© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Tường thuật trực tiếp Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Trận đấu Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Flamengo vs Goias mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Flamengo vs Goias
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Matheus Franca Silva) | 1-0 | 17' | ||
22' | Pedro Raul Garay da Silva | |||
37' | Joao Vitor Vallony da Silva | |||
45' | Elvis Vieira Araujo | |||
Bruno Henrique Pinto | 45' | |||
46' | Matheus de Sales Cabral↑Joao Vitor Vallony da Silva↓ | |||
63' | Nicolas↑Pedro Raul Garay da Silva↓ | |||
63' | Fellipe Ramos Ignez Bastos↑Elvis Vieira Araujo↓ | |||
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira↑Everton Augusto de Barros Ribeiro↓ | 75' | |||
Lazaro Vinicius Marques↑Bruno Henrique Pinto↓ | 80' | |||
Gomes↑Gabriel Gabigol↓ | 80' | |||
Thiago Maia Alencar↑Giorgian De Arrascaeta Benedetti↓ | 90' | |||
90' | Magno Jose da Silva Maguinho↑Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi↓ |
Tường thuật trận đấu
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Flamengo 1, Goiás 0 | |
90+6” | PHẠM LỖI! Caetano (Goiás) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Sidimar (Goiás) phạm lỗi. | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Thiag thay đổi nhân sự khi rút Giorgian de Arrascaeta ra nghỉ và Maia là người thay thế. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Maguinho (Goiás) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Ayrton bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Apodi because of an injury ra nghỉ và Maguinho là người thay thế. | |
90” | Attempt missed. Apodi (Goiás) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Nicolás following a fast break. | |
89” | Attempt missed. Pedro (Flamengo) header from the centre of the box following a corner. | |
88” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego là người đá phạt. | |
84” | Attempt missed. Nicolás (Goiás) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Danilo Barcelos with a cross. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Nicolás bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Rodrigo Caio (Flamengo) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Bruno Henrique ra nghỉ và Lázaro là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Joã thay đổi nhân sự khi rút Gabi ra nghỉ và Gomes là người thay thế. | |
77” | PHẠM LỖI! Ayrton (Flamengo) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Apodi bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Caio là người đá phạt. | |
75” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Andrea thay đổi nhân sự khi rút Éverton Ribeiro ra nghỉ và Pereira là người thay thế. | |
74” | PHẠM LỖI! Pedro (Flamengo) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Caetano (Goiás) phạm lỗi. | |
67” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danilo Barcelos là người đá phạt. | |
65” | CHẠM TAY! Nicolás (Goiás) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
64” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Danilo Barcelos bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | THAY NGƯỜI. Goiás. Fellip thay đổi nhân sự khi rút Élvis ra nghỉ và Bastos là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Pedro Raúl ra nghỉ và Nicolás là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Apodi (Goiás) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Ayrton bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Matheus Sales (Goiás) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Gabi bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Matheus Sales (Goiás) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Élvis bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
57” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ayrton là người đá phạt. | |
56” | Attempt missed. Bruno Henrique (Flamengo) right footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
54” | VIỆT VỊ. Pedro Raúl rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Élvis (Goiás). | |
53” | CHẠM TAY! Gabi (Flamengo) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
51” | Attempt saved. Pablo (Flamengo) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Giorgian de Arrascaeta with a cross. | |
50” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sidimar là người đá phạt. | |
48” | PHẠM LỖI! Pedro (Flamengo) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Caetano bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt saved. Éverton Ribeiro (Flamengo) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Danilo Barcelos (Goiás) phạm lỗi. | |
47” | Attempt missed. Giorgian de Arrascaeta (Flamengo) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Matheuzinho with a cross. | |
45” | THAY NGƯỜI. Goiás. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Da Silva ra nghỉ và Sales là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Flamengo 1, Goiás 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Flamengo 1, Goiás 0 | |
45+1” | THẺ PHẠT. Élvis bên phía (Goiás) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THẺ PHẠT. Bruno Henrique bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45” | PHẠM LỖI! Bruno Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Caio Vinícius bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego là người đá phạt. | |
45” | Attempt saved. Bruno Henrique (Flamengo) right footed shot from the right side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Gabi with a cross. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Willian Arão bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Diego (Goiás) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Caio Vinícius bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) header from the centre of the box is too high. Assisted by Matheuzinho. | |
41” | Attempt missed. Gabi (Flamengo) header from the centre of the box. | |
38” | VIỆT VỊ. Pablo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gabi (Flamengo). | |
37” | THẺ PHẠT. Da Silva bên phía (Goiás) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | PHẠM LỖI! Da Silva (Goiás) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | VIỆT VỊ. Dadá Belmonte rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Raúl (Goiás. Pedr). | |
33” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Caio Vinícius bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
32” | Attempt saved. Gabi (Flamengo) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Sidimar bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Bruno Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Pedro Raúl (Goiás) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Giorgian de Arrascaeta bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Willian Arão (Flamengo) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Apodi bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | ĐÁ PHẠT. Giorgian de Arrascaeta bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Caetano (Goiás) phạm lỗi. | |
