© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hanwell Town vs Sholing FC 01h45 12/04
Tường thuật trực tiếp Hanwell Town vs Sholing FC 01h45 12/04
Trận đấu Hanwell Town vs Sholing FC, 01h45 12/04, , England Southern Premier League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hanwell Town vs Sholing FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hanwell Town vs Sholing FC, 01h45 12/04, , England Southern Premier League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hanwell Town vs Sholing FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
17' | 0-1 | Bradley Targett | ||
27' | 0-2 | Lee Wort | ||
Gianni Crichlow | 1-2 | 51' | ||
87' | 1-3 | Alex MacAllister | ||
Oyinsan J. | 2-3 | 88' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hanwell Town vs Sholing FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hanwell Town vs Sholing FC 01h45 12/04
Đội hình ra sân cặp đấu Hanwell Town vs Sholing FC, 01h45 12/04, , England Southern Premier League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hanwell Town vs Sholing FC |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Hanwell Town vs Sholing FC 01h45 12/04
Tỷ lệ kèo Hanwell Town vs Sholing FC, 01h45 12/04, , England Southern Premier League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hanwell Town vs Sholing FC 01h45 12/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.88 | 0:0 | 0.96 | 6.66 | 4 1/2 | 0.05 | 34.00 | 3.90 | 1.20 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.69 | 0:0 | 1.17 | 10.00 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Hanwell Town vs Sholing FC 01h45 12/04
Kết quả đối đầu Hanwell Town vs Sholing FC, 01h45 12/04, , England Southern Premier League gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hanwell Town , phong độ gần đây của Sholing FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hanwell Town
Phong độ gần nhất Sholing FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Chesham United
|
42 | 37 | 90 |
2 |
AFC Totton
|
42 | 44 | 81 |
3 |
Salisbury FC
|
42 | 24 | 79 |
4 |
Gosport Borough
|
42 | 31 | 78 |
5 |
Bracknell Town
|
42 | 14 | 68 |
6 |
Merthyr Town
|
42 | 26 | 67 |
7 |
Walton Hersham
|
42 | 11 | 65 |
8 |
Hungerford Town
|
42 | 7 | 64 |
9 |
Dorchester Town
|
42 | -11 | 60 |
10 |
Hendon
|
42 | 5 | 58 |
11 |
Winchester City
|
42 | -4 | 57 |
12 |
Basingstoke Town
|
42 | -14 | 53 |
13 |
Poole Town
|
42 | -6 | 52 |
14 |
Tiverton Town
|
42 | -10 | 52 |
15 |
Sholing FC
|
42 | -11 | 49 |
16 |
Swindon Supermarine
|
42 | -19 | 49 |
17 |
Hanwell Town
|
42 | -7 | 48 |
18 |
Plymouth Parkway
|
42 | -8 | 48 |
19 |
Beaconsfield SYCOB
|
42 | -15 | 48 |
20 |
Hayes Yeading United
|
42 | -8 | 46 |
21 |
Harrow Borough
|
42 | -37 | 39 |
22 |
Didcot Town
|
42 | -49 | 28 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
PSG
Borussia Dortmund
|
1.06
-1 1/4
0.88
|
1.03
3 1/2
0.89
|
1.48
5.10
5.70
|
05:00
|
Caracas FC
CA Penarol
|
1.12
+3/4
0.79
|
0.92
2 1/4
0.96
|
5.20
3.60
1.64
|
05:00
|
Rosario Central
Atletico Mineiro
|
0.97
+1/4
0.93
|
1.02
2
0.86
|
3.55
2.96
2.17
|
07:00
|
Deportivo Tachira
Libertad
|
1.00
+1/4
0.90
|
1.06
2 1/4
0.82
|
3.35
3.15
2.17
|
07:00
|
Nacional Montevideo
River Plate
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.93
|
07:00
|
Palestino
Flamengo
|
0.90
+1
1.00
|
0.97
2 1/2
0.91
|
5.60
3.80
1.55
|
09:00
|
Universitario De Deportes
Atletico Junior Barranquilla
|
0.96
-1/4
0.94
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.21
3.10
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
VfL Osnabruck
Schalke 04
|
0.84
+1/2
1.08
|
0.92
4 3/4
0.98
|
19.00
8.10
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Nasr Dubai
|
0.82
-0
1.06
|
1.03
3
0.83
|
2.26
3.50
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.80
1
1.02
|
1.77
2.40
7.20
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd
Jedinstvo UB
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.32
3.15
2.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tekstilac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
|
1.00
-1/2
0.76
|
1.13
2 1/4
0.64
|
2.00
3.05
3.40
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Indjija
Semendrija 1924
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
00:00
|
Macva Sabac
OFK Beograd
|
0.91
+1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.82
|
3.05
2.98
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jam City
Serrekunda FC
|
0.75
-0
1.05
|
1.05
2
0.75
|
2.50
3.00
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kanifing East FC
Wagadu FC
|
0.77
-0
1.02
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.62
2.60
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Latrikunda Utd
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.00
2.75
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Old Edwardians
Ports Authority FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.25
2.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnik Surdulica
Habitpharm Javor
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.78
1 1/4
1.04
|
3.90
2.44
2.21
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki Nis
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.04
3 1/2
0.78
|
1.10
5.90
22.00
|
00:00
