© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej 18h45 26/11
Tường thuật trực tiếp FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej 18h45 26/11
Trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej, 18h45 26/11, , Hạng 2 Romania được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej, 18h45 26/11, , Hạng 2 Romania sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
34' | 0-1 | Pop | ||
1-1 | 60' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej 18h45 26/11
Đội hình ra sân cặp đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej, 18h45 26/11, , Hạng 2 Romania sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej 18h45 26/11
Tỷ lệ kèo FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej, 18h45 26/11, , Hạng 2 Romania theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej 18h45 26/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 0:0 | 2.04 | 6.66 | 2 1/2 | 0.05 | 8.90 | 1.04 | 22.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.29 | 0:0 | 2.22 | 10.00 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej 18h45 26/11
Kết quả đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Unirea Dej, 18h45 26/11, , Hạng 2 Romania gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Unirea 2004 Slobozia , phong độ gần đây của Unirea Dej chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ gần nhất Unirea Dej
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
ACS Viitorul Selimbar
|
19 | 14 | 42 |
2 |
FC Unirea 2004 Slobozia
|
19 | 14 | 40 |
3 |
Corvinul Hunedoara
|
19 | 14 | 37 |
4 |
Gloria Buzau
|
19 | 10 | 34 |
5 |
CS Mioveni
|
19 | 11 | 33 |
6 |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
19 | 5 | 32 |
7 |
Ceahlaul Piatra Neamt
|
19 | 13 | 31 |
8 |
CSA Steaua Bucuresti
|
19 | 13 | 28 |
9 |
Chindia Targoviste
|
19 | 13 | 28 |
10 |
Scolar Resita
|
19 | 3 | 27 |
11 |
Metaloglobus
|
19 | -2 | 26 |
12 |
Concordia Chiajna
|
19 | 6 | 25 |
13 |
CSM Slatina
|
19 | -2 | 25 |
14 |
Arges
|
19 | 1 | 24 |
15 |
ACS Dumbravita
|
19 | -3 | 23 |
16 |
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
|
19 | -12 | 23 |
17 |
Tunari
|
19 | -16 | 16 |
18 |
Unirea Dej
|
19 | -22 | 13 |
19 |
Alexandria
|
19 | -19 | 9 |
20 |
Progresul Spartac
|
19 | -41 | 1 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.03
-1/4
0.91
|
1.08
3
0.84
|
2.33
3.70
2.84
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.94
3 1/4
0.96
|
3.95
4.10
1.71
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.80
3.30
2.27
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.08
-0
0.84
|
1.03
2
0.87
|
2.83
2.98
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.87
-0
0.89
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.45
3.25
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Latrikunda Utd
Red Hawks FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.97
1 1/2
0.82
|
2.60
2.50
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambian Dutch Lions
Jarra West FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
1 1/2
1.00
|
1.80
2.87
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
RS Tallinding
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.37
3.00
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Namungo FC
Simba Sports Club
|
1.02
-0
0.74
|
1.29
3 1/2
0.53
|
29.00
7.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Kahunla Rangers
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.75
8.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.95
2
0.87
|
2.16
2.98
3.10
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.86
-1
0.98
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.49
3.95
5.10
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.98
-1
0.86
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.54
3.85
4.85
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.76
2
1.06
|
1.65
3.40
4.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
1.09
-0
0.75
|
0.83
4
0.99
|
20.00
6.30
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Modrica
Leotar
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.40
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dar El Barka
C Moulaye MBarek
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.20
2.50
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Ittihad Kalba
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.03
2 1/4
0.83
|
1.19
4.85
20.00
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.90
4.20
1.91
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.81
2 1/2
1.01
|
4.20
3.65
1.63
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.61
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
0.70
-3/4
1.11
|
0.90
3
0.90
|
1.52
3.90
4.85
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.80
-0
1.04
|
0.87
2
0.95
|
2.40
2.97
2.73
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.28
2.79
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
0.88
-0
0.88
|
1.21
3 1/2
0.58
|
1.16
4.00
27.00
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.88
2
0.93
|
2.30
3.00
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.98
-1
0.86
|
0.85
5
0.97
|
1.11
5.70
24.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
0.90
-1 1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.25
4.30
11.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.15
3.25
2.87
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.90
+1 1/2
0.86
|
0.87
3
0.89
|
8.70
5.00
1.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.99
-1
0.85
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.56
3.70
4.75
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.99
2 3/4
0.83
|
3.10
3.40
1.99
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tampere United
TPV Tampere
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.89
3 3/4
0.93
|
1.74
3.05
4.60
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.67
3.40
4.50
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.89
3.35
3.40
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.20
3.40
2.70
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.76
-3/4
1.13
|
0.89
2 1/4
0.97
|
1.59
3.70
5.10
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.11
+1/4
0.78
|
0.79
2
1.07
|
3.25
3.10
2.12
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.09
|
1.36
4.30
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FSV Motor Marienberg
VfB Auerbach
|
0.87
+1 1/4
0.92
|
0.80
4 1/2
1.00
|
23.00
15.00
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rot-Weiss Koblenz
Arminia Ludwigshafen
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.78
3.55
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
TuS Bersenbruck
|
0.96
+1
0.80
|
0.81
3 1/4
0.95
|
4.55
3.85
1.49
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.99
-0
0.85
|
1.04
3 3/4
0.78
|
26.00
6.40
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
Akokana FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.92
3/4
0.87
|
2.25
2.00
7.00
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.89
2
1.01
|
3.25
3.05
2.26
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.68
-1/2
1.08
|
0.63
2
1.14
|
1.68
3.45
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SV Bad Ischl
Askoe Oedt
|
0.75
+3/4
1.05
|
0.75
3 1/4
1.05
|
6.50
2.75
1.72
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.82
3 1/4
1.06
|
6.00
4.90
1.38
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.12
3 1/2
0.71
|
2.10
3.85
2.60
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
1 - 1
Trực tiếp
|
General Lamadrid Reserves
Central Ballester (R)
|
1.05
-0
0.75
|
5.00
2 1/2
0.12
|
1.02
17.00
81.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Excursionistas Reserves
UAI Urquiza Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.28
4.50
9.00
|