© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fortuna Sittard vs FC Utrecht 01h00 03/09
Tường thuật trực tiếp Fortuna Sittard vs FC Utrecht 01h00 03/09
Trận đấu Fortuna Sittard vs FC Utrecht, 01h00 03/09, Trendwork Stadium, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fortuna Sittard vs FC Utrecht mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fortuna Sittard vs FC Utrecht, 01h00 03/09, Trendwork Stadium, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fortuna Sittard vs FC Utrecht
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Arianit Ferati↑Dogan Erdogan↓ | 46' | |||
63' | Sean Klaiber↑Hidde ter Avest↓ | |||
63' | Anastasios Douvikas↑Daishawn Redan↓ | |||
64' | 0-1 | Bas Dost (Assist:Moussa Sylla) | ||
Rodrigo Guth (Assist:Mats Seuntjens) | 1-1 | 67' | ||
Mickael Tirpan | 71' | |||
71' | 1-2 | Anastasios Douvikas | ||
Cole Bassett↑George Cox↓ | 75' | |||
77' | 1-3 | Anastasios Douvikas (Assist:Sean Klaiber) | ||
Arianit Ferati Penalty review | 80' | |||
80' | Jens Toornstra Card changed | |||
81' | Jens Toornstra | |||
Burak Yilmaz | 2-3 | 82' | ||
83' | Mark Van Der Maarel | |||
86' | 2-4 | Anastasios Douvikas (Assist:Bas Dost) | ||
89' | Django Warmerdam↑Djevencio van der Kust↓ | |||
89' | Amin Younes↑Othmane Boussaid↓ | |||
Tijjani Noslin (Assist:Deroy Duarte) | 3-4 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Fortuna Sittard 3, FC Utrecht 4 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Fortuna Sittard 3, FC Utrecht 4 | |
90+8” | CỨU THUA. Bas Dost (FC Utrecht) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Anastasios Douvikas. | |
90+8” | Attempt missed. Jens Toornstra (FC Utrecht) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Moussa Sylla. | |
red'>90'+7'Goal!Fortuna Sittard 3, FC Utrecht 4. Tijjani Noslin (Fortuna Sittard) right footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Deroy Duarte. | ||
90+6” | Attempt missed. Anastasios Douvikas (FC Utrecht) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Jens Toornstra with a cross following a corner. | |
90+5” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Guth là người đá phạt. | |
90+5” | Attempt blocked. Moussa Sylla (FC Utrecht) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
90+3” | CHẠM TAY! Amin Younes (FC Utrecht) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+2” | VIỆT VỊ. Bas Dost rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Younes (FC Utrecht. Ami). | |
90+2” | Attempt missed. Amin Younes (FC Utrecht) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Sean Klaiber. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Moussa Sylla (FC bị phạm lỗi và Utrecht) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Moussa Sylla (FC bị phạm lỗi và Utrecht) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | Attempt blocked. Bas Dost (FC Utrecht) right footed shot from very close range is blocked. | |
90” | Attempt saved. Moussa Sylla (FC Utrecht) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jens Toornstra. | |
89” | THAY NGƯỜI. FC Utrecht. Djang thay đổi nhân sự khi rút Djevencio van der Kust ra nghỉ và Warmerdam là người thay thế. | |
89” | THAY NGƯỜI. FC Utrecht. Ami thay đổi nhân sự khi rút Othmane Boussaid ra nghỉ và Younes là người thay thế. | |
88” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cole Bassett là người đá phạt. | |
87” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Guth là người đá phạt. | |
red'>86'Goal!Fortuna Sittard 2, FC Utrecht 4. Anastasios Douvikas (FC Utrecht) right footed shot from very close range to the top right corner. Assisted by Bas Dost following a corner. | ||
85” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Guth là người đá phạt. | |
85” | Attempt blocked. Anastasios Douvikas (FC Utrecht) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Moussa Sylla. | |
84” | Attempt missed. Burak Yilmaz (Fortuna Sittard) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
83” | THẺ PHẠT. Mark van der Maarel (FC bên phía Utrecht) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Paul Gladon (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Mark van der Maarel (FC Utrecht) phạm lỗi. | |
82” | CỨU THUA. Luuk Brouwers (FC Utrecht) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Anastasios Douvikas. | |
red'>82'Goal!Fortuna Sittard 2, FC Utrecht 3. Burak Yilmaz (Fortuna Sittard) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | ||
81” | THẺ PHẠT. Jens Toornstra (FC bên phía Utrecht) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | VAR Checking: Fortuna Sittard Penalty. | |
78” | Penalty conceded by Jens Toornstra (FC Utrecht) after a foul in the penalty area. | |
