© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Koln vs Borussia Dortmund 01h30 21/03
Tường thuật trực tiếp FC Koln vs Borussia Dortmund 01h30 21/03
Trận đấu FC Koln vs Borussia Dortmund, 01h30 21/03, RheinEnergieStadion, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Koln vs Borussia Dortmund mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Koln vs Borussia Dortmund, 01h30 21/03, RheinEnergieStadion, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Koln vs Borussia Dortmund
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
8' | 0-1 | Marius Wolf (Assist:Jude Bellingham) | ||
Kingsley Ehizibue↑Benno Schmitz↓ | 10' | |||
30' | Marius Wolf | |||
Sebastian Andersson (Assist:Anthony Modeste) | 1-1 | 36' | ||
43' | Axel Witsel | |||
46' | Mats Hummels↑Felix Passlack↓ | |||
47' | Emre Can | |||
66' | Julian Brandt↑Raphael Guerreiro↓ | |||
Salih Ozcan | 67' | |||
Jan Thielmann↑Louis Schaub↓ | 68' | |||
Ondrej Duda | 76' | |||
81' | Donyell Malen↑Thorgan Hazard↓ | |||
Tomas Ostrak↑Mark Uth↓ | 84' | |||
Mathias Olesen↑Sebastian Andersson↓ | 84' | |||
87' | Reinier Jesus Carvalho↑Erling Haland↓ | |||
87' | Marin Pongracic↑Marius Wolf↓ |
Tường thuật trận đấu
67” | THẺ PHẠT. Salih Özcan (1. FC bên phía Köln) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | PHẠM LỖI! Salih Özcan (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Emre Can (Borussia bị phạm lỗi và Dortmund) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | THAY NGƯỜI. Borussia Dortmund. Julia thay đổi nhân sự khi rút Raphael Guerreiro ra nghỉ và Brandt là người thay thế. | |
64” | PHẠM LỖI! Ondrej Duda (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Axel Witsel (Borussia bị phạm lỗi và Dortmund) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | Attempt missed. Louis Schaub (1. FC Köln) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Louis Schaub (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | PHẠM LỖI! Raphael Guerreiro (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Mark Uth (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Manuel Akanji (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Mark Uth (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Marius Wolf (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Kingsley Ehizibue (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Jude Bellingham (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
56” | CỨU THUA. Erling Haaland (Borussia Dortmund) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Giovanni Reyna. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Jude Bellingham (Borussia bị phạm lỗi và Dortmund) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Mark Uth (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Jannes Horn (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Thorgan Hazard (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Mark Uth (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Erling Haaland (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
47” | THẺ PHẠT. Emre Can (Borussia bên phía Dortmund) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Louis Schaub (1. FC bị phạm lỗi và Köln) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Emre Can (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
47” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Raphael Guerreiro (Borussia Dortmund) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
47” | PHẠT GÓC. Borussia Dortmund được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ondrej Duda là người đá phạt. | |
46” | CẢN PHÁ! Jude Bellingham (Borussia Dortmund) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Giovanni Reyna. | |
45” | THAY NGƯỜI. Borussia Dortmund. Mat thay đổi nhân sự khi rút Felix Passlack ra nghỉ và Hummels là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! 1. FC Köln 1, Borussia Dortmund 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số 1. FC Köln 1, Borussia Dortmund 1 | |
45+1” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Axel Witsel là người đá phạt. | |
45+1” | CẢN PHÁ! Ondrej Duda (1. FC Köln) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sebastian Andersson. | |
45” | Attempt missed. Louis Schaub (1. FC Köln) header from the right side of the six yard box is close, but misses the top right corner. Assisted by Mark Uth with a cross following a corner. | |
44” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emre Can là người đá phạt. | |
43” | THẺ PHẠT. Axel Witsel (Borussia bên phía Dortmund) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Ondrej Duda (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Axel Witsel (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Giovanni Reyna (Borussia bị phạm lỗi và Dortmund) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Salih Özcan (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Manuel Akanji (Borussia bị phạm lỗi và Dortmund) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Sebastian Andersson (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
