© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hamburger SV vs Greuther Furth 01h30 21/05
Tường thuật trực tiếp Hamburger SV vs Greuther Furth 01h30 21/05
Trận đấu Hamburger SV vs Greuther Furth, 01h30 21/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hamburger SV vs Greuther Furth mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hamburger SV vs Greuther Furth, 01h30 21/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hamburger SV vs Greuther Furth
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Ludovit Reis | 19' | |||
Miro Muheim (Assist:Jean-Luc Dompe) | 1-0 | 27' | ||
45' | Gideon Jung | |||
Laszlo Benes↑Ludovit Reis↓ | 46' | |||
62' | Lukas Petkov↑Armindo Sieb↓ | |||
62' | Dickson Abiama↑Ragnar Ache↓ | |||
67' | Gian-Luca Itter | |||
Laszlo Benes | 2-0 | 69' | ||
77' | Simon Asta↑Marco Meyerhofer↓ | |||
Ransford Yeboah Konigsdorffer↑Jean-Luc Dompe↓ | 77' | |||
78' | Afimico Pululu↑Gideon Jung↓ | |||
Jonas Meffert | 82' | |||
84' | 2-1 | Lukas Petkov | ||
Bakery Jatta | 86' | |||
Bakery Jatta | 87' | |||
88' | Tobias Raschl↑Max Christiansen↓ | |||
Anssi Suhonen↑Sonny Kittel↓ | 89' | |||
90' | Dickson Abiama | |||
Ransford Yeboah Konigsdorffer | 90' | |||
90' | Dickson Abiama Card changed |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Greuther Furth |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hamburger SV vs Greuther Furth 01h30 21/05
Đội hình ra sân cặp đấu Hamburger SV vs Greuther Furth, 01h30 21/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hamburger SV vs Greuther Furth |
||||
Hamburger SV | Greuther Furth | |||
Daniel Heuer Fernandes | 1 | 1 | Andreas Linde | |
Miro Muheim | 28 | 22 | Sebastian Griesbeck | |
Sebastian Schonlau | 4 | 23 | Gideon Jung | |
Jonas David | 34 | 27 | Gian-Luca Itter | |
Moritz Heyer | 3 | 18 | Marco Meyerhofer | |
Jonas Meffert | 23 | 10 | Branimir Hrgota | |
Sonny Kittel | 10 | 13 | Max Christiansen | |
Ludovit Reis | 14 | 37 | Julian Green | |
Jean-Luc Dompe | 27 | 24 | Marco John | |
Robert-Nesta Glatzel | 9 | 30 | Armindo Sieb | |
Bakery Jatta | 18 | 39 | Ragnar Ache | |
Đội hình dự bị |
||||
Anssi Suhonen | 36 | 9 | Afimico Pululu | |
William Mikelbrencis | 2 | 25 | Leon Schaffran | |
Elijah Krahn | 46 | 20 | Tobias Raschl | |
Matheo Raab | 19 | 2 | Simon Asta | |
Filip Bilbija | 7 | 16 | Lukas Petkov | |
Ogechika Heil | 42 | 8 | Nils Seufert | |
Laszlo Benes | 8 | 11 | Dickson Abiama | |
Francisco Javier Montero Rubio | 16 | 33 | Maximilian Dietz | |
Ransford Yeboah Konigsdorffer | 11 |
Tỷ lệ kèo Hamburger SV vs Greuther Furth 01h30 21/05
Tỷ lệ kèo Hamburger SV vs Greuther Furth, 01h30 21/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hamburger SV vs Greuther Furth 01h30 21/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.11 | 0:0 | 0.80 | 7.69 | 3 1/2 | 0.03 | 1.06 | 6.60 | 235.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.45 | 0:0 | 1.81 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Hamburger SV vs Greuther Furth 01h30 21/05
Kết quả đối đầu Hamburger SV vs Greuther Furth, 01h30 21/05, Stadion Ljudski vrt, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hamburger SV , phong độ gần đây của Greuther Furth chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hamburger SV
Phong độ gần nhất Greuther Furth
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
St. Pauli
|
33 | 25 | 66 |
2 |
Holstein Kiel
|
33 | 25 | 65 |
3 |
Fortuna Dusseldorf
|
33 | 31 | 60 |
4 |
Hamburger SV
|
33 | 17 | 55 |
5 |
Karlsruher SC
|
33 | 17 | 52 |
6 |
Hannover 96
|
33 | 16 | 52 |
7 |
SC Paderborn 07
|
33 | -1 | 49 |
8 |
Hertha Berlin
|
33 | 11 | 48 |
9 |
Greuther Furth
|
33 | -1 | 47 |
10 |
Schalke 04
|
33 | -5 | 43 |
11 |
SV Elversberg
|
33 | -11 | 43 |
12 |
Nurnberg
|
33 | -18 | 40 |
13 |
Magdeburg
|
33 | -7 | 38 |
14 |
Eintracht Braunschweig
|
33 | -11 | 38 |
15 |
Kaiserslautern
|
33 | -10 | 36 |
16 |
SV Wehen Wiesbaden
|
33 | -13 | 32 |
17 |
Hansa Rostock
|
33 | -26 | 31 |
18 |
VfL Osnabruck
|
33 | -39 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.97
+1 1/2
0.96
|
