© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Macarthur vs Brisbane Roar 16h45 15/04
Tường thuật trực tiếp FC Macarthur vs Brisbane Roar 16h45 15/04
Trận đấu FC Macarthur vs Brisbane Roar, 16h45 15/04, , VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Macarthur vs Brisbane Roar mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Macarthur vs Brisbane Roar, 16h45 15/04, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Macarthur vs Brisbane Roar
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Ulises Alejandro Davila Plascencia (Assist:Jake Hollman) | 1-0 | 44' | ||
45' | Luke Ivanovic↑Cyrus Dehmie↓ | |||
Aleksandar Susnjar↑Aleksandar Jovanovic↓ | 45' | |||
60' | Eli Adams↑Jesse Daley↓ | |||
Lachlan Rose↑James Meredith↓ | 61' | |||
Alhassan Toure↑Jake Hollman↓ | 61' | |||
Liam Rosenior↑Apostolos Giannou↓ | 71' | |||
74' | Jez Lofthouse↑Alex Parsons↓ | |||
74' | Jack Hingert↑Josh Brindell-South↓ | |||
78' | 1-1 | Scott Neville | ||
Tomi Juric↑Jordan Mutch↓ | 83' | |||
83' | James O Shea | |||
Jake McGing (Assist:Lachlan Rose) | 2-1 | 89' | ||
90' | Tom Aldred |
Tường thuật trận đấu
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Macarthur FC 2, Brisbane Roar FC 1 | |
90+5” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomislav Uskok là người đá phạt. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Tom Aldred (Brisbane Roar bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Lachlan Rose (Macarthur bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Tom Aldred (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Juan Eduard thay đổi nhân sự khi rút Henry Hore ra nghỉ và Lescano là người thay thế. | |
90+1” | CẢN PHÁ! Jay O'Shea (Brisbane Roar FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
red'>89'VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Macarthur FC 2, Brisbane Roar FC 1. Jake McGing (Macarthuto the top right corner. Assisted by Lachlan Rose. | ||
89” | VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Macarthur FC 2, Brisbane Roar FC 1. Jake McGing (Macarthuto the top right corner. Assisted by Lachlan Rose. | |
88” | Attempt saved. Eli Adams (Brisbane Roar FC) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Luke Ivanovic. | |
87” | PHẠM LỖI! Aleksandar Susnjar (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Jez Lofthouse (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | ĐÁ PHẠT. Scott Neville (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | ĐÁ PHẠT. Tomi Juric (Macarthur bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | VIỆT VỊ. Eli Adams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với O'Shea (Brisbane Roar FC. Ja). | |
85” | Attempt missed. Tomislav Uskok (Macarthur FC) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Lachlan Rose with a cross following a corner. | |
85” | PHẠT GÓC. Macarthur FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Henry Hore là người đá phạt. | |
84” | Attempt blocked. Tomislav Uskok (Macarthur FC) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Lachlan Rose with a cross. | |
83” | Attempt blocked. Al Hassan Toure (Macarthur FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
83” | THAY NGƯỜI. Macarthur FC. Tom thay đổi nhân sự khi rút Jordon Mutch ra nghỉ và Juric là người thay thế. | |
83” | THẺ PHẠT. Jay O'Shea (Brisbane Roar bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Ulises Dávila (Macarthur bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Jay O'Shea (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
80” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake McGing là người đá phạt. | |
78” | Attempt saved. Henry Hore (Brisbane Roar FC) left footed shot from very close range is saved in the centre of the goal. | |
red'>78'Goal!Macarthur FC 1, Brisbane Roar FC 1. Scott Neville (Brisbane Roar FC) right footed shot from very close range to the top left cornerfollowing a corner. | ||
78” | Goal!Macarthur FC 1, Brisbane Roar FC 1. Scott Neville (Brisbane Roar FC) right footed shot from very close range to the top left cornerfollowing a corner. | |
78” | Goal!Macarthur FC 1, Brisbane Roar FC 1. Scott Neville (Brisbane Roar FC) right footed shot from very close rangefollowing a corner. | |
77” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrian Mariappa là người đá phạt. | |
77” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrian Mariappa là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake McGing là người đá phạt. | |
75” | CHẠM TAY! Kai Trewin (Brisbane Roar FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
74” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Je thay đổi nhân sự khi rút Alex Parsons ra nghỉ và Lofthouse là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Jac thay đổi nhân sự khi rút Josh Brindell-South ra nghỉ và Hingert là người thay thế. | |
73” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aleksandar Susnjar là người đá phạt. | |
72” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrian Mariappa là người đá phạt. | |
72” | CẢN PHÁ! Luke Ivanovic (Brisbane Roar FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jay O'Shea. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Liam Rose (Macarthur bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Kai Trewin (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Macarthur FC. Lia thay đổi nhân sự khi rút Apostolos Giannou ra nghỉ và Rose là người thay thế. | |
69” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrian Mariappa là người đá phạt. | |
68” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lachlan Rose là người đá phạt. | |
67” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake McGing là người đá phạt. | |
65” | Attempt missed. Tom Aldred (Brisbane Roar FC) header from the left side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Alex Parsons with a cross following a corner. | |
65” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Apostolos Giannou là người đá phạt. | |