40” | PHẠT GÓC. Borussia Dortmund được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kingsley Ehizibue là người đá phạt. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Marius Wolf (Borussia bị phạm lỗi và Dortmund) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
39” | PHẠM LỖI! Ondrej Duda (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Timo Hübers (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Erling Haaland (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Timo Hübers (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Giovanni Reyna (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
red'>36'Goal!1. FC Köln 1, Borussia Dortmund 1. Sebastian Andersson (1. FC Köln) right footed shot from very close range to the high centre of the goal. Assisted by Anthony Modeste. | ||
36” | Attempt missed. Anthony Modeste (1. FC Köln) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Jannes Horn with a cross. | |
30” | Marius Wolf (Borussia Dortmund) is shown the yellow card. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Louis Schaub (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Marius Wolf (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Giovanni Reyna (Borussia bị phạm lỗi và Dortmund) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Kingsley Ehizibue (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
27” | Attempt missed. Mark Uth (1. FC Köln) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. | |
24” | Attempt missed. Erling Haaland (Borussia Dortmund) right footed shot from the centre of the box. | |
23” | VIỆT VỊ. Marius Wolf rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bellingham (Borussia Dortmund. Jud). | |
19” | ĐÁ PHẠT. Giovanni Reyna (Borussia bị phạm lỗi và Dortmund) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Anthony Modeste (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
18” | CHẠM TAY! Louis Schaub (1. FC Köln) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
15” | PHẠM LỖI! Sebastian Andersson (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Axel Witsel (Borussia bị phạm lỗi và Dortmund) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manuel Akanji là người đá phạt. | |
10” | THAY NGƯỜI. 1. FC Köln. Kingsle thay đổi nhân sự khi rút Benno Schmitz because of an injury ra nghỉ và Ehizibue là người thay thế. | |
red'>8'VÀOOOO!! Dortmund) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành 1. FC Köln 0, Borussia Dortmund 1. Marius Wolf (Borussi.to the bottom right corner. Assisted by Jude Bellingham. | ||
6” | Attempt missed. Louis Schaub (1. FC Köln) left footed shot from outside the box is too high. | |
6” | Attempt saved. Raphael Guerreiro (Borussia Dortmund) left footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
5” | PHẠT GÓC. Borussia Dortmund được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luca Kilian là người đá phạt. | |
4” | VIỆT VỊ. Thorgan Hazard rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Akanji (Borussia Dortmund. Manue). | |
2” | ĐÁ PHẠT. Ondrej Duda (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Axel Witsel (Borussia Dortmund) phạm lỗi. | |
1” | Attempt missed. Raphael Guerreiro (Borussia Dortmund) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Axel Witsel. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Koln vs Borussia Dortmund |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Koln vs Borussia Dortmund 01h30 21/03
Đội hình ra sân cặp đấu FC Koln vs Borussia Dortmund, 01h30 21/03, RheinEnergieStadion, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Koln vs Borussia Dortmund |
||||
FC Koln | Borussia Dortmund | |||
Marvin Schwabe | 20 | 1 | Gregor Kobel | |
Jannes Horn | 23 | 30 | Felix Passlack | |
Timo Hubers | 4 | 23 | Emre Can | |
Luca Kilian | 15 | 16 | Manuel Akanji | |
Benno Schmitz | 2 | 13 | Raphael Guerreiro | |
Salih Ozcan | 6 | 28 | Axel Witsel | |
Louis Schaub | 21 | 39 | Marius Wolf | |
Ondrej Duda | 18 | 7 | Giovanni Reyna | |
Mark Uth | 13 | 22 | Jude Bellingham | |
Sebastian Andersson | 9 | 10 | Thorgan Hazard | |
Anthony Modeste | 27 | 9 | Erling Haland | |
Đội hình dự bị |
||||
Niklas Hauptmann | 36 | 20 | Reinier Jesus Carvalho | |
Timo Horn | 1 | 34 | Marin Pongracic | |
Julian Chabot | 24 | 35 | Marwin Hitz | |
Matthias Kobbing | 44 | 5 | Dan Axel Zagadou | |
Mathias Olesen | 47 | 19 | Julian Brandt | |
Bright Akwo Arrey-Mbi | 5 | 47 | Antonios Papadopoulos | |
Kingsley Ehizibue | 19 | 21 | Donyell Malen | |
Jan Thielmann | 29 | 14 | Nico Schulz | |
Tomas Ostrak | 31 | 15 | Mats Hummels |
Tỷ lệ kèo FC Koln vs Borussia Dortmund 01h30 21/03
Tỷ lệ kèo FC Koln vs Borussia Dortmund, 01h30 21/03, RheinEnergieStadion, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Koln vs Borussia Dortmund 01h30 21/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.70 | 0:0 | 0.50 | 3.85 | 2 1/2 | 0.18 | 26.00 | 1.04 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 1/4:0 | 1.05 | 0.88 | 1 1/4 | 0.98 |