78” | Penalty Fortuna Sittard. Arianit Ferati draws a foul in the penalty area. | |
red'>77'VÀOOOO!! Utrecht) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Fortuna Sittard 1, FC Utrecht 3. Anastasios Douvikas (F.to the high centre of the goal. Assisted by Sean Klaiber. | ||
76” | Attempt missed. Dimitrios Siovas (Fortuna Sittard) header from the left side of the six yard box misses to the right. Assisted by Tijjani Noslin with a cross following a corner. | |
75” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Viergever là người đá phạt. | |
75” | Attempt blocked. Paul Gladon (Fortuna Sittard) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Tijjani Noslin with a cross. | |
75” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Col thay đổi nhân sự khi rút George Cox ra nghỉ và Bassett là người thay thế. | |
73” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Burak Yilmaz là người đá phạt. | |
71” | Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) is shown the yellow card. | |
71” | Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) is shown the yellow card. | |
red'>70'Goal!Fortuna Sittard 1, FC Utrecht 2. Anastasios Douvikas (FC Utrecht) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner. | ||
69” | Penalty conceded by Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) after a foul in the penalty area. | |
69” | Penalty FC Utrecht. Othmane Boussaid draws a foul in the penalty area. | |
68” | Attempt missed. Sean Klaiber (FC Utrecht) right footed shot from outside the box is too high. | |
red'>67'Goal!Fortuna Sittard 1, FC Utrecht 1. Rodrigo Guth (Fortuna Sittard) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Mats Seuntjens with a cross following a corner. | ||
red'>67'Goal!Fortuna Sittard 1, FC Utrecht 1. Rodrigo Guth (Fortuna Sittard) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Mats Seuntjens with a cross following a corner. | ||
66” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Klaiber là người đá phạt. | |
66” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Djevencio van der Kust là người đá phạt. | |
red'>64'VÀOOOO!! Utrecht) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Fortuna Sittard 0, FC Utrecht 1. Bas Dost (Fto the bottom left corner. Assisted by Moussa Sylla. | ||
63” | THAY NGƯỜI. FC Utrecht. Sea thay đổi nhân sự khi rút Hidde ter Avest ra nghỉ và Klaiber là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. FC Utrecht. Anastasio thay đổi nhân sự khi rút Daishawn Redan ra nghỉ và Douvikas là người thay thế. | |
62” | Attempt missed. George Cox (Fortuna Sittard) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
62” | Attempt missed. Burak Yilmaz (Fortuna Sittard) right footed shot from outside the box. | |
60” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ivor Pandur là người đá phạt. | |
60” | CỨU THUA. Daishawn Redan (FC Utrecht) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the centre of the goal. Assisted by Moussa Sylla. | |
59” | CHẠM TAY! Paul Gladon (Fortuna Sittard) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
57” | Attempt saved. Tijjani Noslin (Fortuna Sittard) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Dimitrios Siovas with a cross. | |
57” | Attempt saved. Burak Yilmaz (Fortuna Sittard) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Paul Gladon (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Mark van der Maarel (FC Utrecht) phạm lỗi. | |
51” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tijjani Noslin là người đá phạt. | |
50” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dimitrios Siovas là người đá phạt. | |
49” | Attempt blocked. Bas Dost (FC Utrecht) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jens Toornstra with a cross. | |
48” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dimitrios Siovas là người đá phạt. | |
48” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Jens Toornstra (FC Utrecht) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45” | THAY NGƯỜI. Fortuna Sittard. Ariani thay đổi nhân sự khi rút Dogan Erdogan ra nghỉ và Ferati là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Fortuna Sittard 0, FC Utrecht 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Fortuna Sittard 0, FC Utrecht 0 | |
45+2” | Attempt blocked. Paul Gladon (Fortuna Sittard) header from the centre of the box is blocked. Assisted by George Cox with a cross. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Fortuna Sittard được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vasilios Barkas là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt saved. Burak Yilmaz (Fortuna Sittard) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Dogan Erdogan with a through ball. | |
