© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fulham vs Arsenal 21h00 31/12
Tường thuật trực tiếp Fulham vs Arsenal 21h00 31/12
Trận đấu Fulham vs Arsenal, 21h00 31/12, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fulham vs Arsenal mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fulham vs Arsenal, 21h00 31/12, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fulham vs Arsenal
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
5' | 0-1 | Bukayo Saka | ||
Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Tom Cairney) | 1-1 | 29' | ||
46' | Takehiro Tomiyasu↑Jakub Kiwior↓ | |||
Bobby Reid | 2-1 | 59' | ||
Tom Cairney | 65' | |||
67' | Leandro Trossard↑Gabriel Teodoro Martinelli Silva↓ | |||
67' | Gabriel Fernando de Jesus↑Benjamin William White↓ | |||
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira↑Alex Iwobi↓ | 72' | |||
77' | Reiss Nelson↑Kai Havertz↓ | |||
Calvin Bassey Ughelumba | 77' | |||
Harry Wilson↑Bobby Reid↓ | 79' | |||
Issa Diop↑Willian Borges da Silva↓ | 79' | |||
86' | William Saliba | |||
Bernd Leno | 90' | |||
Raul Alonso Jimenez Rodriguez | 90' | |||
Harrison Reed↑Tom Cairney↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fulham vs Arsenal |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fulham vs Arsenal 21h00 31/12
Đội hình ra sân cặp đấu Fulham vs Arsenal, 21h00 31/12, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fulham vs Arsenal |
||||
Fulham | Arsenal | |||
Bernd Leno | 17 | 22 | David Raya | |
Antonee Robinson | 33 | 4 | Benjamin William White | |
Calvin Bassey Ughelumba | 3 | 2 | William Saliba | |
Oluwatosin Adarabioyo | 4 | 6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | |
Timothy Castagne | 21 | 15 | Jakub Kiwior | |
Tom Cairney | 10 | 8 | Martin Odegaard | |
Joao Palhinha | 26 | 41 | Declan Rice | |
Willian Borges da Silva | 20 | 29 | Kai Havertz | |
Alex Iwobi | 22 | 7 | Bukayo Saka | |
Bobby Reid | 14 | 14 | Edward Nketiah | |
Raul Alonso Jimenez Rodriguez | 7 | 11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | |
Đội hình dự bị |
||||
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | 18 | 19 | Leandro Trossard | |
Rodrigo Muniz Carvalho | 19 | 9 | Gabriel Fernando de Jesus | |
Issa Diop | 31 | 25 | Mohamed El-Nenny | |
Kenny Tete | 2 | 20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | |
Fode Ballo Toure | 12 | 18 | Takehiro Tomiyasu | |
Sasa Lukic | 28 | 17 | Cedric Ricardo Alves Soares | |
Marek Rodak | 1 | 24 | Reiss Nelson | |
Harrison Reed | 6 | 10 | Emile Smith Rowe | |
Harry Wilson | 8 | 1 | Aaron Ramsdale |
Tỷ lệ kèo Fulham vs Arsenal 21h00 31/12
Tỷ lệ kèo Fulham vs Arsenal, 21h00 31/12, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fulham vs Arsenal 21h00 31/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.12 | 0:0 | 0.39 | 6.25 | 3 1/2 | 0.09 | 1.08 | 8.60 | 169.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.04 | 0:0 | 0.41 | 10.00 | 2 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Fulham vs Arsenal 21h00 31/12
Kết quả đối đầu Fulham vs Arsenal, 21h00 31/12, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fulham , phong độ gần đây của Arsenal chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fulham
Phong độ gần nhất Arsenal
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
37 | 61 | 86 |
2 |
Manchester City
|
36 | 58 | 85 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
36 | 12 | 63 |
6 |
Newcastle United
|
36 | 22 | 57 |
7 |
Chelsea
|
36 | 12 | 57 |
8 |
Manchester United
|
36 | -4 | 54 |
9 |
West Ham United
|
37 | -12 | 52 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
36 | -4 | 48 |
11 |
AFC Bournemouth
|
37 | -12 | 48 |
12 |
Crystal Palace
|
37 | -6 | 46 |
13 |
Wolves
|
37 | -13 | 46 |
14 |
Fulham
|
37 | -8 | 44 |
15 |
Everton
|
37 | -10 | 40 |
16 |
Brentford
|
37 | -7 | 39 |
17 |
Nottingham Forest
|
37 | -19 | 29 |
18 |
Luton Town
|
37 | -31 | 26 |
19 |
Burnley
|
37 | -36 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
37 | -66 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.88
+3/4
1.06
|
0.86
3 1/2
1.06
|
3.60
4.40
1.84
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.97
-3/4
0.97
|
0.95
2 3/4
0.97
|
1.76
3.90
4.40
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
1.14
-0
0.81
|
1.12
2 1/4
0.81
|
2.99
3.05
2.58
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.88
-1
1.06
|
0.86
2 3/4
1.06
|
1.53
4.40
6.00
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.03
+3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
4.65
4.10
1.69
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.50
3.20
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.25
3.50
2.86
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.21
3.10
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.22
3.45
2.77
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
3
1.01
|
2.29
3.70
2.42
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.77
3.45
4.45
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.79
+3/4
1.12
|
0.87
2 1/2
1.01
|
3.75
3.55
1.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
1.09
+1/4
0.75
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.79
3.00
4.35
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.57
3.90
4.50
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.14
-0
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.93
3.05
2.43
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.51
2.75
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.85
3.50
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
1.31
-1/4
0.66
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.18
4.65
26.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.74
5 3/4
1.16
|
34.00
5.40
1.13
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.03
-1
0.85
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.56
3.95
4.40
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.16
-0
0.66
|
1.07
2 3/4
0.73
|
2.84
3.25
2.16
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.82
+1 1/4
0.98
|
1.05
3
0.75
|
6.10
4.10
1.40
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.84
-1
1.00
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.50
4.10
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.63
3.60
4.40
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
0.70
-0
1.10
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.55
2.45
3.20
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.86
