© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 13/03
Tường thuật trực tiếp Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 13/03
Trận đấu Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 13/03, Keepmoat Stadium, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Doncaster Rovers vs Northampton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 13/03, Keepmoat Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Northampton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Taylor Richards↑Scott Robertson↓ | 28' | |||
45' | Ryan Edmondson | |||
James Coppinger↑Cameron Bradley John↓ | 45' | |||
57' | Bryn Morris↑Shaun McWilliams↓ | |||
61' | Danny Rose↑Ryan Edmondson↓ | |||
63' | Ryan Watson | |||
Madger Antonio Gomes Aju↑Matthew Smith↓ | 72' | |||
74' | Mark Marshall↑Mikel Miller↓ | |||
81' | Danny Rose | |||
90' | Peter Kioso | |||
90' | Mark Marshall |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Northampton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 13/03
Đội hình ra sân cặp đấu Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 13/03, Keepmoat Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Doncaster Rovers vs Northampton Town |
||||
Doncaster Rovers | Northampton Town | |||
Louis Jones | 13 | 13 | Jonathan Mitchell | |
Cameron Bradley John | 24 | 15 | Peter Kioso | |
Thomas Anderson | 4 | 6 | Fraser Horsfall | |
Joe Wright | 5 | 28 | Lloyd Jones | |
Brad Halliday | 2 | 23 | Joseph Mills | |
Matthew Smith | 14 | 17 | Shaun McWilliams | |
Scott Robertson | 8 | 4 | Jack Sowerby | |
Reece James | 3 | 7 | Sam Hoskins | |
Elliot Simoes | 22 | 8 | Ryan Watson | |
Jason Eyenga Lokilo | 10 | 14 | Mikel Miller | |
Fejiri Okenabirhie | 9 | 26 | Ryan Edmondson | |
Đội hình dự bị |
||||
Taylor Richards | 17 | 18 | Bryn Morris | |
Ellery Balcombe | 1 | 29 | Danny Rose | |
Danny Amos | 16 | 35 | Dylan Berry | |
Madger Antonio Gomes Aju | 6 | 5 | Cian Bolger | |
Anthony Greaves | 27 | 2 | Michael Harriman | |
James Coppinger | 26 | 45 | Mark Marshall | |
Branden Horton | 28 | 10 | Alexander Jones |
Tỷ lệ kèo Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 13/03
Tỷ lệ kèo Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 13/03, Keepmoat Stadium, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 13/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.72 | 0:0 | 1.19 | 5.88 | 1/2 | 0.09 | 8.60 | 1.12 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.11 | 5.55 | 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Doncaster Rovers vs Northampton Town 22h00 13/03
Kết quả đối đầu Doncaster Rovers vs Northampton Town, 22h00 13/03, Keepmoat Stadium, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Doncaster Rovers , phong độ gần đây của Northampton Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Doncaster Rovers
Phong độ gần nhất Northampton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.96
+1 1/2
0.98
|
0.86
3 3/4
1.06
|
6.90
5.60
1.38
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.95
-0
0.99
|
0.90
1 3/4
1.02
|
2.88
2.77
2.93
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.12
-2
0.83
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.24
6.40
11.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.86
-3/4
1.08
|
1.04
3 3/4
0.88
|
1.70
4.50
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bosnia U19
Slovenia U19
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.75
7.50
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.92
-2 1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.99
|
1.13
7.90
15.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
0.80
3 1/4
1.11
|
1.38
5.00
6.60
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.80
3.85
3.80
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.80
+1/4
1.11
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.99
-2
0.91
|
0.83
3
1.05
|
1.17
6.50
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.87
-1
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.04
-1 1/2
0.86
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.36
4.75
7.40
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.95
-1
0.95
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.03
-0
0.87
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.61
3.30
2.40
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.99
3
0.89
|
2.22
3.45
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sharjah
Hatta
|
0.78
-1
1.13
|
0.81
2
1.07
|
1.42
3.75
7.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.85
4 1/4
1.03
|
9.70
6.00
1.21
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.95
+3/4
0.93
|
0.81
3 1/4
1.05
|
3.35
3.95
1.76
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.06
-1
0.74
|
1.14
3
0.67
|
1.58
3.65
4.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki B
Iraklis
|
0.72
-0
1.04
|
6.25
3 1/2
0.03
|
8.40
1.08
9.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dhaka Rangers FC (nữ)
Farashganj SC (nữ)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
12.00
7.00
1.14
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.85
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.86
