© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Gimcheon Sangmu vs Incheon United 16h00 16/07
Tường thuật trực tiếp Gimcheon Sangmu vs Incheon United 16h00 16/07
Trận đấu Gimcheon Sangmu vs Incheon United, 16h00 16/07, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gimcheon Sangmu vs Incheon United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Gimcheon Sangmu vs Incheon United, 16h00 16/07, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Gimcheon Sangmu vs Incheon United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
25' | Kim Jun Yub | |||
42' | Hernandes Rodrigues da Silva↑Si-hoo Hong↓ | |||
42' | Kim Bo-Seob↑Kyeong-hyeon Min↓ | |||
46' | Elias Aguilar Vargas↑Kim Gwang Seok↓ | |||
55' | 0-1 | Kim Bo-Seob (Assist:Hernandes Rodrigues da Silva) | ||
Cho Kyu Seong↑Kim Ji Hyun↓ | 62' | |||
Park Sang-Hyuk↑Jun-Jae Myung↓ | 62' | |||
Chang-hun Kwon↑Kim Han Gil↓ | 69' | |||
Ju-Hun Song | 73' | |||
85' | Kim Dong Min | |||
90' | Lee Dong Soo↑Kang-hyeon Lee↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Gimcheon Sangmu vs Incheon United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Gimcheon Sangmu vs Incheon United 16h00 16/07
Đội hình ra sân cặp đấu Gimcheon Sangmu vs Incheon United, 16h00 16/07, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Gimcheon Sangmu vs Incheon United |
||||
Gimcheon Sangmu | Incheon United | |||
Gu SungYun | 25 | 21 | Kim Dong-Heon | |
In-Soo Yu | 11 | 47 | Kim Dong Min | |
Ju-Hun Song | 4 | 3 | Kim Gwang Seok | |
Park Ji Soo | 23 | 20 | Harrison Andrew Delbridge | |
Kang Yun Seong | 32 | 17 | Kim Jun Yub | |
Lee Yeong-Jae | 31 | 5 | Lee Myoung Ju | |
Hyeok Kyu Kwon | 16 | 24 | Kang-hyeon Lee | |
Seung-Beom Ko | 7 | 6 | Kang Yun Koo | |
Jun-Jae Myung | 10 | 33 | Min-seog Kim | |
Kim Ji Hyun | 28 | 37 | Si-hoo Hong | |
Kim Han Gil | 14 | 28 | Kyeong-hyeon Min | |
28 | Kyeong-hyeon Min | |||
Đội hình dự bị |
||||
Cho Kyu Seong | 9 | 10 | Elias Aguilar Vargas | |
In-jae Hwang | 1 | 98 | Hernandes Rodrigues da Silva | |
Kim Gyeon-Min | 19 | 27 | Kim Bo-Seob | |
Kim Joo Sung | 30 | 36 | Kim Dae Kyeong | |
Chang-hun Kwon | 26 | 16 | Lee Dong Soo | |
Park Sang-Hyuk | 8 | 1 | Lee Tae Hee | |
Je-Woon Yeon | 20 | 19 | Song Si Woo |
Tỷ lệ kèo Gimcheon Sangmu vs Incheon United 16h00 16/07
Tỷ lệ kèo Gimcheon Sangmu vs Incheon United, 16h00 16/07, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gimcheon Sangmu vs Incheon United 16h00 16/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.48 | 0:0 | 1.78 | 11.11 | 1 1/2 | 0.04 | 136.00 | 6.70 | 1.08 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.46 | 0:0 | 1.78 | 14.28 | 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Gimcheon Sangmu vs Incheon United 16h00 16/07
Kết quả đối đầu Gimcheon Sangmu vs Incheon United, 16h00 16/07, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Gimcheon Sangmu , phong độ gần đây của Incheon United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Gimcheon Sangmu
Phong độ gần nhất Incheon United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Ulsan Hyundai FC
|
33 | 20 | 67 |
2 |
Pohang Steelers
|
33 | 13 | 58 |
3 |
Gwangju Football Club
|
33 | 15 | 54 |
4 |
Jeonbuk Hyundai Motors
|
33 | 8 | 49 |
5 |
Daegu FC
|
33 | 2 | 49 |
6 |
Incheon United
|
33 | 1 | 48 |
7 |
FC Seoul
|
33 | 13 | 47 |
8 |
Daejeon Citizen
|
33 | -3 | 45 |
9 |
Jeju United
|
33 | -6 | 35 |
10 |
Suwon FC
|
33 | -28 | 31 |
11 |
Gangwon FC
|
33 | -13 | 26 |
12 |
Suwon Samsung Bluewings
|
33 | -22 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
PSG
Borussia Dortmund
|
1.06
-1 1/4
0.88
|
1.03
3 1/2
0.89
|
1.48
5.10
5.70
|
05:00
|
Caracas FC
CA Penarol
|
1.12
+3/4
0.79
|
0.92
2 1/4
0.96
|
5.20
3.60
1.64
|
05:00
|
Rosario Central
Atletico Mineiro
|
0.97
+1/4
0.93
|
1.02
2
0.86
|
3.55
2.96
2.17
|
07:00
|
Deportivo Tachira
Libertad
|
1.00
+1/4
0.90
|
1.06
2 1/4
0.82
|
3.35
3.15
2.17
|
07:00
|
Nacional Montevideo
River Plate
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.93
|
07:00
|
Palestino
Flamengo
|
0.90
+1
1.00
|
0.97
2 1/2
0.91
|
5.60
3.80
1.55
|
09:00
|
Universitario De Deportes
