© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Guangzhou City vs Zhejiang Greentown 18h30 20/06
Tường thuật trực tiếp Guangzhou City vs Zhejiang Greentown 18h30 20/06
Trận đấu Guangzhou City vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Guangzhou City vs Zhejiang Greentown mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Guangzhou City vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Guangzhou City vs Zhejiang Greentown
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | ||||
6' | 0-1 | Franko Andrijasevic | ||
24' | 0-2 | Cheng Jin (Assist:Nyasha Mushekwi) | ||
32' | 0-3 | Franko Andrijasevic (Assist:Cheng Jin) | ||
Feng Wei↑Wang.Peng↓ | 46' | |||
46' | Chang Wang↑Sun Zheng Ao↓ | |||
50' | 0-4 | Donovan Ewolo (Assist:Zhang Jiaqi) | ||
Zhang Gong | 51' | |||
Zhang Gong (Assist:Hong Gui) | 1-4 | 54' | ||
Zhang Jinliang | 55' | |||
Fu Yuncheng | 56' | |||
61' | Ablikim Abdusalam↑Tianyu Gao↓ | |||
61' | Dong Yu↑Donovan Ewolo↓ | |||
Wen Yongjun↑Hong Gui↓ | 65' | |||
Wang Peng↑Zhang Gong↓ | 65' | |||
71' | Zhang Jiaqi | |||
72' | Junsheng Yao↑Cheng Jin↓ | |||
77' | Zhong Haoran↑Zhang Jiaqi↓ | |||
Liao Jiajun↑Zhang Jinliang↓ | 77' | |||
Li Tixiang (Assist:Chen Zhizhao) | 2-4 | 77' | ||
Fan Yunlong↑Zhengyu Huang↓ | 81' | |||
90' | Junsheng Yao |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Guangzhou City 2, Zhejiang Professional 4 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Guangzhou City 2, Zhejiang Professional 4 | |
90+4” | PHẠM LỖI! Zhong Haoran (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Chen Yajun (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+4” | Attempt missed. Yao Junsheng (Zhejiang Professional) left footed shot from outside the box misses to the right following a set piece situation. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Abdusalam Ablikim (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wen Yongjun là người đá phạt. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cheng Yuelei là người đá phạt. | |
90+2” | Attempt saved. Abdusalam Ablikim (Zhejiang Professional) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. | |
90+1” | Attempt saved. Wei Feng (Guangzhou City) with an attempt from the centre of the box is saved. | |
90” | THẺ PHẠT. Yao Junsheng (Zhejiang bên phía Professional) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90” | PHẠM LỖI! Yao Junsheng (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
90” | Attempt saved. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
89” | Attempt missed. Jiang Jihong (Guangzhou City) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Fan Yunlong following a set piece situation. | |
89” | VIỆT VỊ. Jiang Jihong rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yunlong (Guangzhou City. Fa). | |
88” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | PHẠM LỖI! Wang Yang (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Liao Jiajun (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Abdusalam Ablikim (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
87” | VIỆT VỊ. Jiang Jihong rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yunlong (Guangzhou City. Fa). | |
85” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Yue Xin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
83” | Attempt missed. Yao Junsheng (Zhejiang Professional) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Franko Andrijasevic. | |
81” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Fa thay đổi nhân sự khi rút Huang Zhengyu ra nghỉ và Yunlong là người thay thế. | |
77” | Attempt missed. Wen Yongjun (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is too high. | |
77” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Zhon thay đổi nhân sự khi rút Zhang Jiaqi ra nghỉ và Haoran là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Lia thay đổi nhân sự khi rút Zhang Jinliang ra nghỉ và Jiajun là người thay thế. | |
76” | VÀOOOO!! City) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Guangzhou City 2, Zhejiang Professional 4. Li Tixiang (Guangzho. | |
73” | Attempt blocked. Chen Zhizhao (Guangzhou City) right footed shot from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Wen Yongjun with a cross. | |
72” | Attempt saved. Yao Junsheng (Zhejiang Professional) left footed shot from more than 35 yards is saved in the centre of the goal. Assisted by Franko Andrijasevic. | |
72” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ya thay đổi nhân sự khi rút Cheng Jin ra nghỉ và Junsheng là người thay thế. | |
71” | THẺ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bên phía Professional) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Fu Yuncheng (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
67” | PHẠM LỖI! Zhang Jinliang (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Abdusalam Ablikim (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | Attempt saved. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Abdusalam Ablikim. | |
65” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. We thay đổi nhân sự khi rút Gui Hong ra nghỉ và Yongjun là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Che thay đổi nhân sự khi rút Zhang Gong ra nghỉ và Yajun là người thay thế. | |
65” | PHẠM LỖI! Dong Yu (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Chen Zhizhao (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Li Tixiang (Guangzhou City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
62” | ĐÁ PHẠT. Gui Hong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Abdusala thay đổi nhân sự khi rút Gao Tianyu ra nghỉ và Ablikim là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Don thay đổi nhân sự khi rút Donovan Ewolo ra nghỉ và Yu là người thay thế. | |
56” | THẺ PHẠT. Fu Yuncheng (Guangzhou bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | PHẠM LỖI! Fu Yuncheng (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
55” | THẺ PHẠT. Zhang Jinliang (Guangzhou bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
55” | PHẠM LỖI! Zhang Jinliang (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Donovan Ewolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
55” | Attempt missed. Zhang Gong (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Chen Zhizhao. | |
54” | Goal!Guangzhou City 1, Zhejiang Professional 4. Zhang Gong (Guangzhou City) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Gui Hong. | |
51” | Zhang Gong (Guangzhou City) is shown the yellow card. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
50” | Goal!Guangzhou City 0, Zhejiang Professional 4. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) left footed shot from the right side of the box. | |
red'>50'Goal!Guangzhou City 0, Zhejiang Professional 4. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) left footed shot from the right side of the box to the top left corner. Assisted by Zhang Jiaqi. | ||
50” | Goal!Guangzhou City 0, Zhejiang Professional 4. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) left footed shot from the right side of the box to the top left corner. Assisted by Zhang Jiaqi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
49” | PHẠM LỖI! Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Nyasha Mushekwi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Jiang Jihong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Fu Yuncheng (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Wan thay đổi nhân sự khi rút Sun Zheng'ao ra nghỉ và Yang là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. We thay đổi nhân sự khi rút Wang Peng ra nghỉ và Feng là người thay thế. | |
45+3” | Attempt blocked. Gu Bin (Zhejiang Professional) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Guangzhou City 0, Zhejiang Professional 3 | |
45+2” | PHẠM LỖI! Li Tixiang (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | ĐÁ PHẠT. Zhang Gong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Franko Andrijasevic (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Zhang Gong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Gu Bin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
37” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | ĐÁ PHẠT. Fu Yuncheng (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Gui Hong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
35” | PHẠM LỖI! Sun Zheng'ao (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
34” | Attempt missed. Gao Tianyu (Zhejiang Professional) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. | |
34” | PHẠM LỖI! Zhang Jinliang (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Donovan Ewolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | VÀOOOO!! Professional) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Guangzhou City 0, Zhejiang Professional 3. Franko Andrijasevic (Zhejian | |
30” | Attempt saved. Gu Bin (Zhejiang Professional) left footed shot from the right side of the box is saved. | |
30” | Attempt missed. Jiang Jihong (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Chen Zhizhao. | |
29” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) right footed shot from the centre of the box. | |
24” | VÀOOOO!! Professional) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Guangzhou City 0, Zhejiang Professional 2. Cheng Jin (Zhejian. | |
23” | CHẠM TAY! Huang Zhengyu (Guangzhou City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
22” | CHẠM TAY! Gui Hong (Guangzhou City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | Attempt saved. Zhang Jinliang (Guangzhou City) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Chen Zhizhao. | |
17” | PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cheng Jin là người đá phạt. | |
15” | Attempt missed. Gu Bin (Zhejiang Professional) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Franko Andrijasevic. | |
14” | PHẠM LỖI! Wang Peng (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | CỨU THUA. Gui Hong (Guangzhou City) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
13” | Attempt saved. Li Tixiang (Guangzhou City) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jiang Jihong. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Zhang Gong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
