© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Tường thuật trực tiếp Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Trận đấu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
27' | Max Kruse Penalty awarded | |||
28' | 0-1 | Max Kruse | ||
43' | John Anthony Brooks | |||
Filip Kostic↑Christopher Lenz↓ | 62' | |||
62' | Yannick Gerhardt↑Aster Vranckx↓ | |||
62' | Dodi Lukebakio Ngandoli↑Maximilian Philipp↓ | |||
Kristijan Jakic | 69' | |||
Goncalo Paciencia↑Rafael Santos Borre Maury↓ | 70' | |||
Ansgar Knauff↑Danny Vieira da Costa↓ | 70' | |||
72' | Renato Steffen↑Jerome Roussillon↓ | |||
Jens Petter Hauge↑Daichi Kamada↓ | 85' | |||
Ajdin Hrustic↑Kristijan Jakic↓ | 85' | |||
90' | Renato Steffen | |||
90' | 0-2 | Dodi Lukebakio Ngandoli | ||
90' | Bartosz Bialek↑Jonas Older Wind↓ |
Tường thuật trận đấu
69” | Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) is shown the yellow card. | |
69” | CHẠM TAY! Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Jonas Wind (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | PHẠM LỖI! Tuta (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
66” | Attempt missed. Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) header from the right side of the six yard box is too high. Assisted by Filip Kostic with a cross. | |
64” | PHẠM LỖI! Dodi Lukébakio (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Djibril Sow (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | THAY NGƯỜI. Eintracht Frankfurt. Fili thay đổi nhân sự khi rút Christopher Lenz ra nghỉ và Kostic là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. VfL Wolfsburg. Yannic thay đổi nhân sự khi rút Aster Vranckx ra nghỉ và Gerhardt là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. VfL Wolfsburg. Dod thay đổi nhân sự khi rút Maximilian Philipp ra nghỉ và Lukébakio là người thay thế. | |
61” | Attempt missed. Jonas Wind (VfL Wolfsburg) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Max Kruse with a cross. | |
59” | CẢN PHÁ! Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
59” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastiaan Bornauw là người đá phạt. | |
57” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aster Vranckx là người đá phạt. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Martin Hinteregger (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
56” | PHẠM LỖI! Jérôme Roussillon (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Jonas Wind (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Martin Hinteregger (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Jonas Wind (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Obite Evan Ndicka (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
47” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ridle Baku là người đá phạt. | |
46” | PHẠM LỖI! Aster Vranckx (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Djibril Sow (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Eintracht Frankfurt 0, VfL Wolfsburg 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Eintracht Frankfurt 0, VfL Wolfsburg 1 | |
45+2” | Attempt missed. Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Brooks là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt blocked. Christopher Lenz (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Daichi Kamada. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Brooks là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt blocked. Daichi Kamada (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jesper Lindstrøm. | |
43” | THẺ PHẠT. John Brooks (VfL bên phía Wolfsburg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Rafael Borré (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! John Brooks (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Jérôme Roussillon (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
42” | PHẠM LỖI! Danny da Costa (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Max Kruse (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
41” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Koen Casteels là người đá phạt. | |
41” | Attempt saved. Jesper Lindstrøm (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Rafael Borré. | |
38” | VIỆT VỊ. Obite Evan Ndicka rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jakic (Eintracht Frankfurt. Kristija). | |
38” | CẢN PHÁ! Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jesper Lindstrøm. | |
37” | Attempt saved. Jérôme Roussillon (VfL Wolfsburg) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
37” | Attempt blocked. Max Kruse (VfL Wolfsburg) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Maximilian Philipp. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Maximilian Philipp (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | PHẠM LỖI! Christopher Lenz (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Jonas Wind (VfL Wolfsburg) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jérôme Roussillon. | |
32” | Attempt missed. Tuta (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Christopher Lenz with a cross following a corner. | |
32” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastiaan Bornauw là người đá phạt. | |
30” | Attempt missed. Aster Vranckx (VfL Wolfsburg) right footed shot from outside the box is too high. | |
29” | PHẠM LỖI! Maximilian Arnold (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Daichi Kamada (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | Goal!Eintracht Frankfurt 0, VfL Wolfsburg 1. Max Kruse (VfL Wolfsburg) converts the penalty with a left footed shot. | |
27” | VAR Decision: Penalty VfL Wolfsburg. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Max Kruse (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Martin Hinteregger (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Max Kruse (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Danny da Costa (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Maximilian Philipp (VfL Wolfsburg) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by John Brooks with a headed pass following a set piece situation. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Maximilian Philipp (VfL bị phạm lỗi và Wolfsburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | PHẠM LỖI! Obite Evan Ndicka (Eintracht Frankfurt) phạm lỗi. | |
22” | Attempt missed. Maxence Lacroix (VfL Wolfsburg) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Ridle Baku. | |
20” | CẢN PHÁ! Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Obite Evan Ndicka. | |
19” | Attempt blocked. Danny da Costa (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jesper Lindstrøm. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Rafael Borré (Eintracht bị phạm lỗi và Frankfurt) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Aster Vranckx (VfL Wolfsburg) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. VfL Wolfsburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Obite Evan Ndicka là người đá phạt. | |
