© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Elche vs Atletico Madrid 02h30 12/05
Tường thuật trực tiếp Elche vs Atletico Madrid 02h30 12/05
Trận đấu Elche vs Atletico Madrid, 02h30 12/05, Martinez Valero, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Elche vs Atletico Madrid mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Elche vs Atletico Madrid, 02h30 12/05, Martinez Valero, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Elche vs Atletico Madrid
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Pere Milla Pena | 7' | |||
7' | Renan Augusto Lodi Dos Santos↑Sime Vrsaljko↓ | |||
28' | 0-1 | Matheus Cunha (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos) | ||
35' | Renan Augusto Lodi Dos Santos | |||
Pedro Bigas Rigo | 40' | |||
Jose Antonio Fernandez Pomares↑Tete Morente↓ | 58' | |||
Guido Marcelo Carrillo↑Lucas Boye↓ | 58' | |||
Enrique Perez Munoz↑Fidel Chaves De la Torre↓ | 58' | |||
63' | 0-2 | Rodrigo De Paul (Assist:Antoine Griezmann) | ||
Javier Pastore↑Pere Milla Pena↓ | 69' | |||
72' | Angel Correa↑Rodrigo De Paul↓ | |||
72' | Hector Miguel Herrera Lopez↑Antoine Griezmann↓ | |||
Jose Raul Gutierrez↑Omar Mascarell Gonzalez↓ | 75' | |||
80' | Felipe Augusto de Almeida Monteiro↑Yannick Ferreira Carrasco↓ | |||
80' | Luis Suarez↑Matheus Cunha↓ | |||
90' | Geoffrey Kondogbia |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Elche 0, Atletico Madrid 2 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Elche 0, Atletico Madrid 2 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Elche được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Felipe là người đá phạt. | |
90+4” | CẢN PHÁ! Pedro Bigas (Elche) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Kike Pérez with a headed pass. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Helibelton Palacios bị phạm lỗi và (Elche) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Koke (Atletico Madrid) phạm lỗi. | |
90+2” | VIỆT VỊ. Luis Suárez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Herrera (Atletico Madrid. Hécto). | |
90” | PHẠM LỖI! Johan Mojica (Elche) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Felipe (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | Attempt missed. Luis Suárez (Atletico Madrid) right footed shot from more than 35 yards is close, but misses to the right. Assisted by Héctor Herrera following a fast break. | |
90” | Attempt blocked. Josan (Elche) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Javier Pastore with a cross. | |
89” | Attempt saved. Ángel Correa (Atletico Madrid) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Luis Suárez. | |
89” | Attempt saved. Ángel Correa (Atletico Madrid) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Gerard Gumbau bị phạm lỗi và (Elche) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | ĐÁ PHẠT. Geoffrey Kondogbia (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
85” | PHẠM LỖI! Johan Mojica (Elche) phạm lỗi. | |
84” | PHẠM LỖI! Johan Mojica (Elche) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Felipe (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | VIỆT VỊ. Luis Suárez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kondogbia (Atletico Madrid. Geoffre). | |
82” | Attempt missed. Kike Pérez (Elche) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Helibelton Palacios. | |
80” | VIỆT VỊ. Ángel Correa rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Koke (Atletico Madrid). | |
80” | THAY NGƯỜI. Atletico Madrid. Lui thay đổi nhân sự khi rút Matheus Cunha ra nghỉ và Suárez là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Atletico Madrid thay đổi nhân sự khi rút Yannick Carrasco ra nghỉ và Felipe là người thay thế. | |
78” | Attempt missed. Kike Pérez (Elche) left footed shot from outside the box. | |
75” | THAY NGƯỜI. Elche. Raú thay đổi nhân sự khi rút Omar Mascarell ra nghỉ và Guti là người thay thế. | |
74” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Gerard Gumbau (Elche) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
72” | THAY NGƯỜI. Atletico Madrid. Ánge thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo de Paul ra nghỉ và Correa là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Atletico Madrid. Hécto thay đổi nhân sự khi rút Antoine Griezmann ra nghỉ và Herrera là người thay thế. | |
72” | PHẠM LỖI! Helibelton Palacios (Elche) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Antoine Griezmann (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | THAY NGƯỜI. Elche. Javie thay đổi nhân sự khi rút Pere Milla ra nghỉ và Pastore là người thay thế. | |
69” | VIỆT VỊ. Renan Lodi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Griezmann (Atletico Madrid. Antoin). | |
67” | Attempt missed. Gerard Gumbau (Elche) left footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Pere Milla. | |
63” | VÀOOOO!! Madrid) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Elche 0, Atletico Madrid 2. Rodrigo de Paul (Atletic | |
61” | CHẠM TAY! Yannick Carrasco (Atletico Madrid) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
61” | CHẠM TAY! Guido Carrillo (Elche) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
59” | PHẠT GÓC. Elche được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Giménez là người đá phạt. | |
