© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Gimnasia La Plata vs Lanus 04h00 25/07
Tường thuật trực tiếp Gimnasia La Plata vs Lanus 04h00 25/07
Trận đấu Gimnasia La Plata vs Lanus, 04h00 25/07, Estadio Ciudad de La Plata, VĐQG Argentina được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gimnasia La Plata vs Lanus mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Gimnasia La Plata vs Lanus, 04h00 25/07, Estadio Ciudad de La Plata, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Gimnasia La Plata vs Lanus
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Braian Aleman | 1-0 | 29' | ||
Braian Aleman | 30' | |||
31' | Julian Aude | |||
35' | Raul Alberto Loaiza Morelos | |||
45' | Julian Aude | |||
46' | Nicolas Pasquini↑Franco Orozco↓ | |||
50' | Samuel Careaga | |||
53' | Brian Leonel Blando↑Samuel Careaga↓ | |||
German Guiffrey | 64' | |||
Lautaro Chavez↑Tomas Muro↓ | 69' | |||
70' | Luciano Boggio Albin↑Lucas Varaldo↓ | |||
75' | Lautaro German Acosta | |||
84' | Leonel Di Placido↑David Maximiliano Gonzalez↓ | |||
Benjamin Dominguez↑Ramon Sosa Acosta↓ | 84' | |||
86' | Luciano Boggio Albin | |||
Leonardo Morales | 89' | |||
Alexis Dominguez Ansorena↑Eric Kleybel Ramirez Matheus↓ | 90' | |||
Matias Miranda↑Franco Soldano↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Gimnasia La Plata 1, Lanús 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Gimnasia La Plata 1, Lanús 0 | |
90+7” | Attempt missed. Brahian Alemán (Gimnasia La Plata) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Braian Aguirre (Lanús) phạm lỗi. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Benjamín Domínguez (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | CẢN PHÁ! Benjamín Domínguez (Gimnasia La Plata) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Alexis Dominguez. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Germán Guiffrey là người đá phạt. | |
90+2” | CỨU THUA. Lautaro Acosta (Lanús) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Brian Blando. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Gimnasia La Plata. Alexi thay đổi nhân sự khi rút Eric Ramírez ra nghỉ và Dominguez là người thay thế. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Gimnasia La Plata. Matía thay đổi nhân sự khi rút Franco Soldano ra nghỉ và Miranda là người thay thế. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Eric Ramírez (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Matías Pérez bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leonardo Morales là người đá phạt. | |
89” | THẺ PHẠT. Leonardo Morales (Gimnasia La bên phía Plata) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | PHẠM LỖI! Leonardo Morales (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Brian Blando bị phạm lỗi và (Lanús) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | THẺ PHẠT. Luciano Boggio bên phía (Lanús) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | PHẠM LỖI! Luciano Boggio (Lanús) phạm lỗi. | |
85” | PHẠM LỖI! Franco Ortellado (Lanús) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Benjamín Domínguez (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
84” | THAY NGƯỜI. Gimnasia La Plata. Benjamí thay đổi nhân sự khi rút Ramón Sosa ra nghỉ và Domínguez là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Lanús. Leonel D thay đổi nhân sự khi rút Maximiliano González ra nghỉ và Plácido là người thay thế. | |
83” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Germán Guiffrey là người đá phạt. | |
83” | Attempt blocked. Brian Blando (Lanús) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
83” | Attempt blocked. Eric Ramírez (Gimnasia La Plata) header from the centre of the box is blocked. | |
81” | Attempt missed. Raúl Loaiza (Lanús) header from very close range is close, but misses to the right. Assisted by Nicolás Pasquini with a cross. | |
80” | PHẠT GÓC. Gimnasia La Plata được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Pasquini là người đá phạt. | |
80” | Attempt blocked. Lautaro Chávez (Gimnasia La Plata) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Ramón Sosa. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Rey (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | Lautaro Acosta (Lanús) is shown the yellow card. | |
75” | CHẠM TAY! Lautaro Acosta (Lanús) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
75” | Attempt missed. Brahian Alemán (Gimnasia La Plata) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Franco Soldano. | |
72” | PHẠM LỖI! Brahian Alemán (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano González bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | THAY NGƯỜI. Lanús. Lucian thay đổi nhân sự khi rút Lucas Varaldo ra nghỉ và Boggio là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Gimnasia La Plata. Lautar thay đổi nhân sự khi rút Tomás Muro ra nghỉ và Chávez là người thay thế. | |
69” | PHẠT GÓC. Gimnasia La Plata được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matías Pérez là người đá phạt. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Franco Soldano (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Matías Pérez (Lanús) phạm lỗi. | |
65” | Attempt saved. Braian Aguirre (Lanús) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
64” | THẺ PHẠT. Germán Guiffrey (Gimnasia La bên phía Plata) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Lautaro Acosta bị phạm lỗi và (Lanús) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | VIỆT VỊ. Brian Blando rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với González (Lanús. Maximilian). | |
60” | Attempt missed. Eric Ramírez (Gimnasia La Plata) right footed shot from outside the box. | |