64” | CẢN PHÁ! Eli Adams (Brisbane Roar FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Josh Brindell-South. | |
63” | Attempt missed. Apostolos Giannou (Macarthur FC) header from very close range is too high. Assisted by Lachlan Rose with a cross following a corner. | |
63” | Attempt missed. Apostolos Giannou (Macarthur FC) header from very close range following a corner. | |
63” | PHẠT GÓC. Macarthur FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Neville là người đá phạt. | |
62” | PHẠM LỖI! Tom Aldred (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Apostolos Giannou (Macarthur bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | THAY NGƯỜI. Macarthur FC. Lachla thay đổi nhân sự khi rút James Meredith ra nghỉ và Rose là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Macarthur FC. Al Hassa thay đổi nhân sự khi rút Jake Hollman ra nghỉ và Toure là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. El thay đổi nhân sự khi rút Jesse Daley ra nghỉ và Adams là người thay thế. | |
59” | Attempt missed. Charles M'Mombwa (Macarthur FC) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Ulises Dávila. | |
59” | Attempt missed. Alex Parsons (Brisbane Roar FC) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Kai Trewin with a cross. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Luke Ivanovic (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Aleksandar Susnjar (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Jay O'Shea (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Apostolos Giannou (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
54” | PHẠT GÓC. Macarthur FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kai Trewin là người đá phạt. | |
53” | Attempt saved. Jake Hollman (Macarthur FC) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Apostolos Giannou. | |
51” | VIỆT VỊ. Luke Ivanovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Brindell-South (Brisbane Roar FC. Jos). | |
50” | PHẠM LỖI! Ulises Dávila (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Tom Aldred (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt missed. Jesse Daley (Brisbane Roar FC) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Luke Ivanovic. | |
46” | PHẠM LỖI! James Meredith (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Alex Parsons (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Luk thay đổi nhân sự khi rút Cyrus Dehmie ra nghỉ và Ivanovic là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Macarthur FC. Aleksanda thay đổi nhân sự khi rút Aleksandar Jovanovic ra nghỉ và Susnjar là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Macarthur FC 1, Brisbane Roar FC 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Macarthur FC 1, Brisbane Roar FC 0 | |
45+1” | PHẠM LỖI! Cyrus Dehmie (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Charles M'Mombwa (Macarthur bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | ĐÁ PHẠT. Kai Trewin (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Jake Hollman (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
red'>44'Goal!Macarthur FC 1, Brisbane Roar FC 0. Ulises Dávila (Macarthur FC) left footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Jake Hollman. | ||
44” | Goal!Macarthur FC 1, Brisbane Roar FC 0. Ulises Dávila (Macarthur FC) left footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Jake Hollman. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Jesse Daley (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Jordon Mutch (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
41” | Attempt blocked. Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Henry Hore. | |
39” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomislav Uskok là người đá phạt. | |
39” | CẢN PHÁ! Jay O'Shea (Brisbane Roar FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
38” | PHẠM LỖI! Tomislav Uskok (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Cyrus Dehmie (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | VIỆT VỊ. Aleksandar Jovanovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mariappa (Macarthur FC. Adria). | |
37” | ĐÁ PHẠT. Rahmat Akbari (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | ĐÁ PHẠT. Apostolos Giannou (Macarthur bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Josh Brindell-South (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Apostolos Giannou (Macarthur bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠT GÓC. Macarthur FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Aldred là người đá phạt. | |
26” | PHẠM LỖI! Henry Hore (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Ulises Dávila (Macarthur bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
23” | Attempt missed. Jay O'Shea (Brisbane Roar FC) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Kai Trewin (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
22” | PHẠM LỖI! Jake Hollman (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
17” | VIỆT VỊ. Apostolos Giannou rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dávila (Macarthur FC. Ulise). | |
17” | CHẠM TAY! Kai Trewin (Brisbane Roar FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Alex Parsons (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠM LỖI! Jake Hollman (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Ulises Dávila (Macarthur bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Henry Hore (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
6” | Attempt missed. Henry Hore (Brisbane Roar FC) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Jay O'Shea. | |
4” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Filip Kurto là người đá phạt. | |
4” | Attempt saved. Alex Parsons (Brisbane Roar FC) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Josh Brindell-South. | |