58” | THAY NGƯỜI. Elche. Kik thay đổi nhân sự khi rút Fidel ra nghỉ và Pérez là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Elche thay đổi nhân sự khi rút Tete Morente ra nghỉ và Josan là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Elche. Guid thay đổi nhân sự khi rút Lucas Boyé ra nghỉ và Carrillo là người thay thế. | |
56” | PHẠT GÓC. Atletico Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Johan Mojica là người đá phạt. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Johan Mojica bị phạm lỗi và (Elche) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Matheus Cunha (Atletico Madrid) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Pere Milla bị phạm lỗi và (Elche) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Geoffrey Kondogbia (Atletico Madrid) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Geoffrey Kondogbia (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Pedro Bigas (Elche) phạm lỗi. | |
52” | PHẠT GÓC. Elche được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antoine Griezmann là người đá phạt. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Johan Mojica bị phạm lỗi và (Elche) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Yannick Carrasco (Atletico Madrid) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Atletico Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Bigas là người đá phạt. | |
48” | Attempt blocked. Matheus Cunha (Atletico Madrid) right footed shot from the left side of the six yard box is blocked. | |
46” | PHẠM LỖI! Pedro Bigas (Elche) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Antoine Griezmann (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Elche 0, Atletico Madrid 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Elche 0, Atletico Madrid 1 | |
45” | Attempt missed. Matheus Cunha (Atletico Madrid) header from the left side of the six yard box misses to the right. Assisted by Rodrigo de Paul with a cross. | |
42” | VIỆT VỊ. Rodrigo de Paul rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Carrasco (Atletico Madrid. Yannic). | |
41” | VIỆT VỊ. Antoine Griezmann rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Carrasco (Atletico Madrid. Yannic). | |
40” | THẺ PHẠT. Pedro Bigas bên phía (Elche) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Matheus Cunha (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
40” | PHẠM LỖI! Pedro Bigas (Elche) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Tete Morente bị phạm lỗi và (Elche) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | PHẠM LỖI! Reinildo (Atletico Madrid) phạm lỗi. | |
36” | PHẠT GÓC. Atletico Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Helibelton Palacios là người đá phạt. | |
35” | THẺ PHẠT. Renan Lodi (Atletico bên phía Madrid) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Koke (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
35” | PHẠM LỖI! Omar Mascarell (Elche) phạm lỗi. | |
33” | Attempt missed. Yannick Carrasco (Atletico Madrid) right footed shot from a difficult angle on the right. | |
28” | Goal!Elche 0, Atletico Madrid 1. Matheus Cunha (Atletico Madrid) right footed shot from very close range. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Matheus Cunha (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Omar Mascarell (Elche) phạm lỗi. | |
25” | VIỆT VỊ. Pere Milla rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bigas (Elche. Pedr). | |
23” | Attempt saved. Matheus Cunha (Atletico Madrid) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Koke. | |
22” | Attempt saved. Koke (Atletico Madrid) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Matheus Cunha. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Reinildo (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Tete Morente (Elche) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Pedro Bigas (Elche) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Gerard Gumbau with a cross following a corner. | |
18” | PHẠT GÓC. Elche được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Renan Lodi là người đá phạt. | |
18” | Attempt blocked. Tete Morente (Elche) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
17” | Attempt missed. Geoffrey Kondogbia (Atletico Madrid) left footed shot from outside the box misses to the left. | |
15” | VIỆT VỊ. Yannick Carrasco rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Griezmann (Atletico Madrid. Antoin). | |
15” | ĐÁ PHẠT. José Giménez (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Enzo Roco (Elche) phạm lỗi. | |
14” | PHẠT GÓC. Elche được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reinildo là người đá phạt. | |
12” | Attempt missed. Matheus Cunha (Atletico Madrid) right footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Renan Lodi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Koke (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Omar Mascarell (Elche) phạm lỗi. | |
7” | THẺ PHẠT. Pere Milla bên phía (Elche) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Geoffrey Kondogbia (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Pere Milla (Elche) phạm lỗi. | |