0.83
3 3/4
1.07
|
6.90
5.60
1.38
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
0.99
|
0.89
1 3/4
1.01
|
2.78
2.91
2.88
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.06
-2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
1.22
6.60
12.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.88
-3/4
1.05
|
0.83
3 1/2
1.07
|
1.71
4.50
4.10
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.90
-2 1/4
1.02
|
1.04
3 3/4
0.86
|
1.12
8.10
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
1.07
|
1.35
5.20
7.30
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.80
3.80
3.85
|
19:15
|
Phố Hiến
Phú Thọ
|
0.70
-2 1/4
1.10
|
1.10
3
0.70
|
1.08
7.50
26.00
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.81
+1/4
1.09
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.88
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.01
-2
0.89
|
0.89
3
0.99
|
1.17
6.40
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.36
4.60
7.60
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
1.01
-1
0.89
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.49
3.90
6.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Van Hien University
FC TP.HCM 2
|
2.12
-0
0.17
|
1.51
2 1/2
0.36
|
10.00
1.33
3.35
|
3 - 2
Trực tiếp
|
TDTT Bắc Ninh
PVF Việt Nam
|
0.55
-0
1.26
|
2.70
5 1/2
0.21
|
1.05
5.20
120.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kon Tum
Tay Nguyen
|
0.96
-3/4
0.74
|
0.76
3
0.94
|
1.10
7.50
15.00
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.03
-0
0.87
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.60
3.35
2.39
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.90
3
0.98
|
2.25
3.50
2.69
|
21:10
|
Al-Sharjah
Hatta
|
1.14
-2 1/4
0.75
|
0.96
3 3/4
0.90
|
1.18
6.50
8.40
|
21:10
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.81
-1/4
1.07
|
0.92
3 1/4
0.94
|
2.06
3.60
2.80
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.78
3 1/4
1.08
|
3.45
4.00
1.73
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.92
-1
0.92
|
1.08
3
0.74
|
1.50
3.85
5.30
|
19:00
|
Bali United
Persib Bandung
|
1.13
-1/4
0.76
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.32
3.20
2.66
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.83
3.35
3.65
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
5.75
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.70
+1
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
5.25
3.40
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Abdish-Ata Kant
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.98
2 3/4
0.83
|
3.00
3.40
2.05
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.96
3.15
3.25
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.95
2
0.87
|
1.95
3.05
3.55
|
19:00
|
Barnsley U21
Burnley U21
|
0.99
-1 1/4
0.87
|
0.97
4
0.87
|
1.46
4.80
4.45
|
19:00
|
Bristol City U21
Fleetwood Town U21
|
0.82
-1
1.04
|
0.87
3 3/4
0.97
|
1.48
4.65
4.35
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.85
-2 3/4
0.99
|
0.80
4 1/2
1.02
|
1.07
9.10
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.12
-1/2
0.77
|
0.78
3
1.08
|
2.12
3.50
2.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kachin United FC
Shan United
|
0.97
+1
0.82
|
1.05
3 1/2
0.75
|
67.00
34.00
1.00
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
0.93
+1 3/4
0.89
|
0.84
2 3/4
0.96
|
11.00
5.50
1.19
|
21:10
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
3.80
2.30
|
21:10
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
4.20
2.55
|
21:10
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.22
6.00
8.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.98
-2 1/2
0.92
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.07
9.70
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.97
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.83
-1/2
1.07
|
0.92
2
0.96
|
1.83
3.30
4.35
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.87
-1 3/4
1.03
|
0.79
3
1.09
|
1.21
6.10
11.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.85
+2
0.95
|
0.70
3 3/4
1.10
|
6.50
6.50
1.27
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.75
