© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Famalicao vs CD Tondela 01h00 27/04
Tường thuật trực tiếp FC Famalicao vs CD Tondela 01h00 27/04
Trận đấu FC Famalicao vs CD Tondela, 01h00 27/04, , Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Famalicao vs CD Tondela mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Famalicao vs CD Tondela, 01h00 27/04, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Famalicao vs CD Tondela
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2 | ||||
Ivo Rodrigues | 1-0 | 10' | ||
12' | Yohan Tavares | |||
Leonardo Campana Romero (Assist:Ivo Rodrigues) | 2-0 | 28' | ||
Riccieli Eduardo da Silva Junior | 45' | |||
45' | 2-1 | Mario Gonzalez Gutier (Assist:Filipe Miguel Neves Ferreira) | ||
45' | 2-2 | John Eduard Murillo Romana (Assist:Roberto Olabe del Arco) | ||
46' | Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa↑John Eduard Murillo Romana↓ | |||
Anderson Silva↑Leonardo Campana Romero↓ | 69' | |||
Heriberto Tavares↑Gustavo Amaro Assuncao↓ | 69' | |||
Manuel Ugarte↑Gil Dias↓ | 69' | |||
Edwin Herrera↑Ruben Vinagre↓ | 72' | |||
75' | Abdel Medioub↑Roberto Olabe del Arco↓ | |||
Jhonata Jhonata Alves Da Silva↑Ivan Jaime Pajuelo↓ | 80' | |||
Edwin Herrera | 83' | |||
84' | Telmo Emanuel Gomes Arcanjo↑Salvador Jose Milhazes Agra↓ | |||
89' | Tomislav Strkalj↑Mario Gonzalez Gutier↓ | |||
90' | Jaquite↑Joao Pedro Almeida Machado↓ | |||
Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! FC Famalicão 2, Tondela 2 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc FC Famalicão 2, Tondela 2 | |
90+4” | PHẠM LỖI! Arcanjo (Tondela) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Patrick Willian (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Tomislav Strkalj bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Pêpê (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick Willian là người đá phạt. | |
90+2” | Attempt blocked. Tomislav Strkalj (Tondela) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick Willian là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Edwin Herrera là người đá phạt. | |
90” | THẺ PHẠT. Diogo Figueiras (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Rafael Barbosa bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | PHẠM LỖI! Diogo Figueiras (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
90” | THAY NGƯỜI. Tondela thay đổi nhân sự khi rút João Pedro ra nghỉ và Jaquité là người thay thế. | |
89” | THAY NGƯỜI. Tondela. Tomisla thay đổi nhân sự khi rút Mario González ra nghỉ và Strkalj là người thay thế. | |
89” | PHẠM LỖI! Jhonata Robert (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Enzo Martínez bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | Attempt missed. Anderson Silva (FC Famalicão) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jhonata Robert with a cross following a corner. | |
88” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enzo Martínez là người đá phạt. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Manuel Ugarte (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | PHẠM LỖI! Arcanjo (Tondela) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Manuel Ugarte (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | ĐÁ PHẠT. Pêpê (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Mario González (Tondela) phạm lỗi. | |
85” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Heriberto Tavares là người đá phạt. | |
84” | THAY NGƯỜI. Tondela thay đổi nhân sự khi rút Salvador Agra ra nghỉ và Arcanjo là người thay thế. | |
83” | THẺ PHẠT. Edwin Herrera (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Tiago Almeida bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠM LỖI! Edwin Herrera (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
81” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jaume Grau là người đá phạt. | |
80” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Trigueira là người đá phạt. | |
80” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Jhonat thay đổi nhân sự khi rút Iván Jaime ra nghỉ và Robert là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Salvador Agra bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Edwin Herrera (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
79” | Attempt missed. Heriberto Tavares (FC Famalicão) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Pêpê. | |
79” | CẢN PHÁ! Anderson Silva (FC Famalicão) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Heriberto Tavares (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | THAY NGƯỜI. Tondela. Abdel Jalil Zaim Idris thay đổi nhân sự khi rút Roberto Olabe ra nghỉ và Medioub là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Edwi thay đổi nhân sự khi rút Rúben Vinagre because of an injury ra nghỉ và Herrera là người thay thế. | |
72” | ĐÁ PHẠT. João Pedro bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Iván Jaime (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Salvador Agra bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Rúben Vinagre (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Heribert thay đổi nhân sự khi rút Gustavo Assunção ra nghỉ và Tavares là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Manue thay đổi nhân sự khi rút Gil Dias ra nghỉ và Ugarte là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Anderso thay đổi nhân sự khi rút Leonardo Campana ra nghỉ và Silva là người thay thế. | |
67” | CẢN PHÁ! Rafael Barbosa (Tondela) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Filipe Ferreira. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Salvador Agra bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Rúben Vinagre (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
66” | PHẠM LỖI! Roberto Olabe (Tondela) phạm lỗi. | |
64” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Roberto Olabe là người đá phạt. | |
64” | Attempt blocked. Riccieli (FC Famalicão) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
64” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enzo Martínez là người đá phạt. | |
61” | PHẠM LỖI! Jaume Grau (Tondela) phạm lỗi. | |
59” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tiago Almeida là người đá phạt. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Rúben Vinagre (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Salvador Agra (Tondela) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Salvador Agra bị phạm lỗi và (Tondela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Gustavo Assunção (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
55” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Pedro là người đá phạt. | |
54” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick Willian là người đá phạt. | |
54” | CẢN PHÁ! Tiago Almeida (Tondela) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
53” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Salvador Agra là người đá phạt. | |
53” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enzo Martínez là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Iván Jaime (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | PHẠM LỖI! Jaume Grau (Tondela) phạm lỗi. | |
48” | VIỆT VỊ. Rafael Barbosa rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tavares (Tondela. Yoha). | |
45” | THAY NGƯỜI. Tondela. Rafae thay đổi nhân sự khi rút Jhon Murillo because of an injury ra nghỉ và Barbosa là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! FC Famalicão 2, Tondela 2 | |
45+6” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số FC Famalicão 2, Tondela 2 | |
45+5” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick Willian là người đá phạt. | |
45+5” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Roberto Olabe (Tondela) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45+3” | Goal!FC Famalicão 2, Tondela 2. Jhon Murillo (Tondela) header from the centre of the box to the bottom right corner. Assisted by Roberto Olabe. | |
red'>45'+2'VÀOOOO!! (Tondela) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành FC Famalicão 2, Tondela 1. Mario Gonzáleto the top left corner. Assisted by Filipe Ferreira with a cross. | ||
45+1” | Attempt missed. Salvador Agra (Tondela) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
45” | THẺ PHẠT. Riccieli (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Mario González bị phạm lỗi và (Tondela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | PHẠM LỖI! Riccieli (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
42” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riccieli là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pêpê là người đá phạt. | |
40” | Attempt blocked. João Pedro (Tondela) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
40” | Attempt blocked. Jhon Murillo (Tondela) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Mario González. | |
38” | PHẠT GÓC. Tondela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riccieli là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Iván Jaime (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Roberto Olabe (Tondela) phạm lỗi. | |
33” | VAR Decision: GoalFC Famalicão 2-0 Tondela (Leonardo Campana). | |
red'>28'VÀOOOO!! Famalicão) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành FC Famalicão 2, Tondela 0. Leonardo Campana (F.to the top right corner. Assisted by Ivo Rodrigues with a cross.Goal awarded following VAR Review. | ||
28” | VIỆT VỊ. Leonardo Campana rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rodrigues (FC Famalicão. Iv). | |
27” | PHẠM LỖI! Jaume Grau (Tondela) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Iván Jaime (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | Attempt missed. Salvador Agra (Tondela) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Roberto Olabe. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Jaume Grau bị phạm lỗi và (Tondela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Iván Jaime (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Ivo Rodrigues (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! Jhon Murillo (Tondela) phạm lỗi. | |
21” | PHẠM LỖI! Pêpê (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. João Pedro bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | Attempt saved. Leonardo Campana (FC Famalicão) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Gil Dias. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Ivo Rodrigues (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
18” | PHẠM LỖI! Jhon Murillo (Tondela) phạm lỗi. | |
16” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Gil Dias (FC Famalicão) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
12” | THẺ PHẠT. Yohan Tavares bên phía (Tondela) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Gil Dias (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | PHẠM LỖI! Yohan Tavares (Tondela) phạm lỗi. | |
10” | Goal!FC Famalicão 1, Tondela 0. Ivo Rodrigues (FC Famalicão) from a free kick with a right footed shot to the bottom right corner. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Ivo Rodrigues (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Roberto Olabe (Tondela) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Iván Jaime (FC Famalicão) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Ivo Rodrigues. | |
7” | ĐÁ PHẠT. João Pedro bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Iván Jaime (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Jhon Murillo bị phạm lỗi và (Tondela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Rúben Vinagre (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
3” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yohan Tavares là người đá phạt. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Riccieli (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Salvador Agra (Tondela) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Famalicao vs CD Tondela |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Famalicao vs CD Tondela 01h00 27/04
Đội hình ra sân cặp đấu FC Famalicao vs CD Tondela, 01h00 27/04, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Famalicao vs CD Tondela |
||||
FC Famalicao | CD Tondela | |||
Luiz Martin Carlos Junior, Ceara | 31 | 88 | Pedro Trigueira | |
Ruben Vinagre | 19 | 19 | Tiago Almeida | |
Patrick Patrick Sá De Oliveira | 97 | 23 | Yohan Tavares | |
Riccieli Eduardo da Silva Junior | 15 | 21 | Enzo Gabriel Martinez Suarez | |
Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras | 90 | 20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | |
Ivo Rodrigues | 27 | 10 | John Eduard Murillo Romana | |
Gustavo Amaro Assuncao | 12 | 8 | Joao Pedro Almeida Machado | |
Leonardo Campana Romero | 13 | 14 | Jaume Grau Ciscar | |
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe | 88 | 18 | Roberto Olabe del Arco | |
Ivan Jaime Pajuelo | 17 | 17 | Mario Gonzalez Gutier | |
Gil Dias | 28 | 7 | Salvador Jose Milhazes Agra | |
Đội hình dự bị |
||||
Heriberto Tavares | 91 | 80 | Telmo Emanuel Gomes Arcanjo | |
Anderson Silva | 33 | 70 | Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa | |
Bozhidar Kraev | 10 | 5 | Jaquite | |
Edwin Herrera | 24 | 11 | Tomislav Strkalj | |
Vanailson Luciano de Souza Alves | 46 | 2 | Bebeto | |
Manuel Ugarte | 8 | 34 | Ricardo Miguel Martins Alves | |
Andrija Lukovic | 20 | 45 | Souleymane Anne | |
Diogo Lucas Queiros | 23 | 99 | Babacar Niasse | |
Jhonata Jhonata Alves Da Silva | 11 | 28 | Abdel Medioub |
Tỷ lệ kèo FC Famalicao vs CD Tondela 01h00 27/04
Tỷ lệ kèo FC Famalicao vs CD Tondela, 01h00 27/04, , Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Famalicao vs CD Tondela 01h00 27/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.00 | 6.25 | 4 1/2 | 0.10 | 19.00 | 1.02 | 29.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 0:1/4 | 0.93 | 0.98 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu FC Famalicao vs CD Tondela 01h00 27/04
Kết quả đối đầu FC Famalicao vs CD Tondela, 01h00 27/04, , Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Famalicao , phong độ gần đây của CD Tondela chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Famalicao
Phong độ gần nhất CD Tondela
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
31 | 60 | 81 |
2 |
Benfica
|
31 | 46 | 76 |
3 |
FC Porto
|
31 | 31 | 63 |
4 |
Sporting Braga
|
31 | 20 | 62 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
31 | 14 | 60 |
6 |
Moreirense
|
31 | -2 | 46 |
7 |
FC Arouca
|
31 | 11 | 45 |
8 |
FC Famalicao
|
31 | -6 | 36 |
9 |
Casa Pia AC
|
31 | -11 | 35 |
10 |
SC Farense
|
31 | -2 | 34 |
11 |
Estoril
|
31 | -6 | 33 |
12 |
Rio Ave
|
31 | -6 | 32 |
13 |
Gil Vicente
|
31 | -11 | 32 |
14 |
Boavista FC
|
31 | -22 | 30 |
15 |
Estrela da Amadora
|
31 | -17 | 29 |
16 |
Portimonense
|
31 | -32 | 28 |
17 |
GD Chaves
|
31 | -34 | 23 |
18 |
Vizela
|
31 | -33 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.01
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
1.08
|
2.61
3.60
2.58
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.85
+1/2
1.09
|
0.86
2
1.06
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.88
+1 1/4
1.06
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.20
5.10
1.52
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.99
-0
0.95
|
1.08
2
0.84
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
3
0.98
|
2.08
3.90
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
1.45
4.75
6.70
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.90
2
0.92
|
2.38
2.97
2.75
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.23
3.25
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.86
-0
1.06
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.44
3.65
2.72
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.76
3.55
2.46
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.14
3.10
3.05
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.80
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.45
4.20
5.40
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.78
3
1.08
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.95
+1 1/4
0.93
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.06
3.55
3.20
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.78
3.80
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
3.40
3.55
1.99
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.80
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.83
+1
1.03
|
0.72
2 1/4
1.13
|
4.55
3.90
1.56
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.92
-1 1/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.35
4.20
8.00
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.20
3.55
2.91
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.05
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.17
3.50
2.98
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.87
-1
1.05
|
0.75
2 1/2
1.17
|
1.47
4.25
6.20
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.72
3.95
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.29
3.05
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.97
3.20
3.80
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.86
3 1/4
1.04
|
1.41
5.10
7.00
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.91
3
0.99
|
2.28
3.75
2.91
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.40
3.50
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.05
2
0.85
|
2.92
2.98
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.93