Thành tích đối đầu FC Koln vs Borussia Dortmund 01h30 21/03
Kết quả đối đầu FC Koln vs Borussia Dortmund, 01h30 21/03, RheinEnergieStadion, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Koln , phong độ gần đây của Borussia Dortmund chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Koln
Phong độ gần nhất Borussia Dortmund
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
32 | 59 | 84 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
32 | 1 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
32 | -8 | 38 |
11 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
VfL Bochum
|
32 | -24 | 33 |
15 |
Union Berlin
|
32 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
32 | -17 | 29 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
1.00
-1/2
0.94
|
0.91
3
1.01
|
2.00
3.70
3.60
|
23:45
|
Club Brugge
Fiorentina
|
1.02
-0
0.90
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.54
3.40
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kiryat Gat (w)
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.40
3.75
8.50
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
0.99
-1
0.91
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.57
3.80
5.50
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.04
-1/4
0.86
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.38
3.10
2.97
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.90
+1
1.00
|
0.90
2 1/2
0.98
|
5.70
4.00
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.63
3.80
4.90
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.06
-1
0.84
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.53
4.05
5.50
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.85
3.50
2.26
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.42
3.35
2.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ljungskile
FC Trollhattan
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.96
3 1/2
0.86
|
6.40
4.20
1.37
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
1.03
+1/2
0.77
|
1.07
3
0.73
|
3.70
3.50
1.77
|
00:00
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
0.84
+1 1/2
0.96
|
0.77
3 1/2
1.03
|
6.10
4.90
1.33
|
00:00
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
1.09
-3/4
0.71
|
1.09
3
0.71
|
1.84
3.45
3.50
|
00:00
|
Ariana
FC Rosengard
|
1.26
-3/4
0.59
|
1.06
3
0.74
|
1.98
3.50
2.98
|
00:30
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.88
+1/4
0.92
|
1.12
3
0.69
|
2.87
3.30
2.09
|
01:00
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
3
0.91
|
2.01
3.45
2.93
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Vrsac
Metalac Gornji Milanovac
|
0.83
-0
0.93
|
0.91
1 3/4
0.85
|
2.64
2.62
2.78
|
00:00
|
Kolubara
FK Dubocica
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.62
1 3/4
1.16
|
1.66
2.96
5.50
|
00:00
|
Sevojno Uzice
Proleter
|
1.06
-3/4
0.66
|
0.75
2
0.97
|
1.80
3.05
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambian Dutch Lions
Gunjur United
|
|
|
2.20
2.70
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda Utd
BK Milan
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.50
2.87
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Immigration FC
Harts
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.85
1 3/4
0.95
|
4.00
2.87
2.00
|
00:00
|
AB Tarnby
B1908
|
0.77
+3/4
1.03
|
0.97
2 3/4
0.83
|
3.45
3.55
1.81
|
00:00
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.83
3 1/4
0.97
|
1.94
3.70
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Young Africans
Kagera Sugar
|
0.85
-1
0.91
|
0.88
1 1/2
0.88
|
1.41
2.87
11.00
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.83
3.35
3.65
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.03
-1/4
0.81
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luawa FC
Wilberforce Strikers
|
|
|
2.25
2.63
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.79
3 1/2
1.03
|
3.85
3.25
1.81
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
|
0.97
+1 3/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.85
|
9.60
5.00
1.22
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
0.90
+1
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
5.25
3.80
1.50
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.43
4.20
5.50
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.05
-1/4
0.79
|
1.09
2 1/2
0.73
|
2.24
3.10
2.80
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.08
2 3/4
0.74
|
3.10
3.30
2.01
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.80
3.55
3.55
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.99
3.50
2.00
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.90
+1
0.94
|
0.94
2 1/2
0.88
|
5.00
3.80
1.52
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.13
+1/2
0.72
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.80
3.65
1.72
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.98
-1
0.86