4 1/4
0.90
|
1.11
7.00
9.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Security Systems FC
Masitaoka FC
|
1.07
-0
0.72
|
7.40
3 1/2
0.08
|
1.01
23.00
101.00
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
1.04
+3/4
0.72
|
0.81
2 1/4
0.95
|
4.33
3.80
1.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.76
2
1.06
|
1.78
3.30
3.90
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.86
-2 3/4
1.00
|
0.98
4 3/4
0.86
|
1.07
9.00
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.80
3
1.06
|
2.19
3.50
2.65
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
0.90
+1 3/4
0.92
|
0.89
3
0.91
|
8.10
5.40
1.22
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.84
6 1/4
0.96
|
2.87
3.50
2.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.78
5
1.02
|
1.35
4.10
7.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
1.01
-1 1/4
0.79
|
0.94
5 1/2
0.86
|
1.11
7.50
13.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.85
-3/4
1.05
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.96
-2 1/2
0.94
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.07
9.90
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.97
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.90
2
0.98
|
1.85
3.30
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.79
3
1.09
|
1.23
5.80
10.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.78
+2
0.94
|
0.92
3 1/2
0.80
|
8.00
5.70
1.17
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.71
-0
1.12
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.25
3.10
2.81
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
1.33
-0
0.55
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.15
3.15
2.06
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
1.09
+1 1/2
0.71
|
0.76
2 1/2
1.04
|
10.00
5.50
1.19
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.35
3.30
1.92
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
3 1/4
0.83
|
2.17
3.50
2.52
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Brann u19
Viking U19
|
0.93
-0
0.91
|
3.03
5 1/2
0.21
|
1.05
6.80
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zimamoto SC
Mafunzo FC
|
0.42
-0
1.75
|
7.10
1 1/2
0.08
|
1.01
23.00
101.00
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.91
2
0.97
|
2.22
3.00
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.75
2
1.14
|
1.74
3.40
4.25
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.91
+1 1/4
0.89
|
0.89
2 1/2
0.91
|
6.80
4.25
1.37
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.42
3.80
7.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.05
3.25
2.09
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.25
3.30
2.70
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.99
-1
0.77
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.55
3.70
4.85
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.84
3
0.96
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.87
-1/4
1.03
|
1.05
3
0.83
|
2.14
3.55
2.84
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.95
-1 3/4
0.95
|
0.86
3 3/4
1.02
|
1.26
5.90
7.60
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
1.04
+3 1/4
0.72
|
0.75
4 1/4
1.01
|
19.00
12.50
1.01
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.75
3.20
2.47
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.96
3
0.86
|
1.96
3.55
2.98
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.80
-1
1.04
|
0.84
3
0.98
|
1.45
4.75
4.50
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.80
-2
1.04
|
0.95
3 3/4
0.87
|
1.18
6.25
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.69
3
1.14
|
1.75
3.95
3.40
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
0.98
+2
0.86
|
0.78
3 1/4
1.04
|
9.10
6.70
1.16
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
1.11
+1/2
0.82
|
1.07
2 1/2
0.83
|
4.05
3.50
1.82
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.78
-3/4
1.11
|
0.72
2 3/4
1.16
|
1.55
4.00
4.55
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
0.92
+1
0.96
|
0.73
3
1.14
|
4.50
4.00
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.81
-0
1.03
|
0.98
1 1/4
0.84
|
2.81
2.24
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.49
-0
1.69
|
2.70
2 1/2
0.25
|
45.00
4.40
1.18
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.20
-1/4
0.71
|
0.83
1 3/4
1.03
|
2.50
2.56
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.83
3 1/4
0.99
|
5.20
4.35
1.43
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.92
3
0.96
|
10.50
5.50
1.21
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Busoga United
Vipers
|
1.11
-0
0.66
|
1.61
3 1/2
0.38
|
48.00
4.55
1.10
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
Wakiso Giants FC
|
|
|
1.03
6.30
45.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
Villa Dalmine Reserves
|
0.35
-0
2.10
|
3.25
3 1/2
0.21
|
1.00
51.00
67.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CA Lugano Reserves
General Lamadrid Reserves
|
0.47
-0
1.60
|
5.60
4 1/2
0.11
|
1.04
13.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Berazategui Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
0.77
2
1.02
|
1.28
4.50
9.50
|