Atletico Junior Barranquilla
|
0.96
-1/4
0.94
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.21
3.10
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
VfL Osnabruck
Schalke 04
|
0.84
+1/2
1.08
|
0.92
4 3/4
0.98
|
19.00
8.10
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Nasr Dubai
|
0.82
-0
1.06
|
1.03
3
0.83
|
2.26
3.50
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.80
1
1.02
|
1.77
2.40
7.20
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd
Jedinstvo UB
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.32
3.15
2.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tekstilac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
|
1.00
-1/2
0.76
|
1.13
2 1/4
0.64
|
2.00
3.05
3.40
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Indjija
Semendrija 1924
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
00:00
|
Macva Sabac
OFK Beograd
|
0.91
+1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.82
|
3.05
2.98
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jam City
Serrekunda FC
|
0.75
-0
1.05
|
1.05
2
0.75
|
2.50
3.00
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kanifing East FC
Wagadu FC
|
0.77
-0
1.02
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.62
2.60
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Latrikunda Utd
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.00
2.75
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Old Edwardians
Ports Authority FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.25
2.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnik Surdulica
Habitpharm Javor
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.78
1 1/4
1.04
|
3.90
2.44
2.21
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki Nis
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.04
3 1/2
0.78
|
1.10
5.90
22.00
|
00:00
|
FK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.88
-0
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.41
3.25
2.51
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Kindermann (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.33
4.33
7.50
|
01:30
|
HK Kopavogur (w)
Grotta (w)
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.78
3 1/4
0.98
|
1.92
3.80
2.96
|
06:00
|
Pittsburgh Riverhounds
Tulsa Roughneck
|
1.02
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.55
3.70
4.85
|
06:30
|
Atlanta United
Charlotte Independence
|
0.86
-1 3/4
0.98
|
0.89
3
0.93
|
1.20
5.60
8.80
|
07:00
|
Houston Dynamo
Detroit City
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.49
4.00
5.20
|
07:30
|
FC Dallas
Memphis 901
|
1.05
-1 1/4
0.79
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.43
4.10
5.50
|
09:00
|
San Jose Earthquakes
Oakland Roots
|
0.82
-1 1/2
1.02
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.24
5.30
8.50
|
09:00
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.76
3.40
3.90
|
09:30
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
0.96
-1
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.30
|
03:00
|
Leones del Norte
CD Independiente Juniors
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.66
2 1/4
1.19
|
2.85
3.35
2.15
|
07:00
|
Guayaquil City
Cuniburo FC
|
0.66
-1/2
1.13
|
0.83
2
0.95
|
1.65
3.30
4.80
|
01:00
|
Colchester United U21
Watford U21
|
1.02
-0
0.78
|
0.74
3 1/2
1.06
|
1.86
4.30
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Armee
FC Dar El Barka
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.53
3.75
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tukums-2000
Jelgava
|
0.89
-0
0.91
|
3.84
2 1/2
0.13
|
8.80
1.12
8.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bahla
Al-Seeb
|
0.98
+1
0.86
|
0.93
2 3/4
0.89
|
53.00
6.50
1.06
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
Argentinos juniors
|
0.97
+1/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
3.10
3.15
2.26
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Corinthians Paulista (SP)
|
1.04
+3/4
0.86
|
0.88
2 1/4
1.00
|
4.90
3.60
1.67
|
07:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Dep.Independiente Medellin