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.52
3.80
4.85
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.94
3
0.88
|
4.20
3.80
1.62
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.55
2.70
2.90
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Deportes Iquique (w)
CD Antofagasta (w)
|
0.63
-1/4
1.09
|
0.95
2 1/2
0.77
|
1.01
11.00
13.00
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Santiago Morning (w)
Audax Italiano (w)
|
1.69
-1/4
0.31
|
2.04
5 1/2
0.21
|
1.02
9.00
18.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2
1.05
|
4.00
3.15
1.80
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.67
-0
1.20
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.16
3.25
2.87
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
0.93
-1
0.91
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.48
3.85
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sohar Club
Al Shabab(OMA)
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.84
1 1/2
0.98
|
2.25
2.63
3.40
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
1.25
+1 1/4
0.70
|
0.91
2 3/4
0.97
|
9.90
5.20
1.27
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.91
2 1/2
0.97
|
2.26
3.30
2.98
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.25
5.20
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.94
-0
0.96
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.54
3.40
2.56
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
1.07
+1
0.83
|
0.84
2 1/4
1.04
|
7.00
4.00
1.46
|
00:00
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.05
13.00
29.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Naft Masjed Soleyman FC
Damash Gilan FC
|
1.53
-1/4
0.49
|
1.88
3 1/2
0.35
|
16.00
4.10
1.23
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.30
3.20
2.67
|
1 - 5
Trực tiếp
|
AE Zakakiou
Apollon Limassol FC
|
1.23
+1/4
0.69
|
0.94
6 1/2
0.92
|
100.00
10.00
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
ZNK Osijek U19
Slaven Belupo U19
|
0.49
-0
1.53
|
2.43
4 1/2
0.23
|
5.80
1.19
9.20
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.68
-0
1.13
|
2.94
3 1/2
0.21
|
1.06
6.00
148.00
|
00:30
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
0.61
-3
1.29
|
0.77
4
1.05
|
1.01
10.00
14.50
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Atlantis
JaPS
|
1.35
-0
0.62
|
1.66
4 1/2
0.46
|
1.01
9.50
200.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
OLS Oulu
SJK Seinajoen
|
0.54
+1/4
1.51
|
2.00
2 1/2
0.36
|
15.00
1.32
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VIFK
SJK Akatemia
|
1.11
+1/4
0.78
|
1.08
1 1/4
0.78
|
4.70
2.34
2.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
GBK Kokkola
AC Oulu
|
0.88
+1
0.96
|
0.87
2 1/2
0.95
|
68.00
6.30
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KaPa Kajaani
Jakobstads Bollklubb
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.77
1 1/4
1.02
|
5.50
2.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Honka Espoo
PK-35 Vantaa
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.80
2
1.02
|
21.00
7.40
1.07
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SalPa
Ekenas IF Fotboll
|
0.91
+1/4
0.99
|
1.16
4 1/4
0.74
|
17.00
4.70
1.21
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Vaajakoski
KTP Kotka
|
1.08
+3/4
0.80
|
0.85
4 1/4
1.01
|
100.00
10.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vantaa
Gnistan Helsinki
|
0.78
+1
1.06
|
0.99
2 1/4
0.83
|
5.60
3.30
1.57
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ilves Tampere II
Inter Turku
|
0.84
+1 3/4
1.00
|
0.92
4 3/4
0.90
|
16.00
14.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lahden Reipas
FC Haka
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.82
3 3/4
1.00
|
100.00
8.30
1.01
|
00:00
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
0.82
+1
1.02
|
0.60
3 1/4
1.28
|
3.80
4.15
1.63
|
00:45
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
0.93
4
0.88
|
7.00
6.00
1.25
|
00:30
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
00:30
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.70
3.80
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SSC Weissenfels
Germania Halberstadt
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
4 3/4
1.02
|
7.00
4.50
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ordabasy
FK Aktobe Lento
|
0.53
-0
1.44
|
3.84
1/2
0.14
|
6.90
1.13
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Yelimay Semey
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
0.80
-0
1.04
|
2.12
1/2
0.33
|
5.50
1.29
6.20
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.81
2
1.07
|
1.73
3.35
4.45
|
00:30
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
3
0.85
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.91
-1 1/4
0.93
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.37
4.35
6.20
|
00:30
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
1.16
-0
0.70
|
0.92
2
0.90
|
2.92
2.96
2.28
|
00:30
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
2
1.06
|
1.65
3.45
4.50
|
00:30
