© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dartford vs Weymouth 21h00 29/10
Tường thuật trực tiếp Dartford vs Weymouth 21h00 29/10
Trận đấu Dartford vs Weymouth, 21h00 29/10, , England Conference South Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dartford vs Weymouth mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dartford vs Weymouth, 21h00 29/10, , England Conference South Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dartford vs Weymouth
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Johnson | 1-0 | 14' | ||
2-0 | 74' | |||
3-0 | 87' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dartford vs Weymouth |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dartford vs Weymouth 21h00 29/10
Đội hình ra sân cặp đấu Dartford vs Weymouth, 21h00 29/10, , England Conference South Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dartford vs Weymouth |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Dartford vs Weymouth 21h00 29/10
Tỷ lệ kèo Dartford vs Weymouth, 21h00 29/10, , England Conference South Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dartford vs Weymouth 21h00 29/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.01 | 0:1 | 0.83 | 0.82 | 2 3/4 | 1.00 | 1.57 | 4.10 | 4.25 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.16 | 0:1/2 | 0.70 | 1.06 | 1 1/4 | 0.76 |
Thành tích đối đầu Dartford vs Weymouth 21h00 29/10
Kết quả đối đầu Dartford vs Weymouth, 21h00 29/10, , England Conference South Division gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dartford , phong độ gần đây của Weymouth chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dartford
Phong độ gần nhất Weymouth
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Yeovil Town
|
45 | 36 | 95 |
2 |
Chelmsford City
|
46 | 33 | 84 |
3 |
Worthing
|
46 | 32 | 84 |
4 |
Maidstone United
|
46 | 20 | 83 |
5 |
Braintree Town
|
46 | 22 | 81 |
6 |
Bath City
|
45 | 18 | 73 |
7 |
Aveley
|
46 | 7 | 73 |
8 |
Farnborough Town
|
46 | 9 | 72 |
9 |
Hampton Richmond Borough
|
46 | 4 | 72 |
10 |
St Albans City
|
46 | 10 | 68 |
11 |
Slough Town
|
45 | 12 | 65 |
12 |
Torquay United
|
46 | -3 | 64 |
13 |
Chippenham Town
|
46 | 0 | 62 |
14 |
Weston Super Mare
|
46 | -8 | 59 |
15 |
Tonbridge Angels
|
46 | -1 | 58 |
16 |
Truro City
|
46 | -9 | 55 |
17 |
Welling United
|
46 | -15 | 54 |
18 |
Weymouth
|
45 | -7 | 53 |
19 |
Eastbourne Borough
|
46 | -21 | 52 |
20 |
Hemel Hempstead Town
|
46 | -16 | 50 |
21 |
Dartford
|
46 | -19 | 46 |
22 |
Taunton Town
|
46 | -27 | 46 |
23 |
Havant Waterlooville
|
46 | -40 | 37 |
24 |
Dover Athletic
|
46 | -37 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.96
+1 1/2
0.98
|
0.84
3 3/4
1.08
|
6.80
5.60
1.38
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.91
-0
1.03
|
0.89
1 3/4
1.03
|
2.85
2.81
2.91
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.17
-2
0.79
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.25
6.30
10.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.86
-3/4
1.08
|
1.06
3 3/4
0.86
|
1.69
4.50
4.25
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.90
-2 1/4
1.02
|
0.80
3 3/4
1.11
|
1.13
8.00
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.04
-1 1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.37
5.00
6.80
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.79
3.85
3.85
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.90
-2
1.00
|
0.76
3
1.13
|
1.16
6.80
16.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.11
|
1.34
4.85
7.80
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.94
-1
0.96
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.49
3.90
6.50
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.04
-0
0.86
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.62
3.35
2.38
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.24
3.35
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sharjah
Hatta
|
0.59
-0
1.44
|
1.42
1/2
0.58
|
3.56
1.60
5.20
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
1.35
-1/4
0.64
|
0.78
4 1/2
1.11
|
3.12
1.82
4.35
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.94
+3/4
0.94
|
0.80
3 1/4
1.06
|
3.35
3.95
1.76
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.23
-1
0.61
|
1.17
3
0.65
|
1.68
3.50
4.20
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.74
3.50
3.85
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.95
-2 1/4
0.81
|
0.91
4 1/4
0.85
|
1.16
6.70
9.10
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.81
2 1/4
0.95
|
4.33
3.80
1.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.78
2
1.04
|
1.78
3.30
3.95
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.83