3.20
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.05
2.83
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.73
3.50
4.65
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.97
3
0.91
|
1.91
3.60
3.35
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.94
-1/4
0.96
|
1.02
3 1/2
0.86
|
2.17
3.75
2.68
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.82
3.85
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.39
4.85
5.90
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.92
3
0.96
|
5.60
4.30
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.83
3
1.05
|
2.03
3.65
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.17
3.50
2.83
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.94
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.63
3.65
2.24
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.83
3 1/2
1.05
|
1.40
4.90
5.60
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.73
3.70
3.65
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.65
3.90
1.73
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.80
2
1.08
|
2.28
2.98
3.10
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.02
1 3/4
0.86
|
2.38
2.70
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.76
-0
1.00
|
0.81
2
0.95
|
2.39
3.00
2.72
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.13
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.13
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
3.10
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.06
-1
0.84
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.60
4.00
4.50
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/2
1.09
|
2.18
3.40
2.81
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.72
3.50
4.30
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.35
3.65
1.98
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.15
3.35
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.14
-1/2
0.71
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.14
3.35
2.81
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.66
3
1.19
|
1.22
5.50
9.00
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.12
3 1/4
0.71
|
2.44
2.17
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.99
2.72
4.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.81
3.40
3.65
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.66
-1/4
1.16
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.83
3.30
3.70
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Gagauziya
Drochia
|
0.68
-1/2
1.02
|
0.64
6 3/4
1.06
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.10
2
0.70
|
19.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.83
3.20
4.00
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.90
2
0.90
|
2.01
3.00
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Mtibwa Sugar
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.01
6.50
150.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malindi
Zimamoto SC
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
1 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.25
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.70
3.50
4.10
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.32
-0
2.08
|
7.69
1 1/2
0.03
|
150.00
6.40
1.05
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.04
-1
0.88
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.60
4.20
5.40
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.40
5.25
4.75
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
3.80
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
4.20
4.00
1.60
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.03
3.25
3.35
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.86
3 3/4
1.02
|
1.36
5.20
6.10
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.93
3
0.95
|
2.44
3.60
2.42
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.21
3.50
2.78
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.72
-0
1.13
|
0.86
4 3/4
0.96
|
3.15
1.83
3.90
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
5 1/2
0.99
|
1.02
8.00
80.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.91
3
0.91
|
2.40
3.40
2.45
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.87
+1
0.97
|
0.81
3 1/4
1.01
|
4.15
4.10
1.58
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.07
-1
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.61
3.90
4.10
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.76
2
1.04
|
1.83
3.25
3.75
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.25
3.25
2.70
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.11
-1 1/2
0.78
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Midtjylland U19
Aarhus AGF U19
|
0.98
-1 3/4
0.82
|
0.99
4
0.81
|
1.06
6.80
37.00
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.02
-0
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.54
3.45
2.29
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.84
3.50
3.70
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.30
3.25
2.78
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.75
-0
1.05
|
1.25
2 1/2
0.62
|
1.01
23.00
34.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.02
3.10
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-0
0.92
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.48
3.30
2.43
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.40
4.50
5.25
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
1.11
+1
0.74
|
0.85
2
0.97
|
8.00
3.90
1.37
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.76
3.20
2.24
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.38
4.00
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.87
+2
0.97
|
0.96
2 3/4
0.86
|
11.00
6.30
1.14
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.10
3.20
3.10
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.00
-1 3/4