7” | THAY NGƯỜI. Atletico Madrid. Rena thay đổi nhân sự khi rút Sime Vrsaljko because of an injury ra nghỉ và Lodi là người thay thế. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Yannick Carrasco (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Gerard Gumbau (Elche) phạm lỗi. | |
5” | Attempt blocked. Pere Milla (Elche) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
4” | PHẠT GÓC. Elche được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reinildo là người đá phạt. | |
1” | VIỆT VỊ. José Giménez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Carrasco (Atletico Madrid. Yannic). | |
1” | PHẠM LỖI! Gerard Gumbau (Elche) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Antoine Griezmann (Atletico bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Elche vs Atletico Madrid |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Elche vs Atletico Madrid 02h30 12/05
Đội hình ra sân cặp đấu Elche vs Atletico Madrid, 02h30 12/05, Martinez Valero, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Elche vs Atletico Madrid |
||||
Elche | Atletico Madrid | |||
Edgar Badia | 13 | 13 | Jan Oblak | |
Johan Andres Mojica Palacio | 22 | 15 | Stefan Savic | |
Pedro Bigas Rigo | 6 | 2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | |
Enzo Pablo Andia Roco | 3 | 23 | Reinildo Mandava | |
Helibelton Palacios Zapata | 14 | 24 | Sime Vrsaljko | |
Gerard Gumbau | 2 | 5 | Rodrigo De Paul | |
Omar Mascarell Gonzalez | 21 | 4 | Geoffrey Kondogbia | |
Fidel Chaves De la Torre | 16 | 6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | |
Pere Milla Pena | 10 | 21 | Yannick Ferreira Carrasco | |
Tete Morente | 11 | 8 | Antoine Griezmann | |
Lucas Boye | 9 | 19 | Matheus Cunha | |
Đội hình dự bị |
||||
Antonio Barragan Fernandez | 19 | 16 | Hector Miguel Herrera Lopez | |
Lucas Olaza | 12 | 18 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | |
Guido Marcelo Carrillo | 7 | 9 | Luis Suarez | |
Jose Raul Gutierrez | 8 | 1 | Benjamin Lecomte | |
Enrique Perez Munoz | 24 | 17 | Daniel Wass | |
John Nwankwo Donald | 26 | 27 | Giuliano Simeone | |
Javier Pastore | 15 | 26 | Javier Serrano | |
Pablo Piatti | 20 | 22 | Mario Hermoso Canseco | |
Jose Antonio Fernandez Pomares | 17 | 12 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | |
Ivan Marcone | 23 | 10 | Angel Correa | |
Diego Gonzalez Polanco | 4 | |||
Francisco Casilla Cortes | 1 |
Tỷ lệ kèo Elche vs Atletico Madrid 02h30 12/05
Tỷ lệ kèo Elche vs Atletico Madrid, 02h30 12/05, Martinez Valero, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Elche vs Atletico Madrid 02h30 12/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.00 | 0:0 | 0.43 | 5.60 | 2 1/2 | 0.12 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.13 | 1/4:0 | 0.75 | 1.13 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Elche vs Atletico Madrid 02h30 12/05
Kết quả đối đầu Elche vs Atletico Madrid, 02h30 12/05, Martinez Valero, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Elche , phong độ gần đây của Atletico Madrid chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Elche
Phong độ gần nhất Atletico Madrid
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
33 | 49 | 84 |
2 |
FC Barcelona
|
33 | 29 | 73 |
3 |
Girona
|
33 | 29 | 71 |
4 |
Atletico Madrid
|
33 | 23 | 64 |
5 |
Athletic Bilbao
|
33 | 20 | 58 |
6 |
Real Sociedad
|
33 | 11 | 51 |
7 |
Real Betis
|
33 | 2 | 49 |
8 |
Valencia
|
33 | -1 | 47 |
9 |
Villarreal
|
33 | -1 | 45 |
10 |
Getafe
|
33 | -4 | 43 |
11 |
Osasuna
|
33 | -12 | 39 |
12 |
Sevilla
|
33 | -4 | 38 |
13 |
Alaves
|
33 | -7 | 38 |
14 |
Las Palmas
|
33 | -11 | 37 |
15 |
Rayo Vallecano
|
33 | -15 | 34 |
16 |
Mallorca
|
33 | -12 | 32 |
17 |
Celta Vigo
|
33 | -13 | 31 |
18 |
Cadiz
|
33 | -23 | 26 |
19 |
Granada CF
|
33 | -25 | 21 |
20 |
Almeria
|
33 | -35 | 14 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.06
-0
0.88
|
0.85
2 3/4
1.07
|
2.64
3.55
2.56
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.85
+1/2
1.09
|
0.86
2
1.06
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.86
+1 1/4
1.08
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.10
5.00
1.53
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.98
-0
0.96
|
1.04
2
0.88
|
2.82
2.90
2.85
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.92
3
0.98
|
2.07
3.90
3.25
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
0.96
3
0.94
|
1.47
4.70
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.82
-0
1.08
|
0.80
1 3/4
1.08
|
2.58
2.84
2.78
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.80
-0
1.13
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.37
3.65
2.82
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.76
3.60
2.45
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.81
-1/4
1.07
|
0.88
2 1/4
0.98
|
2.14
3.15
2.99
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.75
-1
1.14
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.43
4.25
5.70
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.78
3
1.08
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.92
+1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
5.80
4.30
1.41
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.06
3.50
3.25
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.35
3.50
2.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.97
3 1/2
0.85
|
3.00
3.40
2.03
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.89