3” | PHẠM LỖI! Scott Neville (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Apostolos Giannou (Macarthur bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jay O'Shea (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Jordon Mutch (Macarthur FC) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Josh Brindell-South (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Charles M'Mombwa (Macarthur bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Macarthur vs Brisbane Roar |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Macarthur vs Brisbane Roar 16h45 15/04
Đội hình ra sân cặp đấu FC Macarthur vs Brisbane Roar, 16h45 15/04, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Macarthur vs Brisbane Roar |
||||
FC Macarthur | Brisbane Roar | |||
Filip Kurto | 12 | 12 | Jordan Holmes | |
Adrian Mariappa | 23 | 27 | Kai Trewin | |
Aleksandar Jovanovic | 6 | 2 | Scott Neville | |
Tomislav Uskok | 20 | 5 | Tom Aldred | |
James Meredith | 4 | 16 | Josh Brindell-South | |
Jordan Mutch | 8 | 22 | Alex Parsons | |
Charles MBombwa | 24 | 26 | James O Shea | |
Jake McGing | 2 | 7 | Rahmat Akbari | |
Jake Hollman | 21 | 13 | Henry Hore | |
Ulises Alejandro Davila Plascencia | 10 | 15 | Jesse Daley | |
Apostolos Giannou | 99 | 29 | Cyrus Dehmie | |
Đội hình dự bị |
||||
Lachlan Rose | 31 | 14 | Eli Adams | |
Aleksandar Susnjar | 15 | 19 | Jack Hingert | |
Tomi Juric | 9 | 4 | Anton Mlinaric | |
Alhassan Toure | 35 | 11 | Jez Lofthouse | |
Edward Caspers | 34 | 9 | Luke Ivanovic | |
Liam Rosenior | 22 | 23 | Juan Lescano | |
Nick Suman | 1 | 1 | Macklin Freke |
Tỷ lệ kèo FC Macarthur vs Brisbane Roar 16h45 15/04
Tỷ lệ kèo FC Macarthur vs Brisbane Roar, 16h45 15/04, , VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Macarthur vs Brisbane Roar 16h45 15/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.65 | 0:0 | 0.50 | 6.00 | 3 1/2 | 0.11 | 1.03 | 15.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 0:0 | 0.80 | 0.83 | 1 | 0.98 |
Thành tích đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar 16h45 15/04
Kết quả đối đầu FC Macarthur vs Brisbane Roar, 16h45 15/04, , VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Macarthur , phong độ gần đây của Brisbane Roar chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Macarthur
Phong độ gần nhất Brisbane Roar
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Central Coast Mariners
|
27 | 22 | 55 |
2 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
27 | -1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.92
3 1/2
0.98
|
1.48
5.20
5.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Celta Vigo
Villarreal
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.19
4 1/4
0.74
|
1.15
5.80
29.00
|
23:30
|
Valencia
Alaves
|
0.92
-1/4
1.02
|
0.98
2
0.94
|
2.31
3.00
3.50
|
02:00
|
Sevilla
Granada CF
|
0.91
-3/4
1.03
|
1.03
2 3/4
0.89
|
1.72
3.95
4.65
|
02:00
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.04
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.96
|
1.59
3.95
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen
|
1.06
-0
0.86
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.73
3.55
2.49
|
00:30
|
Heidenheimer
FSV Mainz 05
|
1.12
-0
0.83
|
1.02
2 3/4
0.90
|
2.72
3.55
2.51
|
22:59
|
AC Milan
Genoa
|
0.94
-1 1/4
1.00
|
0.97
3
0.95
|
1.42
4.85
7.30
|
01:45
|
AS Roma
Juventus
|
1.09
-0
0.85
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.87
3.20
2.58
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.13
-1/4
0.74
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.29
2.98
2.87
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.86
2
1.01
|
2.40
3.00
3.00
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.08
-1
0.81
|
1.02
2 1/4
0.85
|
1.57
3.65
5.80
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.04
-0
0.85
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.76
3.20
2.48
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.02
2 1/4
0.85
|
3.15
3.15
2.25
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.29
3.55
2.78
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.03
+1/4
0.86
|
0.87
2 1/4
1.00
|
3.30
3.25
2.13
|
03:00
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.76
3.85
4.50
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.94
3
0.96
|
1.89
3.85
3.80
|
22:59
|
Al-Ahed
Central Coast Mariners
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.20
3.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Farense
Estoril
|
0.92
+1/4
0.99
|
1.09
4 1/2
0.80
|
1.64
3.10
5.90
|
00:00
|
FC Arouca
Estrela da Amadora
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.99
3.65
3.30
|
00:00
|
Sporting Braga
Casa Pia AC
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.32
5.20
7.40
|
02:30
|
FC Famalicao
Benfica
|
1.05
+1 1/4
0.87
|
1.12
3 1/4
0.79
|
6.50
4.75
1.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AZ Alkmaar
FC Twente Enschede
|
0.86
-1/4
1.05
|
1.05
2 1/2
0.84
|
4.55
3.35
1.72
|
01:00
|
Feyenoord
PEC Zwolle
|
0.88
-2 3/4
1.04
|
0.93
4 1/4
0.97
|
1.09
12.00
20.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
AIK Solna
IFK Norrkoping FK
|
0.94
-1/4
0.97
|
1.04
6 1/4
0.85
|
1.21
4.75
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hammarby
IFK Varnamo
|
0.81
-1/2
1.11
|
1.05
2 1/2
0.84
|
3.45
2.98
2.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Young Boys
|
0.93
+1/2
0.97
|
1.09
2 1/2
0.80
|
22.00
5.30
1.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Yverdon
Lausanne Sports
|
0.91
+1/4
1.00
|
1.00
4 1/4
0.89
|
1.01
9.60
100.00
|
22:59
|
Galatasaray
Sivasspor
|
0.87
-2 1/4
1.05
|
0.87
3 3/4
1.03
|
1.14
8.50
13.00
|
22:59
|
Gazisehir Gaziantep
Hatayspor
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.35
3.20
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Legia Warszawa
Radomiak Radom
|
0.90
-0
1.00
|
0.96
2 1/2
0.93
|
2.48
3.20
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Odd Grenland
Fredrikstad
|
0.89
+1/4
1.02
|
0.99
1 1/2
0.90
|
3.35
2.61
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Molde
|
0.89
+1/4
1.02
|
1.04
2 3/4
0.85
|
9.00
4.45
1.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarpsborg 08
Lillestrom
|
0.97
-1/4
0.94
|
0.98
1 3/4
0.91
|
2.28
2.76
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Stromsgodset
