© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Everton vs Newcastle United 02h45 18/03
Tường thuật trực tiếp Everton vs Newcastle United 02h45 18/03
Trận đấu Everton vs Newcastle United, 02h45 18/03, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Everton vs Newcastle United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Everton vs Newcastle United, 02h45 18/03, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Everton vs Newcastle United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Richarlison de Andrade | 64' | |||
71' | Allan Saint-Maximin↑Miguel Angel Almiron Rejala↓ | |||
Anthony Gordon | 76' | |||
76' | Emil Henry Kristoffer Krafth | |||
Dominic Calvert-Lewin↑Demarai Gray↓ | 76' | |||
Allan Marques Loureiro Card changed | 81' | |||
Allan Marques Loureiro | 83' | |||
85' | Jacob Murphy↑Ryan Fraser↓ | |||
Andre Filipe Tavares Gomes↑Richarlison de Andrade↓ | 88' | |||
Andros Townsend↑Anthony Gordon↓ | 90' | |||
Alex Iwobi (Assist:Dominic Calvert-Lewin) | 1-0 | 90' | ||
90' | Javier Manquillo Gaitan↑Emil Henry Kristoffer Krafth↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Everton 1, Newcastle United 0 | ||
90+18” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Everton 1, Newcastle United 0 | |
90+15” | THAY NGƯỜI. Everton. Andro thay đổi nhân sự khi rút Anthony Gordon ra nghỉ và Townsend là người thay thế. | |
90+13” | PHẠT GÓC. Newcastle United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Godfrey là người đá phạt. | |
90+11” | Attempt missed. Fabian Schär (Newcastle United) right footed shot from outside the box. | |
90+9” | VÀOOOO!! (Everton) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Everton 1, Newcastle United 0. Alexander Iwob. | |
90+6” | Attempt missed. Allan Saint-Maximin (Newcastle United) header from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Jacob Murphy with a cross. | |
90+6” | CẢN PHÁ! Bruno Guimarães (Newcastle United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+4” | CẢN PHÁ! Joelinton (Newcastle United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Allan Saint-Maximin. | |
90+3” | THAY NGƯỜI. Newcastle United. Javie thay đổi nhân sự khi rút Emil Krafth ra nghỉ và Manquillo là người thay thế. | |
90+1” | Attempt blocked. Dan Burn (Newcastle United) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+1” | Attempt blocked. Fabian Schär (Newcastle United) left footed shot from a difficult angle on the left is blocked. Assisted by Matt Targett with a cross. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Newcastle United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asmir Begovic là người đá phạt. | |
90+1” | Attempt saved. Joseph Willock (Newcastle United) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jacob Murphy. | |
89” | Attempt missed. Bruno Guimarães (Newcastle United) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. | |
88” | THAY NGƯỜI. Everton. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Richarlison ra nghỉ và Gomes là người thay thế. | |
86” | PHẠM LỖI! Alexander Iwobi (Everton) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Matt Targett (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
85” | THAY NGƯỜI. Newcastle United. Jaco thay đổi nhân sự khi rút Ryan Fraser ra nghỉ và Murphy là người thay thế. | |
81” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
80” | THẺ PHẠT. Allan bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | PHẠM LỖI! Allan (Everton) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Allan Saint-Maximin (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Martin Dúbravka là người đá phạt. | |
78” | Attempt saved. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
78” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dan Burn là người đá phạt. | |
78” | CẢN PHÁ! Anthony Gordon (Everton) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | Anthony Gordon (Everton) is shown the yellow card. | |
76” | THẺ PHẠT. Emil Krafth (Newcastle bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! Emil Krafth (Newcastle United) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Everton. Domini thay đổi nhân sự khi rút Demarai Gray ra nghỉ và Calvert-Lewin là người thay thế. | |
74” | PHẠM LỖI! Emil Krafth (Newcastle United) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | Attempt missed. Demarai Gray (Everton) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. Assisted by Anthony Gordon with a cross following a corner. | |
73” | Attempt missed. Abdoulaye Doucouré (Everton) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
73” | Attempt missed. Abdoulaye Doucouré (Everton) right footed shot from outside the box following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Targett là người đá phạt. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
71” | PHẠM LỖI! Fabian Schär (Newcastle United) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Newcastle United. Alla thay đổi nhân sự khi rút Miguel Almirón ra nghỉ và Saint-Maximin là người thay thế. | |
70” | VIỆT VỊ. Chris Wood rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Guimarães (Newcastle United. Brun). | |
70” | Attempt saved. Bruno Guimarães (Newcastle United) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Miguel Almirón. | |
69” | Attempt blocked. Séamus Coleman (Everton) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
69” | PHẠM LỖI! Miguel Almirón (Newcastle United) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Allan bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | Dangerous play by Joelinton (Newcastle United). | |