-0
1.03
|
1.01
3 1/4
0.89
|
2.38
3.70
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.80
3 1/2
1.02
|
5.20
2.95
1.70
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.38
4.10
7.30
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.20
3.55
2.90
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.06
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.16
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.48
4.25
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.80
2 3/4
1.11
|
1.68
4.05
4.25
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.30
3.00
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.97
3.20
3.80
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.13
-1/2
0.80
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.13
3.30
3.25
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.84
-1 1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.41
5.10
6.90
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.85
3
1.05
|
2.19
3.80
3.05
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.93
+3/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.97
|
4.40
3.50
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.05
2
0.85
|
2.92
2.98
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.86
+1/4
1.06
|
1.13
2 1/4
0.78
|
2.98
3.15
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.51
3.10
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.73
3.50
4.65
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.97
3
0.91
|
1.93
3.60
3.30
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.94
3 1/2
0.94
|
2.23
3.80
2.57
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.81
3.85
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.02
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.37
4.95
6.10
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.88
+1 1/4
1.02
|
0.92
3
0.96
|
5.70
4.30
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.83
3
1.05
|
2.06
3.60
2.96
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.08
|
2.17
3.50
2.82
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.88
3.45
2.17
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
1.08
-0
0.82
|
0.87
3
1.01
|
2.63
3.50
2.29
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
1.03
-1 1/2
0.87
|
0.77
3 1/2
1.12
|
1.38
5.00
5.80
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.69
3.75
3.85
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.96
+3/4
0.96
|
1.01
2 3/4
0.89
|
4.70
3.95
1.71
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.63
3.75
4.50
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.83
2
1.05
|
2.28
2.96
3.10
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.92
1 1/2
0.96
|
2.38
2.57
3.45
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.63
-0
1.14
|
0.80
2
0.96
|
2.22
3.00
2.96
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.13
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.13
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.68
3.35
2.29
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.72
+1/2
1.21
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.94
3.25
2.21
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.04
3.25
3.25
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.09
-1
0.81
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.61
3.95
4.40
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.22
3.40
2.77
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.74
3.45
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.35
3.65
1.97
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.69
2 1/2
1.14
|
2.13
3.40
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.95
3.40
2.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.70
3
1.13
|
1.22
5.50
9.20
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.70
2 3/4
1.06
|
2.93
3.50
2.08
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.83
-0
1.01
|
1.75
3 1/2
0.39
|
1.12
4.75
58.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
1.47
-1/4
0.52
|
1.26
5 1/2
0.61
|
1.09
5.30
76.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.78
3.40
3.75
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.68
-1/4
1.13
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.85
3.30
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ethiopia Bunna
Ethiopia Nigd Bank
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
0.92
|
4.75
3.50
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
2
0.82
|
3.60
3.00
2.05
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.82
2 1/4
0.98
|
5.40
3.05
1.64
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.65
3.55
4.40
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Athletic
Uncle T United
|
0.82
-0
0.97
|
0.77
1 1/4
1.02
|
2.75
2.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.06
-3/4
0.86
|
1.11
1 3/4
0.80
|
1.78
3.00
5.40
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.34
5.00
5.70
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.90
3.70
3.10
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.23
3.65
2.53
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
1.08
-3/4
0.66
|
0.87
3
0.87
|
1.79
3.75
3.40
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.56
4.20
4.15
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.56
+1
1.21
