Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 04/06/2024 01:58

Kết quả Everton U21 vs Southampton U21 02h00 05/12

U21 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Everton U21 vs Southampton U21 02h00 05/12

Trận đấu Everton U21 vs Southampton U21, 02h00 05/12, , U21 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Everton U21 vs Southampton U21 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Everton U21 vs Southampton U21, 02h00 05/12, , U21 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Everton U21 vs Southampton U21

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Lewis Dobbin (Assist:Jenson Metcalfe)    1-0  15'    
   Francis Okoronkwo    2-0  24'    
   Jenson Metcalfe       52'    
   Francis Okoronkwo (Assist:Roman Dixon)    3-0  56'    
   Sean McAllister    4-0  58'    
   Francis Okoronkwo       62'    
   Francis Okoronkwo    5-0  70'    
      88'        Cameron Bragg
   Sean McAllister       89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Everton U21 vs Southampton U21

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Everton U21 vs Southampton U21 02h00 05/12

Đội hình ra sân cặp đấu Everton U21 vs Southampton U21, 02h00 05/12, , U21 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Everton U21 vs Southampton U21

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Everton U21 vs Southampton U21 02h00 05/12

Tỷ lệ kèo Everton U21 vs Southampton U21, 02h00 05/12, , U21 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Everton U21 vs Southampton U21 02h00 05/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.37 0:0 1.88 1.78 5 1/2 0.38 1.03 7.50 80.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.26 0:0 2.38 4.00 2 1/2 0.14

Thành tích đối đầu Everton U21 vs Southampton U21 02h00 05/12

Kết quả đối đầu Everton U21 vs Southampton U21, 02h00 05/12, , U21 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Everton U21 , phong độ gần đây của Southampton U21 chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Tottenham U21 Tottenham U21
20 26 46
2
West Ham U21 West Ham U21
20 24 42
3
Fulham U21 Fulham U21
20 22 38
4
Chelsea U21 Chelsea U21
20 21 36
5
Arsenal U21 Arsenal U21
20 14 36
6
Reading U21 Reading U21
20 0 35
7
Sunderland U21 Sunderland U21
20 13 34
8
Liverpool U21 Liverpool U21
20 7 33
9
Crystal Palace U21 Crystal Palace U21
20 7 31
10
Wolverhampton U21 Wolverhampton U21
20 3 31
11
Middlesbrough U21 Middlesbrough U21
20 -1 31
12
Manchester United U21 Manchester United U21
20 13 29
13
Brighton U21 Brighton U21
20 -3 29
14
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
20 -3 28
15
Blackburn Rovers U21 Blackburn Rovers U21
20 -17 27
16
Aston Villa U21 Aston Villa U21
20 -8 25
17
Southampton U21 Southampton U21
20 -4 24
18
Norwich City U21 Norwich City U21
20 1 23
19
Stoke City U21 Stoke City U21
20 -17 23
20
Leicester City U21 Leicester City U21
20 -8 20
21
West Bromwich U21 West Bromwich U21
20 -12 19
22
Newcastle U21 Newcastle U21
20 -17 19
23
Manchester City U21 Manchester City U21
20 -18 18
24
Leeds United U21 Leeds United U21
20 -20 18
25
Everton U21 Everton U21
20 -15 17
26
Derby County U21 Derby County U21
20 -8 16
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
06:00
Banfield Banfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
1.05
-1/4
0.85
0.81
1 3/4
1.08
2.38
2.85
3.25
Back to top
Back to top