© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC 18h30 31/12
Tường thuật trực tiếp Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC 18h30 31/12
Trận đấu Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC, 18h30 31/12, Suzhou Olympic Sports Center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC, 18h30 31/12, Suzhou Olympic Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Jose Henrique da Silva Dourado (Assist:Abduwali Ablet) | 1-0 | 22' | ||
46' | Fang Hao↑Chen Yuhao↓ | |||
60' | Tian YiNong↑Zichang Huang↓ | |||
60' | Rafael da Silva↑Liu Junxian↓ | |||
Chen Pu↑Abduwali Ablet↓ | 61' | |||
Wang Haoran↑Han Dong↓ | 70' | |||
74' | Liu Yun↑Ye Chongqiu↓ | |||
78' | Li Chao | |||
Gu Cao↑Liu Jiahui↓ | 81' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC 18h30 31/12
Đội hình ra sân cặp đấu Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC, 18h30 31/12, Suzhou Olympic Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC |
||||
Henan Songshan Longmen | Wuhan FC | |||
Wang Guoming | 19 | 1 | Wang Zhifeng | |
Abduwali Ablet | 13 | 22 | Liao JunJian | |
Liu Jiahui | 26 | 6 | Li Chao | |
Zhao Yuhao | 3 | 21 | Li Yang | |
Toni Sunjic | 23 | 32 | Chen Yuhao | |
Feng Boxuan | 20 | 20 | Li Hang | |
Han Dong | 32 | 33 | Ye Chongqiu | |
Wang Shangyuan | 6 | 7 | Luo Yi | |
Ma Xingyu | 28 | 11 | Zichang Huang | |
Jose Henrique da Silva Dourado | 9 | 44 | Anderson Jose Lopes de Souza | |
Parmanjan Kyum | 16 | 37 | Liu Junxian | |
Đội hình dự bị |
||||
wu yan | 17 | 23 | Gao Xiang | |
Shi Chenglong | 1 | 3 | Zhao Honglue | |
Ke Zhao | 11 | 12 | Liu shangkun | |
Chen Hao | 25 | 27 | Yang Bo Yu | |
Dilmurat Mawlanyaz | 33 | 45 | Lin Guoyu | |
Gu Cao | 5 | 26 | Liu Yun | |
Du Zhixuan | 15 | 5 | Tian YiNong | |
Ahmat Tursunjan | 36 | 19 | Keweser Xamixidin | |
Yang Guoyuan | 18 | 28 | Junmin Hao | |
Chen Pu | 12 | 18 | Fang Hao | |
Wang Haoran | 62 | 9 | Rafael da Silva | |
Chen Keqiang | 21 | 13 | Dong Xuesheng |
Tỷ lệ kèo Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC 18h30 31/12
Tỷ lệ kèo Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC, 18h30 31/12, Suzhou Olympic Sports Center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC 18h30 31/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.68 | 0:0 | 1.25 | 3.10 | 1 1/2 | 0.23 | 1.02 | 21.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:0 | 1.05 | 1.05 | 3/4 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC 18h30 31/12
Kết quả đối đầu Henan Songshan Longmen vs Wuhan FC, 18h30 31/12, Suzhou Olympic Sports Center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Henan Songshan Longmen , phong độ gần đây của Wuhan FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Henan Songshan Longmen
Phong độ gần nhất Wuhan FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.98
+1 1/2
0.96
|
0.86
3 3/4
1.06
|
7.00
5.60
1.37
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
1.00
|
0.90
1 3/4
1.02
|
2.85
2.80
2.92
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.11
-2
0.84
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.23
6.50
11.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.85
-3/4
1.09
|
1.04
3 3/4
0.88
|
1.70
4.50
4.15
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
1.00
-2 1/4
0.92
|
1.02
3 3/4
0.88
|
1.14
7.50
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.09
-1 1/2
0.83
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.39
4.85
6.60
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.80
3.80
3.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Phố Hiến
Phú Thọ
|
0.86
-2
0.90
|
0.73
2 3/4
1.03
|
1.08
7.50
26.00
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.79
+1/4
1.12
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.02
-2
0.88
|
0.88
3
1.00
|
1.18
6.40
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.89
-1
1.01
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.01
-1 1/2
0.89
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.34
4.80
7.70
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.00
-0
0.90
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.55
3.40
2.42
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.98
3
0.90
|
2.15
3.50
2.87
|
21:10
|
Al-Sharjah
Hatta
|
1.12
-2
0.77
|
1.05
3 3/4
0.81
|
1.22
5.80
7.50
|
21:10
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.98
3 1/4
0.88
|
2.14
3.55
2.70
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
3.45
3.95
1.73
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.20
-1
0.63
|
1.23
3
0.61
|
1.66
3.50
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki B
Iraklis
|
0.93
-0
0.83
|
1.04
1 1/4
0.72
|
2.97
2.18
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bali United
Persib Bandung
|
1.12
-0
0.73
|
2.56
1 1/2
0.25
|
1.11
4.85
73.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhaka Rangers FC (nữ)
Farashganj SC (nữ)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
12.00
7.00
1.14
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.85
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.68
-1 3/4
1.08
|
0.95
4 1/4
0.81
|
1.19
5.80
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Security Systems FC
Masitaoka FC
|
0.70
-0
1.10
|
0.82
2 1/4
0.97
|
7.00
3.75
1.50
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
1.04
+3/4
0.72
|
0.80
2 1/4
0.96
|
5.25
3.40
1.65
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.00
3.20
3.10
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.09
