© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Gillingham vs Crawley Town 20h00 26/12
Tường thuật trực tiếp Gillingham vs Crawley Town 20h00 26/12
Trận đấu Gillingham vs Crawley Town, 20h00 26/12, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gillingham vs Crawley Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Gillingham vs Crawley Town, 20h00 26/12, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Gillingham vs Crawley Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Max Ehmer | 12' | |||
Scott Malone | 23' | |||
24' | Will Wright | |||
24' | 0-1 | Will Wright | ||
45' | Ronan Darcy | |||
63' | Laurence Maguire | |||
George Lapslie↑Thimothee Dieng↓ | 64' | |||
64' | Ade Adeyemo↑Klaidi Lolos↓ | |||
69' | Jack Roles↑Kellan Gordon↓ | |||
71' | 0-2 | Jack Roles (Assist:Nicholas Tsaroulla) | ||
Connor Mahoney↑Jonathan Williams↓ | 72' | |||
Jayden Clarke↑Cheye Alexander↓ | 72' | |||
73' | Adam Campbell | |||
Oliver Hawkins↑Conor Masterson↓ | 81' | |||
81' | Ade Adeyemo | |||
89' | Kamarai Swyer↑Danilo Orsi-Dadomo↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Gillingham vs Crawley Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Gillingham vs Crawley Town 20h00 26/12
Đội hình ra sân cặp đấu Gillingham vs Crawley Town, 20h00 26/12, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Gillingham vs Crawley Town |
||||
Gillingham | Crawley Town | |||
Jake Turner | 25 | 1 | Corey Addai | |
Scott Malone | 13 | 5 | Harry Ransom | |
Shadrach Ogie | 22 | 3 | Dion Conroy | |
Max Ehmer | 5 | 6 | Laurence Maguire | |
Conor Masterson | 4 | 2 | Kellan Gordon | |
Cheye Alexander | 2 | 30 | Will Wright | |
Jonathan Williams | 8 | 8 | Klaidi Lolos | |
Thimothee Dieng | 38 | 25 | Nicholas Tsaroulla | |
Ethan Coleman | 18 | 28 | Adam Campbell | |
Tom Nichols | 9 | 10 | Ronan Darcy | |
Ashley Nadesan | 10 | 9 | Danilo Orsi-Dadomo | |
Đội hình dự bị |
||||
Connor Mahoney | 23 | 20 | Joy Mukena | |
Macauley Bonne | 45 | 11 | Jack Roles | |
Max Clark | 3 | 27 | Rafiq Khaleel | |
Glenn Morris | 1 | 12 | Aaron Henry | |
Oliver Hawkins | 12 | 24 | Kamarai Swyer | |
George Lapslie | 7 | 13 | Luca Ashby-Hammond | |
Jayden Clarke | 17 | 22 | Ade Adeyemo |
Tỷ lệ kèo Gillingham vs Crawley Town 20h00 26/12
Tỷ lệ kèo Gillingham vs Crawley Town, 20h00 26/12, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gillingham vs Crawley Town 20h00 26/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 0:0 | 2.22 | 4.00 | 2 1/2 | 0.15 | 200.00 | 9.50 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.61 | 0:0 | 1.36 | 12.50 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Gillingham vs Crawley Town 20h00 26/12
Kết quả đối đầu Gillingham vs Crawley Town, 20h00 26/12, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Gillingham , phong độ gần đây của Crawley Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Gillingham
Phong độ gần nhất Crawley Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Cagliari
Fiorentina
|
1.05
+1/2
0.89
|
0.91
2 3/4
1.01
|
3.85
3.85
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mauritania U20 (w)
Guinea U20 (nữ)
|
0.94
+1 1/2
0.86
|
0.81
2 3/4
0.99
|
9.10
5.00
1.19
|
02:00
|
Sierra Leone (w) U20
Liberia U20(w)
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.90
3.70
1.73
|
23:45
|
NEC Nijmegen
Go Ahead Eagles
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.91
3.85
3.75
|
02:00
|
FC Utrecht
Sparta Rotterdam
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.98
2 3/4
0.92
|
1.75
3.90
4.45
|
09:00
|
CDSyC Cruz Azul
Club America
|
1.16
-0
0.76
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.91
3.20
2.36
|
01:30
|
Ternana
Bari
|
0.94
-0
0.98
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.61
3.10
2.66
|
01:30
|
VfL Bochum
Fortuna Dusseldorf