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.94
2 1/4
0.94
|
3.25
3.20
2.16
|
07:00
|
Real Tomayapo
Internacional RS
|
0.93
+1
0.93
|
0.96
2 3/4
0.88
|
|
07:30
|
Alianza Petrolera
Cruzeiro (MG)
|
0.87
+1
1.03
|
0.80
2 1/4
1.08
|
5.70
3.80
1.56
|
07:30
|
Sportivo Ameliano
Danubio FC
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.83
2
1.05
|
2.36
3.05
3.05
|
09:00
|
Always Ready
Defensa Y Justicia
|
0.99
-1
0.91
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.58
3.95
5.20
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Zfk Ljuboten (w)
ZFK Tiverija (w)
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.25
6 1/2
0.62
|
1.00
51.00
51.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
Doxa Katokopias
|
0.96
-0
0.92
|
0.83
4 1/4
1.03
|
1.15
6.40
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ethnikos Achnas FC
AEL Limassol
|
1.08
-1/4
0.80
|
1.07
3 1/4
0.79
|
1.40
4.10
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Karmiotissa Polemidion
Nea Salamis
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.78
5
1.08
|
8.10
4.45
1.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Forge FC
Montreal Impact
|
1.31
-0
0.60
|
1.19
2 1/2
0.66
|
5.30
1.53
3.60
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver Whitecaps
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.81
|
2.90
3.35
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Olesnica
Skra Wojnowice
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.97
4
0.82
|
1.09
9.00
13.00
|
00:05
|
PPJ Akatemia
JaPS B
|
0.99
-1
0.85
|
0.86
3
0.96
|
1.54
3.85
4.75
|
07:00
|
Botafogo SP
Mirassol
|
1.13
-0
0.78
|
1.01
2
0.87
|
2.88
2.98
2.39
|
00:00
|
SC Weiz
Santa Ana
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.74
3 1/4
1.06
|
1.66
4.15
3.60
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Cape Town Spurs
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.87
3.10
3.80
|
00:30
|
Cape Town City
Moroka Swallows
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.91
2
0.91
|
1.94
3.10
3.55
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.35
2.80
2.97
|
00:30
|
Supersport United
Sekhukhune United
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.03
2
0.79
|
2.19
2.92
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VPS Vaasa-J
Saaripotku
|
0.71
-4 1/2
1.09
|
0.85
5 1/2
0.95
|
1.03
21.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hajer
Al Kholood
|
0.97
+1/2
0.87
|
0.76
1 1/4
1.06
|
23.00
4.90
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al Safa(KSA)
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.20
3.15
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Faisaly Harmah
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
2
1.05
|
2.93
3.05
2.21
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Hapoel Rishon Lezion
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.20
2.99
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.20
3.10
2.89
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.71
-1 1/4
1.14
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.29
4.95
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Umm Al Fahm
Maccabi Herzliya
|
0.76
-0
1.08
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.18
3.60
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Ironi Tiberias
|
0.80
-0
1.04
|
1.36
2 1/4
0.55
|
2.49
2.75
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Natzrat Illit
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.71
-1/2
1.14
|
0.68
3
1.16
|
1.71
4.00
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.06
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Afula
Ihud Bnei Shefaram
|
0.77
-1
1.02
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.06
10.00
26.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Atomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.96
-0
0.88
|
0.95
3 1/2
0.87
|
1.08
6.30
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garr and Ava
Kauno Zalgiris
|
0.97
+1 1/2
0.87
|
0.79
2
1.03
|
10.50
4.40
1.25
|
22:59
|
Taranto Sport
Latina
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.72
2
1.11