58” | Attempt saved. Eric Ramírez (Gimnasia La Plata) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Guillermo Enrique with a cross. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Lucas Varaldo bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | PHẠM LỖI! Leonardo Morales (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Agustín Cardozo (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Brian Blando bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | Attempt blocked. Tomás Muro (Gimnasia La Plata) right footed shot from the right side of the six yard box is blocked. | |
53” | THAY NGƯỜI. Lanús. Bria thay đổi nhân sự khi rút Samuel Careaga ra nghỉ và Blando là người thay thế. | |
53” | NGUY HIỂM. Agustín Cardozo (Gimnasia La Plata) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
53” | Attempt missed. Agustín Cardozo (Gimnasia La Plata) right footed shot from outside the box. | |
51” | THẺ PHẠT. Samuel Careaga bên phía (Lanús) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | PHẠM LỖI! Samuel Careaga (Lanús) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Agustín Cardozo (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | CỨU THUA. Franco Soldano (Gimnasia La Plata) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
46” | Attempt missed. Leonardo Morales (Gimnasia La Plata) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Tomás Muro. | |
45” | THAY NGƯỜI. Lanús. Nicolá thay đổi nhân sự khi rút Franco Orozco ra nghỉ và Pasquini là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Gimnasia La Plata 1, Lanús 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Gimnasia La Plata 1, Lanús 0 | |
45+3” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leonardo Morales là người đá phạt. | |
45+3” | CỨU THUA. Eric Ramírez (Gimnasia La Plata) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Raúl Loaiza bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Tomás Muro (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
45” | Second yellow card to Julián Aude (Lanús) for a bad foul. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Julián Aude bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | PHẠM LỖI! Tomás Muro (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Franco Orozco bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Guillermo Enrique (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Samuel Careaga bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Franco Soldano (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Ramón Sosa (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Franco Orozco (Lanús) phạm lỗi. | |
38” | Attempt blocked. Maximiliano González (Lanús) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Samuel Careaga with a cross. | |
37” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Colazo là người đá phạt. | |
37” | Attempt blocked. Maximiliano González (Lanús) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Franco Orozco. | |
35” | THẺ PHẠT. Raúl Loaiza bên phía (Lanús) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Franco Soldano (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Raúl Loaiza (Lanús) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Germán Guiffrey (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Maximiliano González (Lanús) phạm lỗi. | |
32” | Attempt missed. Brahian Alemán (Gimnasia La Plata) left footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
31” | THẺ PHẠT. Julián Aude bên phía (Lanús) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | PHẠM LỖI! Julián Aude (Lanús) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Eric Ramírez (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | THẺ PHẠT. Brahian Alemán (Gimnasia La bên phía Plata) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | PHẠM LỖI! Brahian Alemán (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Braian Aguirre bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | Goal!Gimnasia La Plata 1, Lanús 0. Brahian Alemán (Gimnasia La Plata) converts the penalty with a left footed shot to the bottom right corner. | |
27” | Penalty conceded by Matías Pérez (Lanús) with a hand ball in the penalty area. | |
27” | Attempt blocked. Eric Ramírez (Gimnasia La Plata) header from the left side of the box is blocked. Assisted by Brahian Alemán with a cross. | |
24” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Samuel Careaga (Lanús) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
24” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Samuel Careaga (Lanús) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
22” | ĐÁ PHẠT. Franco Orozco bị phạm lỗi và (Lanús) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Agustín Cardozo (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Maximiliano González rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Acosta (Lanús. Lautar). | |
20” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brahian Alemán là người đá phạt. | |
18” | Attempt saved. Ramón Sosa (Gimnasia La Plata) right footed shot from outside the box is saved. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Julián Aude bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Tomás Muro (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Lautaro Acosta bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Eric Ramírez (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
12” | PHẠM LỖI! Maximiliano González (Lanús) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Eric Ramírez (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | Attempt missed. Germán Guiffrey (Gimnasia La Plata) header from very close range is high and wide to the left. Assisted by Brahian Alemán with a cross following a set piece situation. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Franco Soldano (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | PHẠM LỖI! Matías Pérez (Lanús) phạm lỗi. | |
10” | VIỆT VỊ. Lautaro Acosta rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Aguirre (Lanús. Braia). | |
9” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guillermo Enrique là người đá phạt. | |