11” | Attempt saved. Gui Hong (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Zhang Gong. | |
red'>6'Goal!Guangzhou City 0, Zhejiang Professional 1. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) right footed shot from the left side of the six yard box to the bottom left corner. | ||
5” | VIỆT VỊ. Gui Hong rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zhengyu (Guangzhou City. Huan). | |
5” | ĐÁ PHẠT. Wang Peng (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
5” | PHẠM LỖI! Cheng Jin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Guangzhou City vs Zhejiang Greentown |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Guangzhou City vs Zhejiang Greentown 18h30 20/06
Đội hình ra sân cặp đấu Guangzhou City vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Guangzhou City vs Zhejiang Greentown |
||||
Guangzhou City | Zhejiang Greentown | |||
Cheng Yuelei | 1 | 33 | Zhao Bo | |
Fu Yuncheng | 17 | 26 | Tianyu Gao | |
Yi Teng | 18 | 4 | Sun Zheng Ao | |
Jiang Jihong | 19 | 2 | Liang Nuo Heng | |
Zhang Jinliang | 31 | 28 | Yue Xin | |
Wang.Peng | 15 | 29 | Zhang Jiaqi | |
Zhang Gong | 4 | 7 | Donovan Ewolo | |
Zhengyu Huang | 36 | 31 | Gu Bin | |
Li Tixiang | 10 | 11 | Franko Andrijasevic | |
Hong Gui | 9 | 22 | Cheng Jin | |
Chen Zhizhao | 32 | 30 | Nyasha Mushekwi | |
Đội hình dự bị |
||||
Wenhao Long | 26 | 24 | Yijia Li | |
Jiaqi Han | 22 | 12 | Lai Jinfeng | |
Liao Jiajun | 35 | 17 | Long Wei | |
Junjie Wu | 41 | 3 | Chang Wang | |
Zhuoxuan Li | 27 | 19 | Dong Yu | |
Yongjia Li | 38 | 6 | Junsheng Yao | |
Chun Lok Chan | 16 | 23 | Yuhang Wu | |
Fan Yunlong | 6 | 20 | Wang dongsheng | |
Wen Yongjun | 37 | 8 | Zhong Haoran | |
Wang Peng | 30 | 18 | Ablikim Abdusalam | |
Feng Wei | 34 | 21 | Eysajan Kurban | |
9 | Gao Di |
Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Zhejiang Greentown 18h30 20/06
Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Zhejiang Greentown 18h30 20/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.03 | 0:0 | 0.85 | 9.09 | 6 1/2 | 0.04 | 250.00 | 9.40 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.81 | 0:0 | 0.43 | 11.11 | 3 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Guangzhou City vs Zhejiang Greentown 18h30 20/06
Kết quả đối đầu Guangzhou City vs Zhejiang Greentown, 18h30 20/06, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Guangzhou City , phong độ gần đây của Zhejiang Greentown chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Guangzhou City
Phong độ gần nhất Zhejiang Greentown
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.84
2 1/2
1.04
|
3.50
3.70
2.02
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
1.06
+1/2
0.84
|
0.86
3 1/4
1.02
|
3.70
4.25
1.84
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
1.03
+3/4
0.87
|
1.05
3
0.83
|
5.20
4.30
1.60
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.72
4.00
4.60
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.91
-1
0.99
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.54
4.15
6.40
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.28
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.92
-0
0.96
|
0.95
2
0.91
|
2.64
3.00
2.70
|
16:45
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.09
3.80
3.25
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.92
-0
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.53
3.30
2.61
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.94
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
1.13
-3/4
0.76
|
1.03
3
0.83
|
1.83
3.75
3.75
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.81
-0
0.91
|
1.00
2
0.72
|
2.44
2.91
2.73
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.75
-1
1.16
|
0.74
2 1/2
1.14
|
1.42
4.40
6.90
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.25
3.20
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
1.51
-0
0.56
|
2.43
1 1/2
0.31
|
1.18
4.40
45.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.21
-0
3.22
|
2.77
1 1/2
0.26
|
43.00
4.30
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.72
-0
1.25
|
0.87
2 1/4
1.03
|
7.70
3.65
1.48
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.87
-0
1.05
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.43
3.40
2.66
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.80
2 1/4
0.98
|
2.33
3.25
2.92
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.84
2 3/4
0.94
|
1.35
4.60
8.20
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.86
3 1/2
0.92
|
1.13
7.30
17.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.70
-1 1/2
1.06
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.24
5.80
7.60
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.25
3.50
2.87
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.83
3
1.04
|
2.02
3.85
3.05
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.70
-1
1.06
|
0.85
2 3/4
0.91
|
1.41
4.20
6.00
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.00
-1 1/2
0.89
|
0.81
2 3/4
1.06
|
1.32
4.85
8.90
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.16