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
0.89
+1 1/4
0.95
|
0.82
2 1/2
1.00
|
6.10
4.25
1.39
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FF Jaro II
SIF
|
0.72
-0
1.07
|
0.97
4 1/2
0.82
|
1.36
4.33
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HAPK
Union Plaani
|
0.90
-0
0.90
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.00
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Orubah
Al-Arabi(KSA)
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.75
3.35
2.19
|
00:50
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.04
|
2.82
3.30
2.16
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sweden (w) U17
England (w) U17
|
0.85
+1
0.99
|
1.01
5 1/4
0.81
|
|
01:05
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.94
-0
0.90
|
0.77
1 1/2
1.05
|
2.72
2.65
2.67
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.80
-1
1.04
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.42
3.70
6.80
|
00:00
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
0.87
+1 1/4
0.97
|
1.06
3
0.76
|
6.10
4.35
1.38
|
00:00
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
0.70
-1 3/4
1.16
|
0.81
3 1/4
1.01
|
1.16
6.40
9.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Phonix Lubeck
Hamburger SV (Youth)
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.87
3 3/4
0.95
|
1.21
5.20
9.60
|
00:00
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
0.91
-2
0.93
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.17
6.30
9.30
|
00:30
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.70
3.65
3.85
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.90
3
0.98
|
1.76
3.80
3.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JK Trans Narva U19
Tartu JK Tammeka U19
|
1.02
+1/4
0.77
|
1.00
6 1/4
0.80
|
3.25
3.50
2.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Poxyt
Tampere United
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.94
3 1/2
0.86
|
100.00
8.10
1.01
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.65
3.75
4.20
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
0.70
-3/4
1.10
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.55
4.00
5.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
01:30
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
3.75
4.00
1.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Oskar Przysucha
Wilga Garwolin
|
0.67
-0
1.15
|
0.90
3 1/4
0.90
|
15.00
8.50
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Amazones C5 (nữ)
USFAS (nữ)
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.50
3.50
2.62
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
FC Vratimov
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.00
6 1/2
0.80
|
13.00
9.00
1.09
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
1.00
-0
0.80
|
1.10
2 1/4
0.70
|
2.80
3.00
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASU Politehnica Timisoara (W)
Banat Girls (w)
|
0.61
-2 1/2
1.12
|
0.66
4
1.06
|
1.04
8.60
13.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Sporting Cabinda
|
0.70
-1/4
1.10
|
1.10
2 1/2
0.70
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Primeiro de Agosto
Bravos do Maquis
|
0.42
-0
1.75
|
2.45
1/2
0.30
|
5.00
1.28
8.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vyskov
Vysocina jihlava
|
1.58
-1/4
0.47
|
2.04
1 1/2
0.35
|
25.00
3.65
1.24
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Chrudim
Dukla Prague
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.76
2
1.06
|
15.00
4.10
1.23
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK MAS Taborsko
Opava
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.78
3
1.04
|
2.44
2.18
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Kromeriz
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.26
4.05
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brno
Viktoria Zizkov
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.81
1 1/2
1.01
|
1.99
2.75
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
|
0.95
-0
0.89
|
1.02
3 3/4
0.80
|
24.00
6.30
1.09
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.19
4.60
16.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sally Tas
AS Douanes Ouagadougou
|
1.05
-0
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.20
2.50
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV Hollenbach
TSV Essingen
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.80
4.75
2.90
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.80
3.60
2.06
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek
Bryne
|
0.90
-0
1.00
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.44
3.70
7.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga
Ham-Kam
|
1.06
-0
0.84
|
1.05
3 1/2
0.83
|
1.08
7.10
28.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Sandnes Ulf
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.96
3 3/4
0.92
|
17.00
6.20
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lysekloster
KFUM Oslo
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.91