67” | ĐÁ PHẠT. Abdoulaye Doucouré bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | Attempt saved. Emil Krafth (Newcastle United) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Dan Burn with a headed pass. | |
64” | THẺ PHẠT. Richarlison bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | PHẠM LỖI! Richarlison (Everton) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Dan Burn (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | VIỆT VỊ. Richarlison rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Holgate (Everton. Maso). | |
62” | PHẠM LỖI! Joseph Willock (Newcastle United) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Abdoulaye Doucouré bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | Attempt missed. Demarai Gray (Everton) right footed shot from the centre of the box. | |
58” | PHẠM LỖI! Joelinton (Newcastle United) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Allan bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Richarlison (Everton) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Emil Krafth (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt saved. Joseph Willock (Newcastle United) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Everton 0, Newcastle United 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Everton 0, Newcastle United 0 | |
45+1” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emil Krafth là người đá phạt. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Joseph Willock (Newcastle bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Abdoulaye Doucouré (Everton) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Michael Keane bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Dan Burn (Newcastle United) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. Newcastle United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mason Holgate là người đá phạt. | |
29” | Attempt saved. Fabian Schär (Newcastle United) right footed shot from more than 35 yards is saved in the top centre of the goal. | |
28” | CHẠM TAY! Richarlison (Everton) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
27” | Attempt missed. Chris Wood (Newcastle United) header from the centre of the box is too high. Assisted by Ryan Fraser with a cross following a corner. | |
26” | PHẠT GÓC. Newcastle United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mason Holgate là người đá phạt. | |
26” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Bruno Guimarães (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠT GÓC. Newcastle United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mason Holgate là người đá phạt. | |
23” | PHẠT GÓC. Newcastle United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mason Holgate là người đá phạt. | |
23” | Attempt missed. Miguel Almirón (Newcastle United) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right following a corner. | |
22” | PHẠT GÓC. Newcastle United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mason Holgate là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Joelinton (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Abdoulaye Doucouré (Everton) phạm lỗi. | |
19” | CẢN PHÁ! Ryan Fraser (Newcastle United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Joseph Willock. | |
17” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Bruno Guimarães (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | Attempt missed. Ryan Fraser (Newcastle United) right footed shot from outside the box misses to the left following a set piece situation. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Matt Targett (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Alexander Iwobi (Everton) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Ryan Fraser (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | PHẠM LỖI! Allan (Everton) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Fabian Schär (Newcastle United) phạm lỗi. | |
13” | PHẠM LỖI! Mason Holgate (Everton) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Chris Wood (Newcastle bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | ĐÁ PHẠT. Joelinton (Newcastle bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠM LỖI! Abdoulaye Doucouré (Everton) phạm lỗi. | |
11” | Attempt saved. Chris Wood (Newcastle United) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Ryan Fraser with a cross. | |
8” | PHẠM LỖI! Dan Burn (Newcastle United) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | Attempt saved. Ben Godfrey (Everton) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Demarai Gray with a cross. | |
4” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dan Burn là người đá phạt. | |
2” | PHẠM LỖI! Emil Krafth (Newcastle United) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Everton vs Newcastle United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Everton vs Newcastle United 02h45 18/03
Đội hình ra sân cặp đấu Everton vs Newcastle United, 02h45 18/03, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Everton vs Newcastle United |
||||
Everton | Newcastle United | |||
Asmir Begovic | 15 | 1 | Martin Dubravka | |
Ben Godfrey | 22 | 17 | Emil Henry Kristoffer Krafth | |
Michael Vincent Keane | 5 | 5 | Fabian Schar | |
Mason Holgate | 4 | 33 | Dan Burn | |
Seamus Coleman | 23 | 13 | Matt Targett | |
Allan Marques Loureiro | 6 | 28 | Joseph Willock | |
Abdoulaye Doucoure | 16 | 39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | |
Demarai Gray | 11 | 7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | |
Anthony Gordon | 24 | 24 | Miguel Angel Almiron Rejala | |