|
0.85
-1
1.06
|
0.89
2
1.00
|
1.43
3.65
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haugesund
KFUM Oslo
|
0.72
-0
1.23
|
1.12
1 1/2
0.78
|
2.53
2.48
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Ham-Kam
|
0.89
-0
1.02
|
0.85
3 1/2
1.04
|
2.66
2.68
2.86
|
00:15
|
Viking
Tromso IL
|
0.96
-1
0.96
|
0.95
3
0.95
|
1.57
4.40
5.40
|
22:59
|
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/4
1.00
|
3.50
3.30
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Podbrezova
Dunajska Streda
|
0.83
+1/2
1.01
|
1.03
2 3/4
0.79
|
3.05
3.40
2.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oud Heverlee
Standard Liege
|
0.66
-0
1.33
|
1.38
3 1/2
0.61
|
1.15
4.80
52.00
|
23:30
|
Saint Gilloise
Anderlecht
|
0.96
-3/4
0.96
|
1.03
2 3/4
0.87
|
1.75
3.80
4.05
|
00:15
|
Kortrijk
KAS Eupen
|
1.00
-1/2
0.92
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.00
3.60
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hajduk Split
NK Varteks Varazdin
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.66
2.88
5.90
|
00:30
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.85
3.10
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RCD Espanyol
Sporting Gijon
|
0.99
-1/4
0.92
|
1.07
3/4
0.82
|
2.58
1.85
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Andorra CF
Albacete
|
1.35
-1/4
0.65
|
1.06
3/4
0.83
|
3.08
1.87
4.15
|
23:30
|
Eldense
Leganes
|
1.21
-0
0.74
|
0.87
1 3/4
1.03
|
3.20
2.71
2.50
|
23:30
|
Zaragoza
Burgos CF
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.96
2
0.94
|
2.16
2.92
3.65
|
02:00
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.44
2.94
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vilaverdense
SCU Torreense
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.20
3.45
1.55
|
00:00
|
SL Benfica B
Pacos de Ferreira
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.35
3.10
2.83
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.47
3.20
2.76
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.92
-0
0.97
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.56
3.20
2.64
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
0.75
2 1/2
1.13
|
6.10
4.45
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.63
3
1.23
|
1.32
5.10
5.80
|
01:30
|
CFR Cluj
Rapid Bucuresti
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.42
4.60
5.10
|
02:00
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.87
2
1.03
|
3.20
3.05
2.28
|
02:00
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.72
3.50
4.65
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
0.81
+3/4
1.12
|
0.94
2
0.96
|
4.60
3.20
1.81
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.29
3.35
2.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
FC Copenhagen
|
1.63
-0
0.52
|
1.36
2 1/2
0.62
|
250.00
9.40
1.01
|
22:59
|
Midtjylland
Brondby IF
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.79
2 1/2
1.12
|
2.44
3.65
2.74
|
23:30
|
Union La Calera
Nublense
|
0.79
-0
1.12
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.37
3.10
2.82
|
02:00
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.89
3.55
3.45
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.09
-0
0.81
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.69
3.35
2.32
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.19
3.10
3.15
|
01:30
|
Estudiantes La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.95
2
0.95
|
2.36
3.00
3.10
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
|
1.12
-1/2
0.79
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.12
3.15
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hatta
Ajman
|
0.67
+1/4
1.26
|
0.79
1/2
1.07
|
5.30
1.79
2.83
|
23:45
|
Al-Jazira(UAE)
Banni Yas
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.95
3 3/4
0.91
|
1.44
4.45
4.95
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.93
3.30
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hallescher FC
Unterhaching
|
0.79
-3/4
1.12
|
1.06
1 3/4
0.82
|
1.57
2.99
7.70
|
00:30
|
Ingolstadt
SV Waldhof Mannheim
|
0.86
-0
1.06
|
1.07
3
0.83
|
2.38
3.55
2.64
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.91
3.15
3.55
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.95
2
0.81
|
2.21
2.92
3.05
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.69
3.50
4.20
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
21:00
|
Assyriska
FC Stockholm Internazionale
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.84
3 1/4
0.98
|
3.85
3.90
1.65
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ariana
Lunds BK
|
0.86
-0
0.98
|
1.49
4 1/2
0.49
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin B
Pogon Siedlce
|
1.07
+1/4
0.73
|
0.66
2 3/4
1.16
|
3.25
3.65
1.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Primorje
NK Fuzinar
|
1.05
-1
0.75
|
1.05
2
0.75
|
1.44
3.32
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ND Beltinci
MNK FC Ljubljana
|
0.92
-1
0.87
|
0.80
1 1/2
1.00
|
1.50
3.40
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Hawassa City FC
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.15
5.20
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtyor Karagandy
Kaisar Kyzylorda
|
0.95
-0
0.89
|
2.50
1/2
0.26
|
6.40
1.25
6.20
|
01:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.61
3.60
4.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tukums-2000 II
Marupe
|
0.97
-0
0.82
|
1.30
1 1/2
0.60
|
21.00
5.00
1.16
|
2 - 0
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
Bijelo Brdo
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.03
7.50
80.00
|
01:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Atletico Mineiro (w)
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.13
7.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Szegedi AK
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.53
3.60
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Pecsi MFC
|
1.05
-1
0.75
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.53
3.20
7.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
Kazincbarcika