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.19
3.65
3.10
|
01:45
|
Waterford United
Drogheda United
|
0.82
-1/4
1.11
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.13
3.35
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Nafta
Radomlje
|
0.98
+1/2
0.83
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.70
3.50
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Plovdiv
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.09
2
0.73
|
6.60
2.88
1.61
|
00:15
|
CSKA Sofia
Cherno More Varna
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.97
3.35
3.15
|
02:00
|
Raith Rovers
Ross County
|
0.93
-0
0.97
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.43
3.25
2.48
|
00:00
|
Norrby IF
FC Trollhattan
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.88
3.60
3.20
|
02:15
|
Throttur Vogum
KF Gardabaer
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.84
|
2.02
3.55
2.68
|
23:30
|
Backa Topola
FK Napredak Krusevac
|
0.65
-2 1/2
1.23
|
0.74
4
1.08
|
1.06
11.00
11.00
|
01:00
|
Palmeiras SP (w)
Ferroviaria SP (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.80
3.60
3.50
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar (w)
Grotta (w)
|
1.06
-0
0.70
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.65
3.55
2.17
|
02:15
|
Afturelding (w)
Grindavik (w)
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.71
3.85
3.65
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Fram Reykjavik (w)
|
0.93
+1/4
0.83
|
0.65
3 1/2
1.12
|
2.77
3.75
1.97
|
06:15
|
Deportes Tolima
La Equidad
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.62
3.55
4.60
|
08:30
|
Independiente Santa Fe
Deportiva Once Caldas
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.86
2
0.96
|
1.82
3.20
3.90
|
07:00
|
Manta FC
Chacaritas SC
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.90
2
0.90
|
2.04
3.05
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pomorac
NK Kraljevica
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.30
5.00
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Auda Riga
Jelgava
|
0.87
-1
0.93
|
0.95
1 3/4
0.85
|
1.44
3.25
8.60
|
09:00
|
Angel City FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.23
-0
0.65
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.79
3.30
2.19
|
01:00
|
Fjolnir
Throttur Reykjavik
|
0.86
-1/2
1.02
|
0.94
3 1/2
0.92
|
1.86
3.70
3.20
|
08:00
|
Flatirons Rush
Salt City
|
0.94
-1/4
0.78
|
0.81
3
0.91
|
2.12
3.50
2.56
|
00:15
|
Rot-Weiss Frankfurt
FFV Sportfreunde 04
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.44
4.50
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti Poti
|
1.08
-1 1/4
0.76
|
0.79
3 3/4
1.03
|
4.90
3.65
1.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Tbilisi
Dinamo Batumi
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.50
3.15
2.50
|
00:30
|
Ahlafors IF
IK Gauthiod
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.78
3
1.03
|
1.48
3.90
5.50
|
02:15
|
KFK Kopavogur
FC Arbaer
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
1.00
4 1/2
0.80
|
4.75
5.75
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
SJK Akatemia
|
1.02
-0
0.88
|
0.99
3
0.89
|
6.70
3.90
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JIPPO
PK-35 Vantaa
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.03
1 1/2
0.85
|
2.00
2.68
4.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
MP MIKELI
Jaro
|
0.97
+1/4
0.93
|
1.06
3 3/4
0.82
|
44.00
8.00
1.05
|
06:30
|
Deportivo Santani
Sportivo San Lorenzo
|
0.83
+1/4
1.01
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.87
3.10
2.22
|
2 - 1
Trực tiếp
|
C.A.Bizertin
E.Gawafel.S.Gafsa
|
0.58
-0
1.35
|
0.79
3 1/2
1.03
|
1.17
4.40
27.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Etoile Metlaoui
Olympique de Beja
|
|
|
1.20
4.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HAPK
