© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ) 23h30 13/04
Tường thuật trực tiếp Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ) 23h30 13/04
Trận đấu Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ), 23h30 13/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ), 23h30 13/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0 | ||||
Jill Roord | 1-0 | 5' | ||
Lieke Martens | 2-0 | 20' | ||
Jackie Groenen | 3-0 | 28' | ||
Lineth Beerensteyn | 4-0 | 67' | ||
Danielle van de Donk | 5-0 | 70' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Netherlands 5, Australia 0 | ||
90+2” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Netherlands 5, Australia 0 | |
89” | Attempt blocked. Lineth Beerensteyn (Netherlands) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
88” | Attempt missed. Lineth Beerensteyn (Netherlands) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Daniëlle van de Donk. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Renate Jansen bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Dylan Holmes (Australia) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Sam Kerr bị phạm lỗi và (Australia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Daniëlle van de Donk (Netherlands) phạm lỗi. | |
85” | CẢN PHÁ! Daniëlle van de Donk (Netherlands) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Lineth Beerensteyn. | |
84” | VIỆT VỊ. Emily van Egmond rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kennedy (Australia. Alann). | |
83” | PHẠM LỖI! Ella Mastrantonio (Australia) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Daniëlle van de Donk bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Sisc thay đổi nhân sự khi rút Jackie Groenen ra nghỉ và Folkertsma là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Renat thay đổi nhân sự khi rút Lieke Martens ra nghỉ và Jansen là người thay thế. | |
81” | Attempt missed. Sam Kerr (Australia) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Caitlin Foord. | |
79” | THAY NGƯỜI. Australia. Ell thay đổi nhân sự khi rút Laura Brock ra nghỉ và Mastrantonio là người thay thế. | |
79” | VIỆT VỊ. Caitlin Foord rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Holmes (Australia. Dyla). | |
78” | Attempt blocked. Lineth Beerensteyn (Netherlands) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jill Roord. | |
76” | Attempt missed. Dylan Holmes (Australia) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. | |
76” | Attempt saved. Caitlin Foord (Australia) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Emily van Egmond. | |
74” | PHẠM LỖI! Katja Snoeijs (Netherlands) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Aivi Luik bị phạm lỗi và (Australia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Lineth Beerensteyn bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Beatrice Goad (Australia) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Katj thay đổi nhân sự khi rút Vivianne Miedema ra nghỉ và Snoeijs là người thay thế. | |
73” | VIỆT VỊ. Merel van Dongen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Martens (Netherlands. Liek). | |
72” | Attempt blocked. Lineth Beerensteyn (Netherlands) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Lieke Martens. | |
70” | VÀOOOO!! (Netherlands) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Netherlands 5, Australia 0. Daniëlle van de Don | |
70” | PHẠM LỖI! Jackie Groenen (Netherlands) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Dylan Holmes bị phạm lỗi và (Australia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | CHẠM TAY! Lineth Beerensteyn (Netherlands) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Jackie Groenen bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Dylan Holmes (Australia) phạm lỗi. | |
68” | Attempt blocked. Emily Gielnik (Australia) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Emily van Egmond with a cross. | |
68” | Attempt missed. Emily van Egmond (Australia) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Caitlin Foord with a cross. | |
68” | Attempt blocked. Emily van Egmond (Australia) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Caitlin Foord with a cross. | |
67” | Goal!Netherlands 4, Australia 0. Lineth Beerensteyn (Netherlands) right footed shot from outside the box. | |
65” | Attempt missed. Dylan Holmes (Australia) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
64” | PHẠT GÓC. Australia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefanie van der Gragt là người đá phạt. | |
62” | THAY NGƯỜI. Australia. Emil thay đổi nhân sự khi rút Hayley Raso ra nghỉ và Gielnik là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Kika va thay đổi nhân sự khi rút Dominique Janssen ra nghỉ và Es là người thay thế. | |
57” | CHẠM TAY! Caitlin Foord (Australia) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
57” | Attempt saved. Jackie Groenen (Netherlands) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
56” | VIỆT VỊ. Daniëlle van de Donk rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Miedema (Netherlands. Viviann). | |
56” | Attempt saved. Vivianne Miedema (Netherlands) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jill Roord. | |
54” | VIỆT VỊ. Sam Kerr rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Raso (Australia. Hayle). | |
54” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emma Checker là người đá phạt. | |
51” | VIỆT VỊ. Caitlin Foord rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kerr (Australia. Sa). | |
51” | PHẠM LỖI! Stefanie van der Gragt (Netherlands) phạm lỗi. | |
50” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emma Checker là người đá phạt. | |
48” | PHẠM LỖI! Aivi Luik (Australia) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Vivianne Miedema bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | ĐÁ PHẠT. Jill Roord bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Hayley Raso (Australia) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Hayley Raso bị phạm lỗi và (Australia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | Attempt missed. Caitlin Foord (Australia) right footed shot from the left side of the box misses to the right. | |
45” | THAY NGƯỜI. Netherlands. Linet thay đổi nhân sự khi rút Sherida Spitse ra nghỉ và Beerensteyn là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Australia. Dyla thay đổi nhân sự khi rút Mary Fowler ra nghỉ và Holmes là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Netherlands 3, Australia 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Netherlands 3, Australia 0 | |
44” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emily van Egmond là người đá phạt. | |
44” | CẢN PHÁ! Sherida Spitse (Netherlands) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Lieke Martens bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Aivi Luik (Australia) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Caitlin Foord (Australia) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Sam Kerr. | |