Alex Iwobi | 17 | 20 | Chris Wood | |
Richarlison de Andrade | 7 | 21 | Ryan Fraser | |
Đội hình dự bị |
||||
Harry Tyrer | 53 | 23 | Jacob Murphy | |
Andre Filipe Tavares Gomes | 21 | 6 | Jamaal Lascelles | |
Nathan Patterson | 3 | 19 | Javier Manquillo Gaitan | |
Jose Salomon Rondon Gimenez | 33 | 10 | Allan Saint-Maximin | |
Andros Townsend | 14 | 11 | Matt Ritchie | |
Vitaliy Mykolenko | 19 | 36 | Sean Longstaff | |
Bamidele Alli | 36 | 26 | Karl Darlow | |
Dominic Calvert-Lewin | 9 | 34 | Dwight Gayle | |
Andy Lonergan | 31 | 3 | Paul Dummett |
Tỷ lệ kèo Everton vs Newcastle United 02h45 18/03
Tỷ lệ kèo Everton vs Newcastle United, 02h45 18/03, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Everton vs Newcastle United 02h45 18/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.40 | 0:0 | 0.33 | 4.75 | 1 1/2 | 0.15 | 1.02 | 21.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:0 | 1.13 | 1.20 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Everton vs Newcastle United 02h45 18/03
Kết quả đối đầu Everton vs Newcastle United, 02h45 18/03, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Everton , phong độ gần đây của Newcastle United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Everton
Phong độ gần nhất Newcastle United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.03
1 3/4
0.87
|
2.21
2.87
4.00
|
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.97
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/2
1.03
|
1.73
3.75
4.25
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.82
-1
1.06
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.52
4.15
5.60
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.91
3.25
3.60
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.79
3
1.03
|
3.15
3.60
1.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hastings United
Horsham
|
|
|
31.00
6.60
1.07
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.77
2 3/4
1.05
|
4.50
3.90
1.56
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.09
3.40
2.89
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
1.25
-1
0.64
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.66
3.60
4.10
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
1.00
-1
0.90
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.55
3.90
5.60
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.11
2 1/4
0.78
|
2.36
3.05
3.05
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.96
+1
0.94
|
0.92
2 1/2
0.96
|
5.80
3.95
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.13
-1
0.78
|
0.93
2 1/2
0.95
|
1.61
3.85
5.00
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.08
-1
0.82
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.54
4.10
5.40
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.92
|
2.11
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.87
|
0.90
2 1/2
0.94
|
6.30
3.95
1.45
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.89
-3/4
0.98
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.67
3.65
4.35
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.82
-0
1.05
|
1.02
2 1/4
0.82
|
2.45
3.00
2.78
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.87
3.50
2.25
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.42
3.30
2.74
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.79
3.50
2.29
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.02
|
2.16
3.60
2.93
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.99
-0
0.89
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.56
3.15
2.44
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.64
-0
1.25
|
2.32
2 1/2
0.29
|
33.00
3.95
1.19
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.73
3.80
4.00
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.94
+1
0.82
|
0.89
3
0.87
|
4.90
4.20
1.49
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.60
3.35
1.84
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.76
-1
1.00
|
1.01
3
0.75
|
1.47
4.00
5.40
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.74
3.70
3.65
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.92
2 3/4
0.84
|
2.81
3.35
2.11
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.65
3 1/4
1.12
|
3.80
3.80
1.70
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.93
+3/4
0.83
|
0.79
2 3/4
0.97
|
4.50
3.75
1.65
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.74
+1/2
1.02
|
1.08
3
0.68
|
3.10
3.35
2.02
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.57
3.60
4.75
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
|
|
1.91
4.50
2.70
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.98
-1/2
0.86
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.97
3.30
3.25
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.35
-0
0.58
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.15
3.10
2.08
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
13.00
5.00
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Central Norte Salta
Defensores Puerto Vilelas
|
0.95
-0
0.85
|
0.97
2 3/4
0.82
|
6.50
4.00
1.44
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.43
4.20
5.50
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/2
0.74
|
2.18
3.10
2.89
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.08
2 3/4
0.74
|
2.89
3.25
2.12
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.80
3.55
3.55
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.83
3.50
2.08
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.79
+1
1.05
|
0.95
2 1/2
0.87
|
4.55
3.65
1.58
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.40
3.50
1.84
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
1.04
-1
0.80