9” | Attempt saved. Samuel Careaga (Lanús) left footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom right corner. Assisted by Franco Orozco. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Lautaro Acosta bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | PHẠM LỖI! Nicolás Colazo (Gimnasia La Plata) phạm lỗi. | |
6” | Attempt missed. Leonardo Morales (Gimnasia La Plata) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Brahian Alemán with a cross following a set piece situation. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Ramón Sosa (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | PHẠM LỖI! Braian Aguirre (Lanús) phạm lỗi. | |
5” | Attempt blocked. Maximiliano González (Lanús) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Lautaro Acosta with a cross. | |
5” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guillermo Enrique là người đá phạt. | |
4” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Colazo là người đá phạt. | |
3” | Attempt missed. Samuel Careaga (Lanús) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Franco Orozco. | |
1” | Attempt missed. Germán Guiffrey (Gimnasia La Plata) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Brahian Alemán with a cross following a set piece situation. | |
1” | PHẠM LỖI! Lucas Varaldo (Lanús) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Brahian Alemán (Gimnasia La bị phạm lỗi và Plata) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Gimnasia La Plata vs Lanus |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Gimnasia La Plata vs Lanus 04h00 25/07
Đội hình ra sân cặp đấu Gimnasia La Plata vs Lanus, 04h00 25/07, Estadio Ciudad de La Plata, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Gimnasia La Plata vs Lanus |
||||
Gimnasia La Plata | Lanus | |||
Rodrigo Rey | 17 | 1 | Fernando Monetti | |
Carlos Nicolas Colazo | 18 | 35 | Braian Aguirre | |
German Guiffrey | 24 | 22 | Matias Perez | |
Leonardo Morales | 4 | 36 | Franco Ortellado | |
Guillermo Enrique | 6 | 3 | Julian Aude | |
Ramon Sosa Acosta | 11 | 7 | Lautaro German Acosta | |
Braian Aleman | 10 | 19 | David Maximiliano Gonzalez | |
Agustin Cardozo | 30 | 15 | Raul Alberto Loaiza Morelos | |
Tomas Muro | 28 | 14 | Samuel Careaga | |
Eric Kleybel Ramirez Matheus | 43 | 11 | Franco Orozco | |
Franco Soldano | 15 | 28 | Lucas Varaldo | |
Đội hình dự bị |
||||
Gonzalez Gonzalo | 41 | 30 | Ivan Javier Cazal Baez | |
Tomas Durso | 1 | 12 | Guillermo Rafael De Amores Ravelo | |
EMANUEL CECCHINI | 5 | 21 | Nicolas Pasquini | |
Nery Leyes | 33 | 6 | Diego Braghieri | |
Alexis Dominguez Ansorena | 26 | 46 | Alexis Segovia | |
Oscar Piris | 3 | 33 | Felipe Aguilar Mendoza | |
Lautaro Chavez | 21 | 39 | Julio Cesar Soler Barreto | |
Matias Bazzi | 31 | 37 | Juan Pablo Krilanovich | |
Benjamin Dominguez | 44 | 27 | Brian Leonel Blando | |
Leandro Nicolas Contin | 9 | 18 | Claudio Spinelli | |
Manuel Insaurralde | 27 | 26 | Leonel Di Placido | |
Matias Miranda | 22 | 8 | Luciano Boggio Albin |
Tỷ lệ kèo Gimnasia La Plata vs Lanus 04h00 25/07
Tỷ lệ kèo Gimnasia La Plata vs Lanus, 04h00 25/07, Estadio Ciudad de La Plata, VĐQG Argentina theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gimnasia La Plata vs Lanus 04h00 25/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.41 | 0:0 | 1.96 | 7.69 | 1 1/2 | 0.03 | 1.02 | 8.40 | 200.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 0:0 | 1.02 | 20.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Gimnasia La Plata vs Lanus 04h00 25/07
Kết quả đối đầu Gimnasia La Plata vs Lanus, 04h00 25/07, Estadio Ciudad de La Plata, VĐQG Argentina gần đây nhất. Phong độ gần đây của Gimnasia La Plata , phong độ gần đây của Lanus chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Gimnasia La Plata
Phong độ gần nhất Lanus
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
River Plate
|
27 | 30 | 61 |
2 |
Talleres Cordoba
|
27 | 19 | 50 |
3 |
San Lorenzo
|
27 | 10 | 46 |
4 |
Lanus
|
27 | 11 | 45 |
5 |
Estudiantes La Plata
|
27 | 11 | 45 |
6 |
Defensa Y Justicia
|
27 | 13 | 44 |
7 |
Boca Juniors
|
27 | 9 | 44 |
8 |
Rosario Central
|
27 | 7 | 42 |
9 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
27 | 5 | 41 |
10 |
Argentinos Juniors
|
27 | 9 | 40 |
11 |
Atletico Tucuman
|
27 | -2 | 37 |
12 |
Racing Club
|
27 | 1 | 36 |
13 |
Belgrano
|
27 | -6 | 36 |
14 |
Newells Old Boys
|
27 | 0 | 35 |
15 |
Barracas Central
|
27 | -5 | 35 |
16 |
Club Atletico Tigre
|
27 | -2 | 34 |
17 |
CA Platense
|
27 | -3 | 34 |
18 |
Instituto AC Cordoba
|
27 | -11 | 32 |
19 |
Sarmiento Junin
|
27 | -3 | 30 |
20 |
Club Atlético Unión
|
27 | -6 | 30 |
21 |
Banfield
|
27 | -11 | 30 |
22 |
Gimnasia La Plata
|
27 | -14 | 30 |
23 |
Central Cordoba SDE
|
27 | -10 | 29 |
24 |
Independiente
|
27 | -9 | 28 |
25 |
Velez Sarsfield
|
27 | -3 | 27 |
26 |
CA Huracan
|
27 | -11 | 25 |
27 |
Colon de Santa Fe
|
27 | -13 | 25 |
28 |
Arsenal de Sarandi
|
27 | -16 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.20
3.65
2.16
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.01
|
0.93
3 1/2
0.97
|
3.80
4.45
1.78
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.96
+3/4
0.97
|
1.08
3
0.82
|
4.35
4.10
1.73
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.65
4.10
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.99
-1
0.93
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.55
4.10
6.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.97
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.94
-0
0.95
|
0.96
2
0.91
|
2.66
3.00
2.68
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.38
2.42
4.05
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.35
3.50
2.72
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.92
3.65
3.50
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
1.00
-0
0.84
|
1.08
2
0.74
|
3.00
2.69
2.40
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.46