-2 3/4
1.03
|
0.96
4 3/4
0.88
|
1.07
9.20
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.77
3
1.09
|
2.23
3.50
2.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Riga FC
|
1.06
+3/4
0.74
|
1.02
2 3/4
0.78
|
36.00
5.90
1.08
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
1.11
-0
0.70
|
1.01
4 3/4
0.79
|
4.00
1.83
3.40
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.88
-0
0.92
|
1.06
5 3/4
0.74
|
16.00
3.60
1.28
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.73
5 1/2
1.07
|
8.50
3.25
1.50
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.85
-3/4
1.05
|
0.87
2 1/4
1.01
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.91
-2 1/2
0.99
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.06
12.00
19.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.90
2
0.98
|
1.84
3.30
4.30
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.79
3
1.09
|
1.22
5.90
11.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.83
+1 3/4
0.93
|
0.85
3
0.91
|
8.10
5.30
1.24
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.93
-1/4
0.89
|
1.08
2 1/2
0.72
|
2.04
3.15
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.98
+1/2
0.72
|
0.71
1 1/2
0.99
|
4.45
2.90
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.89
2 1/2
0.93
|
48.00
6.10
1.07
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.03
+1/4
0.77
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.30
3.35
1.93
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
3 1/4
0.83
|
2.17
3.50
2.52
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.92
2
0.96
|
2.29
2.98
3.05
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.99
2
0.89
|
2.23
2.95
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.76
2
1.13
|
1.71
3.40
4.40
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.02
2
0.86
|
2.12
2.98
3.40
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.92
+1 1/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
7.10
4.25
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.09
8.50
26.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.91
-2 1/2
0.93
|
0.72
3 1/4
1.11
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.98
3.25
2.12
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.25
3.30
2.70
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.91
-1
0.85
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.51
3.80
5.20
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.92
-3/4
0.90
|
0.69
3
1.12
|
1.67
3.80
3.85
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karkonosze Jelenia Gora
Warta Gorzów Wielkopolski
|
0.78
-0
1.02
|
0.88
1 1/4
0.92
|
2.74
2.30
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rekord Bielsko-Biala
Odra Bytom Odrzanski
|
0.79
-1/2
1.01
|
0.88
3 3/4
0.92
|
1.79
2.98
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.96
|
6.10
3.25
1.60
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.83
3 3/4
1.05
|
1.27
5.80
7.30
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
1.04
+3 3/4
0.72
|
0.69
4 1/2
1.07
|
14.00
10.50
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS Targu Mures 1898
Unirea Alba Iulia
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.97
1 3/4
0.79
|
2.26
2.58
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Red Star Belgrade U19
Radnicki Nis U19
|
|
|
1.08
8.50
17.00
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.76
3.20
2.47
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.96
3
0.86
|
1.97
3.55
2.96
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.81
-1
1.03
|
0.83
3
0.99
|
1.48
4.10
5.00
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-2
1.01
|
0.93
3 3/4
0.89
|
1.18
6.50
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.05
+2
0.79
|
0.74
3 1/4
1.08
|
9.70
7.00
1.14
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.78
+3/4
1.16
|
1.09
2 1/2
0.81
|
4.15
3.50
1.80
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
3
0.93
|
1.53
4.00
4.60
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
0.94
+1
0.94
|
0.88
3 1/4
0.98
|
4.45
4.10
1.55
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
0.79
-0
1.09
|
0.85
1 3/4
1.01
|
2.55
2.53
3.00
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.78
3 1/4
1.04
|
5.10
4.35
1.44
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.28
4
0.66
|
26.00
14.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Berazategui Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
3.00
2 1/2
0.23
|
7.00
1.22
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Ballester (R)
CA Atlas Reserves
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
8.00
13.00
|