© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hannover 96 vs Heidenheimer 18h30 11/04
Tường thuật trực tiếp Hannover 96 vs Heidenheimer 18h30 11/04
Trận đấu Hannover 96 vs Heidenheimer, 18h30 11/04, HDI-Arena, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hannover 96 vs Heidenheimer mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hannover 96 vs Heidenheimer, 18h30 11/04, HDI-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hannover 96 vs Heidenheimer
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
43' | 0-1 | Marnon Busch (Assist:Kevin Sessa) | ||
Florent Muslija | 1-1 | 51' | ||
58' | Andreas Geipl↑Kevin Sessa↓ | |||
59' | Florian Pickel↑Tobias Mohr↓ | |||
Mike Frantz↑Josip Elez↓ | 69' | |||
Linton Maina↑Valmir Sulejmani↓ | 69' | |||
75' | 1-2 | Robert Leipertz (Assist:Patrick Mainka) | ||
77' | Marc Schnatterer↑Robert Leipertz↓ | |||
Hendrik Weydandt↑Florent Muslija↓ | 77' | |||
Patrick Twumasi↑Jaka Bijol↓ | 77' | |||
77' | Stefan Schimmer↑Denis Thomalla↓ | |||
79' | 1-3 | Stefan Schimmer (Assist:Florian Pickel) | ||
Mick Gudra↑Marvin Ducksch↓ | 85' | |||
88' | Konstantin Kerschbaumer↑Jan Schoppner↓ |
Tường thuật trận đấu
69” | THAY NGƯỜI. Hannover 96. Linto thay đổi nhân sự khi rút Valmir Sulejmani ra nghỉ và Maina là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Hannover 96. Mik thay đổi nhân sự khi rút Josip Elez ra nghỉ và Frantz là người thay thế. | |
67” | PHẠM LỖI! Patrick Mainka (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Marvin Ducksch (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Jonas Föhrenbach (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Valmir Sulejmani (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | VAR Decision: No GoalHannover 96 2-1 1. FC Heidenheim 1846. | |
61” | Goal!Hannover 96 2, 1. FC Heidenheim 1846 1. Genki Haraguchi (Hannover 96) header from the centre of the box to the high centre of the goal. Assisted by Philipp Ochs with a cross. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Jaka Bijol (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Tim Kleindienst (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
59” | THAY NGƯỜI. 1. FC Heidenheim 1846. Floria thay đổi nhân sự khi rút Tobias Mohr ra nghỉ và Pick là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. 1. FC Heidenheim 1846. Andrea thay đổi nhân sự khi rút Kevin Sessa ra nghỉ và Geipl là người thay thế. | |
56” | Attempt saved. Tobias Mohr (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jan Schöppner. | |
56” | Attempt saved. Tobias Mohr (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from outside the box is saved. | |
53” | Attempt saved. Marvin Ducksch (Hannover 96) right footed shot from a difficult angle on the left is saved in the centre of the goal. Assisted by Florent Muslija with a through ball. | |
55” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Hüsing là người đá phạt. | |
51” | Goal!Hannover 96 1, 1. FC Heidenheim 1846 1. Florent Muslija (Hannover 96) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. | |
red'>51'Goal!Hannover 96 1, 1. FC Heidenheim 1846 1. Florent Muslija (Hannover 96) right footed shot from outside the box. | ||
50” | ĐÁ PHẠT. Jaka Bijol (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Tobias Mohr (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
49” | PHẠM LỖI! Marnon Busch (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Florent Muslija (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠT GÓC. 1. FC Heidenheim 1846 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcel Franke là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hannover 96 0, 1. FC Heidenheim 1846 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hannover 96 0, 1. FC Heidenheim 1846 1 | |
red'>43'Goal!Hannover 96 0, 1. FC Heidenheim 1846 1. Marnon Busch (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Kevin Sessa. | ||
42” | Attempt missed. Florent Muslija (Hannover 96) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
41” | PHẠM LỖI! Tim Kleindienst (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Florent Muslija (Hannover bị phạm lỗi và 96) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
40” | CẢN PHÁ! Florent Muslija (Hannover 96) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Marvin Ducksch. | |
38” | PHẠT GÓC. 1. FC Heidenheim 1846 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Simon Falette là người đá phạt. | |
33” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marnon Busch là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Genki Haraguchi (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Jan Schöppner (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
30” | Attempt saved. Marvin Ducksch (Hannover 96) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Florent Muslija. | |