3
1.05
|
4.00
4.00
1.62
|
19:30
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
0.91
-1/2
0.91
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.91
3.50
3.20
|
19:30
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi
|
1.01
+1 1/4
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
6.40
4.55
1.34
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.66
-0
1.19
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.18
3.15
2.91
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.85
-0
0.95
|
0.88
2
0.93
|
2.60
2.88
2.70
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
8.50
5.00
1.25
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.25
3.00
2.10
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.85
|
2.10
4.20
2.50
|
20:00
|
Brann u19
Viking U19
|
0.81
+1/2
0.97
|
0.96
4 1/4
0.82
|
2.67
4.25
1.96
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.91
2
0.97
|
2.23
2.99
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.97
2
0.91
|
2.19
2.97
3.25
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.83
2
1.05
|
1.64
3.50
5.10
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.83
+1 1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.90
|
5.80
4.10
1.40
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.40
3.80
7.50
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.95
-2 1/2
0.89
|
0.76
3 1/4
1.06
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.99
3.20
2.14
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
1.00
-0
0.84
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.58
3.20
2.37
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
1.08
-1 1/4
0.73
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.86
-1/2
0.96
|
0.72
3
1.08
|
1.86
3.60
3.25
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.88
3.60
3.45
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.96
-1 3/4
0.90
|
0.85
3 1/2
0.99
|
1.27
5.60
7.60
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.60
3.20
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bashundhara Kings
Abahani Limited
|
0.61
-0
1.09
|
3.44
2 1/2
0.13
|
1.01
6.40
300.00
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
0.90
+3 1/4
0.86
|
0.93
4 1/4
0.83
|
19.00
12.00
1.02
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade U19
Vojvodina U19
|
0.35
-0
1.69
|
2.70
4 1/2
0.21
|
4.65
1.20
9.90
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.84
3.20
2.42
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.71
2 3/4
1.12
|
2.08
3.55
2.76
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.83
-1
0.98
|
0.90
3
0.90
|
1.48
4.75
4.20
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.18
6.25
10.00
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.74
+1/4
1.11
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.51
3.35
2.28
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
0.84
+2
1.00
|
0.84
3 1/4
0.98
|
8.80
6.10
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide Comets FC
White City Woodville
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.95
3.35
3.20
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.95
+1/2
0.95
|
1.04
2 1/2
0.84
|
3.65
3.40
1.95
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.77
2 3/4
1.09
|
1.61
3.85
4.15
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.20
+3/4
0.71
|
0.72
3
1.16
|
4.60
4.05
1.54
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Bayside United FC
North Star
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.94
5
0.88
|
21.00
13.00
1.04
|
21:00
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.09
2 1/2
0.71
|
2.92
3.10
2.19
|
20:00
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.89
-0
0.99
|
1.02
2
0.84
|
2.56
2.78
2.70
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.19
-1/4
0.72
|
0.78
1 3/4
1.08
|
2.45
2.60
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.87
3 1/4
0.95
|
5.30
4.30
1.43
|
00:00
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.20
4.35
1.58
|
20:00
|
Busoga United
Vipers
|
0.85
+3/4
0.95
|
1.05
2 1/4
0.75
|
4.75
3.40
1.67
|