© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig 23h30 03/09
Tường thuật trực tiếp Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig 23h30 03/09
Trận đấu Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig, 23h30 03/09, Deutsche Bank Park, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig, 23h30 03/09, Deutsche Bank Park, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
11' | Emil Forsberg↑Dani Olmo↓ | |||
Daichi Kamada (Assist:Randal Kolo Muani) | 1-0 | 16' | ||
Sebastian Rode (Assist:Randal Kolo Muani) | 2-0 | 22' | ||
Eric Junior Dina Ebimbe↑Sebastian Rode↓ | 32' | |||
Djibril Sow | 33' | |||
46' | Dominik Szoboszlai↑Kevin Kampl↓ | |||
60' | Benjamin Henrichs | |||
Lucas Silva Melo,Tuta | 3-0 | 67' | ||
69' | Amadou Haidara↑Mohamed Simakan↓ | |||
69' | Marcel Halstenberg↑David Raum↓ | |||
Ansgar Knauff↑Jesper Lindstrom↓ | 74' | |||
Rafael Santos Borre Maury↑Randal Kolo Muani↓ | 74' | |||
74' | Andre Silva↑Timo Werner↓ | |||
Rafael Santos Borre Maury | 4-0 | 84' | ||
Timothy Chandler↑Kristijan Jakic↓ | 87' | |||
Hrvoje Smolcic↑Christopher Lenz↓ | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Eintracht Frankfurt 4, RB Leipzig 0 | ||
89” | PHẠM LỖI! Amadou Haidara (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Daichi Kamada (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | Attempt saved. Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Mario Götze with a cross. | |
87” | VIỆT VỊ. Rafael Borré rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Trapp (Eintracht Frankfurt. Kevi). | |
87” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Hrvoj thay đổi nhân sự khi rút Christopher Lenz ra nghỉ và Smolcic là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Timoth thay đổi nhân sự khi rút Kristijan Jakic ra nghỉ và Chandler là người thay thế. | |
86” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tuta là người đá phạt. | |
red'>84'Goal!Eintracht Frankfurt 4, RB Leipzig 0. Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | ||
red'>84'Goal!Eintracht Frankfurt 4, RB Leipzig 0. Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | ||
83” | Penalty conceded by Amadou Haidara (RB Leipzig) after a foul in the penalty area. | |
83” | Penalty Eintracht Frankfurt. Ansgar Knauff draws a foul in the penalty area. | |
82” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Dominik Szoboszlai (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
80” | CẢN PHÁ! Ansgar Knauff (Eintracht Frankfurt) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | PHẠM LỖI! Éric Ebimbe (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Emil Forsberg (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
76” | CHẠM TAY! Ansgar Knauff (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
75” | PHẠM LỖI! Amadou Haidara (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Daichi Kamada (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Ansga thay đổi nhân sự khi rút Jesper Lindstrøm ra nghỉ và Knauff là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Rafae thay đổi nhân sự khi rút Randal Kolo Muani ra nghỉ và Borré là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Timo Werner ra nghỉ và Silva là người thay thế. | |
73” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Amado thay đổi nhân sự khi rút Mohamed Simakan ra nghỉ và Haidara là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Marce thay đổi nhân sự khi rút David Raum ra nghỉ và Halstenberg là người thay thế. | |
red'>67'Goal!Eintracht Frankfurt 3, RB Leipzig 0. Tuta (Eintracht Frankfurt) right footed shot from very close rangefollowing a corner. | ||
66” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josko Gvardiol là người đá phạt. | |
66” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mohamed Simakan là người đá phạt. | |
66” | CẢN PHÁ! Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Randal Kolo Muani. | |
63” | Attempt blocked. Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Randal Kolo Muani. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Konrad Laimer (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Éric Ebimbe (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
60” | THẺ PHẠT. Benjamin Henrichs (RB bên phía Leipzig) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | PHẠM LỖI! Benjamin Henrichs (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Daichi Kamada (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | Attempt saved. Mario Götze (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
59” | Attempt saved. Mario Götze (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Willi Orbán (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | ĐÁ PHẠT. Randal Kolo Muani (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | Dangerous play by Christopher Nkunku (RB Leipzig). | |
57” | ĐÁ PHẠT. Daichi Kamada (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Dominik Szoboszlai (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Christopher Lenz (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | ĐÁ PHẠT. Randal Kolo Muani (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Josko Gvardiol (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
52” | Attempt saved. Randal Kolo Muani (Eintracht Frankfurt) header from the right side of the six yard box is saved in the bottom right corner. Assisted by Christopher Lenz with a cross. | |
50” | Attempt missed. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left following a corner. | |
49” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christopher Lenz là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christopher Lenz là người đá phạt. | |
48” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Evan Ndicka là người đá phạt. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Timo Werner (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Domini thay đổi nhân sự khi rút Kevin Kampl ra nghỉ và Szoboszlai là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Domini thay đổi nhân sự khi rút Kevin Kampl ra nghỉ và Szoboszlai là người thay thế. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Eintracht Frankfurt 2, RB Leipzig 0 | |
45+3” | Attempt missed. Willi Orbán (RB Leipzig) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by David Raum with a cross following a corner. | |
45+3” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kristijan Jakic là người đá phạt. | |
45+2” | VIỆT VỊ. Randal Kolo Muani rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kamada (Eintracht Frankfurt. Daich). | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Josko Gvardiol (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Randal Kolo Muani (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Evan Ndicka (Eintracht Frankfurt) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right following a corner. | |
43” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Henrichs là người đá phạt. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Jesper Lindstrøm (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! David Raum (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! Benjamin Henrichs (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Djibril Sow (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | Attempt saved. Christopher Lenz (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kevin Trapp. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Timo Werner (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
33” | THẺ PHẠT. Djibril Sow (Eintracht bên phía Frankfurt) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
33” | PHẠM LỖI! Djibril Sow (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Éri thay đổi nhân sự khi rút Sebastian Rode ra nghỉ và Ebimbe là người thay thế. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Josko Gvardiol (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>22'Goal!Eintracht Frankfurt 2, RB Leipzig 0. Sebastian Rode (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the right side of the box. | ||
22” | CHẠM TAY! Emil Forsberg (RB Leipzig) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
19” | Attempt missed. Mario Götze (Eintracht Frankfurt) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
18” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josko Gvardiol là người đá phạt. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Mohamed Simakan (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Mario Götze (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
red'>16'Goal!Eintracht Frankfurt 1, RB Leipzig 0. Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) header from very close range. | ||
15” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Rode (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
15” | PHẠM LỖI! Konrad Laimer (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Jesper Lindstrøm (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
14” | ĐÁ PHẠT. Josko Gvardiol (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Emi thay đổi nhân sự khi rút Dani Olmo because of an injury ra nghỉ và Forsberg là người thay thế. | |
10” | VIỆT VỊ. Daichi Kamada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Muani (Eintracht Frankfurt. Randal Kol). | |
4” | PHẠM LỖI! Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Dani Olmo (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Henrichs (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig 23h30 03/09
Đội hình ra sân cặp đấu Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig, 23h30 03/09, Deutsche Bank Park, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig |
||||
Eintracht Frankfurt | RB Leipzig | |||
Kevin Trapp | 1 | 1 | Peter Gulacsi | |
Christopher Lenz | 25 | 2 | Mohamed Simakan | |
Obite Ndicka | 2 | 4 | Willi Orban | |
Lucas Silva Melo,Tuta | 35 | 32 | Josko Gvardiol | |
Kristijan Jakic | 6 | 39 | Benjamin Henrichs | |
Djibril Sow | 8 | 27 | Konrad Laimer | |
Sebastian Rode | 17 | 44 | Kevin Kampl | |
Daichi Kamada | 15 | 22 | David Raum | |
Mario Gotze | 27 | 7 | Dani Olmo | |
Jesper Lindstrom | 29 | 18 | Christopher Nkunku | |
Randal Kolo Muani | 9 | 11 | Timo Werner | |
Đội hình dự bị |
||||
Faride Alidou | 11 | 17 | Dominik Szoboszlai | |
Timothy Chandler | 22 | 8 | Amadou Haidara | |
Lucas Alario | 21 | 37 | Abdou Diallo | |
Rafael Santos Borre Maury | 19 | 24 | Xaver Schlager | |
Eric Junior Dina Ebimbe | 26 | 23 | Marcel Halstenberg | |
Diant Ramaj | 40 | 19 | Andre Silva | |
Makoto HASEBE | 20 | 38 | Hugo Novoa Ramos | |
Hrvoje Smolcic | 5 | 10 | Emil Forsberg | |
Ansgar Knauff | 36 | 21 | Janis Blaswich |
Tỷ lệ kèo Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig 23h30 03/09
Tỷ lệ kèo Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig, 23h30 03/09, Deutsche Bank Park, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig 23h30 03/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.11 | 0:0 | 0.82 | 4.34 | 4 1/2 | 0.15 | 1.01 | 18.00 | 200.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:0 | 0.87 | 14.28 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig 23h30 03/09