MP II
|
1.01
-1
0.79
|
0.89
3 3/4
0.91
|
1.17
5.50
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kultsu Lappeenranta
LAUTP
|
0.96
-0
0.84
|
0.85
4
0.95
|
1.57
4.00
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Haka Juniors
TP-T
|
0.81
+1/4
0.99
|
0.89
4 1/4
0.91
|
2.60
4.00
2.25
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Shabab(KSA)
|
0.97
-0
0.93
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.54
3.55
2.49
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Hazm
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.70
4.10
4.00
|
01:00
|
Al-Feiha
Al-Taawon
|
1.09
+1/4
0.81
|
1.03
3
0.85
|
2.95
3.70
2.13
|
01:00
|
Al Hilal
Al-Tai
|
0.89
-2 1/4
1.01
|
0.97
4 1/4
0.91
|
1.15
8.00
12.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Dhamk
|
0.94
-1
0.96
|
0.83
3 1/4
1.05
|
1.60
4.35
4.50
|
01:00
|
Al Raed
Al Ahli Jeddah
|
0.98
+3/4
0.92
|
0.82
2 3/4
1.06
|
4.40
3.85
1.68
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al-Nasr(KSA)
|
1.05
+1 3/4
0.85
|
0.79
3 1/2
1.09
|
9.20
6.30
1.23
|
01:00
|
Abha
Al Khaleej Club
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.31
3.50
2.75
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al Wehda Mecca
|
0.91
-1
0.99
|
0.96
3
0.92
|
1.53
4.35
5.30
|
02:00
|
San Antonio Bulo Bulo
Royal Pari FC
|
1.20
-3/4
0.67
|
1.13
3
0.70
|
1.91
3.40
3.30
|
05:00
|
Always Ready
Nacional Potosi
|
0.77
-3/4
1.07
|
1.01
3
0.81
|
1.61
3.75
4.40
|
07:00
|
The Strongest
Club Guabira
|
1.07
-1 3/4
0.77
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.26
5.00
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZFK Spartak Subotica (w)
LASK Crvena Zvezda (w)
|
0.80
-0
1.00
|
0.92
2 3/4
0.87
|
2.30
3.60
2.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Denmark U17
Croatia U17
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.44
2.32
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ukraine U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.87
2 1/2
0.95
|
18.00
4.90
1.16
|
00:30
|
Austria U17
Wales U17
|
0.69
-1
1.07
|
0.73
2 1/2
1.03
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Srbija C.Gora U17
|
1.26
+1 3/4
0.55
|
0.61
3
1.17
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toure Kunda Footpro
Kaffrine
|
1.02
-0
0.77
|
1.00
2
0.80
|
2.87
2.87
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gyori Dozsa (w)
Ferencvarosi TC (w)
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.91
1 3/4
0.91
|
3.20
2.74
2.26
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JaPS B
Mypa
|
0.83
-0
0.97
|
1.03
4 1/4
0.77
|
1.12
6.00
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KuPS (Youth)
OLS Oulu
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.85
3
1.03
|
17.00
5.70
1.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Mallorca U19
Atletico de Madrid U19
|
0.69
+1/4
1.12
|
0.84
2 1/2
0.96
|
67.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
E.D.P IND. Medellin
Atletico Nacional Medellin Reserves
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.85
3
0.95
|
1.90
3.50
3.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Bukola Babes
Kebbi Utd
|
0.70
-0
1.10
|
1.30
3 1/2
0.60
|
26.00
4.50
1.20
|
01:15
|
FC San Marcos
Deportivo Llacuabamba
|
0.85
-1/2
0.87
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.84
3.25
3.35
|
03:30
|
FC Carlos Stein
Alianza Universidad
|
1.01
+1 1/2
0.71
|
0.71
2 1/2
1.01
|
8.80
4.85
1.20
|
00:00
|
Lyn Oslo
Sandnes Ulf
|
1.03
-1
0.87
|
1.06
3 1/4
0.82
|
1.62
4.00
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sola
Vidar
|
0.95
+1/4
0.77
|
0.80
3 3/4
0.92
|
2.62
3.90
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
HSK Zrinjski Mostar
|
0.93
-0
0.91
|
0.89
2
0.93
|
2.57
2.96
2.54
|
05:00
|
Criciuma
Bahia
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.84