0.90
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.29
5.40
7.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.77
2
1.12
|
2.28
3.10
2.96
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
4 1/4
0.91
|
2.11
3.20
2.98
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.26
2.68
3.20
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.86
3.15
2.20
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.20
3.20
2.84
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.10
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.01
-1/2
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.01
3.20
3.20
|
22:00
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
0.83
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.40
3.50
1.91
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
0.90
-0
0.90
|
0.98
3 1/2
0.82
|
25.00
3.90
1.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.14
-3/4
0.63
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.57
3.00
9.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.20
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.72
-0
1.04
|
0.97
2 1/2
0.79
|
2.29
3.15
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
1.61
3.75
4.35
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.79
3
0.97
|
1.71
3.85
3.65
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
1.08
+1 3/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.99
|
9.50
6.40
1.22
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.03
+1
0.87
|
1.00
3 1/2
0.88
|
5.20
4.55
1.50
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.81
-1
1.09
|
1.07
3
0.81
|
1.50
4.20
5.70
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Shabab Al Ghazieh
|
0.50
+1/4
1.50
|
1.37
5 1/2
0.55
|
51.00
41.00
1.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.82
|
6.70
4.55
1.33
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
0.78
+3 3/4
1.03
|
1.10
4 1/2
0.70
|
41.00
17.00
1.03
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.90
3
0.92
|
2.23
3.40
2.58
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.83
-1 1/2
1.03
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.00
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.85
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.03
-1
0.81
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.05
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.83
|
5.10
3.70
1.62
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.76
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.09
3.35
2.90
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.85
+1/2
0.97
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.94
3.65
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.83
-0
0.97
|
1.28
3 1/2
0.58
|
1.15
4.45
35.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
1.16
-1/4
0.66
|
0.74
1 1/2
1.06
|
1.14
4.60
35.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.94
-0
0.86
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.84
2.50
2.72
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.76
3 3/4
1.04
|
1.07
6.70
28.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.99
5 1/4
0.81
|
1.25
4.60
9.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.85
4.50
1.45
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Futowa (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.75
1.95
2.75
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.77
3.25
2.22
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.09
3.50
2.82
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.02
3.25
3.15
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Gomel
Shakhter Soligorsk II
|
1.33
-1/4
0.51
|
1.12
3 1/2
0.65
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.95
-0
0.81
|
0.83
1 3/4
0.93
|
2.78
2.80
2.47
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.01
-0
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.53
3.55
2.25
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ijebu United
Gateway Utd FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.03
15.00
29.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.62
-3
1.28
|
0.64
4
1.21
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.66
3.30
4.65
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.45
3.30
1.90
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.25
5.75
6.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
1 - 3
Trực tiếp
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.81
|
3.05
3.20
2.09
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
6.00
6.50
1.25
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.84
-0
1.00
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.46
2.94
2.68
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.06
-0
0.78
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.66
3.25
2.28
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.80
+1
1.00
|
0.88
3
0.93
|
4.00
4.20
1.60
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
1.11
3 1/2
0.72
|
1.27
5.00
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
4.33
2.75
1.91
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.57
3.90
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.98
2
0.84
|
3.30
2.99
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
1.07
-0
0.77
|
0.91
1 1/2
0.91
|
3.00
2.54
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.23
3.15
2.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.92
-1
0.92
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.15
5.60
15.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.72
-1/4
1.19
|
1.05
2
0.81
|
2.08
2.97
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.02
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.17
3.10
2.97
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.50
8.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|