27” | Attempt missed. Marvin Ducksch (Hannover 96) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Valmir Sulejmani. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Valmir Sulejmani (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | ĐÁ PHẠT. Genki Haraguchi (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Jan Schöppner (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Valmir Sulejmani (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Oliver Hüsing (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Marcel Franke (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | Dangerous play by Tim Kleindienst (1. FC Heidenheim 1846). | |
19” | ĐÁ PHẠT. Philipp Ochs (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Tim Kleindienst (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
17” | Attempt missed. Kevin Sessa (1. FC Heidenheim 1846) right footed shot from outside the box is too high. | |
16” | PHẠM LỖI! Kevin Sessa (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Florent Muslija (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠT GÓC. Hannover 96 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tobias Mohr là người đá phạt. | |
10” | CỨU THUA. Florent Muslija (Hannover 96) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
10” | VIỆT VỊ. Oliver Hüsing rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mohr (1. FC Heidenheim 1846. Tobia). | |
9” | PHẠT GÓC. 1. FC Heidenheim 1846 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jaka Bijol là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Genki Haraguchi (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
4” | PHẠM LỖI! Robert Leipertz (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Sei Muroya (Hannover bị phạm lỗi và 96) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Tobias Mohr (1. FC Heidenheim 1846) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Heidenheimer |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hannover 96 vs Heidenheimer 18h30 11/04
Đội hình ra sân cặp đấu Hannover 96 vs Heidenheimer, 18h30 11/04, HDI-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hannover 96 vs Heidenheimer |
||||
Hannover 96 | Heidenheimer | |||
Michael Esser | 31 | 1 | Kevin Muller | |
Philipp Ochs | 20 | 2 | Marnon Busch | |
Simon Falette | 5 | 6 | Patrick Mainka | |
Marcel Franke | 28 | 5 | Oliver Husing | |
Sei Muroya | 21 | 19 | Jonas Fohrenbach | |
Jaka Bijol | 6 | 13 | Robert Leipertz | |
Josip Elez | 2 | 3 | Jan Schoppner | |
Florent Muslija | 35 | 29 | Tobias Mohr | |
Genki Haraguchi | 10 | 16 | Kevin Sessa | |
Valmir Sulejmani | 19 | 11 | Denis Thomalla | |
Marvin Ducksch | 17 | 10 | Tim Kleindienst | |
Đội hình dự bị |
||||
Patrick Twumasi | 7 | 27 | Konstantin Kerschbaumer | |
Mick Gudra | 38 | 30 | Norman Theuerkauf | |
Linton Maina | 11 | 4 | Oliver Steurer | |
Hendrik Weydandt | 9 | 18 | Marvin Rittmüller | |
Dominik Kaiser | 13 | 8 | Andreas Geipl | |
Martin Hansen | 1 | 9 | Stefan Schimmer | |
Moussa Doumbouya | 33 | 7 | Marc Schnatterer | |
Niklas Tarnat | 34 | 17 | Florian Pickel | |
Mike Frantz | 8 | 22 | Vitus Eicher |
Tỷ lệ kèo Hannover 96 vs Heidenheimer 18h30 11/04
Tỷ lệ kèo Hannover 96 vs Heidenheimer, 18h30 11/04, HDI-Arena, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hannover 96 vs Heidenheimer 18h30 11/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.88 | 0:0 | 0.98 | 3.80 | 4 1/2 | 0.18 | 201.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 0:0 | 1.08 | 0.90 | 1 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Hannover 96 vs Heidenheimer 18h30 11/04
Kết quả đối đầu Hannover 96 vs Heidenheimer, 18h30 11/04, HDI-Arena, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hannover 96 , phong độ gần đây của Heidenheimer chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hannover 96
Phong độ gần nhất Heidenheimer
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
St. Pauli
|
31 | 24 | 63 |
2 |
Holstein Kiel
|
31 | 24 | 61 |
3 |
Fortuna Dusseldorf
|
31 | 29 | 56 |
4 |
Hamburger SV
|
31 | 17 | 52 |
5 |
Karlsruher SC
|
31 | 17 | 49 |
6 |
Hannover 96
|
31 | 14 | 46 |
7 |
SC Paderborn 07
|
31 | -1 | 46 |
8 |
Hertha Berlin
|
31 | 11 | 45 |
9 |
Greuther Furth
|
31 | -1 | 45 |
10 |
SV Elversberg
|
31 | -10 | 40 |
11 |
Magdeburg
|
31 | -4 | 37 |
12 |
Schalke 04
|
31 | -10 | 37 |
13 |
Nurnberg
|
31 | -19 | 37 |
14 |
Eintracht Braunschweig
|
31 | -12 | 34 |
15 |
Kaiserslautern
|
31 | -11 | 33 |
16 |
SV Wehen Wiesbaden
|
31 | -11 | 32 |
17 |
Hansa Rostock
|
31 | -24 | 31 |
18 |
VfL Osnabruck
|
31 | -33 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
1.04
3
0.84
|
1.33
4.95
7.90
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.42
3.10
3.20
|
21:00
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.91
2 1/2
0.89
|
3.70
3.40
1.79
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.65
3.35
4.65
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
1.11
+3/4
0.79
|
0.99
2 3/4
0.88
|
4.70
4.00
1.62
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.17
3.35
3.10
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.06