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.33
-0
2.04
|
6.66
1 1/2
0.05
|
150.00
6.70
1.04
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.25
3.25
2.73
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.64
-1 1/4
1.25
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.24
5.00
8.80
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.80
3
1.00
|
1.16
5.90
12.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Young Redbull FC
Rospak FC
|
1.15
-0
0.67
|
0.77
2
1.02
|
10.00
4.50
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Peykan
|
1.04
-0
0.80
|
1.06
2
0.76
|
1.34
3.55
11.00
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.37
4.15
6.80
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.74
-0
1.11
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.56
2.44
3.15
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.10
3.60
1.92
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.82
+1
0.94
|
0.93
3 3/4
0.83
|
4.25
4.05
1.56
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.09
-1 3/4
0.75
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.29
4.95
7.20
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
0.78
+1/4
0.96
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.10
2.82
2.23
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.07
-0
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.66
3.35
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Bahla
|
0.98
-1
0.86
|
0.86
2
0.96
|
1.54
3.25
6.20
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.46
3.95
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.85
+1/4
0.87
|
0.83
2 1/2
0.89
|
9.00
4.50
1.22
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.88
2
1.00
|
2.16
3.05
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Tembetary
Atletico Colegiales
|
1.33
-1/4
0.59
|
0.97
1 1/2
0.85
|
14.00
3.35
1.33
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.02
-0
0.86
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.58
3.25
2.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Shorta
Baghdad
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.07
9.00
19.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.53
4.00
4.60
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.57
3.70
4.70
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.38
4.30
6.50
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.78
3
0.98
|
1.54
4.15
4.35
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.02
+1 1/2
0.74
|
0.85
3
0.91
|
9.00
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.33
4.85
6.30
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Fenerbahce U19
Galatasaray U19
|
1.31
-0
0.60
|
2.17
6 1/2
0.28
|
16.50
13.50
1.01
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.06
-0
0.78
|
0.87
3
0.95
|
2.58
3.55
2.22
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.77
-1
1.07
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.45
4.05
5.50
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.88
2 1/2
0.94
|
4.85
3.70
1.55
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.74
2 3/4
1.06
|
1.70
3.80
3.75
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.48
4.15
5.00
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.82
3.25
3.85
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Brann 2
Brattvag
|
0.82
-0
1.02
|
7.14
7 1/2
0.04
|
1.02
7.40
150.00
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
0.81
-0
1.03
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.34
3.20
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
OPS-jp
OTP
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.94
3 3/4
0.86
|
4.25
3.80
1.61
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.73
-1 1/4
1.09
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.32
4.85
6.30
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.07
+1/4
0.75
|
1.01
3 1/4
0.79
|
3.20
3.60
1.88
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.83
3.40
3.60
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zorya
Veres
|
0.82
-0
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.36
3.90
9.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
|
0.99
-0
0.85
|
1.11
4 1/4
0.72
|
1.01
8.10
150.00
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.77
3 3/4
1.03
|
1.60
4.10
4.00
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.78
-1
1.02
|
0.71
3 1/2
1.09
|
1.48
4.30
4.85
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
1.12
-3/4
0.69
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.86
3.80
3.10
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.62
+1 1/2
1.21
|
1.01
3 3/4
0.79
|
4.95
4.20
1.47
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.77
-1/2
1.03
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.77
3.85
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
AS GNN
|
0.85
+3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
13.00
6.50
1.12
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.31
4.85
6.60
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.08
-0
0.76
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.93
2.69
2.46
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.48
2.68
2.91
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.90
2
0.92
|
2.96
2.97
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.25
2.87
2.30
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
3.10
2.10
3.10
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.74
3.70
3.65
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
3 1/2
0.94
|
1.91
3.75
2.96
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
1.00
+1
0.88
|
0.83
3
1.03
|
4.90
4.35
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.09
-0
4.00
|
1.72
1/2
0.40
|
3.50
1.36
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
0.86
-0
0.98
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.13
4.60
52.00
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.78
+1/4
1.02
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.96
3.05
2.23
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
0.79
+1
1.05
|
1.04
7
0.78
|
100.00
8.30
1.01
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
1.05
+1 1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
6.50
4.60
1.33
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.14
6
0.75
|
1.23
4.40
17.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.23
+3/4
0.61
|
0.62
3 1/4
1.21
|
4.55
4.40
1.49
|