45” | PHẠM LỖI! Jens Toornstra (FC Utrecht) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Dogan Erdogan (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
44” | ĐÁ PHẠT. Mickael Tirpan (Fortuna bị phạm lỗi và Sittard) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Daishawn Redan (FC Utrecht) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Othmane Boussaid (FC bị phạm lỗi và Utrecht) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Tijjani Noslin (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
43” | NGUY HIỂM. Mats Seuntjens (Fortuna Sittard) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
41” | Attempt saved. Mats Seuntjens (Fortuna Sittard) right footed shot from outside the box is saved. | |
36” | Attempt missed. Jens Toornstra (FC Utrecht) right footed shot from the centre of the box. | |
35” | PHẠM LỖI! Jens Toornstra (FC Utrecht) phạm lỗi. | |
34” | Attempt blocked. Othmane Boussaid (FC Utrecht) right footed shot from the left side of the six yard box is blocked. | |
34” | Attempt blocked. Othmane Boussaid (FC Utrecht) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Daishawn Redan. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Othmane Boussaid (FC bị phạm lỗi và Utrecht) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Dogan Erdogan (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
32” | Attempt missed. Bas Dost (FC Utrecht) right footed shot from the centre of the box. | |
29” | Attempt saved. Jens Toornstra (FC Utrecht) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved in the bottom left corner. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Othmane Boussaid (FC bị phạm lỗi và Utrecht) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | PHẠM LỖI! Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
24” | PHẠT GÓC. FC Utrecht được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Guth là người đá phạt. | |
21” | Attempt missed. Moussa Sylla (FC Utrecht) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Bas Dost. | |
21” | PHẠM LỖI! Mickael Tirpan (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Daishawn Redan (FC bị phạm lỗi và Utrecht) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Mats Seuntjens (Fortuna Sittard) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Djevencio van der Kust (FC bị phạm lỗi và Utrecht) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | VIỆT VỊ. Burak Yilmaz rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Seuntjens (Fortuna Sittard. Mat). | |
5” | Attempt missed. Luuk Brouwers (FC Utrecht) right footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
5” | CẢN PHÁ! Othmane Boussaid (FC Utrecht) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
3” | VIỆT VỊ. Burak Yilmaz rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gladon (Fortuna Sittard. Pau). |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs FC Utrecht |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fortuna Sittard vs FC Utrecht 01h00 03/09
Đội hình ra sân cặp đấu Fortuna Sittard vs FC Utrecht, 01h00 03/09, Trendwork Stadium, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fortuna Sittard vs FC Utrecht |
||||
Fortuna Sittard | FC Utrecht | |||
Ivor Pandur | 31 | 1 | Vasilios Barkas | |
Dimitrios Siovas | 33 | 5 | Hidde ter Avest | |
Rodrigo Guth | 14 | 2 | Mark Van Der Maarel | |
Mickael Tirpan | 25 | 24 | Nick Viergever | |
George Cox | 5 | 15 | Djevencio van der Kust | |
Dogan Erdogan | 21 | 29 | Moussa Sylla | |
Deroy Duarte | 6 | 18 | Jens Toornstra | |
Tijjani Noslin | 77 | 8 | Luuk Brouwers | |
Mats Seuntjens | 10 | 26 | Othmane Boussaid | |
Paul Gladon | 11 | 28 | Bas Dost | |
Burak Yilmaz | 17 | 7 | Daishawn Redan | |
Đội hình dự bị |
||||
Arianit Ferati | 19 | 27 | Modibo Sagnan | |
Tom Hendriks | 22 | 32 | Calvin Raatsie | |
Remy Vita | 61 | 6 | Can Bozdogan | |
Iago Cordoba Kerejeta | 7 | 14 | Amin Younes | |
Vasilis Sourlis | 90 | 30 | Naoki Maeda | |
Umaro Embalo | 85 | 25 | Ruben Kluivert | |
Tunahan Tasci | 34 | 38 | Rocco Robert Shein | |
Cole Bassett | 8 | 17 | Sean Klaiber | |
Bryant Nieling | 20 | 21 | Django Warmerdam | |
Mike van Beijnen | 18 | 31 | Thijmen Nijhuis | |
Yanick van Osch | 1 | 10 | Taylor Booth | |
9 | Anastasios Douvikas |
Tỷ lệ kèo Fortuna Sittard vs FC Utrecht 01h00 03/09
Tỷ lệ kèo Fortuna Sittard vs FC Utrecht, 01h00 03/09, Trendwork Stadium, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fortuna Sittard vs FC Utrecht 01h00 03/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.61 | 0:0 | 0.54 | 9.09 | 6 1/2 | 0.05 | 50.00 | 5.50 | 1.14 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.51 | 0:0 | 0.56 | 5.26 | 1/2 | 0.13 |
Thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs FC Utrecht 01h00 03/09