15” | Attempt missed. Christopher Lenz (Eintracht Frankfurt) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Rafael Borré. | |
13” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maximilian Arnold là người đá phạt. | |
11” | VIỆT VỊ. Jérôme Roussillon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wind (VfL Wolfsburg. Jona). | |
11” | Attempt missed. Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Tuta following a corner. | |
10” | PHẠT GÓC. Eintracht Frankfurt được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Brooks là người đá phạt. | |
7” | Attempt saved. Rafael Borré (Eintracht Frankfurt) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Danny da Costa with a cross. | |
5” | VIỆT VỊ. Rafael Borré rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Trapp (Eintracht Frankfurt. Kevi). | |
3” | Attempt saved. Kristijan Jakic (Eintracht Frankfurt) right footed shot from the left side of the six yard box is saved in the centre of the goal. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Đội hình ra sân cặp đấu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg |
||||
Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | |||
Kevin Trapp | 1 | 1 | Koen Casteels | |
Obite Ndicka | 2 | 4 | Maxence Lacroix | |
Martin Hinteregger | 13 | 3 | Sebastiaan Bornauw | |
Lucas Silva Melo,Tuta | 35 | 25 | John Anthony Brooks | |
Christopher Lenz | 25 | 20 | Bote Baku | |
Djibril Sow | 8 | 27 | Maximilian Arnold | |
Kristijan Jakic | 6 | 8 | Aster Vranckx | |
Danny Vieira da Costa | 24 | 15 | Jerome Roussillon | |
Daichi Kamada | 15 | 9 | Max Kruse | |
Rafael Santos Borre Maury | 19 | 17 | Maximilian Philipp | |
Jesper Lindstrom | 29 | 23 | Jonas Older Wind | |
Đội hình dự bị |
||||
Goncalo Paciencia | 39 | 11 | Renato Steffen | |
Filip Kostic | 10 | 28 | Dodi Lukebakio Ngandoli | |
Timothy Chandler | 22 | 31 | Yannick Gerhardt | |
Stefan Ilsanker | 3 | 40 | Kevin Paredes | |
Ansgar Knauff | 36 | 22 | Felix Nmecha | |
Jens Petter Hauge | 23 | 12 | Pavao Pervan | |
Jens Grahl | 31 | 7 | Luca Waldschmidt | |
Ajdin Hrustic | 7 | 19 | Kevin Mbabu | |
Sebastian Rode | 17 | 21 | Bartosz Bialek |
Tỷ lệ kèo Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Tỷ lệ kèo Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:0 | 2.00 | 3.70 | 1 1/2 | 0.19 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.30 | 0:1/4 | 0.65 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg 21h30 12/02
Kết quả đối đầu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 12/02, Commerzbank-Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Eintracht Frankfurt , phong độ gần đây của VfL Wolfsburg chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Eintracht Frankfurt
Phong độ gần nhất VfL Wolfsburg
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
32 | 59 | 84 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
32 | 1 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
32 | -8 | 38 |
11 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
VfL Bochum
|
32 | -24 | 33 |
15 |
Union Berlin
|
32 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
32 | -17 | 29 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.11
+1/4
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.90
+3/4
1.03
|
0.95
3 1/2
0.95
|
3.75
4.40
1.80
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.95
+3/4
0.98
|
0.89
2 3/4
1.01
|
4.45
4.05
1.73
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.68
4.00
4.85
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.97
-1
0.95
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.55
4.10
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.97
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.94
-0
0.95
|
0.96
2
0.91
|
2.66
3.00
2.68
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Brugge(U23)
Francs Borains
|
0.81
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.37
3.80
7.80
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.35
3.45
2.74
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.91
3.65
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.70
-0
1.16
|
0.84
1
0.98
|
2.74
2.16
3.40
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.44
4.40
6.30
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.02
1 1/2
0.84
|
2.58
2.54
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.97
-3/4
0.91
|
0.88
3 1/2
0.98
|
1.21
5.70
11.00
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.97
-2 1/2
0.91
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.11
8.50
16.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.88
-1 3/4
1.00
|
0.96
3 3/4
0.90
|
1.24
6.10
6.30
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.93
-0
0.99
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.48
3.50
2.56
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3
0.95
|
2.28
3.70
2.69
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.66
-1
1.21
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.37
4.45
6.20
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.83
-1 1/2
1.09
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.27
5.40
9.70
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.82
3.55
4.05
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.90
4.05
1.74
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.11
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.78
3.30
4.70
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.05
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.58
3.95
5.10
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.10
3.40
2.16
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.33
3.25
2.91
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.98
3.65
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.09
+1/4
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.08
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.92
3
0.98
|
1.69
4.10
4.15
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.11
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.98
|
3.40
3.70
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.78
3.50
2.31
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.08
3.25
3.40
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.11
|
3.50
4.60
1.83
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.01
3.95
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.89
-1
1.00
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.68
3.55
4.90
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.03
-1
0.89
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.57
3.75
5.70
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.95