4.35
6.10
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.93
-1/4
0.95
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.23
3.15
3.20
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.86
-1
1.02
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.51
4.25
5.70
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.83
-2 3/4
1.05
|
0.97
4 1/4
0.89
|
1.05
11.00
29.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.89
-1 1/2
0.99
|
0.88
3 1/2
0.98
|
1.31
5.40
5.60
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.87
-0
1.05
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.41
3.50
2.65
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.95
3
0.95
|
2.38
3.70
2.57
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.66
-1
1.21
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.37
4.45
6.20
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.76
3
1.16
|
1.30
5.20
8.60
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.82
3.55
4.05
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.93
3 1/4
0.97
|
4.00
4.10
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.11
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.50
3.30
2.03
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.78
3.30
4.70
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.81
2 1/2
1.09
|
1.56
4.00
5.20
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.05
3.40
2.19
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.86
3.35
4.10
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.22
3.40
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.20
3.30
3.10
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.00
3.65
3.25
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.09
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.10
3.45
2.13
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.94
3
0.96
|
1.72
4.05
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.45
3.25
2.10
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.80
2
1.11
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.92
2 3/4
0.98
|
3.40
3.70
1.95
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.80
3.50
2.29
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
3.35
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.80
3 3/4
1.11
|
3.50
4.60
1.83
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.02
3.90
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.92
-1
0.97
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.54
3.95
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.71
3.50
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.03
-1
0.89
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.57
3.80
5.70
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.79
-1/2
1.14
|
0.94
2
0.96
|
1.79
3.30
4.60
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.83
2
1.07
|
2.44
3.05
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.03
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.56
4.05
5.20
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.12
3
0.77
|
1.62
3.90
4.40
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.79
-0
1.12
|
0.71
3 1/4
1.20
|
2.19
3.85
2.61
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.15
4.45
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.64
4.20
4.00
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.14
+1
0.77
|
0.91
3
0.97
|
5.40
4.50
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.46
4.45
5.10
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.14
|
1.81
4.10
3.30
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.86
-3/4
1.04
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.63
4.35
3.90
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.96
3 1/4
0.92
|
2.04
3.85
2.86
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.29
3.35
2.60
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.16
3.65
3.20
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
1.23
-0
0.73
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.80
2.88
2.66
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.74
3.50
4.15
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.99
-0
0.91
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.60
3.15
2.50
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.84
+1/4
1.04
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.79
3.30
2.22
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.72
3.35
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.28
3.15
2.89
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.14
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.66
3.55
4.60
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.06
3.45
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.08
3.30
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.59
-2 1/4
1.33
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.07
8.70
14.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.94
+1 3/4
0.90
|
0.70
3
1.13
|
9.30
5.60
1.20
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
1.03
-1/4
0.75
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.29
3.15
2.73
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
2.05
3.50
2.88
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs SC (w)
Brisbane City (w)
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.99
3.65
2.92
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.09
3
0.67
|
5.80
4.40
1.39
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
1.00
|
4.15
3.05
1.82
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
1.01
-0
0.83
|
0.84
3
0.98
|
6.10
3.80
1.44
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.20
3.25
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.88
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.10
3.20
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.50
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.75
3.75
3.55