2 3/4
0.73
|
1.74
3.45
4.65
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.35
+3/4
0.63
|
0.84
2 3/4
1.03
|
5.50
4.30
1.50
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.09
|
0.78
2 1/2
1.09
|
3.20
3.45
2.09
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
1.03
+1/4
0.86
|
0.85
2 1/2
1.02
|
3.40
3.30
2.06
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.12
3.30
3.25
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.79
+1/4
1.11
|
0.77
2 1/4
1.11
|
2.97
3.15
2.35
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.82
-3/4
1.07
|
0.85
2 1/4
1.02
|
1.62
3.55
5.60
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
0.83
-1
1.06
|
0.83
2 1/4
1.04
|
1.46
4.20
6.40
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.92
+1/4
0.97
|
0.85
2 1/2
1.02
|
3.05
3.35
2.20
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.86
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.86
3.30
4.20
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
0.95
-1/4
0.91
|
0.78
2 1/2
1.06
|
2.22
3.30
2.88
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.14
3.25
3.30
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.75
-1/4
1.16
|
1.02
2 3/4
0.85
|
2.02
3.55
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.13
+1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
1.03
|
3.25
3.50
2.05
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.97
-3/4
0.92
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.72
3.80
4.25
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.74
2 1/4
1.14
|
3.65
3.40
1.98
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.72
2
1.17
|
2.23
3.10
3.25
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.80
+1/2
1.09
|
1.09
2 1/2
0.78
|
3.35
3.30
2.09
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.97
+1/4
0.92
|
0.75
2 1/2
1.13
|
3.10
3.55
2.10
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.90
+1/2
0.99
|
0.96
2 1/2
0.91
|
3.50
3.45
1.99
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.01
3.35
3.55
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.01
+1/2
0.88
|
0.89
3 1/2
0.98
|
3.50
4.35
1.88
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.00
-1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.87
|
2.00
3.90
3.40
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.95
-1
0.93
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.54
3.90
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.72
3.45
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.81
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.08
|
1.62
3.80
5.00
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.92
2
0.92
|
1.94
3.15
4.05
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.82
|
1.77
3.45
4.45
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.31
3.10
3.10
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.73
-3/4
1.14
|
0.89
2 1/2
0.95
|
1.54
4.10
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.86
-3/4
1.00
|
0.98
3
0.86
|
1.65
3.90
4.20
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.00
-0
0.86
|
1.31
3 1/2
0.60
|
2.53
3.55
2.36
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.73
+3/4
1.14
|
0.89
3 1/2
0.95
|
3.00
4.10
1.89
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.83
3 1/4
1.01
|
1.87
4.00
3.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.05
+3/4
0.81
|
0.71
2 3/4
1.14
|
4.30
4.10
1.61
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.80
-1 1/4
1.06
|
0.76
3
1.08
|
1.38
4.60
6.40
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.92
3.85
3.10
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.99
-1
0.87
|
0.71
3 1/2
1.14
|
1.60
4.55
3.90
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.79
2 3/4
1.05
|
2.02
3.65
3.00
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
0.99
-1/2
0.87
|
0.70
3
1.16
|
1.99
3.85
2.96
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.82
-0
1.02
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.32
3.30
2.58
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.81
|
0.91
2 1/2
0.96
|
2.08
3.60
3.40
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.68
-0
1.16
|
0.79
2
1.01
|
2.24
3.05
2.91
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.84
-0
0.98
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.44
3.05
2.62
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.70
+1/4
1.23
|
0.84
1 3/4
1.03
|
2.89
2.89
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.89
1 3/4
0.98
|
2.00
2.99
4.05
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.91
2 1/4
0.96
|
1.91
3.35
3.85
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.93
-3/4
0.89
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.66
3.55
4.65
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.88
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.50
3.20
2.58
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.98
3.50
2.09
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.77
2 1/2
0.99
|
3.05
3.35
2.10
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
0.96
|
3.25
3.50
1.97
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.51
2 1/4