3.05
2.27
|
05:00
|
Botafogo SP
Palmeiras
|
0.77
+1 1/4
1.07
|
0.89
2 1/4
0.93
|
6.70
4.00
1.39
|
05:30
|
Cuiaba
Goias
|
1.17
-1/2
0.69
|
0.85
2
0.97
|
2.17
3.05
3.05
|
07:30
|
Sao Paulo
Ag. Maraba
|
0.93
-2 3/4
0.91
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.05
10.00
15.00
|
07:30
|
Ceara
CRB AL
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.81
2
1.01
|
1.95
3.15
3.45
|
00:00
|
Kaiserslautern (Youth)
FC Bitburg
|
0.88
-3 1/2
0.93
|
0.80
5
1.00
|
1.06
13.00
21.00
|
00:30
|
SC Preussen Munster II
SV Westfalia Rhynern
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.67
4.10
3.60
|
00:30
|
Werder Bremen III
TuS Schwachhausen
|
0.80
-2 1/2
1.00
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.17
7.50
10.00
|
00:30
|
SVGO Bremen
SC Borgfeld
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.95
4
0.85
|
4.75
4.20
1.48
|
06:00
|
Toronto FC II
Carolina Core
|
1.04
-3/4
0.76
|
0.77
3
1.03
|
1.81
3.65
3.40
|
00:00
|
Orebro
Utsiktens BK
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.44
3.30
2.72
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
IK Oddevold
|
0.98
-0
0.94
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.64
3.20
2.59
|
00:00
|
IK Brage
Degerfors IF
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.38
3.40
2.73
|
06:00
|
CA Penarol
Club Atletico Progreso
|
0.73
-1
1.12
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.41
4.10
6.20
|
06:30
|
Sportivo Trinidense
General Caballero
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.00
3.25
3.20
|
00:45
|
Besiktas JK
Trabzonspor
|
0.88
-0
1.04
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.48
3.30
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hadd
Al-Ittihad(BHR)
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.64
3.60
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Malkia
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.83
2 1/4
0.97
|
1.86
3.40
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Nomme United
Trans Narva
|
0.72
+1/4
1.08
|
1.06
2 1/4
0.74
|
13.00
4.00
1.26
|
00:00
|
Vaprus Parnu
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.96
3.25
2.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zamalek
Kokakola Cairo
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.06
3.15
3.35
|
01:45
|
Dundee United (w)
Kilmarnock (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.33
5.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Real Pilar Reserves
CA Claypole Reserves
|
0.95
-0
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
1.10
8.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
CSD Flandria Reserves
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.75
1 1/4
1.05
|
4.00
2.62
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino de Rosario Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.02
1 1/4
0.77
|
2.00
2.50
5.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Villa San Carlos Reserves
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.02
4
0.77
|
1.22
6.00
8.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
General Lamadrid Reserves
CA Ituzaingo Reserves
|
0.67
+1/4
1.15
|
0.95
3 1/4
0.85
|
21.00
10.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserves
Sportivo Italiano Reserves
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.80
3.75
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Reserves
Defensores Unidos Reserves
|
0.90
-1
0.82
|
0.91
3
0.81
|
1.49
3.95
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yupanqui Reserves
Juventud Unida San Miguel Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.90
3.10
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Atlas Reserves
CA Lugano Reserves
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
4
0.80
|
5.25
3.70
1.53
|