3.35
3.80
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.85
2 1/2
1.02
|
2.29
3.55
3.05
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.84
-1/2
1.05
|
0.92
2 3/4
0.95
|
1.84
3.85
4.05
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.92
3.70
3.85
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.96
3.50
3.55
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.00
-0
0.89
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.70
3.15
2.54
|
07:00
|
Necaxa
Monterrey
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.93
3.45
2.23
|
07:00
|
Santos Laguna
Atletico San Luis
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.19
3.50
2.95
|
18:30
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
0.80
-1
0.96
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.51
4.10
4.80
|
17:00
|
Krylya Sovetov
FC Krasnodar
|
0.93
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.03
|
2.95
3.45
2.21
|
19:15
|
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
|
0.99
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.31
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Sochi
Fakel
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.78
2
1.09
|
2.04
3.25
3.55
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.05
3.60
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.87
2
1.00
|
2.02
3.10
3.80
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.82
+3/4
1.07
|
0.91
2 1/2
0.96
|
3.95
3.65
1.81
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.94
-1 1/2
0.92
|
1.02
3
0.82
|
1.29
4.75
7.30
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.99
+3/4
0.87
|
0.99
3
0.85
|
4.15
3.70
1.65
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.89
-1/2
0.97
|
1.09
3
0.75
|
1.89
3.45
3.35
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.92
3.35
3.30
|
21:30
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.08
3.10
3.15
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.15
3.25
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Internacional RS
Atletico Clube Goianiense
|
1.11
-3/4
0.82
|
0.94
1 1/4
0.96
|
1.78
2.70
6.80
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
1.14
-0
0.76
|
1.06
2
0.81
|
3.05
2.89
2.47
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.04
+1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.05
3.80
1.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Colo Colo
Union La Calera
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.91
3 3/4
0.97
|
1.13
5.40
37.00
|
07:30
|
Municipal Iquique
Palestino
|
1.08
-1/2
0.82
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.08
3.50
3.00
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.83
-1/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.11
3.30
2.92
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.14
3.10
3.00
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.85
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.70
3.50
4.05
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.73
-0
1.09
|
0.77
2 1/4
1.03
|
2.24
3.25
2.73
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.92
+1/4
0.90
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.96
3.25
2.10
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.59
3.40
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Academia Puerto Cabello
Angostura FC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.45
3.90
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Atlante
Cancun FC
|
0.77
-1/4
1.07
|
1.07
1 1/4
0.75
|
2.16
2.26
4.65
|
08:05
|
Leones Negros
Mineros de Zacatecas
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.91
2 3/4
0.95
|
2.06
3.45
2.89
|
19:00
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.98
3.20
3.30
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.89
-0
0.87
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.49
3.20
2.46
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
0.97
|
2.07
3.25
3.05
|
20:00
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.80
3.45
1.82
|
20:00
|
Ionikos
Kallithea
|
1.42
+1/2
0.54
|
0.90
2
0.92
|
5.60
3.45
1.58
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
15:00
|
Pstni
Barito Putera
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.72
3
1.04
|
3.10
3.60
1.92
|
19:00
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.76
3
1.00
|
1.73
3.70
3.65
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.94
3
0.80
|
6.00
4.75
1.40
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
0.99
-3/4
0.75
|
0.86
2 3/4
0.88
|
1.62
4.00
4.33
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.85
-1/2
0.89
|
0.89
2 1/2
0.85
|
1.83
3.50
3.75
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.25
3.30
2.04
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Old Road FC
Greenbay Hoppers FC
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.85
4
0.95
|
1.25
5.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Union Magdalena
Atletico Huila