1.33
|
2.80
3.45
2.21
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.88
-0
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.50
3.35
2.50
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.70
3.80
4.00
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.70
2 1/2
1.06
|
2.17
3.35
2.94
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.51
-0
1.33
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.07
3.20
3.30
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.97
3.40
3.35
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.60
3.70
4.90
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.94
3.60
3.50
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.79
-2
0.97
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.14
6.70
11.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.84
3
0.92
|
9.60
5.40
1.20
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
|
|
2.45
3.50
2.38
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.87
+1/4
1.01
|
1.21
7
0.68
|
1.08
7.10
34.00
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
17:00
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.07
+1/2
0.69
|
0.97
3 1/4
0.79
|
3.80
3.75
1.69
|
17:00
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.80
3 1/2
0.96
|
2.99
3.80
1.92
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.61
-1/4
1.17
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.80
3.30
3.85
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.03
3.45
2.96
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.73
2 3/4
1.09
|
2.07
3.55
2.81
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
1.67
-1/4
0.45
|
1.85
1 1/2
0.40
|
1.05
11.00
41.00
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.01
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.09
3.45
3.55
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.84
3
0.92
|
2.11
3.45
2.65
|
16:30
|
Manly United
Sydney United
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.96
3 1/4
0.84
|
2.86
3.55
2.04
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.96
3
0.88
|
1.94
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.77
-0
1.09
|
0.79
2 1/4
1.05
|
2.32
3.25
2.76
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.89
-0
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.42
3.45
2.53
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.13
|
4.20
3.70
1.69
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.71
-1/2
1.17
|
0.97
3 1/2
0.87
|
1.67
4.30
3.75
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.05
3.75
2.80
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.70
4.00
3.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
14:30
|
Manly United U20
Sydney United 58 U20
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.50
4.50
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aguilas de Leon (w)
Pachuca (w)
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.96
3 3/4
0.86
|
100.00
8.30
1.01
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.78
3
0.98
|
4.50
4.00
1.57
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.88
-1 3/4
0.88
|
0.95
3
0.81
|
1.22
5.50
8.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.79
-1
0.97
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.45
3.85
5.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.92
3.30
3.35
|
15:00
|
Broadmeadow Magic Reserves
New Lambton FC Reserves
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.57
4.20
4.20
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
17:30
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.92
3 1/4
0.84
|
1.90
3.60
2.98
|
17:30
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.79
-1
0.97
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.49
4.10
4.90
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.62
3.75
4.33
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Bragantino
Racing Club
|
0.85
-0
1.05
|
2.12
3 1/2
0.37
|
1.11
5.50
73.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.24
6.10
9.50
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.11
-0
0.80
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.84
3.20
2.42
|
17:40
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
17:40
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.25
3.25
|
17:40
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.40
3.00
2.75
|
17:40
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
16:00
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.20
+1 1/4
0.63
|
0.76
3 1/2
1.02
|
6.40
5.00
1.31
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
1.06
+2
0.74
|
0.70
4 1/4
1.08
|
7.50
6.80
1.19
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.70
3.80
3.70
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.90
3.65
3.10
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
1.00
2 3/4
0.84
|
2.25
3.45
2.74
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.40
4.70
5.80
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.21
3.35
2.87
|
17:00
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.80
4.20
3.20
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.16
+1/2
