© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ) 16h00 20/11
Tường thuật trực tiếp Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ) 16h00 20/11
Trận đấu Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ), 16h00 20/11, , Romania Liga 1 Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ), 16h00 20/11, , Romania Liga 1 Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
36' | 0-1 | |||
40' | 0-2 | |||
71' | 0-3 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ) 16h00 20/11
Đội hình ra sân cặp đấu Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ), 16h00 20/11, , Romania Liga 1 Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ) 16h00 20/11
Tỷ lệ kèo Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ), 16h00 20/11, , Romania Liga 1 Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ) 16h00 20/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 1/4:0 | 2.30 | 3.15 | 3 1/2 | 0.22 | 41.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 1 1/4:0 | 0.85 | 1.00 | 2 1/4 | 0.80 |
Thành tích đối đầu Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ) 16h00 20/11
Kết quả đối đầu Fairplay Bucuresti (nữ) vs Banat Girls (nữ), 16h00 20/11, , Romania Liga 1 Women gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fairplay Bucuresti (nữ) , phong độ gần đây của Banat Girls (nữ) chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Fairplay Bucuresti (nữ)
Phong độ gần nhất Banat Girls (nữ)
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.29
3.70
2.92
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
1.03
-0
0.89
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.74
3.10
2.54
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.48
3.45
2.58
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.91
3
0.85
|
1.34
4.45
5.60
|
20:00
|
Kedah
Pulau Pinang
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
5.00
6.50
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.82
3
1.08
|
4.00
4.00
1.72
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.88
-1 1/2
1.00
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.26
5.30
10.00
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.96
|
3.10
3.40
2.14
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.77
2 1/4
1.09
|
1.97
3.40
3.60
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
1.06
-1
0.82
|
0.83
3 1/4
1.03
|
1.61
4.30
4.40
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
1.11
-0
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.76
3.20
2.34
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.05
2
0.85
|
2.84
2.97
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.57
2
1.23
|
2.07
3.20
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
1.07
-0
0.77
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.26
3.70
19.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
1.05
-0
0.79
|
0.91
4 1/2
0.91
|
1.02
7.40
165.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
1.40
-0
0.55
|
1.42
1/2
0.52
|
5.80
1.46
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.89
-0
0.95
|
1.36
1/2
0.55
|
4.50
1.47
4.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
1.07
-0
0.77
|
1.03
3 1/2
0.79
|
1.25
3.70
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Madura United
Arema Malang
|
1.12
-0
0.73
|
2.00
1/2
0.32
|
6.60
1.28
5.30
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Persita Tangerang
Bali United
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.77
6 3/4
1.05
|
1.01
8.30
100.00
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.84
2
0.98
|
1.89
3.15
3.65
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.85
-1
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.48
3.85
5.50
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.90
-1
0.94
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.50
3.90
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
United Bharat FC
Indian Air Force
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.97
1 1/2
0.82
|
2.10
2.75
4.00
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.89
2
0.93
|
1.72
3.10
4.30
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
1.17
-1
0.71
|
0.87
3 3/4
0.97
|
1.63
4.55
3.30
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.99
4.20
1.90
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.85
+1
1.01
|
0.77
3 1/2
1.07
|
4.00
4.50
1.59
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.73
3 3/4
1.12
|
2.61
4.25
2.08
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.91
-1
0.95
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.51
4.70
4.45
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Maitland FC Reserves
Lambton Jaffas Reserves
|
0.68
-1/4
1.13
|
0.99
5 3/4
0.81
|
1.01
8.30
100.00
|
19:00
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.20
4.00
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.74
+1
1.11
|
0.87
2 1/2
0.95
|
4.45
3.65
1.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
1.01
-0
0.83
|
0.87
4
0.95
|
4.80
4.20
1.49
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
0.99
-1/4
0.79
|
0.98
4
0.80
|
2.14
4.15
2.43
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.62
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.09
-3/4
0.71
|
1.02
3
0.78
|
1.81
3.50
3.50
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.90
2
0.92
|
2.74
2.96
2.37
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.85
1 3/4
0.97
|
2.35
2.79
2.97
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.28
4.75
7.90
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.90
+1 1/2
0.86
|
0.94
3
0.82
|
9.00
4.95
1.24
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.95
3
0.87
|
1.31
4.70
7.00
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.10
3.40
1.98
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.90
-1 1/4
0.92
|
0.82
3
0.98
|
1.35
4.45
6.60
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.83
3.35
3.65
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.01
3.45
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fortis Limited
Abahani Limited
|
1.04
-0
0.72
|
0.86
2 1/2
0.90
|
8.00
3.60
1.34
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.90
2 1/4
0.96
|
1.66
3.60
4.65
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.80
2
1.06
|
3.35
3.10
2.07
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.91
2 1/2
0.95
|
1.37
4.35
6.90
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.96
2 3/4
0.86
|
3.40
3.50
1.85
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.78
+1/2
1.16
|
1.00
2 1/4
0.90
|
3.30
3.20
2.16
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2
0.87
|
2.02
3.00
3.35
|
4 - 0
Trực tiếp
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
0.87
6 1/2
0.95
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.01
3 1/2
0.81
|
1.65
3.95
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
1.01
+1/4
0.83
|
0.97
3
0.85
|
2.92
3.40
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.95
-2
0.89
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.21
5.50
8.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
1.00
-2 3/4
0.84
|
1.02
4 1/2
0.80
|
1.11
6.40
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
0.81
-2 3/4
1.03
|
0.78
4
1.04
|
1.07
7.00
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.96
+1 1/4
0.88
|
0.86
3 1/4
0.96
|
5.70
4.35
1.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Altona Magic
Northcote City
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.85
4 1/2
0.97
|
2.19
3.60
2.59
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hume City
Brunswick City
|
0.98
-1 1/2
0.86
|
0.96
4 1/4
0.86
|
1.10
6.40
19.00
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.98
+1 3/4
0.86
|
0.88
4
0.94
|
6.70
5.60
1.26
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.85
-1/4
0.87
|
0.82
2
0.90
|
2.07
2.97
3.05
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.64
3.70
4.20
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.01
+1 1/4
0.89
|
0.86
3
1.02
|
6.00
4.55
1.41
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
1.06
+3/4
0.78
|
1.02
3 1/4
0.80
|
4.55
3.80
1.56
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|