25” | PHẠM LỖI! Da Silva (Goiás) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Pedro (Flamengo) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Tadeu bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | THẺ PHẠT. Pedro Raúl bên phía (Goiás) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Éverton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Pedro Raúl (Goiás) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Gabi bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Dadá Belmonte (Goiás) phạm lỗi. | |
17” | Goal!Flamengo 1, Goiás 0. Pedro (Flamengo) left footed shot from very close range. | |
17” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheuzinho là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ayrton là người đá phạt. | |
14” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Danilo Barcelos bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Da Silva là người đá phạt. | |
9” | Attempt saved. Bruno Henrique (Flamengo) right footed shot from long range on the left is saved in the bottom left corner. Assisted by Éverton Ribeiro. | |
7” | VIỆT VỊ. Dadá Belmonte rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Raúl (Goiás. Pedr). | |
6” | Attempt missed. Ayrton (Flamengo) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Pedro. | |
5” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dadá Belmonte là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Gabi bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! Danilo Barcelos (Goiás) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Flamengo vs Goias |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Đội hình ra sân cặp đấu Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Flamengo vs Goias |
||||
Flamengo | Goias | |||
Hugo de Souza Nogueira | 45 | 23 | Tadeu Antonio Ferreira | |
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | 6 | 20 | Jackson Diego Ibraim Fagundes | |
Pablo Nascimento Castro | 30 | 3 | Joao Vitor Vallony da Silva | |
Rodrigo Caio Coquette Russo | 3 | 34 | Sidimar Fernando Cigolini | |
Matheus Franca Silva | 34 | 4 | Caetano | |
Bruno Henrique Pinto | 27 | 14 | Danilo Carvalho Barcelos | |
Willian Souza Arao da Silva | 5 | 22 | Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi | |
Giorgian De Arrascaeta Benedetti | 14 | 10 | Elvis Vieira Araujo | |
Everton Augusto de Barros Ribeiro | 7 | 15 | Caio Vinicius da Conceicao | |
Gabriel Gabigol | 9 | 97 | Belmonte Dada | |
Pedro Guilherme Abreu dos Santos | 21 | 11 | Pedro Raul Garay da Silva | |
Đội hình dự bị |
||||
Diego Ribas da Cunha | 10 | 2 | Magno Jose da Silva Maguinho | |
Thiago Maia Alencar | 8 | 5 | Auremir Evangelista dos Santos | |
Viktor Hugo | 29 | 8 | Fellipe Ramos Ignez Bastos | |
Matheus Cunha | 25 | 17 | Pedro Henrique Pereira Viana | |
Gomes | 35 | 88 | Marcelo Rangel | |
Mauricio Isla | 44 | 36 | Matheus de Sales Cabral | |
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | 18 | 37 | Juan Pablo | |
David Luiz Moreira Marinho | 23 | 9 | Nicolas | |
Mario Sergio Santos Costa, Marinho | 31 | 12 | Sidnei Rechel da Silva Junior | |
Lazaro Vinicius Marques | 13 | |||
Leo Pereira | 4 | |||
Rodinei Marcelo de Almeida | 22 |
Tỷ lệ kèo Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Tỷ lệ kèo Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Flamengo vs Goias 02h30 22/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 0:0 | 2.35 | 6.60 | 1 1/2 | 0.10 | 1.01 | 29.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:3/4 | 1.05 | 0.80 | 1 1/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Flamengo vs Goias 02h30 22/05
Kết quả đối đầu Flamengo vs Goias, 02h30 22/05, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Flamengo , phong độ gần đây của Goias chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Flamengo
Phong độ gần nhất Goias
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.11
+1/4
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.90
+3/4
1.03
|
0.95
3 1/2
0.95
|
3.75
4.40
1.80
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.95
+3/4
0.98
|
0.89
2 3/4
1.01
|
4.45
4.05
1.73
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.68
4.00
4.85
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.97
-1
0.95
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.55
4.10
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.97
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.94
-0
0.95
|
0.96
2
0.91
|
2.66
3.00
2.68
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Brugge(U23)
Francs Borains
|
0.81
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.37
3.80
7.80
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.35
3.45
2.74
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.91
3.65
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.70
-0
1.16
|
0.84
1
0.98
|
2.74
2.16
3.40
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.44
4.40
6.30
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.02
1 1/2
0.84
|
2.58
2.54
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.97
-3/4
0.91
|
0.88
3 1/2
0.98
|
1.21
5.70
11.00
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.97
-2 1/2
0.91
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.11
8.50
16.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.88
-1 3/4
1.00
|
0.96
3 3/4
0.90
|
1.24
6.10
6.30
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.93
-0
0.99
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.48
3.50
2.56
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3
0.95
|
2.28
3.70
2.69
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.66
-1
1.21
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.37
4.45
6.20
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.83
-1 1/2
1.09
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.27
5.40
9.70
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.82
3.55
4.05
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.90
4.05
1.74
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.11
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.78
3.30
4.70
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.05
-1
0.87
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.58
3.95
5.10
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.10
3.40
2.16
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.33
3.25
2.91
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.98
3.65
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.09
+1/4
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.08
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.92
3
0.98
|
1.69
4.10
4.15
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.11
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.98
|
3.40
3.70
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.78
3.50
2.31
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.08
3.25
3.40
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.11
|
3.50
4.60
1.83