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.87
|
11.00
7.00
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kozarmisleny SE
BVSC
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.00
2 1/2
0.80
|
5.00
3.40
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nyiregyhaza
Gyirmot SE
|
0.87
-1 1/4
0.92
|
0.77
2 3/4
1.02
|
2.10
3.25
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Csakvari TK
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
2 1/4
1.05
|
1.36
4.33
8.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SOROKSAR
MTE Mosonmagyarovar
|
0.95
-1
0.85
|
0.82
4 3/4
0.97
|
2.60
3.25
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
FC Ajka
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.10
2.90
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Skyy FC
Venomous Vipers
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.10
2 1/4
0.70
|
6.00
3.40
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Na God FC
Attram De Visser
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.30
2.75
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gol Gohar FC
Baderan Tehran FC
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.77
|
2.30
2.76
3.05
|
22:59
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
|
|
4.10
3.20
1.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Afturelding (w)
IBV Vestmannaeyjar (w)
|
0.81
-0
0.95
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.18
3.85
22.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UMF Selfoss (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
|
|
2.20
4.00
2.45
|
03:00
|
Valledupar FC
Leones
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.70
3.80
3.65
|
03:00
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.70
-1/2
1.16
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.58
3.25
2.34
|
03:00
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.38
4.15
6.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bromley
Solihull Moors
|
0.76
-0
1.08
|
1.12
4 1/2
0.71
|
3.90
1.55
4.60
|
22:59
|
Limianos
Pevidem SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.40
|
22:59
|
S. Joao Ver
Amarante
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.45
3.00
2.75
|
22:59
|
UD Santarem
Mokala Pancheners
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.75
5.25
|
22:59
|
Vitoria Setubal
Lusitania Angra Heroismo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
2.88
4.00
|
22:59
|
Chabab Ben Guerir
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.88
2.50
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
2.90
4.20
|
22:59
|
Raja de Beni Mellal
CODM Meknes
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.45
2.75
2.90
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
USM Oujda
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.90
3.00
2.30
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.03
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.20
2.96
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
West Ham United (w)
Leicester City (w)
|
1.06
-0
0.78
|
1.35
2 1/2
0.56
|
4.85
1.48
4.20
|
00:45
|
Chelsea FC (w)
Bristol Academy (w)
|
0.60
-4
1.19
|
0.66
4 3/4
1.11
|
1.01
11.00
13.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Mariehamn
Inter Turku
|
0.93
+1/2
0.98
|
1.07
2 1/4
0.82
|
3.50
3.20
1.98
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK TOSK Tesanj
NK Celik
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
4.20
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Koprivnica
Granicar Kotoriba
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.37
2.87
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Audax Italiano (w)
Universidad de Concepcion (w)
|
0.92
-1/2
0.87
|
1.02
3 1/4
0.77
|
3.75
3.75
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cobresal (nữ)
Palestino (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
4.33
3.40
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GKS Katowice (w)
AZS UJ Krakow (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.05
11.00
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio
Flandria
|
0.73
-1/2
1.03
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.62
3.10
5.60
|
01:30
|
Villa Dalmine
Argentino de Merlo
|
0.71
-0
1.05
|
1.04
2
0.72
|
2.38
2.86
2.86
|
01:30
|
Deportivo Merlo
Sacachispas
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.59
2
1.20
|
1.57
3.60
4.95
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
Excursionistas
|
0.82
+1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.71
|
3.00
3.05
2.16
|
01:30
|
Liniers
Sportivo Italiano
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
2
0.82
|
2.47
2.92
2.68
|
00:00
|
Houston Dash (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.15
3.60
1.92
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3
0.80
|
1.73
3.70
3.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oman Club
Dhufar
|
0.76
-0
1.08
|
3.12
3 1/2
0.20
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Alrstak
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
02:00
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.35
1.81
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bofoakwa Tano
Ghana Dream FC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.18
5.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Great Olympics
Medeama SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.02
1 1/4
0.77
|
2.00
2.50
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Asante Kotoko FC
Legon Cities FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.12
6.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
|
|
1.40
3.50
9.00
|
03:30
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Hillerod Fodbold
|
0.51
+1/4
1.63
|
1.75
2 1/2
0.45
|
8.70
1.40
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
FC Khatlon
|
0.77
-1/2
1.02
|
0.85
1 1/4
0.95
|
1.72
2.75
6.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jeunesse Esch
Swift Hesperange
|
0.85
-0
0.95
|
1.60
2 1/2
0.47
|
41.00
26.00
1.01
|
0 - 4
Trực tiếp