Kết quả đối đầu Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig, 23h30 03/09, Deutsche Bank Park, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Eintracht Frankfurt , phong độ gần đây của RB Leipzig chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Eintracht Frankfurt
Phong độ gần nhất RB Leipzig
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
31 | 55 | 81 |
2 |
Bayern Munchen
|
31 | 51 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
31 | 32 | 64 |
4 |
RB Leipzig
|
31 | 38 | 62 |
5 |
Borussia Dortmund
|
31 | 20 | 57 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
31 | 5 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
31 | -12 | 40 |
8 |
Augsburg
|
31 | -4 | 39 |
9 |
TSG Hoffenheim
|
31 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
31 | -8 | 37 |
11 |
Werder Bremen
|
31 | -9 | 37 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
31 | -14 | 34 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
31 | -7 | 32 |
14 |
Union Berlin
|
31 | -24 | 30 |
15 |
VfL Bochum
|
31 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
31 | -17 | 28 |
17 |
FC Koln
|
31 | -30 | 23 |
18 |
Darmstadt
|
31 | -43 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.02
-0
0.91
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.62
3.55
2.58
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.86
+1/2
1.07
|
0.84
2
1.06
|
3.90
3.20
2.07
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.93
+1 1/4
1.00
|
0.84
3 3/4
1.06
|
5.50
5.20
1.48
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.02
-0
0.91
|
1.04
2
0.86
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
3
1.02
|
2.07
3.90
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.93
3
0.97
|
1.46
4.75
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
1.61
-1/4
0.46
|
1.35
2 1/2
0.56
|
3.45
1.48
6.40
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.94
2
0.88
|
2.31
2.95
2.87
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.19
3.30
3.10
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.89
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.49
3.65
2.68
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.77
3.55
2.46
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.78
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.73
3.15
2.29
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.90
-1/4
0.98
|
1.16
2 1/2
0.72
|
2.08
3.10
3.15
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.82
-1
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.46
4.15
5.30
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.94
+1 1/4
0.94
|
0.83
3
1.03
|
5.90
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.80
2 1/2
1.11
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.78
3.80
3.90
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.55
3.55
1.94
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.05
4
0.81
|
1.06
8.00
30.00
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.80
3.60
3.50
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.13
+3/4
0.74
|
0.83
2 1/4
1.01
|
4.75
3.75
1.57
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
1.14
-0
0.79
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.79
3.45
2.31
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.88
-1 1/4
1.02
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.33
4.30
8.50
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.20
3.40
3.05
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.03
3.50
3.30
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.16
3.60
2.96
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.93
-1
0.99
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.49
4.10
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.98
-3/4
0.94
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.29
3.05
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.76
2
1.16
|
2.13
3.05
3.50
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.94
3 1/4
0.96
|
1.42
5.00
6.90
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.70
2.96
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.94
+3/4
0.98
|
0.92
2 1/2
0.98
|
4.40
3.55
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.07
2
0.83
|
2.95
2.97
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.87
2
1.03
|
3.00
3.10
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.81
-0
1.12
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.46
3.05
2.89
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.80
2 1/4
1.11
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.96
3
0.92
|
1.87
3.65
3.45
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.16
3.80
2.66
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.94
3 1/4
0.94
|
1.95
3.75
3.10
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.43
4.60
5.70
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.99
3
0.89
|
5.80
4.25
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.88
3
1.00
|
2.04
3.60
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
3.05
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.88
3 1/2
1.00
|
1.35
5.10
6.10
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.73
3.70
3.70
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.85
3.80
1.72
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.85
2
1.03
|
2.26
2.96
3.15
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.07
2
0.81
|
2.25
2.90