|
0.89
3
0.85
|
3.95
4.00
1.62
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.11
-1/2
0.80
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.11
3.20
3.20
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
1.02
-1 1/2
0.88
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.38
5.10
5.80
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.84
-0
1.06
|
0.77
3
1.12
|
2.28
3.70
2.56
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.78
2 1/2
1.11
|
3.05
3.45
2.08
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.28
3.45
2.68
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.12
3.30
3.10
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.91
3
0.91
|
2.40
3.40
2.45
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.95
+1
0.89
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.45
4.20
1.54
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.03
-1
0.81
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.59
3.95
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.68
3.30
4.55
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.80
2 3/4
0.96
|
4.40
3.85
1.58
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.12
-1 1/2
0.77
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Midtjylland U19
Aarhus AGF U19
|
1.14
-1/2
0.67
|
1.11
4 3/4
0.70
|
1.01
8.50
80.00
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.02
-0
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.54
3.45
2.29
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Charlotte Independence
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.69
3.70
4.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.86
2 1/2
1.02
|
2.24
3.30
2.87
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.02
3.05
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
4.75
7.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.81
+1/4
1.07
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.66
3.30
2.26
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.61
3.75
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.92
1 1/2
0.87
|
2.75
2.75
2.75
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.95
1 1/4
0.87
|
5.80
2.49
1.83
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.75
3.25
2.22
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.38
4.00
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.76
+1 1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.80
|
83.00
6.90
1.04
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.84
-2
0.90
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.14
3.15
3.00
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
JaPS
|
0.97
-1 1/2
0.93
|
1.08
3 1/2
0.80
|
1.34
4.75
7.10
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.79
2
1.09
|
2.28
3.10
2.97
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.53
-0
1.36
|
1.20
3 1/2
0.63
|
22.00
3.75
1.24
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.65
4.00
4.00
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
3.80
7.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
4.00
2.40
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.26
2.68
3.20
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.06
|
2.87
3.15
2.21
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.10
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.81
2 1/4
1.05
|
2.06
3.15
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
Union Plaani
|
0.92
+3/4
0.88
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.33
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/4
0.87
|
7.50
4.75
1.30
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.97
|
7.70
3.95
1.40
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.05
+1
0.85
|
0.98
3 1/2
0.90
|
5.20
4.55
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.06
-1 1/4
0.84
|
0.98
3
0.90
|
1.47
4.35
6.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
0.96
2 3/4
0.86
|
6.60
4.55
1.34
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.33
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+2 3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
21.00
10.00
1.06
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.83
-2
0.98
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.17
6.50
11.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
1.02
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.90
3
0.92
|
2.23
3.40
2.58
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.98
-1 3/4
0.88
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.25
5.25
8.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.81
3.40
2.12
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.06
-1
0.78
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.61
3.90
4.00
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
3
0.92
|
1.67
3.80
3.80
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.12
+3/4
0.81
|
1.04
2 3/4
0.86
|
5.20
3.75
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Domzale U19
ND Ilirija U19
|
0.97
-1
0.82
|
0.87
3 1/2
0.92
|
1.61
5.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ns Mura U19
FC Koper U19
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.53
5.00
4.33
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.75
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.18
3.35
2.76