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.55
3.75
4.60
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.93
3
0.89
|
4.10
3.75
1.64
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Rodange 91
Hostert
|
0.50
-0
1.50
|
1.30
4 1/2
0.60
|
3.60
1.53
6.50
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.80
-0
1.00
|
0.88
2
0.93
|
2.50
2.80
2.75
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.91
4
0.91
|
1.23
5.80
7.20
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad Catolica (w)
Cobresal (nữ)
|
0.76
-2 1/4
0.96
|
0.78
3 1/4
0.94
|
1.07
7.20
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad de Chile (w)
Union Espanola (w)
|
0.90
-2
0.82
|
0.93
3 1/4
0.79
|
1.13
5.90
9.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Everton de Vina (nữ)
Coquimbo Unido (nữ)
|
0.83
+1
0.89
|
0.88
2 3/4
0.84
|
4.50
3.85
1.50
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.08
+1/2
0.76
|
0.77
2
1.05
|
4.20
3.20
1.75
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.86
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.39
3.25
2.54
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
1.00
-1
0.84
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.51
3.75
5.10
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
0.99
+1 1/2
0.91
|
0.75
2 3/4
1.14
|
9.30
5.30
1.28
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.24
3.30
3.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.79
2 1/2
1.09
|
1.25
5.30
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.95
-0
0.95
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.54
3.40
2.54
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
1.08
+1
0.82
|
0.83
2 1/4
1.05
|
7.10
4.00
1.45
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.03
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.84
3.25
4.00
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.85
-1/4
1.02
|
0.99
2 1/2
0.85
|
2.14
3.25
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.08
-1 1/2
0.79
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.33
4.55
8.30
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.02
-0
0.85
|
0.86
2 1/4
0.98
|
2.67
3.20
2.43
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.79
-0
0.97
|
0.98
3
0.78
|
2.33
3.35
2.56
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.51
3 1/4
1.33
|
1.73
4.05
3.40
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.74
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.28
3.20
2.72
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.97
+1 1/4
0.79
|
0.89
2 1/2
0.87
|
6.90
4.60
1.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lorenskog U19
Ullern 2 U19
|
|
|
2.21
2.67
3.40
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.80
3
0.96
|
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.80
3 1/4
0.96
|
5.90
4.80
1.35
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.99
3 1/4
0.77
|
6.20
4.50
1.36
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.95
4
0.85
|
12.00
9.00
1.13
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.10
3.50
2.88
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sport Recife U20 (nữ)
Fortaleza U20 (nữ)
|
1.25
-0
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
29.00
6.50
1.11
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.94
3.55
3.55
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Reykjavik II U19
Breidablik UBK U19
|
0.53
-0
1.29
|
1.00
3 1/2
0.76
|
1.01
6.70
100.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan KFG Alftanes IIU19
Fjolnir U19
|
|
|
1.12
4.35
35.00
|
2 - 5
Trực tiếp
|
HK Kopavogur Ymir II U19
Fram/Ulfarnir U19
|
|
|
125.00
6.60
1.01
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.81
2
1.07
|
1.73
3.35
4.45
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
|
|
1.73
4.33
3.30
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
4.75
4.50
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AI Kahrabaa
Al Shorta
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
13.00
7.00
1.12
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
|
|
2.20
2.80
3.25
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
|
|
1.13
8.00
13.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.57
+1/4
1.36
|
0.97
2 1/2
0.85
|
5.40
1.64
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.98
-0
0.88
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.60
3.45
2.47
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.64
2 3/4
1.25
|
3.80
3.85
1.80
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.09
+1 1/2
0.77
|
0.95
3 1/2
0.89
|
7.40
5.70
1.30
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.91
3 1/4
0.85
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.11
-0
0.74
|
1.63
1 1/2
0.43
|
1.16
4.25
40.00
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.79
-1
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.42
3.80
6.60
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pajapita FC
Aguacatan FC
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.97
2 3/4
0.82
|
2.30
1.90
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Heeslinger SC
Germania Egestorf
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.97
3
0.83
|
2.67
3.50
2.17
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Real Oruro
Club Deportivo Sur Car
|
1.20
-1/4
0.65
|
1.30
3 1/2
0.60
|
1.07
9.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Peterborough United
Oxford United
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.03
2 3/4
0.85
|
1.22
5.00
13.00
|
1 - 6
Trực tiếp
|
Comber Recreation FC (w)
Belfast Celtic (w)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.82