2
0.95
|
1.81
3.25
4.55
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.88
2
1.02
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.03
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.55
4.05
5.30
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.84
-3/4
1.06
|
1.06
3
0.82
|
1.62
3.90
4.40
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.71
3 1/4
1.20
|
2.20
3.85
2.55
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.15
4.45
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.62
4.20
4.05
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
0.93
3
0.95
|
5.30
4.45
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
0.85
3 1/4
1.03
|
1.42
4.55
5.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.14
|
1.81
4.10
3.30
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.64
4.35
3.85
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.93
|
2.05
3.85
2.84
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.74
2 3/4
1.08
|
2.28
3.35
2.59
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.79
2 1/2
1.12
|
2.08
3.70
3.35
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.92
2
0.90
|
2.22
2.96
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.99
-0
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.61
3.10
2.42
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
1.23
-0
0.73
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.76
2.86
2.72
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.05
-3/4
0.85
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.99
-0
0.91
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.61
3.15
2.50
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.99
3.25
2.18
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.84
+1/4
1.04
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.79
3.30
2.22
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.31
3.15
2.86
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.13
3.10
3.10
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.94
-3/4
0.96
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.66
3.55
4.60
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.04
3.50
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.11
3.35
2.86
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.87
3
0.95
|
1.04
6.80
70.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.87
+1 3/4
0.97
|
0.73
3
1.09
|
8.70
5.30
1.22
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.26
3.15
2.81
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs SC (w)
Brisbane City (w)
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.97
3 3/4
0.83
|
1.06
6.90
35.00
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.09
3
0.67
|
5.80
4.40
1.39
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.49
-0
0.51
|
2.08
4 1/2
0.34
|
82.00
5.20
1.09
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.88
-0
0.96
|
1.28
2 1/2
0.60
|
4.30
1.50
4.50
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.20
3.25
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.88
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.10
3.20
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.50
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.76
3.75
3.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FK Kyrgyzaltyn
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
6 1/4
0.90
|
51.00
34.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.30
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.82
-0
1.02
|
0.84
1 1/2
0.98
|
2.59
2.59
2.88
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.97
3
0.91
|
1.92
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.90
-0
1.00
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.46
3.25
2.59
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.77
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.83
3 3/4
0.89
|
1.90
3.90
2.71
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.93
-1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.89
|
2.11
4.10
2.61
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.76
4.30
3.35
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.95
-2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
1.16
6.30
10.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.62
3.40
4.75
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.89
3.35
3.40
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.02
|
2.28
2.41
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.16
2.39
4.20
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
2.88
2.88
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
1.00
+2 1/4
0.84
|
0.77
6 1/2
1.05
|
72.00
7.70
1.02
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.63
4.00
3.85
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
0.83
-0
1.01
|
1.40
5 1/2
0.53
|
19.50
12.00
1.01
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.07
+3/4
0.81
|
0.65
3 1/4
1.26
|
3.50
4.35
1.66
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.72
3 1/4
1.16
|
1.67
4.10
3.55
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.00
3.25
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.85
4
1.00
|
2.00
4.00
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
0.87
+2 1/4
0.97
|
0.92
4 1/4
0.92
|
9.50
7.00
1.18
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.05
+1/2
0.71
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.87
3.20
3.65
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.73
-1/4
1.09
|
1.08
2 3/4
0.72
|
2.09
3.30
2.95
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
1.11
2 1/2
0.70
|
2.03
3.15
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.93
2 3/4
0.87
|
2.73
3.35
2.19
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.82
2
1.00
|
5.10
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.74
-0
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.29
3.05
2.79
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.80
4
1.00
|
2.60
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.17
3.15
2.70
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.96
-1
0.76
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.50
3.65
4.75
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.99
-0
0.85
|
1.07
2 1/2
0.75
|
4.30
1.57
4.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
1 3/4
0.83
|
1.80
2.90
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.64
-1
1.25
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.36
4.50
6.20
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.97
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.36
4.20
7.90
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.85
2
1.03
|
1.82
3.25
4.10
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.01
3.50
2.98
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.80
-0
1.04
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.35