|
20.00
5.30
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.78
2 3/4
1.11
|
2.85
3.05
2.36
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Raufoss
Fredrikstad
|
0.83
+1/2
1.07
|
1.08
5 1/2
0.80
|
4.30
2.61
2.07
|
00:05
|
Levanger FK
Viking
|
0.91
+1
0.93
|
0.85
2 3/4
0.97
|
5.20
3.90
1.54
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Unirea Bascov
CSO Petrolul Potcoava
|
0.34
-0
1.72
|
2.77
3 1/2
0.20
|
30.00
3.80
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSO Plopeni
CS Tricolorul Breaza
|
2.43
-0
0.17
|
2.77
2 1/2
0.12
|
18.00
1.11
5.20
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Gloria Popesti-Leordeni
CS Blejoi
|
0.70
-0
1.10
|
2.10
4 1/2
0.35
|
41.00
26.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSM Flacara Moreni
FC Pucioasa
|
0.98
-0
0.78
|
3.22
1 1/2
0.15
|
1.05
5.30
89.00
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Afumati
ACS LPS HD Clinceni
|
0.32
-0
1.78
|
6.25
6 1/2
0.03
|
1.01
6.60
100.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Somuz Falticeni
Vaslui
|
1.37
-0
0.55
|
2.00
2 1/2
0.37
|
1.01
26.00
41.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Oltul Curtisoara
ACS Cozia Calimanesti
|
0.40
-0
1.47
|
2.12
2 1/2
0.19
|
1.04
6.90
21.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Metalurgistul Cugir
Industria Galda
|
1.49
-1/4
0.43
|
1.96
3 1/2
0.33
|
1.03
5.90
150.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Muscelul Campulung
CS Paulesti
|
0.67
-0
1.09
|
4.16
2 1/2
0.10
|
1.01
6.50
150.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
Dunarea Giurgiu
|
0.85
-0
0.91
|
1.88
6 1/2
0.35
|
1.01
11.00
13.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
ACS Hamangia Baia
Viitorul Ianca
|
0.67
+1/4
1.15
|
1.60
3 1/2
0.47
|
67.00
34.00
1.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Vointa Limpezis
Viitorul Sutesti
|
1.05
-0
0.71
|
0.83
5 3/4
0.93
|
30.00
6.00
1.05
|
01:00
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.81
2 3/4
0.99
|
1.32
4.65
6.90
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.82
3
0.98
|
3.05
3.70
1.95
|
01:00
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
1.05
+2
0.75
|
0.60
3 1/4
1.25
|
10.00
6.80
1.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
|
0.46
-0
1.51
|
2.70
1 1/2
0.24
|
1.06
6.00
171.00
|
00:45
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.95
2
0.87
|
2.31
2.94
2.89
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Stella Club d'Adjame
CO Korhogo
|
0.82
-0
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.01
26.00
34.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SC Landskron
SV Spittal
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.97
4 1/4
0.82
|
3.50
3.50
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
USC Eugendorf
UFV Thalgau
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
3.10
4.00
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Donau Klagenfurt
SAK Klagenfurt
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.87
2 3/4
0.92
|
3.00
3.75
2.10
|
00:30
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.75
3.55
2.31
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Muharraq
East Riffa
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.90
4 1/2
0.98
|
1.20
5.00
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
1.05
-1/2
0.85
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.21
5.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Shabbab
Al Khaldiya
|
1.09
+3/4
0.81
|
1.07
1 3/4
0.81
|
7.70
3.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Chernomorets Novorossiysk
|
0.84
-0
1.04
|
2.43
1/2
0.29
|
6.20
1.26
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Yenisey Krasnoyarsk
|
0.73
-0
1.17
|
1.04
2 1/4
0.82
|
8.10
3.50
1.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Makhachkala
Khimki
|
0.84
-0
1.04
|
0.92
1 3/4
0.94
|
2.58
2.75
2.87
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Osasuna (w)
Alhama CF (w)
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.77
2 1/4
0.99
|
5.70
3.10
1.54
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.68
2 1/2
1.16
|
1.62
3.80
4.15
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.05
3.50
2.89
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.91
+1
0.93
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.85
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.28
4.80
7.90
|
00:00
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
0.96
-1 1/2
0.88
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.27
4.75
8.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
NK Cepin
Valpovka
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.93
3
0.88
|
1.62
3.80
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nueva Chicago Reserves
Almirante Brown Reserves
|
0.48
-0
1.31
|
1.53
1 1/2
0.37
|
17.00
4.80
1.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KV Oostende U21
Lommel SK U21
|
0.88
-1 1/4
0.92
|
0.80
5 1/2
1.00
|
1.01
13.50
17.00
|