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.97
2 1/4
0.91
|
2.00
3.25
3.40
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.11
3.20
3.15
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.05
-1
0.85
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.59
4.00
4.60
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.81
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.00
-3/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.71
3.50
4.40
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
1.08
+1/4
0.84
|
1.12
2 3/4
0.79
|
3.25
3.50
2.01
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.13
3.35
2.83
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.25
-3/4
0.64
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.94
3.45
3.20
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.80
-1 1/2
1.04
|
0.72
3
1.11
|
1.24
5.20
8.40
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.09
-1/4
0.67
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.28
3.80
2.40
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.90
-0
0.94
|
1.04
2
0.78
|
2.57
2.87
2.62
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.16
3.10
2.85
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ethiopian Insurance FC
Hambericho Durame
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.59
2.79
6.20
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2
0.90
|
1.95
3.10
3.55
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.82
|
2.00
2.97
3.50
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.65
3.45
3.95
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.67
2 1/4
1.09
|
1.58
3.60
4.85
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2
0.95
|
2.14
3.00
3.05
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.84
-3/4
1.08
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.63
4.10
5.20
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.44
5.25
4.20
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
4.00
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
3.75
4.00
1.67
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.11
2 1/2
0.78
|
2.02
3.25
3.35
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.83
-1 1/4
1.07
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.38
4.95
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.49
3.50
2.42
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.95
3
0.93
|
2.17
3.60
2.76
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.12
3.30
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.03
4 1/2
0.79
|
4.15
3.45
1.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3 1/2
0.80
|
1.19
5.10
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.82
3.10
2.26
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
3 3/4
0.88
|
2.73
3.70
2.01
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.87
-1 3/4
0.93
|
0.86
4
0.94
|
1.27
5.60
6.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.91
3
0.91
|
2.29
3.40
2.42
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.40
4.15
1.55
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
0.76
-1
1.08
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.45
4.25
5.30
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
1.02
-1/2
0.80
|
0.81
2
0.99
|
2.02
3.10
3.30
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
0.74
-0
1.11
|
0.80
2
1.02
|
2.31
3.00
2.82
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Ahva Fureidis
Hapoel Bnei Pardes
|
0.92
-1 1/4
0.87
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.02
19.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beit She'any
Maccabi Ahi Iksal
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.25
3.40
2.87
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.06
-1 1/2
0.82
|
1.00
3 1/2
0.86
|
1.40
4.50
5.40
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.96
-0
0.92
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.41
3.55
2.36
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.75
3.25
2.25
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.82
3.45
3.80
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.10
3.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.99
3.15
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
1.03
-0
0.85
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.57
3.30
2.34
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.85
+1
0.99
|
0.94
2
0.88
|
6.40
3.55
1.47
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.71
3.15
2.27
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
1.00
+2
0.84
|
0.97
2 3/4
0.85
|
13.00
6.90
1.11
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.04
-1 3/4
0.86
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.70
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.01
2
0.87
|
2.13
2.98
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.08
|
2.28
3.05
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.94
1 1/2
0.86
|
3.45
2.53
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.79
1 1/2
1.01
|
2.31
2.64
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.79
-1
1.01
|
1.01
2 3/4
0.79
|
1.05
6.50
71.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
0.97
-0
0.75
|
0.89
2 1/4
0.83
|
2.57
3.10
2.29
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.23
2.67
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.84
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.87
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.63
3.75
4.20
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.00
-1/2
0.88