3.15
2.67
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Strogino Youth
PFC Sochi Youth
|
1.36
-0
0.53
|
1.69
4 1/2
0.39
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
Fakel Youth
|
1.09
-0
0.71
|
1.35
1/2
0.54
|
|
19:00
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.80
+2
1.04
|
0.82
3 1/2
1.00
|
|
19:00
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.07
-1 1/2
0.81
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.39
4.90
5.70
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Bengal (nữ)
Chandigarh (nữ)
|
0.67
-1/4
1.15
|
1.00
1/2
0.80
|
2.20
1.72
15.00
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.97
3.20
3.35
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.97
+1
0.87
|
0.70
3 1/4
1.13
|
4.70
4.25
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
FK Taraz
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
1 1/4
0.83
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
FK Kaspyi Aktau
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
1 1/2
0.81
|
3.90
2.53
2.14
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.73
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.52
3.35
2.21
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.83
-0
0.97
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.40
3.15
2.58
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.93
-0
0.87
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.72
2.68
2.64
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.25
1.99
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.12
-1/2
0.69
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.12
3.15
3.00
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.91
+1
0.89
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.60
4.00
1.52
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.03
+1 1/4
0.77
|
0.81
2 3/4
0.99
|
6.50
4.65
1.34
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.07
-0
0.73
|
0.81
3
0.99
|
2.62
3.60
2.17
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.91
-0
0.99
|
1.00
3
0.88
|
2.43
3.65
2.53
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.92
-0
0.98
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.50
3.40
2.58
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.88
-0
1.02
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.47
3.35
2.66
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.13
-0
0.72
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.68
3.55
2.15
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.17
3.40
2.75
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.86
-2
0.98
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.16
6.30
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3
1.06
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.29
2 3/4
0.59
|
3.05
3.15
2.09
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.87
2 1/4
0.93
|
5.70
3.05
1.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.87
-0
0.93
|
1.08
2 1/4
0.72
|
9.60
3.55
1.36
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brandon Park
Collingwood
|
0.82
-0
0.98
|
0.97
1 1/4
0.83
|
2.85
2.24
3.10
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Adelaide (w)
Adelaide University (w)
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.36
3.85
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
Salisbury Inter (w)
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
0.98
|
10.00
4.15
1.28
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.80
+3 3/4
1.00
|
1.03
4 1/2
0.78
|
19.00
15.00
1.04
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.75
3.10
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.90
-1
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
6.50
4.50
1.36
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
1.16
+1 1/4
0.66
|
0.56
3 1/2
1.31
|
19.50
12.00
1.02
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 1/4
0.93
|
3.20
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Craiova Fc Universitatea B
Jiul Petrosani
|
|
|
6.10
5.00
1.26
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/4
0.99
|
1.88
3.45
3.85
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
0.91
-0
0.81
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.40
3.40
2.27
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.40
4.15
6.20
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.90
-1
0.94
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.47
3.95
5.30
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.14
2.85
3.30
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.17
3.35
2.56
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.94
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
9.50
5.25
1.22
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.42
4.05
5.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef (nữ)
AS Intissar Oran (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.80
2.10
11.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.72
3.70
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 6
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
New Town Eagles
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.92
7
0.87
|
34.00
29.00
1.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.90
4 1/4
0.92
|
1.01
14.00
16.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.82
-1
1.04
|
0.99
3 1/4
0.85
|
1.47
4.15
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.06
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.55
3.60
2.22
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.56
-0
1.25
|
2.94
2 1/2
0.18
|
5.70
1.17
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
1.21
-0
0.58
|
2.27
2 1/2
0.26
|
6.90
1.25
4.85
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.01
-1/2
0.71
|
0.77
3
0.95
|
2.00
3.55
2.70
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.92
3 1/4
0.80
|
6.60
4.90
1.26
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.09
+1 3/4
0.63
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.76
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.56
3.75
4.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.92
-0
0.88
|
1.23
2 1/2
0.61
|
150.00
8.10
1.01
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.82
2 1/4
1.04
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.93
-0
0.95
|
0.83
2
1.03
|
2.65
2.71
2.68
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.41
3.10
2.62
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.92
+1 1/2
0.88
|
0.77
4 1/4
1.03
|
13.50
11.00
1.01
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.98
3
0.83
|
2.20
3.80
2.50
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.11
-0
3.70
|
3.22
6 1/2
0.19
|
1.01
8.30
100.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.84
-2 3/4
0.92
|
0.88
4
0.88
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|