|
FK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.88
-0
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.41
3.25
2.51
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Kindermann (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.33
4.33
7.50
|
01:30
|
HK Kopavogur (w)
Grotta (w)
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.78
3 1/4
0.98
|
1.92
3.80
2.96
|
06:00
|
Pittsburgh Riverhounds
Tulsa Roughneck
|
1.02
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.55
3.70
4.85
|
06:30
|
Atlanta United
Charlotte Independence
|
0.86
-1 3/4
0.98
|
0.89
3
0.93
|
1.20
5.60
8.80
|
07:00
|
Houston Dynamo
Detroit City
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.49
4.00
5.20
|
07:30
|
FC Dallas
Memphis 901
|
1.05
-1 1/4
0.79
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.43
4.10
5.50
|
09:00
|
San Jose Earthquakes
Oakland Roots
|
0.82
-1 1/2
1.02
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.24
5.30
8.50
|
09:00
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.76
3.40
3.90
|
09:30
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
0.96
-1
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.30
|
03:00
|
Leones del Norte
CD Independiente Juniors
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.66
2 1/4
1.19
|
2.85
3.35
2.15
|
07:00
|
Guayaquil City
Cuniburo FC
|
0.66
-1/2
1.13
|
0.83
2
0.95
|
1.65
3.30
4.80
|
01:00
|
Colchester United U21
Watford U21
|
1.02
-0
0.78
|
0.74
3 1/2
1.06
|
1.86
4.30
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Armee
FC Dar El Barka
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.53
3.75
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tukums-2000
Jelgava
|
0.89
-0
0.91
|
3.84
2 1/2
0.13
|
8.80
1.12
8.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bahla
Al-Seeb
|
0.98
+1
0.86
|
0.93
2 3/4
0.89
|
53.00
6.50
1.06
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
Argentinos juniors
|
0.97
+1/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
3.10
3.15
2.26
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Corinthians Paulista (SP)
|
1.04
+3/4
0.86
|
0.88
2 1/4
1.00
|
4.90
3.60
1.67
|
07:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Dep.Independiente Medellin
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.94
2 1/4
0.94
|
3.25
3.20
2.16
|
07:00
|
Real Tomayapo
Internacional RS
|
0.93
+1
0.93
|
0.96
2 3/4
0.88
|
|
07:30
|
Alianza Petrolera
Cruzeiro (MG)
|
0.87
+1
1.03
|
0.80
2 1/4
1.08
|
5.70
3.80
1.56
|
07:30
|
Sportivo Ameliano
Danubio FC
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.83
2
1.05
|
2.36
3.05
3.05
|
09:00
|
Always Ready
Defensa Y Justicia
|
0.99
-1
0.91
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.58
3.95
5.20
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Zfk Ljuboten (w)
ZFK Tiverija (w)
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.25
6 1/2
0.62
|
1.00
51.00
51.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
Doxa Katokopias
|
0.96
-0
0.92
|
0.83
4 1/4
1.03
|
1.15
6.40
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ethnikos Achnas FC
AEL Limassol
|
1.08
-1/4
0.80
|
1.07
3 1/4
0.79
|
1.40
4.10
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Karmiotissa Polemidion
Nea Salamis
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.78
5
1.08
|
8.10
4.45
1.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Forge FC
Montreal Impact
|
1.31
-0
0.60
|
1.19
2 1/2
0.66
|
5.30
1.53
3.60
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver Whitecaps
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.81
|
2.90
3.35
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Olesnica
Skra Wojnowice
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.97
4
0.82
|
1.09
9.00
13.00
|
00:05
|
PPJ Akatemia
JaPS B
|
0.99
-1
0.85
|
0.86
3
0.96
|
1.54
3.85
4.75
|
07:00
|
Botafogo SP
Mirassol
|
1.13
-0
0.78
|
1.01
2
0.87
|
2.88
2.98
2.39
|
00:00
|
SC Weiz
Santa Ana
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.74
3 1/4
1.06
|
1.66
4.15
3.60
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Cape Town Spurs
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.87
3.10
3.80
|
00:30
|
Cape Town City
Moroka Swallows
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.91
2
0.91
|
1.94
3.10
3.55
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.35
2.80
2.97
|
00:30
|
Supersport United
Sekhukhune United
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.03
2
0.79
|
2.19
2.92
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VPS Vaasa-J
Saaripotku
|
0.71
-4 1/2
1.09
|
0.85
5 1/2
0.95
|
1.03
21.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hajer
Al Kholood
|
0.97
+1/2
0.87
|
0.76
1 1/4
1.06
|
23.00
4.90
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al Safa(KSA)
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.20
3.15
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Faisaly Harmah
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
2
1.05
|
2.93
3.05
2.21
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Hapoel Rishon Lezion
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.20
2.99
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.20
3.10
2.89
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.71