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.19
3.30
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.00
|
2.01
3.50
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Manly United
Sydney United
|
0.72
+1/4
1.21
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.50
3.40
7.30
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.98
3
0.90
|
1.98
3.55
3.20
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.88
-0
1.02
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.44
3.25
2.62
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
1.14
-0
0.77
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.74
3.45
2.25
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.83
3 3/4
1.01
|
1.73
4.35
3.40
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.89
-1/2
0.97
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.88
4.15
3.05
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.70
4.30
3.45
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
4.90
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.95
-2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
1.16
6.30
10.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.65
3.35
4.55
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.89
3.35
3.40
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.01
3.35
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.07
4
0.75
|
1.27
4.80
8.00
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.40
3.00
2.75
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
2.88
2.88
|
2 - 8
Trực tiếp
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.40
+1/4
0.55
|
0.89
9 1/2
0.93
|
100.00
8.10
1.01
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.97
+2
0.87
|
0.99
4 1/2
0.83
|
6.80
6.40
1.22
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.63
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
1.00
+1/2
0.85
|
0.78
3
1.10
|
3.30
4.00
1.80
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.90
4 3/4
0.92
|
8.70
6.30
1.18
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.01
+3/4
0.87
|
0.60
3
1.35
|
3.45
4.15
1.70
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.73
3 1/4
1.14
|
1.64
4.15
3.75
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.00
3.25
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
1.05
-1/2
0.80
|
0.83
4
1.03
|
2.00
4.00
2.90
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
1.05
+1 3/4
0.80
|
1.00
4 1/4
0.85
|
7.50
5.75
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
1.00
+1
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.75
4.00
1.50
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.96
3.15
3.40
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.63
-0
1.26
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.15
3.05
3.05
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.76
-1/4
1.06
|
1.13
2 3/4
0.68
|
1.91
3.30
3.35
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.03
3.15
3.20
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.81
+1/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.67
3.55
2.25
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.79
2
1.05
|
5.30
3.55
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.71
-0
1.17
|
1.09
2 1/4
0.75
|
2.37
3.15
2.76
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.78
3 1/2
1.03
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
3 1/2
0.93
|
4.33
4.50
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.83
3 3/4
0.98
|
2.63
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
1.07
-0
0.77
|
0.85
3
0.97
|
1.56
3.50
5.10
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
1 3/4
0.83
|
1.80
2.90
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.61
-1
1.29
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.35
4.55
6.50
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.00
3.25
3.45
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.37
4.20
7.80
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.01
3.50
2.98
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.80
-0
1.04
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.35
3.15
2.67
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
NC Magra U21
JS Saoura U21
|
1.88
-0
0.29
|
2.85
4 1/2
0.19
|
11.00
1.18
4.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Strogino Youth
PFC Sochi Youth
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.84
2 1/2
0.96
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
Fakel Youth
|
0.94
-0
0.86
|
1.11
1
0.70
|
|
19:00
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.13
-1 3/4
0.76
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.29
5.40
7.10
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Bengal (nữ)
Chandigarh (nữ)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.18
5.50
11.00
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.88
-2
0.93
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.22
6.00
8.50
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.97
3.20
3.35
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.20
3.20
2.02
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.97
+1
0.87
|
0.70
3 1/4
1.13
|
4.70
4.25
1.50
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.73
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.52
3.35
2.21
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.84
-0
0.96
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.41
3.15
2.57
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.96
-0
0.84
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.77
2.67
2.60
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.83
+1/2
0.97
|
1.01
2 1/2
0.79
|
3.30
3.25
1.97
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.11
3.15
3.05
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.94
+1
0.86
|
0.88
2 3/4
0.92
|
4.70
4.00
1.50
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.95
|
6.00
4.35
1.39
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.83