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.38
3.75
7.90
|
07:00
|
Deportes Quindio
Llaneros FC
|
0.84
-0
1.00
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.39
3.15
2.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jaguares de Cordoba
Independiente Santa Fe
|
0.67
+1/4
1.26
|
1.09
1 1/2
0.77
|
1.40
3.30
12.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
La Equidad
Deportivo Pereira
|
1.42
-1/4
0.58
|
1.03
2 1/2
0.83
|
113.00
8.70
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Millonarios
Boyaca Chico
|
1.53
-1/4
0.55
|
1.04
1 1/2
0.84
|
1.14
5.10
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportiva Once Caldas
America de Cali
|
0.92
-0
0.98
|
1.51
1/2
0.54
|
4.70
1.47
4.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aguilas Doradas
Fortaleza F.C
|
0.83
-0
1.05
|
1.06
1 1/2
0.80
|
1.20
4.30
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Bucaramanga
Alianza Petrolera
|
0.72
-0
1.19
|
1.26
1 1/2
0.65
|
1.16
4.70
40.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Cali
Atletico Junior Barranquilla
|
1.26
-0
0.67
|
1.61
1/2
0.48
|
5.90
1.43
4.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Envigado FC
Dep.Independiente Medellin
|
1.47
-0
0.56
|
1.04
1 1/2
0.82
|
39.00
5.00
1.14
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SV Sportboys
SV Jong Aruba
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
4
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
07:15
|
La Equidad (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
17:00
|
Sheffield Wed U21
Swansea City U21
|
0.79
-0
1.05
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.26
4.10
2.41
|
19:00
|
Crewe Alexandra U21
Charlton Athletic U21
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.96
4
0.86
|
4.65
4.95
1.46
|
19:00
|
Wigan U21
Watford U21
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
1.82
4.20
3.20
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.14
-1
0.71
|
0.96
3 3/4
0.86
|
1.66
4.45
3.65
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Chivas Guadalajara (w)
Cruz Azul (w)
|
|
|
1.20
5.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Louis Athletica (w)
Puebla (w)
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.08
2
0.74
|
3.05
2.86
2.26
|
08:06
|
Mazatlan FC (w)
Unam Pumas (w)
|
0.96
+1 1/2
0.88
|
0.82
3 1/2
1.00
|
7.10
4.90
1.29
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.89
-0
0.85
|
0.74
3
1.00
|
2.40
3.80
2.38
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.89
-1/2
0.85
|
0.74
2 3/4
1.00
|
1.80
3.75
3.50
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.79
-1 1/4
0.95
|
0.74
3 1/4
1.00
|
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.84
+3/4
0.90
|
0.84
3
0.90
|
4.00
4.00
1.67
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.80
|
2.27
2.70
2.94
|
07:00
|
Antigua GFC
Deportivo Xinabajul
|
0.87
-1
0.85
|
0.79
2 1/2
0.93
|
1.46
3.75
5.00
|
21:00
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.68
-1 3/4
1.16
|
0.83
4 1/2
0.97
|
1.23
6.40
6.70
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.86
-1 1/4
0.96
|
0.76
3 3/4
1.04
|
1.39
4.60
5.50
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.87
|
1.12
3 1/2
0.69
|
2.87
3.45
2.01
|
18:00
|
Horsens Reserve
Viborg Reserve
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
2.75
4.00
2.00
|
20:00
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Club Sport Emelec
Barcelona SC(ECU)
|
1.16
-1/4
0.70
|
0.83
2 1/4
0.99
|
7.30
3.35
1.46
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.94
2 1/2
0.84
|
2.00
3.25
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SLH St Pauls Utd
Flow 4G Cayon Rockets
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Colchagua CD
Municipal Puente Alto
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
13:00
|
AS Harima ALBION (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.69
-0
1.05
|
0.86
2 1/4
0.88
|
2.30
3.00
2.90
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.19
-1/4
0.70
|
0.84
2 3/4
1.00
|
2.30
3.55
2.48
|
15:00
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
1.11
-1/2
0.64
|
0.68
3 1/2
1.06
|
2.11
3.70
2.66
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
|
|
2.05
4.20
2.60
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.98
-1
0.78
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.60
3.65
5.00
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.04
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.04
3.15
3.20
|
19:30
|
Sampdoria Youth
AS Roma U20
|
0.94
+1
0.82
|
0.89
3
0.87
|
4.65
4.00
1.51
|
19:45
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
|
|
3.20
3.10
2.10
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
|
|
1.10
8.50
17.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
11:00
|
Okinawa SV
Tochigi City
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.09
3.25
3.00
|
11:00
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
0.79
-0
0.97
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.35