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.01
3.95
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.89
-1
1.00
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.68
3.55
4.90
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.03
-1
0.89
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.57
3.75
5.70
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.95
2
0.95
|
1.81
3.25
4.55
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.88
2
1.02
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.03
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.55
4.05
5.30
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.84
-3/4
1.06
|
1.06
3
0.82
|
1.62
3.90
4.40
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.71
3 1/4
1.20
|
2.20
3.85
2.55
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.15
4.45
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.62
4.20
4.05
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
0.93
3
0.95
|
5.30
4.45
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
0.85
3 1/4
1.03
|
1.42
4.55
5.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.14
|
1.81
4.10
3.30
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.64
4.35
3.85
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.93
|
2.05
3.85
2.84
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.74
2 3/4
1.08
|
2.28
3.35
2.59
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.79
2 1/2
1.12
|
2.08
3.70
3.35
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.92
2
0.90
|
2.22
2.96
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.99
-0
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.61
3.10
2.42
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
1.23
-0
0.73
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.76
2.86
2.72
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.05
-3/4
0.85
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.99
-0
0.91
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.61
3.15
2.50
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.99
3.25
2.18
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.84
+1/4
1.04
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.79
3.30
2.22
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.31
3.15
2.86
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.13
3.10
3.10
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.94
-3/4
0.96
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.66
3.55
4.60
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.04
3.50
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.11
3.35
2.86
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.87
3
0.95
|
1.04
6.80
70.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.87
+1 3/4
0.97
|
0.73
3
1.09
|
8.70
5.30
1.22
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.26
3.15
2.81
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs SC (w)
Brisbane City (w)
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.97
3 3/4
0.83
|
1.06
6.90
35.00
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.09
3
0.67
|
5.80
4.40
1.39
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.49
-0
0.51
|
2.08
4 1/2
0.34
|
82.00
5.20
1.09
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.88
-0
0.96
|
1.28
2 1/2
0.60
|
4.30
1.50
4.50
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.20
3.25
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.88
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.10
3.20
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.50
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.76
3.75
3.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FK Kyrgyzaltyn
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
6 1/4
0.90
|
51.00
34.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.30
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.82
-0
1.02
|
0.84
1 1/2
0.98
|
2.59
2.59
2.88
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.97
3
0.91
|
1.92
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.90
-0
1.00
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.46
3.25
2.59
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.77
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.83
3 3/4
0.89
|
1.90
3.90
2.71
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.93
-1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.89
|
2.11
4.10
2.61
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.76
4.30
3.35
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.95
-2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
1.16
6.30
10.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.62
3.40
4.75
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.89
3.35
3.40
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.02
|
2.28
2.41
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.16
2.39
4.20
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
2.88
2.88
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
1.00
+2 1/4
0.84
|
0.77
6 1/2
1.05
|
72.00
7.70
1.02
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.63
4.00
3.85
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
0.83
-0
1.01
|
1.40
5 1/2
0.53
|
19.50
12.00
1.01
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.07
+3/4
0.81
|
0.65
3 1/4
1.26
|
3.50
4.35
1.66
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.84
-3/4
1.04
|
0.72
3 1/4
1.16
|
1.67
4.10
3.55
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.00
3.25
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.85
4
1.00
|
2.00
4.00
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
0.87
+2 1/4
0.97
|
0.92
4 1/4
0.92
|
9.50
7.00
1.18
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.05
+1/2
0.71
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.87
3.20
3.65
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.73
-1/4
1.09
|
1.08
2 3/4
0.72
|
2.09
3.30
2.95
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
1.11
2 1/2
0.70
|
2.03
3.15
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.93
2 3/4
0.87
|
2.73
3.35
2.19
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.82
2
1.00
|
5.10
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.74
-0
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.29
3.05
2.79
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.80
4
1.00
|
2.60
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.17
3.15
2.70
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.96
-1
0.76
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.50
3.65
4.75
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.99
-0
0.85
|
1.07
2 1/2
0.75
|
4.30
1.57
4.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
1 3/4
0.83
|
1.80
2.90
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.64
-1
1.25
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.36
4.50
6.20
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.97
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.36
4.20
7.90
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.85
2