-1 1/4
1.14
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.29
4.95
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Umm Al Fahm
Maccabi Herzliya
|
0.76
-0
1.08
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.18
3.60
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Ironi Tiberias
|
0.80
-0
1.04
|
1.36
2 1/4
0.55
|
2.49
2.75
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Natzrat Illit
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.71
-1/2
1.14
|
0.68
3
1.16
|
1.71
4.00
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.06
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Afula
Ihud Bnei Shefaram
|
0.77
-1
1.02
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.06
10.00
26.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Atomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.96
-0
0.88
|
0.95
3 1/2
0.87
|
1.08
6.30
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garr and Ava
Kauno Zalgiris
|
0.97
+1 1/2
0.87
|
0.79
2
1.03
|
10.50
4.40
1.25
|
22:59
|
Taranto Sport
Latina
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.72
2
1.11
|
1.58
3.45
5.10
|
01:30
|
JuventusU23
Arezzo
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.14
3.20
2.93
|
01:30
|
Audace Cerignola
Giugliano
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.70
3.60
3.95
|
01:30
|
Atalanta U23
Trento
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.05
3.05
3.25
|
01:30
|
Legnago Salus
Lumezzane
|
0.73
-0
1.12
|
0.77
2
1.05
|
2.28
3.05
2.82
|
01:30
|
Giana
Pro Vercelli
|
0.84
-0
1.00
|
0.86
2
0.96
|
2.45
2.98
2.66
|
01:30
|
Gubbio
Rimini
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.88
3.45
3.35
|
01:30
|
Pescara
Pontedera
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.92
3.45
3.25
|
02:00
|
AZ Picerno ASD
Crotone
|
0.90
-0
0.94
|
0.85
2
0.97
|
2.52
2.99
2.57
|
00:00
|
Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.09
|
0.68
3 1/4
1.16
|
1.38
4.90
5.50
|
02:00
|
Bolton Wanderers
Barnsley
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.78
3.85
3.60
|
01:30
|
Audax Rio RJ
Democrata SL/MG
|
1.07
+1/4
0.65
|
0.83
2
0.89
|
3.45
2.96
1.91
|
00:00
|
Floriana F.C.
Gzira United
|
0.85
-1
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.50
4.33
4.50
|
4 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ASC Ciucas Tarlungeni
|
0.67
-0
1.09
|
1.35
4 1/2
0.50
|
1.02
6.30
117.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSM Ramnicu Valcea
ACS Vedita Colonesti MS
|
0.93
-1/4
0.77
|
1.11
1 1/2
0.60
|
3.60
2.99
1.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ACS Olimpic Zarnesti
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
1.53
-1/4
0.41
|
1.42
2 1/2
0.46
|
3.05
1.46
7.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACSO Filiasi
ACS Viitorul Simian
|
0.92
-0
0.84
|
1.61
2 1/2
0.38
|
1.01
6.50
150.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Avantul Reghin
ACS Viitorul Cluj
|
1.14
-0
0.63
|
1.96
3 1/2
0.33
|
1.12
4.30
39.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
CNS Cetate Deva
|
0.98
-0
0.78
|
1.17
4 1/2
0.61
|
1.01
6.50
150.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CS Soimii Lipova
ACS Progresul Pecica
|
0.57
+1/4
1.23
|
1.25
2 1/2
0.56
|
1.02
6.30
88.00
|
00:00
|
Orgryte
Helsingborg
|
0.95
-0
0.97
|
0.82
2 1/2
1.08
|
2.52
3.45
2.54
|
01:05
|
Talleres Rem de Escalada
Racing de Cordoba
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.29
2.78
3.10
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Avan Academy
BKMA
|
0.84
-2 1/2
1.00
|
0.91
3 1/2
0.91
|
1.06
9.60
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nasar
Al-Arabi Club (KUW)
|
1.01
+1 1/4
0.83
|
1.00
3
0.82
|
91.00
7.10
1.03
|
00:25
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.86
2 3/4
0.96
|
3.70
3.75
1.72
|
00:30
|
Besiktas JK
Ankaragucu
|
0.83
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.66
3.85
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SK Rudolfov
TJ Hluboka nad Vltavou
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.77
|
12.00
6.00
1.16
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.17
-0
0.69
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.79
3.40
2.15
|
09:00
|
Municipal Liberia
AD Grecia
|
0.74
-1 1/2
1.11
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.25
5.60
7.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
EL Ahly
Al-Ittihad Alexandria
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.85
3 1/2
1.03
|
1.02
9.20
100.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
GNK Sveta Nedelja
NK Udarnik Kurilovec
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.53
3.75
6.00
|
00:00
|
Umm Salal
Al Bidda SC
|
0.72
-1 1/4
1.08
|
0.68
3
1.13
|
1.32
4.75
6.40
|
06:00
|
Progresso RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
51.00
19.00
1.01
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Roraima
|
|
|
1.09
9.50
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
defense forces
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.14
4.55
18.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Central Espanol Reserves
Real Pilar Reserves
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
4 3/4
1.00
|
51.00
51.00
1.00
|