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.15
-0
0.67
|
1.50
4 1/2
0.50
|
34.00
26.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UNA Strassen
Racing Union Luxemburg
|
1.20
-1/4
0.65
|
1.02
1 1/2
0.77
|
12.00
3.50
1.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Red Boys Differdange
Victoria Rosport
|
0.50
-0
1.50
|
1.75
3 1/2
0.42
|
1.08
8.00
34.00
|
01:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.42
4.10
5.70
|
03:30
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.35
4.75
5.90
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.68
-0
1.19
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.22
3.05
2.92
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Donat Zadar (w)
HNK Gorica W
|
1.07
-0
0.72
|
1.75
2 1/2
0.42
|
6.00
1.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UE Cornella
Ponferradina
|
1.33
-0
0.59
|
3.57
1/2
0.16
|
10.00
1.15
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Granada CF B
Cordoba
|
1.56
-0
0.48
|
1.61
2 1/2
0.44
|
1.01
8.10
150.00
|
22:59
|
CF Intercity
Recreativo Huelva
|
0.93
-0
0.91
|
0.74
2
1.08
|
2.53
3.05
2.51
|
22:59
|
Sabadell
Gimnastic Tarragona
|
0.92
-0
0.92
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.65
2.74
2.65
|
00:00
|
CD Arenteiro
CD Lugo
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.88
2
0.94
|
2.21
2.91
3.05
|
01:00
|
CD Linares Deportivo
Atletico de Madrid B
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.01
3.35
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
UD Ourense
Paiosaco
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.02
17.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Laguna de Duero
CD Becerril
|
0.78
+3/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.08
2.89
3.40
|
22:59
|
UD Levante B
Gandia
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:59
|
CF Jaraiz
Don Benito
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
22:59
|
Portugalete
SD Deusto
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:59
|
Palencia
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
00:00
|
CP Montehermoso
CD Diocesano
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
00:00
|
CS Puertollano
Suokuaili Moss
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
22:59
|
Al Markhiya
Al Shahaniya
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.74
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TeslaStropkov
MFK Snina
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
3
0.80
|
4.50
3.75
1.66
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Podkonice
SKF Sered
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.75
4 3/4
1.05
|
34.00
26.00
1.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
FK Svidnik
TJ Tatran Oravske Vesele
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
9 1/4
0.95
|
1.00
51.00
51.00
|
3 - 5
Trực tiếp
|
Bergdalens IK
Qviding FIF
|
1.38
-0
0.56
|
1.56
8 1/2
0.46
|
125.00
7.50
1.02
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jonsereds IF
BK Astrio
|
0.55
+1/4
1.40
|
1.51
2 1/2
0.48
|
41.00
5.00
1.12
|
02:00
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP MIKELI
PK-35 Vantaa
|
0.98
-0
0.92
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.57
3.20
2.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Resovia Rzeszow (w)
Bielawianka Bielawa (w)
|
1.02
-2
0.77
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.14
6.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa (w)
Sleza Wroclaw (nữ)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.10
2.75
2.40
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
A.S.Marsa
|
1.75
-1/4
0.41
|
1.51
1 1/2
0.48
|
1.09
5.40
84.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stade tunisien
Esperance Sportive de Tunis
|
1.58
-0
0.47
|
1.81
1/2
0.37
|
7.70
1.33
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Araz Nakhchivan
Sabah FK Baku
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.76
2 1/4
1.04
|
6.10
3.20
1.56
|
02:00
|
Brusque FC
Goias
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.00
2
0.88
|
3.10
2.89
2.32
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Smartno
FC Drava Ptuj
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.80
4.00
3.60
|
00:15
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Karkh
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
KePS
|
0.95
-2 3/4
0.85
|
0.97
4
0.82
|
1.09
10.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Skala Itrottarfelag
|
0.55
+1 1/4
1.26
|
1.06
3
0.70
|
4.45
3.70
1.58
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.80
3.50
4.00
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Internacional Podgorica
Lovcen Cetinje
|
0.67
-0
1.15
|
0.90
3
0.90
|
2.75
2.20
3.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Otrant
KOM Podgorica
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.02
5
0.77
|
1.00
34.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Berane
Bokelj Kotor
|
0.77
+1
1.02
|
0.82
2 1/2
0.97
|
21.00
9.00
1.07
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mantova
Cesena
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.83
1 3/4
0.99
|
3.05
2.81
2.29
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Lokomotive Leipzig
BSG Chemie Leipzig
|
0.69
-0
1.17
|
1.49
2 1/2
0.49
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
|
0.81
+3/4
1.11
|
1.07
2 1/4
0.82
|
4.05
3.35
1.81
|
23:30
|
Inter Club Escaldes
CE Carroi
|
0.88
-3
0.93
|
0.90
4
0.90
|
1.07
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Krka U19
NK Maribor U20
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KVSK Lommel
KMSK Deinze
|
0.45
-0
1.63
|
1.69
2 1/2
0.41
|
4.00
1.36
7.50
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ciudad Nueva Santa Cruz
24 de Septiembre 1969
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.25
6 1/2
0.62
|
1.00
29.00
41.00
|
22:59
|
Sporting Cristal
Alianza Atletico Sullana
|
1.00
-2
0.84
|
0.90
3
0.92
|
1.17
6.10
10.00
|
03:00
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
1.11
3
0.72
|
1.20
5.70