8 1/2
0.97
|
51.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Buochs
Sursee
|
1.25
-0
0.62
|
2.10
1/2
0.35
|
7.00
1.33
5.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Adliswil
Widnau
|
1.07
-0
0.72
|
3.00
4 1/2
0.23
|
81.00
41.00
1.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Urania Geneve Sport
FC Chatel St Denis
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.87
5 3/4
0.92
|
8.50
6.00
1.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Locarno
Zug 94
|
0.77
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.90
|
6.00
4.00
1.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.60
-0
1.30
|
1.67
3 1/2
0.45
|
1.10
7.00
29.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
1.75
-1/4
0.42
|
2.10
2 1/2
0.35
|
4.00
1.30
10.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.20
3 1/2
0.65
|
9.00
3.10
1.39
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Botafogo RJ (Youth)
Goias (Youth)
|
|
|
1.14
5.50
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.42
-1/4
0.52
|
1.02
3 1/2
0.77
|
8.20
2.96
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.95
1 1/4
0.85
|
5.00
2.60
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.00
3.60
1.61
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Martin de San Juan Reserves
Independiente de Villa Obrera
|
0.95
-1
0.85
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.14
6.50
11.00
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
6 - 2
Trực tiếp
|
FC Schuttorf
BV Garrel
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.30
8 1/2
0.60
|
1.00
51.00
67.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
VfL Viktoria Juchen-Garzweiler
SC Kapellen-Erft
|
1.15
-0
0.67
|
2.45
4 1/2
0.30
|
7.50
1.28
6.00
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.93
-0
0.89
|
0.81
2
0.99
|
2.57
3.00
2.52
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.90
4.33
1.91
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.95
4
0.85
|
4.50
5.00
1.45
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.45
4.75
5.00
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.10
4.20
2.60
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.44
4.50
5.25
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.81
3.60
2.06
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.22
3.30
2.74
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
0.16
-0
2.50
|
2.63
6 1/2
0.22
|
1.01
6.70
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
1.31
-1/4
0.52
|
1.29
1/2
0.53
|
3.15
1.46
6.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.50
+1/4
1.35
|
1.40
3 1/2
0.47
|
98.00
5.30
1.05
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.93
3.35
3.30
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.43
4.10
5.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Patronato Parana
CA San Miguel
|
1.16
-1/4
0.70
|
1.11
1
0.72
|
2.72
1.98
4.05
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.73
-2
1.03
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.13
7.00
11.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.73
2 1/4
1.03
|
4.40
3.65
1.62
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Zoman FC
Bouake FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
3.10
3.10
2.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Catuense BA U20
Juazeirense U20
|
0.90
-0
0.90
|
2.55
3 1/2
0.27
|
1.10
7.00
34.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Petrolina PE U20
Atletico Torres PE U20
|
1.11
-0
0.66
|
1.53
2 1/2
0.41
|
1.01
6.50
150.00
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.25
3.35
1.95
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.93
3.30
3.30
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.87
2 3/4
0.89
|
3.15
3.45
1.95
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Home Farm FC
Maynooth University Town FC
|
0.73
+1/4
0.99
|
1.02
2 1/4
0.70
|
1.43
3.40
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Crumlin United
St Francis FC
|
0.90
-0
0.82
|
0.80
2 3/4
0.92
|
1.41
3.80
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liffeys Pearse
Wayside Celtic
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.93
1 3/4
0.79
|
4.10
2.74
1.85
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.65
2 1/2
1.20
|
1.70
3.75
3.70
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.13
3.45
2.77
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.92
+1
0.92
|
0.79
2 1/2
1.03
|
4.90
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.28
4.80
7.90
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.68
2
1.13
|
1.57
3.60
4.85
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.71
-0
1.09
|
0.61
1 1/2
1.23
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
0.85
+4
0.89
|
0.74
5
1.00
|
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.26
-5
1.92
|
0.44
6
1.42
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.80
-1 3/4
0.96
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.25
5.75
7.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.81
-2
0.95
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.20
6.00
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Rosario Central Reserves
Velez Sarsfield Reserves
|
1.19
-0
0.64
|
3.44
2 1/2
0.16
|
150.00
8.10
1.01
|
1 - 2
Trực tiếp
|
All Boys Reserves
Talleres Remedios Reserves
|
0.86
-0
0.86
|
1.72
3 1/2
0.30
|
21.00
6.10
1.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Riestra Reserves
River Plate R
|
2.70
-0
0.17
|
2.12
1 1/2
0.32
|
150.00
7.00
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Huracan Reserves
Lanus Reserves
|
0.74
-0
1.06
|
3.33
1 1/2
0.17
|
100.00
5.30
1.09
|