3.25
2.58
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Independiente Petrolero
San Antonio Bulo Bulo
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.75
4 1/2
1.07
|
1.06
6.20
82.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FBC Melgar
Alianza Lima
|
0.69
-0
1.17
|
0.87
1
0.95
|
2.75
2.10
3.55
|
08:00
|
Universitario De Deportes
Comerciantes Unidos
|
0.95
-2
0.89
|
0.70
2 3/4
1.13
|
1.15
6.60
11.00
|
08:00
|
Deportivo Garcilaso
Los Chankas
|
1.11
-1
0.74
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.66
3.80
3.85
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.20
3.45
2.01
|
18:00
|
Viking B
Brattvag
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
21:00
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.92
3 1/2
0.84
|
2.27
3.85
2.38
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Club Atletico San Juan de Aragon II
Atlante FC Chalco
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Union San Felipe
Rangers Talca
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.61
3.20
2.34
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
0.99
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.94
3.35
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Santa Marina Tandil
Club Cipolletti
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.82
-0
1.00
|
0.83
2
0.97
|
2.43
2.99
2.67
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
|
|
3.20
4.33
1.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
|
|
1.85
4.20
3.00
|
07:30
|
North Texas SC
Houston Dynamo B
|
0.99
-1
0.81
|
0.79
3
1.01
|
1.55
3.90
4.60
|
09:00
|
Real Monarchs
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.12
3.35
2.80
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.89
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.82
3.35
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensor Sporting Montevideo
Wanderers FC
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.88
3.40
3.40
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.80
2
0.98
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.34
4.30
7.10
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
3.40
3.60
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.20
|
21:00
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.71
-0
1.05
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.33
3.50
2.48
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.71
3.40
4.10
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.78
+1
0.98
|
0.90
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
All Boys
Chacarita juniors
|
1.28
-0
0.62
|
1.38
1/2
0.54
|
5.60
1.47
3.85
|
07:10
|
Racing de Cordoba
Quilmes
|
1.01
-0
0.83
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.81
2.69
2.55
|
07:00
|
Cerro Porteno
General Caballero
|
0.82
-1 1/4
1.02
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.33
4.50
7.00
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.83
-1/2
0.97
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.83
3.35
3.65
|
21:30
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
|
|
1.53
3.50
5.50
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
|
|
3.10
2.90
2.25
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
0.91
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.16
3.10
2.98
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.29
3.15
2.73
|
21:00
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
2
0.88
|
3.15
3.15
2.16
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
1.06
-1 1/4
0.80
|
0.79
3
1.05
|
1.46
4.15
5.20
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+1/2
0.91
|
0.96
3 1/4
0.88
|
3.10
3.65
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Potros Del Este Reserves
Plaza Amador Reserves
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Saprissa
AD Guanacasteca
|
1.19
-1/4
0.68
|
1.14
5 1/2
0.69
|
1.01
8.30
100.00
|
18:00
|
Southampton U21
Manchester United U21
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
4
0.91
|
1.80
4.40
3.15
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.85
+1
0.99
|
0.95
4
0.87
|
3.85
4.65
1.60
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.08
3.90
2.75
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
3 3/4
1.00
|
2.82
4.20
1.97
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.23
4.10
2.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Botafogo PB
Caxias RS
|
1.53
-1/4
0.45
|
1.21
1 1/2
0.62
|
19.00
3.60
1.27
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Volta Redonda
Floresta CE
|
0.97
-1/4
0.83
|
1.09
4 1/4
0.71
|
1.22
4.30
16.00
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.84
-1/2
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.88
3.30
3.80
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.89
2
0.85
|
2.16
3.10
3.20
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.72
3.45
4.00
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
21:30
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|