Kết quả đối đầu Fortuna Sittard vs FC Utrecht, 01h00 03/09, Trendwork Stadium, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fortuna Sittard , phong độ gần đây của FC Utrecht chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fortuna Sittard
Phong độ gần nhất FC Utrecht
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
PSV Eindhoven
|
32 | 88 | 87 |
2 |
Feyenoord
|
32 | 61 | 78 |
3 |
FC Twente Enschede
|
32 | 27 | 63 |
4 |
AZ Alkmaar
|
32 | 28 | 61 |
5 |
AFC Ajax
|
32 | 10 | 52 |
6 |
NEC Nijmegen
|
32 | 15 | 50 |
7 |
FC Utrecht
|
32 | 3 | 49 |
8 |
Go Ahead Eagles
|
32 | 3 | 43 |
9 |
Sparta Rotterdam
|
32 | 1 | 43 |
10 |
SC Heerenveen
|
32 | -14 | 37 |
11 |
Fortuna Sittard
|
32 | -19 | 36 |
12 |
PEC Zwolle
|
32 | -21 | 35 |
13 |
Almere City FC
|
32 | -20 | 34 |
14 |
Heracles Almelo
|
32 | -29 | 32 |
15 |
RKC Waalwijk
|
32 | -16 | 28 |
16 |
Excelsior SBV
|
32 | -23 | 26 |
17 |
Volendam
|
32 | -48 | 19 |
18 |
Vitesse Arnhem
|
32 | -46 | 2 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.13
+1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.88
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.02
|
0.93
3 1/2
0.99
|
3.75
4.40
1.80
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.94
+3/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.98
|
4.15
3.95
1.80
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.68
4.05
4.80
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.05
-1
0.87
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.57
4.05
6.00
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.96
2
0.91
|
2.70
3.00
2.64
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.97
-0
0.95
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.59
3.30
2.57
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.92
3.65
3.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.42
4.60
6.50
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.28
3.15
3.05
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.98
-1/4
0.89
|
0.87
7 1/2
0.98
|
1.01
9.50
200.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
1.28
-1/4
0.66
|
1.04
5 1/2
0.82
|
1.10
5.70
63.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.97
1 1/2
0.93
|
2.53
2.60
3.35
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.25
3.70
2.73
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.40
4.45
5.60
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.03
-1 3/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.27
5.50
9.70
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.82
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
1.00
|
3.85
4.10
1.74
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.13
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.93
+1/4
0.99
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.87
-1/2
1.05
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.87
3.20
4.30
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.01
-1
0.91
|
0.81
2 1/2
1.09
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.13
+1/4
0.80
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.25
3.40
2.09
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.35
3.25
2.90
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.92
3
0.98
|
1.67
4.15
4.20
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.12
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
1.03
|
3.35
3.70
1.95
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.80
3.50
2.29
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.17
-1/2
0.77
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.17
3.40
3.10
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.85
3 3/4
1.05
|
3.35
4.50
1.88
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
3 1/4
0.91
|
2.06
3.90
3.25
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.91
-1
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2
0.92
|
1.88
3.20
4.25
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.99
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.00
-1
0.92
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.53
4.15
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.14
-1
0.77
|
1.02
3
0.86
|
1.62
3.95
4.35
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.68
3 1/4
1.25
|
2.16
3.90
2.59
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.25
4.50
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.87
3 1/4
1.01
|
1.65
4.20
3.95
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.03
+1
0.87
|
1.11
3
0.78
|
5.10
4.25
1.49
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.41
4.65
5.80
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.73
3 1/4
1.17
|
1.72
4.20
3.55
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.04
3 3/4
0.84
|
1.68
4.25
3.70