9.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Larne FC (nữ)
Lisburn (w)
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.92
3 1/2
0.87
|
26.00
6.50
1.11
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Glentoran (w)
Crusaders Newtownabbey Strikers (w)
|
0.97
-2 1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.11
8.00
15.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Valerenga B
|
0.77
-0
1.07
|
2.08
3 1/2
0.34
|
1.10
5.10
76.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Strindheim IL
Junkeren
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.05
4
0.77
|
1.06
10.00
21.00
|
02:00
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.85
-1/2
0.91
|
1.03
2 1/2
0.73
|
1.85
3.20
3.70
|
02:00
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.01
3.10
3.30
|
02:00
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.86
2
0.90
|
2.00
3.05
3.45
|
02:00
|
Retro/PE
Juazeirense
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.54
3.30
5.10
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.96
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.73
|
2.17
3.15
2.96
|
02:30
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
02:30
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.97
-3/4
0.75
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.73
3.35
3.65
|
03:00
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
03:00
|
katalang BA
Brasiliense
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.80
2 1/4
0.96
|
3.50
3.20
1.89
|
03:00
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Vantaa
|
1.06
+1/4
0.74
|
0.86
3
0.94
|
3.30
3.50
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Farense U19
Benfica U19
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.82
1 1/2
0.97
|
4.50
3.00
1.83
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
Tallinna FC Ararat (nữ)
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Polonia Ilowo
MLKS Znicz Biala Piska
|
0.77
+1 1/2
1.02
|
0.97
6 1/2
0.82
|
41.00
41.00
1.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siarka Tarnobrzeg
Orleta Radzyn Podlaski
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.01
21.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Oviedo U19
Sporting Gijon U19
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.87
1 1/2
0.92
|
2.30
2.62
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Polna
TJ Dalnice Sperice
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
12.00
7.50
1.12
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Prerov
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.92
4 3/4
0.87
|
1.01
21.00
29.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
Vitkovice
|
0.92
-0
0.87
|
0.85
5 1/2
0.95
|
15.00
8.50
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zdar nad Sazavou
MSK Breclav
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.90
2.87
4.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Velka Bites
Velke Mezirici
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.18
5.50
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.87
4
0.92
|
1.30
5.50
7.00
|
22:59
|
Synot Slovacko
Sparta Praha
|
0.82
+1 1/4
1.08
|
0.85
2 3/4
1.03
|
6.10
4.15
1.44
|
03:00
|
Inti Gas Deportes
Academia Deportiva Cantolao
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
03:00
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
23:30
|
CSD Antofagasta
Deportes Limache
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.01
3.30
3.15
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.99
3.30
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kimberley Mar del Plata
Sol de Mayo
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.95
2
0.87
|
4.80
3.05
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA 9 de Julio Rafaela
El Linqueno
|
1.53
-1/4
0.49
|
1.96
2 1/2
0.33
|
3.55
1.29
16.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Germinal de Rawson
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.30
4.20
|
01:30
|
Sansinena
Club Circulo Deportivo
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.60
4.50
|
02:00
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
02:00
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.74
-0
1.06
|
1.13
2
0.68
|
2.43
2.76
2.89
|
04:00
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
|
1.02
-1 3/4
0.86
|
1.05
4 1/2
0.81
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rosenborg B
Verdal
|
1.00
-0
0.80
|
1.42
1/2
0.52
|
5.00
1.44
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
SV Meppen II
|
0.70
-0
1.10
|
1.60
1 1/2
0.47
|
23.00
5.00
1.16
|
02:00
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
02:00
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3
1.05
|
1.95
3.65
2.99
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.73
3
1.07
|
1.96
3.70
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.20
-0
0.63
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.86
3.45
2.09
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Marlow
Leatherhead
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.00
41.00
67.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sporting De Huelva (w)
Levante Las Planas (w)
|
1.23
-0
0.65
|
1.69
2 1/2
0.41
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
Real Betis (w)
Sevilla FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.40
3.65
1.81
|
01:30
|
Madrid CFF (w)
Real Madrid (w)
|
0.80
+1
1.04
|
1.03
3
0.79
|
4.50
3.75
1.59
|
02:30
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
02:30
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kecskemeti TE
Paksi SE Honlapja
|
0.70
+1/4
1.13
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.57
3.35
2.32
|
23:30
|
Ferencvarosi TC
Debrecin VSC
|
0.76
-1 1/4
1.06
|
0.62
2 3/4
1.21
|
1.33
4.85
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Valdefierro (nữ)
Stadium Casablanca (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.77
2 1/2
1.02
|
1.33
4.50
8.00
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.10
3.20
3.05
|
01:00
|
Centro Atletico Fenix
Defensor Sporting Montevideo