0.68
|
0.59
2 3/4
1.26
|
3.65
4.00
1.68
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.69
-1/2
1.14
|
0.67
3
1.14
|
1.69
3.90
3.70
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
|
|
1.73
4.33
3.50
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
1.01
-1
0.79
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.57
3.65
4.80
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
|
|
2.05
3.40
3.00
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
|
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
|
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
|
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
|
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
|
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
|
|
3.10
3.60
1.95
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
6.00
4.00
1.44
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.50
4.00
1.73
|
12:00
|
Yoogali SC
Cooma Tigers
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.76
3 1/2
1.00
|
7.50
6.00
1.22
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.05
3.10
2.96
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.19
3.10
2.69
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.99
-1/2
0.77
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.99
3.15
3.35
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.70
-0
1.06
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
2.74
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
|
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
|
|
5.50
3.60
1.53
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
|
|
2.70
3.10
2.40
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
|
|
1.17
5.50
14.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.65
-1
1.12
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.40
4.10
6.20
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.70
-2
1.06
|
0.98
3
0.78
|
1.08
7.30
17.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
17:30
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.87
3 1/2
0.89
|
2.16
3.70
2.58
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
|
|
2.00
2.80
3.90
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
|
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.72
-1
1.04
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.42
4.20
5.60
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.80
-1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.80
3.30
4.10
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
0.85
-1
1.01
|
0.93
2 1/4
0.91
|
1.48
3.80
6.10
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.89
-1/2
0.97
|
0.82
2
1.02
|
1.89
3.20
3.90
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.90
3.55
3.20
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.82
-0
0.94
|
0.96
2 1/2
0.80
|
2.42
3.15
2.57
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.76
3.60
3.65
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
|
|
2.05
4.00
2.75
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
|
|
2.40
3.50
2.40
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
0.94
-1
0.82
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.54
3.70
5.10
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.86
|
3.20
3.25
2.00
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.72
+1
1.04
|
0.94
2 1/2
0.82
|
5.10
3.65
1.54
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.76
3.35
3.95
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.91
+1/2
0.85
|
0.72
2 1/4
1.04
|
3.65
3.30
1.85
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.05
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.19
3.20
2.72
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.25
2.50
3.25
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.93
3.15
2.16
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.80
2 1/4
0.96
|
1.90
3.25
3.45
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.72
+1
1.04
|
0.88
2 3/4
0.88
|
4.25
3.80
1.61
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.87
+1
0.89
|
0.95
2 3/4
0.81
|
4.75
3.90
1.52
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.75
3
1.01
|
1.91
3.70
3.05
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.86
-0
1.00
|
0.84
3
1.00
|
2.38
3.75
2.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.80
-0
1.06
|
0.93
2 1/2
0.91
|
2.39
3.35
2.75
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.90
-0
0.96
|
0.89
2 1/2
0.95
|
2.52
3.35
2.59
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
|
|
2.88
2.75
2.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.92
-2 1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.09
8.30
12.00
|
16:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.62
-3/4
1.16
|
0.96
3
0.80
|
1.50
3.90
4.40
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.91
-1
0.83
|
0.78
3
0.96
|
1.55
3.95
4.50
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.05
-0
0.69
|
0.60
3
1.16
|
2.64
3.60
2.16
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.06
+1/4
0.68
|
0.75
2 3/4
0.99
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.67
-0
1.07
|
0.85
2 3/4