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.55
4.75
4.00
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.81
+1/2
1.01
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.87
3.65
2.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.90
-0
0.90
|
1.20
1/2
0.63
|
4.35
1.51
4.35
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.69
-0
1.12
|
1.20
2 1/2
0.63
|
1.01
8.10
150.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.56
-0
1.31
|
1.07
6 1/2
0.73
|
150.00
7.40
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ursus Warszawa
KS Mszczonowianka
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.87
3 1/4
0.92
|
7.00
4.50
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.90
3
0.92
|
2.00
3.20
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marila Pribram
Brno
|
0.99
-0
0.85
|
0.89
1 1/2
0.93
|
2.85
2.55
2.65
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 3/4
0.98
|
2.17
3.45
2.71
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.16
3.20
2.92
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.88
-0
0.88
|
1.16
1 1/2
0.62
|
17.50
4.90
1.17
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.03
-0
0.77
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.23
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Ijebu United
Gateway Utd FC
|
0.42
-0
1.75
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.00
51.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sahel SC
JS Tahoua
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.25
2.87
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSO Petrolul Potcoava
CS Sporting Rosiori
|
0.86
-0
0.86
|
0.77
3 3/4
0.95
|
2.53
2.79
2.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oltul Curtisoara
Unirea Bascov
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.90
3
0.90
|
4.33
3.75
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Viitorul Curita
ACS Sepsi II
|
|
|
1.98
2.65
3.69
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACS Viitorul Simian
|
0.77
-1/2
0.95
|
0.84
6
0.88
|
1.01
9.80
15.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vointa Limpezis
ACS Hamangia Baia
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.77
3
1.02
|
1.36
4.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muscel
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
0.94
-3/4
0.78
|
0.83
2 3/4
0.89
|
1.11
5.90
12.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSO Turceni
CS Universitatea Craiova B
|
0.84
+1 1/2
0.88
|
0.71
2 3/4
1.01
|
6.90
4.70
1.26
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
|
0.83
-1/2
0.89
|
0.92
1 3/4
0.80
|
1.82
2.77
4.15
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.89
-3
0.95
|
0.82
4
1.00
|
1.03
15.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.80
2
1.02
|
2.08
3.10
3.15
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.60
3.35
1.84
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.06
-1
0.78
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.03
3 1/4
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.22
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cortulua U19
America de Cali U19
|
1.05
-1
0.75
|
0.97
1 1/2
0.82
|
1.50
3.00
9.00
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urartu
Shirak
|
|
|
2.89
1.84
3.80
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
1.09
+2
0.67
|
0.72
4
1.04
|
9.50
7.10
1.14
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.87
3.10
2.24
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.90
-0
0.94
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.53
2.97
2.58
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
0.98
-0
0.86
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.54
3.25
2.39
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
1.03
+3/4
0.77
|
0.90
3
0.90
|
4.00
4.20
1.60
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
1.11
3 1/2
0.72
|
1.27
5.00
7.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luhacovice
Hluk
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.82
3 3/4
0.97
|
2.75
4.33
2.05
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.87
3
1.01
|
1.45
4.35
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
2.04
3.10
3.30
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.65
-3/4
1.23
|
0.84
3
0.98
|
1.50
4.05
5.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.69
+1/4
1.17
|
1.03
3 3/4
0.79
|
150.00
7.80
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
1.12
-0
0.73
|
1.02
1/2
0.80
|
4.50
1.60
3.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
1.29
-1/4
0.61
|
1.06
2
0.76
|
9.70
3.35
1.39
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
City Club
|
1.14
-1/2
0.71
|
0.93
4
0.89
|
1.02
7.80
74.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.86
-1/4
1.02
|
1.05
2
0.81
|
2.19
2.93
3.10
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.13
3.10
3.05
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.27
4.35
10.00
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.30
4.70
7.30
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
1.98
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
0.86
+2 1/4
0.90
|
0.83
3 3/4
0.93
|
10.50
7.00
1.13
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.14
7.00
13.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|