2
0.73
|
1.85
3.05
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Barnsley U21
Burnley U21
|
0.82
-0
1.02
|
1.96
2 1/2
0.33
|
1.01
13.50
17.00
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.86
-2 3/4
1.00
|
0.98
4 3/4
0.86
|
1.07
9.00
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.80
3
1.06
|
2.20
3.50
2.64
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
1.12
+1 3/4
0.71
|
0.72
2 3/4
1.08
|
11.00
6.30
1.15
|
21:10
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
1.01
-0
0.83
|
0.92
3 1/2
0.90
|
2.38
3.90
2.30
|
21:10
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.67
+1/4
1.20
|
0.75
3 1/4
1.07
|
2.24
3.65
2.36
|
21:10
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
0.84
-2
1.00
|
0.98
3 3/4
0.84
|
1.17
6.50
10.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.97
-2 1/2
0.93
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.07
9.80
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.96
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2
0.98
|
1.86
3.25
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.79
3
1.09
|
1.23
5.80
10.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.83
+2
0.89
|
0.87
3 3/4
0.85
|
7.90
5.80
1.17
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.77
3
1.05
|
1.03
7.40
119.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi
|
0.84
+1/2
1.00
|
1.03
1
0.79
|
6.30
2.17
2.00
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.69
-0
1.14
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.23
3.10
2.85
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.96
-0
0.84
|
0.78
2
1.02
|
2.62
3.00
2.46
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
1.01
+1 1/2
0.79
|
0.84
2 1/2
0.96
|
9.30
5.20
1.22
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.92
2 1/2
0.88
|
3.35
3.30
1.92
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
3 1/4
0.83
|
2.17
3.50
2.52
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Brann u19
Viking U19
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.95
3 3/4
0.87
|
3.65
2.82
2.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zimamoto SC
Mafunzo FC
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.10
1 1/4
0.70
|
1.95
2.40
6.00
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.91
2
0.97
|
2.23
2.99
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.97
2
0.91
|
2.24
2.96
3.15
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.75
2
1.14
|
1.74
3.40
4.25
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.89
2 1/2
0.91
|
6.20
4.15
1.40
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.42
3.80
7.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.93
-2 1/2
0.91
|
0.79
3 1/4
1.03
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.93
3.20
2.18
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.25
3.30
2.70
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.95
-1
0.81
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.53
3.75
5.00
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.86
3
0.94
|
1.83
3.55
3.40
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.92
3.55
3.35
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.98
-1 3/4
0.92
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.27
5.60
7.40
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.60
3.20
2.38
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
1.01
+3 1/4
0.75
|
0.84
4 1/4
0.92
|
19.50
12.50
1.01
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.80
+1/4
1.13
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.85
3.15
2.42
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.97
3
0.85
|
2.05
3.55
2.80
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.80
-1
1.04
|
0.84
3
0.98
|
1.55
4.75
3.90
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.92
-2
0.92
|
1.02
3 3/4
0.80
|
1.18
6.25
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.69
3
1.14
|
1.75
3.95
3.40
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.00
+2
0.84
|
0.86
3 1/4
0.96
|
9.90
6.80
1.15
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.07
2 1/2
0.83
|
3.65
3.40
1.95
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.57
3.90
4.40
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
0.89
+1
0.99
|
0.73
3
1.14
|
4.40
4.00
1.57
|
21:00
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.93
2 1/2
0.87
|
2.71
3.20
2.27
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.67
-0
1.29
|
0.88
2
1.00
|
8.90
3.50
1.42
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.20
-1/4
0.71
|
0.80
1 3/4
1.06
|
2.46
2.58
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.83
3 1/4
0.99
|
5.20
4.35
1.43
|
00:00
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.74
3 1/4
1.08
|
4.30
4.45
1.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Busoga United
Vipers
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.74
2 1/4
1.02
|
16.00
4.30
1.17
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
Wakiso Giants FC
|
|
|
1.03
6.30
45.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CA Atlanta Reserves
Almagro Reserves
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
4
0.97
|
1.20
5.00
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
Villa Dalmine Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.25
4.75
9.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA Lugano Reserves
General Lamadrid Reserves
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.83
2.87
5.00
|