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.15
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Moron U20
Almirante Brown U20
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
3 1/2
1.02
|
2.25
2.87
3.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Arys
FK Aktobe II
|
0.75
-1/4
1.05
|
1.04
3
0.76
|
3.90
3.45
1.75
|
20:00
|
Altay FK
Khan Tengri FC
|
1.09
-0
0.71
|
1.42
1 1/2
0.50
|
49.00
4.60
1.13
|
20:00
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.09
-0
0.67
|
0.94
2 3/4
0.82
|
2.76
3.35
2.18
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.75
2 1/2
1.01
|
1.79
3.40
3.65
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+1
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.12
3.25
2.83
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.74
-0
1.02
|
0.99
2 1/2
0.77
|
2.32
3.15
2.70
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.70
2 1/2
1.06
|
1.61
3.75
4.15
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.71
3
1.05
|
1.69
3.90
3.65
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
1.05
+1 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
6.60
4.90
1.38
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.05
+1
0.85
|
0.78
3 1/4
1.11
|
5.10
4.50
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.87
-1
1.03
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.52
4.05
5.70
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.15
3.60
2.80
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.98
2 3/4
0.84
|
6.70
4.45
1.34
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.33
4.75
7.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+3 3/4
0.80
|
1.00
4 1/2
0.80
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.97
3
0.85
|
3.50
3.55
1.81
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.85
3
0.97
|
2.23
3.45
2.57
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.29
4.75
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
-1
0.82
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.10
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
0.99
+3/4
0.93
|
0.88
2 1/2
1.02
|
4.70
3.60
1.69
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.91
+1/4
0.99
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.79
3.35
2.26
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.11
3.30
2.93
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.96
-1 3/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.20
5.50
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide Comets (w)
FFSA NTC Girls (w)
|
1.75
-1/4
0.41
|
2.17
3 1/2
0.32
|
1.01
8.20
130.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
West Adelaide (w)
|
2.17
-0
0.30
|
2.43
4 1/2
0.27
|
100.00
8.30
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide University (w)
Metropolis United (w)
|
0.80
-0
1.04
|
1.56
2 1/2
0.46
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
Flinders United (nữ)
|
1.09
-0
0.75
|
0.98
1/2
0.84
|
4.35
1.63
3.60
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
0.68
-0
1.13
|
0.68
2 3/4
1.13
|
2.12
3.55
2.72
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.85
3.55
3.35
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.61
4.05
4.05
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.90
3
0.90
|
2.54
3.40
2.26
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1
1.02
|
0.75
3
1.07
|
4.15
4.15
1.57
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.59
3.25
2.36
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.95
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.01
3.30
3.15
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
0.89
-1/4
0.87
|
1.03
6 1/2
0.73
|
1.01
6.70
100.00
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.98
3.75
2.88
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.75
4.33
1.62
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
0.94
-0
0.90
|
0.93
3 1/2
0.89
|
2.33
3.95
2.29
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.97
3
0.85
|
1.61
3.95
4.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Muscelul Campulung
CSO Plopeni
|
1.02
-0
0.74
|
1.47
3 1/2
0.44
|
1.14
4.10
32.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.11
3.45
2.79
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.70
-3
1.16
|
0.76
4
1.06
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.35
4.55
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.35
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.20
|
20:00
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.81
3.20
2.20
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.89
-0
0.95
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.50
3.00
2.58
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.61
3.20
2.37
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.30
4.20
1.75
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
5.00
7.40
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.59
3.85
4.35
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.70
3
1.06
|
3.05
3.60
1.95
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.83
3.15
2.21
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3
0.91
|
1.88
3.55
3.25
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.42
4.40
5.30
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.80
|
2.12
2.95
3.25
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.26
3.15
2.79
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.20
5.25
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.75
9.00
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|