© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 24/09
Tường thuật trực tiếp Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 24/09
Trận đấu Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 24/09, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 24/09, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Anwar Memet-Ali | 1-0 | 16' | ||
19' | Zhu Jiaxuan | |||
Zhu Mingxin | 2-0 | 23' | ||
Zhu Mingxin | 28' | |||
Yang Bing↑Pin Lü↓ | 33' | |||
Wu Linfeng↑Jiang Wenhao↓ | 46' | |||
46' | Li Zhongting↑Yang Guoyuan↓ | |||
Chen Bo↑Ding QuanCheng↓ | 55' | |||
62' | Wang Jinpeng↑Zhu Jiaxuan↓ | |||
68' | Li Zhongting | |||
71' | 2-1 | Li Boyang | ||
73' | Runtong Song↑Bu Xin↓ | |||
Jiahao Lin↑Anwar Memet-Ali↓ | 83' | |||
Zhao Haichao↑Mladen Kovacevic↓ | 84' | |||
90' | Wang Jinpeng |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 24/09
Đội hình ra sân cặp đấu Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 24/09, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring |
||||
Guangxi Baoyun FC | Heilongjiang Lava Spring | |||
Zhou Deyue | 13 | 30 | Yerjet Yerzat | |
Zhu Mingxin | 4 | 2 | Zhang Yujie | |
Jiang Wenhao | 26 | 3 | Li Boyang | |
Ding QuanCheng | 22 | 22 | Zhu Jiaxuan | |
Anwar Memet-Ali | 38 | 34 | Sun Qinhan | |
Wing Kai Orr Matthew Elliot | 14 | 18 | Fan Bojian | |
Mladen Kovacevic | 7 | 21 | Bu Xin | |
Chen Fang Zhou | 35 | 6 | Yang Guoyuan | |
David Mateos Ramajo | 44 | 25 | Cao Kang | |
Huang Xin | 12 | 26 | Chen Liming | |
Pin Lü | 34 | 9 | Lei Yong Chi | |
Đội hình dự bị |
||||
Chen Bo | 16 | 23 | Cheng Xianfeng | |
Memet-Abdulla Ezmat | 24 | 7 | Evans Etti | |
Hasan Otkur | 39 | 17 | Fu Jie | |
Jia XinYao | 1 | 42 | Liang Peiwen | |
Leng Jixuan | 36 | 24 | Lin Ting Xuan | |
Li Boxi | 25 | 8 | Liu Jianye | |
Jiahao Lin | 33 | 5 | Li Zhongting | |
Tao Yuan | 31 | 37 | Runtong Song | |
Wu Linfeng | 29 | 19 | Wang Jinpeng | |
Yang Bing | 27 | 13 | Zhang Luhao | |
Yang Yu | 37 | 4 | Zhao Chengle | |
Zhao Haichao | 32 |
Tỷ lệ kèo Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 24/09
Tỷ lệ kèo Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 24/09, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 24/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.27 | 0:0 | 0.28 | 4.54 | 3 1/2 | 0.04 | 1.17 | 4.20 | 39.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.78 | 0:0 | 0.40 | 5.26 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 24/09
Kết quả đối đầu Guangxi Baoyun FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 24/09, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Guangxi Baoyun FC , phong độ gần đây của Heilongjiang Lava Spring chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Guangxi Baoyun FC
Phong độ gần nhất Heilongjiang Lava Spring
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.90
-1 1/4
1.04
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.40
4.75
8.40
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.06
-1/4
0.88
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.40
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
0.80
+3/4
1.11
|
0.91
1 1/2
0.97
|
4.90
2.85
1.77
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.58
3.50
4.95
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.92
+1
1.00
|
0.83
2 3/4
1.07
|
4.85
4.25
1.57
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.21
3.35
3.05
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.09
-1/2
0.83
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.09
3.30
3.75
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.84
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.45
2.68
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.97
3.70
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.06
3.70
3.40
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.97
3.65
3.35
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.07
-0
0.85
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.77
3.20
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sochi
Fakel
|
0.99
-1/2
0.93
|
1.08
1 3/4
0.82
|
1.99
2.87
4.35
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.11
3.45
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.85
2
1.05
|
1.97
3.15
3.90
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.86
+3/4
1.06
|
1.06
2 3/4
0.84
|
3.80
3.70
1.84
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
1.05
-1 1/2
0.87
|
1.05
3
0.85
|
1.33
4.80
8.10
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.94
3
0.94
|
3.60
3.75
1.80
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.93
3
0.95
|
1.98
3.60
3.15
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.99
3.40
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.77
|
4.05
3.45
1.78
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.06
|
2.11
3.65
2.70
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.81
-0
1.12
|
1.01
2
0.89
|
2.51
2.92
2.95
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.00
+1/2
0.92
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.80
3.75
1.92
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.75
3.80
3.80
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.11
3.15
3.05
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.65
3.60
4.20
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.85
-0
1.05
|
0.83
2
1.05
|
2.50
2.94
2.78
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.92
3.30
2.19
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
3.00
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.80
3.30
2.16
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.20
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
0.68
+1/4
1.08
|
1.14
3 1/2
0.63
|
95.00
5.30
1.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ionikos
Kallithea
|
0.94
+1/4
0.76
|
0.85
1 1/2
0.85
|
2.95
3.40
1.94
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Mtibwa Sugar
|
0.87
-0
0.89
|
1.88
2 1/2
0.35
|
6.00
1.30
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malindi
Mlandege FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.92
1/2
0.87
|
3.75
1.72
4.33
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.94
2 3/4
0.86
|
5.80
4.05
1.43
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.04
-3/4
0.76
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.76
3.45
3.75
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.60
3.80
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.16
-1
0.72
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.67
4.45
3.65
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.82
-0
1.02
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.28
3.50
2.54
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.23
-1/2
0.65
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.23
3.35
2.69
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.09