1.03
|
1.82
3.25
4.10
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.01
3.50
2.98
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.80
-0
1.04
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.35
3.15
2.67
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Strogino Youth
PFC Sochi Youth
|
1.36
-0
0.53
|
1.69
4 1/2
0.39
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
Fakel Youth
|
1.09
-0
0.71
|
1.35
1/2
0.54
|
|
19:00
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.80
+2
1.04
|
0.82
3 1/2
1.00
|
|
19:00
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.07
-1 1/2
0.81
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.39
4.90
5.70
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Bengal (nữ)
Chandigarh (nữ)
|
0.67
-1/4
1.15
|
1.00
1/2
0.80
|
2.20
1.72
15.00
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.97
3.20
3.35
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.97
+1
0.87
|
0.70
3 1/4
1.13
|
4.70
4.25
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
FK Taraz
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
1 1/4
0.83
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
FK Kaspyi Aktau
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
1 1/2
0.81
|
3.90
2.53
2.14
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.73
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.52
3.35
2.21
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.83
-0
0.97
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.40
3.15
2.58
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.93
-0
0.87
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.72
2.68
2.64
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.25
1.99
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.12
-1/2
0.69
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.12
3.15
3.00
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.91
+1
0.89
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.60
4.00
1.52
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.03
+1 1/4
0.77
|
0.81
2 3/4
0.99
|
6.50
4.65
1.34
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.07
-0
0.73
|
0.81
3
0.99
|
2.62
3.60
2.17
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.91
-0
0.99
|
1.00
3
0.88
|
2.43
3.65
2.53
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.92
-0
0.98
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.50
3.40
2.58
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.88
-0
1.02
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.47
3.35
2.66
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.13
-0
0.72
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.68
3.55
2.15
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.17
3.40
2.75
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.86
-2
0.98
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.16
6.30
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3
1.06
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.29
2 3/4
0.59
|
3.05
3.15
2.09
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.87
2 1/4
0.93
|
5.70
3.05
1.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.87
-0
0.93
|
1.08
2 1/4
0.72
|
9.60
3.55
1.36
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brandon Park
Collingwood
|
0.82
-0
0.98
|
0.97
1 1/4
0.83
|
2.85
2.24
3.10
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Adelaide (w)
Adelaide University (w)
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.36
3.85
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
Salisbury Inter (w)
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
0.98
|
10.00
4.15
1.28
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.80
+3 3/4
1.00
|
1.03
4 1/2
0.78
|
19.00
15.00
1.04
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.75
3.10
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.90
-1
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
6.50
4.50
1.36
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
1.16
+1 1/4
0.66
|
0.56
3 1/2
1.31
|
19.50
12.00
1.02
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 1/4
0.93
|
3.20
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Craiova Fc Universitatea B
Jiul Petrosani
|
|
|
6.10
5.00
1.26
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/4
0.99
|
1.88
3.45
3.85
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
0.91
-0
0.81
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.40
3.40
2.27
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.40
4.15
6.20
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.90
-1
0.94
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.47
3.95
5.30
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.14
2.85
3.30
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.17
3.35
2.56
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.94
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
9.50
5.25
1.22
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.42
4.05
5.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef (nữ)
AS Intissar Oran (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.80
2.10
11.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.72
3.70
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 6
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
New Town Eagles
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.92
7
0.87
|
34.00
29.00
1.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.90
4 1/4
0.92
|
1.01
14.00
16.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.82
-1
1.04
|
0.99
3 1/4
0.85
|
1.47
4.15
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.06
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.55
3.60
2.22
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.56
-0
1.25
|
2.94
2 1/2
0.18
|
5.70
1.17
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
1.21
-0
0.58
|
2.27
2 1/2
0.26
|
6.90
1.25
4.85
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.01
-1/2
0.71
|
0.77
3
0.95
|
2.00
3.55
2.70
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.92
3 1/4
0.80
|
6.60
4.90
1.26
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.09
+1 3/4
0.63
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.76
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.56
3.75
4.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.92
-0
0.88
|
1.23
2 1/2
0.61
|
150.00
8.10
1.01
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.82
2 1/4
1.04
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.93
-0
0.95
|
0.83
2
1.03
|
2.65
2.71
2.68
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.41
3.10
2.62
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.92
+1 1/2
0.88
|
0.77
4 1/4
1.03
|
13.50
11.00
1.01
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.98
3
0.83
|
2.20
3.80
2.50
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.11
-0
3.70
|
3.22
6 1/2
0.19
|
1.01
8.30
100.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.84
-2 3/4
0.92
|
0.88
4
0.88
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|