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.16
-1/2
0.76
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.16
3.60
2.79
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.87
3 1/4
1.01
|
2.05
3.90
2.82
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.29
3.35
2.60
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.07
3.70
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.74
-0
1.11
|
0.83
2
0.99
|
2.31
3.00
2.82
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.97
2.87
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.98
3.00
4.10
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.03
-3/4
0.87
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.00
-0
0.90
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.62
3.15
2.49
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.46
3.40
2.51
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.88
3.25
2.19
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.89
-0
0.99
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.46
3.25
2.59
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.05
-3/4
0.83
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.82
3.75
3.50
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.15
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
1.16
-3/4
0.76
|
1.12
2 3/4
0.77
|
1.84
3.40
3.80
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.03
3.55
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.11
3.35
2.88
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.59
+1 3/4
1.33
|
0.97
3
0.85
|
7.10
4.45
1.32
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
0.80
-0
0.96
|
1.00
3 1/2
0.76
|
20.00
3.70
1.20
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Ethiopian Insurance FC
|
1.14
-0
0.63
|
3.33
1 1/2
0.14
|
150.00
5.30
1.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Maendeleo FC
|
0.77
-1
1.02
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.01
26.00
34.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.99
+1 3/4
0.77
|
0.81
3 1/4
0.95
|
7.30
6.20
1.21
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.25
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.05
2 1/2
0.77
|
4.40
2.96
1.71
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/4
0.81
|
5.90
3.25
1.56
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.32
4.30
7.60
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
1.01
-1/4
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.17
3.35
2.75
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.76
3.75
3.50
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.83
-1/4
1.09
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.12
3.30
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.91
3
0.97
|
1.89
3.65
3.35
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.93
-0
0.97
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.49
3.25
2.54
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.78
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.75
-0
1.09
|
1.02
5 1/2
0.80
|
15.00
3.35
1.32
|
3 - 4
Trực tiếp
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
1.20
-0
0.67
|
0.87
7 1/2
0.95
|
26.00
4.30
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.81
2
1.01
|
2.02
3.00
3.40
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2
1.05
|
0.74
3
1.08
|
1.13
7.00
12.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.60
3.45
4.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Naivas FC
Mathare United
|
0.58
-0
1.21
|
1.92
4 1/2
0.34
|
150.00
6.50
1.01
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.63
4.05
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Randers Freja U19
|
0.75
-0
1.05
|
0.96
2 3/4
0.84
|
1.37
3.90
7.50
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.23
3.50
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.40
4.75
5.70
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.77
+1/2
1.12
|
0.70
3 1/2
1.19
|
2.48
4.10
2.12
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.74
3 1/2
1.13
|
1.66
4.30
3.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
0.57
-0
1.35
|
4.25
3 1/2
0.16
|
1.27
4.04
8.60
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.91
3 1/2
0.85
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.82
3.25
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Gagra
Samtredia
|
1.21
-0
0.66
|
2.17
3 1/2
0.32
|
1.18
4.10
39.00
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.97
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.93
|
1.97
3.15
3.40
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.84
2
0.98
|
5.20
3.40
1.58
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.77
-0
1.07
|
1.14
2 1/4
0.69
|
2.35
3.00
2.77
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.94