41” | Attempt saved. Hayley Raso (Australia) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Emily van Egmond. | |
40” | VIỆT VỊ. Sam Kerr rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Foord (Australia. Caitli). | |
39” | ĐÁ PHẠT. Sam Kerr bị phạm lỗi và (Australia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Stefanie van der Gragt (Netherlands) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Laura Brock là người đá phạt. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Laura Brock bị phạm lỗi và (Australia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Sherida Spitse (Netherlands) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Caitlin Foord bị phạm lỗi và (Australia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | Attempt missed. Lieke Martens (Netherlands) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Vivianne Miedema. | |
29” | Attempt blocked. Beatrice Goad (Australia) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Emma Checker. | |
29” | Attempt missed. Emma Checker (Australia) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
29” | PHẠT GÓC. Australia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dominique Janssen là người đá phạt. | |
27” | VÀOOOO!! (Netherlands) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Netherlands 3, Australia 0. Jackie Groeneto the bottom right corner. Assisted by Vivianne Miedema. | |
25” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alanna Kennedy là người đá phạt. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Jackie Groenen bị phạm lỗi và (Netherlands) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Emily van Egmond (Australia) phạm lỗi. | |
24” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mackenzie Arnold là người đá phạt. | |
24” | Attempt saved. Jill Roord (Netherlands) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Lieke Martens. | |
red'>20'Goal!Netherlands 2, Australia 0. Lieke Martens (Netherlands) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Daniëlle van de Donk. | ||
15” | PHẠT GÓC. Netherlands được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emma Checker là người đá phạt. | |
14” | Attempt saved. Vivianne Miedema (Netherlands) right footed shot from more than 35 yards is saved in the centre of the goal. Assisted by Daniëlle van de Donk. | |
13” | PHẠT GÓC. Australia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jackie Groenen là người đá phạt. | |
8” | CỨU THUA. Sherida Spitse (Netherlands) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
7” | VIỆT VỊ. Vivianne Miedema rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Donk (Netherlands. Daniëlle van d). | |
7” | PHẠM LỖI! Alanna Kennedy (Australia) phạm lỗi. | |
7” | PHẠM LỖI! Lieke Martens (Netherlands) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Stefanie van der Gragt bị phạm lỗi và (Netherlands) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Mary Fowler (Australia) phạm lỗi. | |
6” | PHẠM LỖI! Jill Roord (Netherlands) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Beatrice Goad bị phạm lỗi và (Australia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | Goal!Netherlands 1, Australia 0. Jill Roord (Netherlands) left footed shot from very close range to the centre of the goal. Assisted by Vivianne Miedema. | |
5” | CỨU THUA. Vivianne Miedema (Netherlands) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
4” | VIỆT VỊ. Lieke Martens rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Miedema (Netherlands. Viviann). | |
3” | PHẠT GÓC. Australia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aniek Nouwen là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ) 23h30 13/04
Đội hình ra sân cặp đấu Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ), 23h30 13/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ) 23h30 13/04
Tỷ lệ kèo Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ), 23h30 13/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ) 23h30 13/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.65 | 0:0 | 1.20 | 2.80 | 5 1/2 | 0.25 | 1.01 | 29.00 | 67.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:1/2 | 0.90 | 0.85 | 1 1/4 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ) 23h30 13/04
Kết quả đối đầu Hà Lan (nữ) vs Australia (nữ), 23h30 13/04, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hà Lan (nữ) , phong độ gần đây của Australia (nữ) chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Hà Lan (nữ)
Phong độ gần nhất Australia (nữ)
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.87
+1
1.07
|
0.98
2 3/4
0.94
|
5.10
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.45
4.00
1.95
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/2
0.98
|
3.20
4.15
2.02
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.36
3.65
2.83
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.07
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.45
4.55
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.88
+1
1.04
|
0.97
3
0.93
|
4.95
4.25
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.75
3.80
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.80
3
1.11
|
7.20
5.00
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.02
3.55
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
1.08
3 1/2
0.82
|
1.40
5.30
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.62
3.90
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.03
3.70
3.45
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.04
3.75
3.45
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.93
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.91
3.20
2.36
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.72
4.05
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.59
3.60
2.41
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.25
3.15
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.91
-0
1.01
|
0.97
2
0.93
|
2.60
3.00
2.74
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
57.00
9.80
1.04
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.88
3 1/4
1.02
|
2.05
4.00
3.20
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.93
-0
0.97
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.47
3.35
2.52
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.87
2
0.95
|
1.96
3.10
3.45
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.94
1 3/4
0.96
|
2.53
2.84
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.79
2
1.12
|
1.83
3.35
4.30
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
1.06
-3/4
0.84
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.20
5.30
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.96
1 1/2
0.92
|
3.95
2.69
2.11
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
3 1/4
0.90