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.89
2 1/4
0.93
|
3.05
3.25
2.07
|
03:30
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.17
3.15
2.94
|
0 - 1
Trực tiếp
|
La Equidad U19
Patriotas FC U19
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.80
3.60
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SD Atletico Nacional U19
Leones U19
|
0.98
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.00
|
01:30
|
Chacarita juniors
Tristan Suarez
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.74
2
1.08
|
1.62
3.35
4.95
|
02:00
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
0.77
-1/4
1.07
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.08
2.74
3.65
|
03:00
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.99
3.05
3.45
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2
1.02
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASI Abengourou
Racing d'Abidjan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
01:00
|
ASEC MIMOSAS
LYS Sassandra
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.83
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
1.07
-0
0.77
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Marein/Graz
SV SW Grambach
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
3.25
3.75
1.95
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SK Zapy
FK Kolin
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.04
13.00
23.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Taborsko Akademie
Ceske Budejovice B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.33
4.50
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Brozany
Jablonec B
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.36
4.33
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khaitan
Al-Shabab(KUW)
|
0.76
-0
1.08
|
0.85
1 1/2
0.97
|
2.51
2.58
2.99
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.81
3.30
2.04
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SK Borsice
FK Morkovice
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
6.50
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slavoj Myto
SP Cernice
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
FK Leningradets
|
0.82
-0
1.06
|
0.85
3 1/4
1.01
|
30.00
7.30
1.07
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.81
3.20
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.18
3.15
2.91
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.09
-0
0.67
|
0.93
2
0.83
|
2.91
2.93
2.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Torque (nữ)
Defensor Sporting (w)
|
1.25
-0
0.62
|
0.90
4 3/4
0.90
|
1.04
11.00
26.00
|
22:59
|
KA Akureyri
KR Reykjavik
|
0.86
-0
1.06
|
1.00
3 1/4
0.90
|
2.36
3.65
2.62
|
00:00
|
Stjarnan Gardabaer
Akranes
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.86
3
1.04
|
1.71
3.80
4.25
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.04
-3/4
0.88
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.82
3.70
3.85
|
02:15
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
0.92
+2
1.00
|
0.85
3 1/2
1.05
|
12.00
6.50
1.19
|
5 - 1
Trực tiếp
|
MPS U20
Atlantis II U20
|
0.45
-0
1.67
|
2.10
6 1/2
0.35
|
1.00
51.00
67.00
|
00:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.95
-1
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.55
3.90
4.55
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.87
+1
0.97
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.90
3.85
1.54
|
02:30
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
2
0.89
|
1.89
3.10
3.70
|
02:30
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.05
3.45
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.68
-3/4
1.08
|
0.70
2
1.06
|
1.50
3.60
5.70
|
22:59
|
NBE SC
Enppi
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.84
2
1.02
|
2.28
3.00
2.85
|
22:59
|
Smouha SC
Zamalek
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.78
3.20
2.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA Independiente (w)
Huracan (w)
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.07
1 1/2
0.72
|
1.40
3.25
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Juniors (w)
Racing Club (w)
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.87
2 1/2
0.92
|
3.40
3.10
2.20
|
01:00
|
Banfield (W)
San Luis FC (nữ)
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.09
3
0.73
|
2.11
3.55
2.74
|
01:00
|
Belgrano (nữ)
Excursionistas (w)
|
0.85
-2 3/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Juarez FC U23
|
0.99
-1
0.85
|
0.94
1 1/4
0.88
|
1.43
2.76
16.00
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hamilton FC (w)
Aberdeen (w)
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.07
4 1/4
0.72
|
1.03
13.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow City (w)
Hibernian (w)
|
|
|
1.29
5.75
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Balatonfuredi FC
Zalaegerszegi TE II
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.97
3 3/4
0.82
|
1.90
3.00
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Majosi SE
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.36
4.33
7.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Budaorsi SC
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
1.00
5 1/4
0.80
|
1.09
8.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Fuzesgyarmati SK
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.95
2
0.85
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
REAC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.33
3.60
1.72
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Beech Sigit
Komarom VSE
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.00
34.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RCO Agde
Ivancsa
|
0.80
+2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
10.00
5.50
1.20
|
3 - 1
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Jitex DFF (w)
|
0.80
-0
1.00
|
2.30
4 1/2
0.32
|
1.00
29.00
51.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CA Ouriense (w)
Sporting CP (w)
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.67
3 1/2
0.45
|
19.00
5.50
1.16
|