|
1.58
3.45
5.10
|
01:30
|
JuventusU23
Arezzo
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.14
3.20
2.93
|
01:30
|
Audace Cerignola
Giugliano
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.70
3.60
3.95
|
01:30
|
Atalanta U23
Trento
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.05
3.05
3.25
|
01:30
|
Legnago Salus
Lumezzane
|
0.73
-0
1.12
|
0.77
2
1.05
|
2.28
3.05
2.82
|
01:30
|
Giana
Pro Vercelli
|
0.84
-0
1.00
|
0.86
2
0.96
|
2.45
2.98
2.66
|
01:30
|
Gubbio
Rimini
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.88
3.45
3.35
|
01:30
|
Pescara
Pontedera
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.92
3.45
3.25
|
02:00
|
AZ Picerno ASD
Crotone
|
0.90
-0
0.94
|
0.85
2
0.97
|
2.52
2.99
2.57
|
00:00
|
Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.09
|
0.68
3 1/4
1.16
|
1.38
4.90
5.50
|
02:00
|
Bolton Wanderers
Barnsley
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.78
3.85
3.60
|
01:30
|
Audax Rio RJ
Democrata SL/MG
|
1.07
+1/4
0.65
|
0.83
2
0.89
|
3.45
2.96
1.91
|
00:00
|
Floriana F.C.
Gzira United
|
0.85
-1
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.50
4.33
4.50
|
4 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ASC Ciucas Tarlungeni
|
0.67
-0
1.09
|
1.35
4 1/2
0.50
|
1.02
6.30
117.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSM Ramnicu Valcea
ACS Vedita Colonesti MS
|
0.93
-1/4
0.77
|
1.11
1 1/2
0.60
|
3.60
2.99
1.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ACS Olimpic Zarnesti
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
1.53
-1/4
0.41
|
1.42
2 1/2
0.46
|
3.05
1.46
7.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACSO Filiasi
ACS Viitorul Simian
|
0.92
-0
0.84
|
1.61
2 1/2
0.38
|
1.01
6.50
150.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Avantul Reghin
ACS Viitorul Cluj
|
1.14
-0
0.63
|
1.96
3 1/2
0.33
|
1.12
4.30
39.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
CNS Cetate Deva
|
0.98
-0
0.78
|
1.17
4 1/2
0.61
|
1.01
6.50
150.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CS Soimii Lipova
ACS Progresul Pecica
|
0.57
+1/4
1.23
|
1.25
2 1/2
0.56
|
1.02
6.30
88.00
|
00:00
|
Orgryte
Helsingborg
|
0.95
-0
0.97
|
0.82
2 1/2
1.08
|
2.52
3.45
2.54
|
01:05
|
Talleres Rem de Escalada
Racing de Cordoba
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.29
2.78
3.10
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Avan Academy
BKMA
|
0.84
-2 1/2
1.00
|
0.91
3 1/2
0.91
|
1.06
9.60
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nasar
Al-Arabi Club (KUW)
|
1.01
+1 1/4
0.83
|
1.00
3
0.82
|
91.00
7.10
1.03
|
00:25
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.86
2 3/4
0.96
|
3.70
3.75
1.72
|
00:30
|
Besiktas JK
Ankaragucu
|
0.83
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.66
3.85
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SK Rudolfov
TJ Hluboka nad Vltavou
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.77
|
12.00
6.00
1.16
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.17
-0
0.69
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.79
3.40
2.15
|
09:00
|
Municipal Liberia
AD Grecia
|
0.74
-1 1/2
1.11
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.25
5.60
7.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
EL Ahly
Al-Ittihad Alexandria
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.85
3 1/2
1.03
|
1.02
9.20
100.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
GNK Sveta Nedelja
NK Udarnik Kurilovec
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.53
3.75
6.00
|
00:00
|
Umm Salal
Al Bidda SC
|
0.72
-1 1/4
1.08
|
0.68
3
1.13
|
1.32
4.75
6.40
|
06:00
|
Progresso RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
51.00
19.00
1.01
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Roraima
|
|
|
1.09
9.50
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
defense forces
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.14
4.55
18.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Central Espanol Reserves
Real Pilar Reserves
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
4 3/4
1.00
|
51.00
51.00
1.00
|