0.89
|
2.18
3.40
2.72
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.90
-2
0.84
|
0.91
3 1/2
0.83
|
1.17
6.00
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.86
+1/4
0.88
|
0.74
3
1.00
|
2.80
3.50
2.06
|
2 - 0
Trực tiếp
|
La Horquetta Rangers FC
Prison Service FC
|
0.57
-0
1.35
|
1.05
3 1/2
0.75
|
1.14
5.50
21.00
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.98
2 3/4
0.78
|
2.71
3.30
2.22
|
16:30
|
Box Hill United SC
Doveton
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.80
4.00
3.25
|
17:30
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.10
3.60
2.75
|
17:30
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.98
-0
0.83
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.60
2.30
|
08:30
|
CD FAS
Aguila
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.84
3
0.98
|
1.62
3.45
4.70
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
|
|
19.00
17.00
1.03
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
|
|
2.10
3.60
2.80
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.88
-0
0.88
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.49
3.15
2.49
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mineros de Fresnillo
Cimarrones de Sonora FC II
|
0.70
-0
1.11
|
1.58
2 1/2
0.43
|
1.01
8.10
150.00
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
5.50
5.50
1.33
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.50
4.00
2.15
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.60
3.75
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
|
|
3.25
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.68
-0
1.08
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.28
3.00
2.86
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
|
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.04
-1/4
0.70
|
0.78
2 1/2
0.96
|
2.27
3.30
2.55
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-3/4
0.82
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.82
3.60
3.95
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.66
2 3/4
1.11
|
4.40
3.95
1.56
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.92
|
1.35
4.35
6.90
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
|
|
1.60
3.60
4.80
|
05:00
|
Patronato Parana
Chacarita juniors
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.95
2
0.85
|
2.95
2.93
2.30
|
05:00
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.92
-0
0.88
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.67
2.76
2.61
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.09
2.80
3.50
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.57
3.70
4.70
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.04
3.15
3.20
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.88
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.85
5.50
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
|
|
1.14
7.50
13.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
|
|
1.45
3.80
6.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
16:30
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
0.91
-1/4
0.95
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.14
3.35
2.81
|
16:45
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
1.02
+1/2
0.84
|
0.82
3
1.02
|
3.30
3.65
1.84
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.90
-1
0.96
|
0.78
3
1.06
|
1.51
4.05
4.75
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.85
+1/4
1.01
|
0.94
3 1/4
0.90
|
2.76
3.55
2.10
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
17:30
|
Bayside United FC
North Star
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
5.00
4.50
1.44
|
17:00
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
2 1/2
1.03
|
1.60
3.60
5.00
|
17:00
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.20
2.75
2.30
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.84
-3/4
1.02
|
0.94
3
0.90
|
1.64
4.10
4.40
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
|
|
1.62
4.00
4.00
|
17:00
|
Mounties Wanderers
Sydney University
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.85
4
0.95
|
1.17
7.00
9.00
|
17:00
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.80
4.00
3.25
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.71
2
1.07
|
1.86
3.00
4.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.94
-0
0.86
|
0.74
2
1.04
|
2.70
2.74
2.60
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.26
-1/4
0.59
|
0.78
2
1.00
|
2.56
2.90
2.63
|
15:00
|
Thailand U17 (nữ)
China (w)U17
|
1.25
+3
0.54
|
0.58
3 3/4
1.19
|
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
1.35
+1 1/2
0.48
|
0.68
3
1.06
|
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
|
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
|
|
1.20
6.50
10.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
|
|
2.20
3.80
2.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.73
-2 1/2
1.03
|
0.70
3 3/4
1.06
|
1.09
9.30
11.00
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
|
|
1.06
9.00
19.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
|
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
|
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|