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.75
-1 1/4
1.14
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.38
4.90
5.50
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
1.63
6 1/2
0.37
|
1.01
6.50
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.18
4.30
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
0.35
+1/4
2.10
|
2.30
1/2
0.32
|
9.00
1.28
4.50
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
1 3/4
0.95
|
1.90
2.80
4.33
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.78
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/2
0.96
|
2.00
3.45
3.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2
0.91
|
2.20
2.99
2.99
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.17
-0
0.69
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.94
2
0.82
|
2.44
2.92
2.72
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.10
3.25
1.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.99
2.95
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.89
1 1/2
0.99
|
3.65
2.71
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
1 1/2
0.90
|
3.00
2.57
2.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.17
3.10
3.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.91
+1 1/2
0.99
|
1.08
5 1/4
0.80
|
100.00
9.50
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.97
4 1/2
0.91
|
1.19
4.95
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.83
3.35
3.95
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.64
3
1.19
|
1.87
3.70
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.74
+1 1/4
1.06
|
0.83
2 1/4
0.97
|
6.80
3.70
1.43
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.96
-2
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.75
3.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.89
1 3/4
0.93
|
1.56
3.00
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.25
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.72
-0
1.07
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.75
1.18
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.89
-1 1/2
0.81
|
0.81
5
0.89
|
1.39
5.40
4.55
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.89
3 1/4
0.91
|
1.90
3.65
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.75
4.10
1.66
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.94
-0
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.48
3.30
2.43
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.91
3.35
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.83
1 1/4
0.93
|
2.15
2.36
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.88
+1/4
0.88
|
1.02
4 1/2
0.74
|
12.00
6.00
1.16
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.75
3.60
3.70
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.27
5.20
7.30
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.93
-0
0.91
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.47
3.25
2.44
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.05
3.50
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.69
2 1/4
1.07
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.56
-3/4
1.25
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
0.98
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.66
3.50
4.25
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.80
-0
1.04
|
0.85
3 1/2
0.97
|
22.00
6.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.53
3.25
6.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.18
4.85
15.00
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.91
-0
0.89
|
0.84
3
0.96
|
2.43
3.40
2.40
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
3.00
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
9 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.76
-1/4
0.96
|
1.02
8 3/4
0.70
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
6
0.87
|
23.00
4.30
1.14
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.76
4
1.00
|
30.00
4.75
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
1.00
-0
0.76
|
1.11
2
0.66
|
13.00
3.55
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
2 3/4
0.82
|
4.75
3.60
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.98
-0
0.78
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.53
4.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.76
1 1/2
1.00
|
2.01
2.73
3.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.85
3.25
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.61
-0
1.29
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.20
4.20
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.91
|
36.00
4.75
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
5 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
1.08
6 1/2
0.74
|
1.01
8.50
80.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.64
-0
1.25
|
0.86
4 3/4
0.96
|
68.00
6.80
1.04
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.89
-1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.89
3.45
3.35
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.10
3.75
1.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.67
-0
1.15
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.12
6.00
26.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.06
-1/2
0.78
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
5
0.89
|
1.01
6.80
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
4.75
3.10
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
4
0.95
|
3.40
4.33
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.93
3 1/2
0.87
|
1.45
5.25
4.20
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.23
-1/4
0.69
|
0.97
1
0.89
|
2.69
2.11
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.98
1 3/4
0.88
|
2.40
2.72
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.96
+1 1/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.05
|
7.40
4.15
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.01
2
0.85
|
2.38
2.92
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
3.05
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.90
5 3/4
0.98
|
100.00
9.10
1.02
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
3
1.08
|
1.75
4.00
3.85
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.60
2.77
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.78
2 1/4
1.04
|
10.00
3.90
1.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
14.00
4.20
1.23
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.99
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.79
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.41
4.00
6.40
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.09
|
1.04
2
0.82
|
2.49
2.65
2.93
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.79
-0
1.09
|
0.81
2
1.05
|
2.37
2.94
2.79
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.88
-2
0.96
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.37
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.36
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.25
3.25
1.98
|