3
0.97
|
2.24
3.60
2.53
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
1.00
3
0.88
|
2.47
3.65
2.49
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.96
-0
0.94
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.55
3.40
2.53
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.89
-0
1.01
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.49
3.35
2.64
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.34
-0
2.00
|
2.70
3 1/2
0.25
|
1.02
10.00
26.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.13
-0
0.72
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.68
3.55
2.15
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.17
3.40
2.75
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.86
-2
0.98
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.16
6.30
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3
1.06
|
2.80
3.50
2.06
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.29
2 3/4
0.59
|
2.98
3.15
2.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Box Hill United SC
Doveton
|
0.76
-1/4
1.04
|
1.00
4 1/2
0.80
|
1.21
4.45
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.22
3.20
2.78
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.87
-0
0.93
|
0.98
3 1/2
0.82
|
5.10
3.85
1.50
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brandon Park
Collingwood
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.84
3.55
3.40
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AR Guelma (w)
ASE Bejaia (nữ)
|
0.55
+1/4
1.37
|
0.95
1 1/2
0.85
|
21.00
6.00
1.12
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.03
13.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Adelaide (w)
Adelaide University (w)
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
1.09
4 1/4
0.71
|
1.10
7.90
13.00
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.80
+3 3/4
1.00
|
1.03
4 1/2
0.78
|
19.00
15.00
1.04
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.80
3.60
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.90
-1
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
6.50
4.50
1.36
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.76
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.33
3.20
2.65
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
0.81
+1 1/4
0.99
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.50
4.50
1.42
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.53
3.60
4.60
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 1/4
0.93
|
3.20
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.93
-4 1/4
0.88
|
0.90
5
0.90
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.92
3.30
3.90
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
|
|
2.40
3.75
2.40
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.40
4.15
6.20
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
3.80
6.00
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.14
2.85
3.30
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.65
3.50
4.25
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.17
3.35
2.56
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.95
3.10
3.50
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.94
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
5.00
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
4.75
1.29
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.42
4.05
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef (nữ)
AS Intissar Oran (w)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
1.02
3 1/2
0.77
|
1.72
3.60
4.33
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.72
3.70
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
5.50
6.00
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
New Town Eagles
|
0.97
+2 1/4
0.82
|
0.87
4 1/2
0.92
|
21.00
13.00
1.03
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
|
0.95
-1
0.89
|
0.84
5 1/4
0.98
|
1.03
11.50
17.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
1.21
-0
0.72
|
1.12
6 1/4
0.77
|
1.46
3.40
8.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.94
3 3/4
0.94
|
77.00
9.10
1.02
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
0.77
3
1.07
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.62
3.60
2.17
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayside United FC
North Star
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
5.00
4.50
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.21
4.05
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
0.86
+1/4
0.90
|
1.07
1 1/4
0.69
|
3.90
2.20
2.28
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.91
-3/4
1.01
|
1.04
3
0.86
|
1.67
4.00
4.30
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.01
-1/2
0.71
|
0.77
3
0.95
|
2.00
3.55
2.70
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.92
3 1/4
0.80
|
6.60
4.90
1.26
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1 3/4
0.71
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.76
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.64
3.60
3.80
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.85
4 1/4
0.95
|
9.40
5.20
1.22
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
1.08
|
1.99
3.15
3.35
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.96
-0
0.92
|
0.83
2
1.03
|
2.69
2.71
2.64
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.39
3.10
2.63
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/2
0.93
|
12.00
7.00
1.12
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Victoria Mykolaivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
1.20
-0
0.67
|
0.82
1 3/4
1.00
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.98
3
0.83
|
2.20
3.80
2.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.87
4 1/4
0.95
|
1.01
8.30
100.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.79
-2 3/4
0.97
|
0.88
4
0.88
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
|
|
1.06
9.00
19.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|