-3 1/4
0.75
|
0.90
4
0.92
|
1.05
15.00
34.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.66
-3 1/2
1.21
|
0.69
4 1/2
1.14
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.37
4.55
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.87
3
0.95
|
4.00
3.70
1.67
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.42
-1/4
0.50
|
0.96
2
0.84
|
2.76
2.92
2.42
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
1.06
-1
0.82
|
0.85
4 3/4
1.01
|
1.63
3.70
4.60
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.98
3 3/4
0.88
|
1.47
4.25
4.95
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.93
|
1.06
3 1/4
0.80
|
2.78
3.35
2.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
1.40
-1/4
0.51
|
1.31
3 1/2
0.56
|
1.01
10.50
13.50
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.88
3.35
3.45
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.95
3
0.85
|
3.10
3.75
1.95
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.75
3
1.01
|
2.24
3.45
2.44
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.97
3 1/2
0.83
|
5.80
4.75
1.35
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.03
-0
0.87
|
0.79
3
1.09
|
2.52
3.70
2.32
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.06
4.00
2.60
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
4
0.83
|
2.05
4.20
2.63
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
1.06
-1
0.78
|
0.79
2
1.03
|
1.54
3.50
5.30
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.09
3.15
3.30
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.99
-1
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.53
3.75
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Petrojet
Wadi Degla SC
|
0.71
+1/4
1.09
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.46
3.55
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympic El Qanal
El Sekka El Hadid
|
0.99
-0
0.81
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.39
3.75
7.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kafr El Dawar
Proxy SC
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.94
3
0.86
|
2.54
2.07
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tanta
Haras El Hedoud
|
1.20
-0
0.63
|
1.01
1
0.79
|
3.80
2.02
2.77
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghazl El Mahallah
Raviena
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.89
3
0.91
|
2.23
2.14
4.90
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
0.97
-1
0.87
|
1.09
2 3/4
0.73
|
1.50
3.80
5.20
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.57
3.65
4.80
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.81
2 1/4
1.01
|
3.30
3.20
1.97
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.84
+1 1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
0.97
|
5.40
4.35
1.42
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.77
-3
0.99
|
0.76
4
1.00
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.98
3.40
3.05
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.90
4.65
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Razakan
Chooka Talesh
|
0.77
-0
1.02
|
0.92
3/4
0.87
|
3.25
1.90
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sepidrood Rasht
FC Yasa
|
0.62
-0
1.25
|
0.80
1 1/2
1.00
|
11.00
4.00
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Setaregan Bahman
|
1.02
-1/2
0.77
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.14
6.50
15.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shohada Babolsar
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.00
29.00
51.00
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.82
+1/2
1.02
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.15
3.25
2.02
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.83
6 1/4
0.99
|
21.00
6.50
1.09
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
1.05
-1
0.75
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.75
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.53
3.45
2.31
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.89
3.35
3.40
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.97
-0
0.89
|
0.80
2
1.04
|
2.59
3.00
2.48
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
0.79
-1/2
0.93
|
0.81
3 1/2
0.91
|
1.78
3.90
3.00
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.42
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.98
-1
0.83
|
0.95
4
0.85
|
1.62
4.33
3.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.98
-2 3/4
0.83
|
0.80
4
1.00
|
1.13
7.50
11.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
1.01
+3/4
0.71
|
0.80
3 1/2
0.92
|
3.85
4.25
1.53
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.53
3.75
2.05
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.25
3.50
2.06
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.31
4.50
7.50
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.00
3.20
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.83
-0
1.07
|
1.07
1 3/4
0.81
|
2.60
2.65
2.96
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.35
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.83
+1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.94
|
4.50
3.60
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Urooba U21
Al-Dhafra U21
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
3
0.97
|
4.75
4.00
1.61
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.03
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.35
4.20
7.20
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.71
-0
1.09
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.22
3.30
2.74
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2
1.00
|
2.24
3.00
2.87
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.85
+1/4
1.03
|
0.79
1
1.07
|
4.00
2.21
2.51
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.86
-1
1.06
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.51
4.40
5.30
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.92
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/4
0.86
|
3.15
3.80
2.00
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.78
+1
1.08
|
0.95
4
0.89
|
3.65
4.60
1.65
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.86
4.05
3.15
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/4
1.00
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.51
4.30
2.13
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.68
-0
1.21
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.91
|
2.00
3.00
3.50
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
1.08
-1/2
0.80
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.08
3.15
3.15
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.96
3.45
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
CA Colegiales Reserves
|
0.72
-0
1.07
|
1.42
1 1/2
0.52
|
1.14
5.50
26.00
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.90
3.75
2.00
|