-2 1/2
0.90
|
0.92
3
0.90
|
1.05
9.80
17.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
4.65
4.20
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.60
4.33
2.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Moss U19
Valerenga 2 U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
4 1/4
1.04
|
1.04
8.40
14.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.00
1 3/4
0.82
|
1.80
2.80
4.80
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.01
2.67
4.05
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.84
3
0.98
|
1.28
5.00
6.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.98
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.09
-1 1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.40
4.05
7.10
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.77
-1/2
1.14
|
0.83
2
1.05
|
1.77
3.30
4.30
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.96
3.60
3.05
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.77
-0
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.31
3.15
2.72
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.73
3.65
3.70
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.51
+1/4
1.40
|
1.14
4 1/2
0.67
|
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.33
-1/4
0.55
|
1.08
4 1/2
0.72
|
1.01
13.00
17.50
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.75
-2
1.09
|
0.69
3 1/2
1.14
|
1.14
7.40
11.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
1.07
+3/4
0.81
|
0.99
2 1/4
0.87
|
5.40
3.45
1.55
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.98
3.20
3.30
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
4.80
4.35
1.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
1.23
-0
0.61
|
1.11
1 1/2
0.70
|
38.00
4.45
1.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.43
3.15
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.09
2 1/4
0.71
|
2.73
2.58
2.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.83
+1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.76
3
1.04
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
0.98
3
0.90
|
2.47
3.65
2.49
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.97
1 1/2
0.82
|
4.75
2.62
1.95
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.07
-0
0.71
|
0.83
2
0.95
|
2.89
2.89
2.34
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.67
-2 1/2
1.20
|
0.66
3 1/2
1.19
|
1.05
11.00
14.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.08
3.40
2.85
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xorazm Urganch
Aral Nukus
|
0.81
-0
1.03
|
1.03
1 1/4
0.79
|
2.78
2.29
3.10
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.17
2 3/4
0.67
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.88
-1/2
0.90
|
1.00
3
0.78
|
1.87
3.65
3.20
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.99
-1 1/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.94
|
1.45
4.50
4.85
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.98
+1
0.80
|
0.99
3 1/4
0.79
|
4.85
4.35
1.46
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.14
3.40
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.87
-1/2
1.05
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.87
3.55
3.80
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.98
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.51
3.55
5.60
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.14
2.82
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
13.00
6.50
1.17
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.41
4.00
5.20
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.06
3
0.76
|
2.02
3.55
2.90
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
2.60
4.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hope International U20
PSTC U20
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.75
4
1.01
|
1.05
11.00
21.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.60
3
1.19
|
2.07
3.70
2.66
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.73
+1 1/2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.76
|
5.60
4.70
1.36
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
0.82
+2
0.94
|
0.84
3 1/2
0.92
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.77
-3/4
0.99
|
0.58
2 3/4
1.21
|
1.64
3.95
3.95
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.12
4 1/2
0.77
|
1.23
4.70
14.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.02
-0
0.86
|
0.85
2
1.01
|
2.78
2.70
2.56
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.41
3.05
2.65
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.20
3
0.65
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.66
4.33
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
2
1.02
|
2.50
3.10
2.62
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|