© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Heracles Almelo vs Feyenoord 21h45 10/04
Tường thuật trực tiếp Heracles Almelo vs Feyenoord 21h45 10/04
Trận đấu Heracles Almelo vs Feyenoord, 21h45 10/04, Polman Stadion, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Heracles Almelo vs Feyenoord mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Heracles Almelo vs Feyenoord, 21h45 10/04, Polman Stadion, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Heracles Almelo vs Feyenoord
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 3 | ||||
Sinan Bakis (Assist:Lucas Schoofs) | 1-0 | 1' | ||
21' | 1-1 | Orkun Kokcu (Assist:Reiss Nelson) | ||
Anas Ouahim | 25' | |||
39' | 1-2 | Reiss Nelson | ||
45' | 1-3 | Guus Til (Assist:Reiss Nelson) | ||
46' | Jens Toornstra↑Guus Til↓ | |||
59' | Alireza Jahanbakhsh↑Reiss Nelson↓ | |||
Bilal Basacikoglu↑Emil Hansson↓ | 64' | |||
69' | Patrik Walemark↑Luis Sinisterra↓ | |||
69' | Bryan Linssen↑Cyriel Dessers↓ | |||
70' | 1-4 | Patrik Walemark (Assist:Jens Toornstra) | ||
Elias Sierra↑Nikolai Laursen↓ | 75' | |||
76' | Jorrit Hendrix↑Orkun Kokcu↓ | |||
Navajo Bakboord↑Noah Fadiga↓ | 88' | |||
Adrian Szoke↑Anas Ouahim↓ | 88' |
Tường thuật trận đấu
84” | Attempt missed. Tyrell Malacia (Feyenoord) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Bryan Linssen following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Justin Hoogma là người đá phạt. | |
82” | Attempt missed. Gernot Trauner (Feyenoord) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Tyrell Malacia with a cross following a corner. | |
82” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giacomo Quagliata là người đá phạt. | |
82” | CẢN PHÁ! Patrik Wålemark (Feyenoord) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Sinan Bakis (Heracles bị phạm lỗi và Almelo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Gernot Trauner (Feyenoord) phạm lỗi. | |
81” | Attempt missed. Jens Toornstra (Feyenoord) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Patrik Wålemark with a cross following a set piece situation. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Patrik Wålemark bị phạm lỗi và (Feyenoord) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | PHẠM LỖI! Bilal Basacikoglu (Heracles Almelo) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Tyrell Malacia bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Lucas Schoofs (Heracles Almelo) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Jorri thay đổi nhân sự khi rút Orkun Kökçü ra nghỉ và Hendrix là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Heracles Almelo. Elia thay đổi nhân sự khi rút Nikolai Laursen because of an injury ra nghỉ và Sierra-Cappelleti là người thay thế. | |
75” | PHẠM LỖI! Tyrell Malacia (Feyenoord) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Anas Ouahim (Heracles bị phạm lỗi và Almelo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | Attempt missed. Patrik Wålemark (Feyenoord) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Alireza Jahanbakhsh. | |
72” | Attempt missed. Sven Sonnenberg (Heracles Almelo) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Giacomo Quagliata with a cross following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. Heracles Almelo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fredrik Aursnes là người đá phạt. | |
72” | CẢN PHÁ! Anas Ouahim (Heracles Almelo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
71” | PHẠT GÓC. Heracles Almelo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcos Senesi là người đá phạt. | |
71” | CẢN PHÁ! Sinan Bakis (Heracles Almelo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
70” | VÀOOOO!! (Feyenoord) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Heracles Almelo 1, Feyenoord 4. Patrik Wålemarto the centre of the goal. Assisted by Jens Toornstra following a corner. | |
70” | Attempt missed. Jens Toornstra (Feyenoord) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Orkun Kökçü following a corner. | |
69” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Justin Hoogma là người đá phạt. | |
69” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Brya thay đổi nhân sự khi rút Cyriel Dessers ra nghỉ và Linssen là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Patri thay đổi nhân sự khi rút Luis Sinisterra because of an injury ra nghỉ và Wålemark là người thay thế. | |
67” | PHẠT GÓC. Heracles Almelo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ofir Marciano là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Bilal Basacikoglu (Heracles Almelo) right footed shot from a difficult angle on the left is saved in the top centre of the goal. Assisted by Anas Ouahim with a cross. | |
66” | PHẠT GÓC. Heracles Almelo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gernot Trauner là người đá phạt. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Luca de la Torre (Heracles bị phạm lỗi và Almelo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Jens Toornstra (Feyenoord) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Heracles Almelo. Bila thay đổi nhân sự khi rút Emil Hansson ra nghỉ và Basacikoglu là người thay thế. | |
62” | Attempt missed. Luca de la Torre (Heracles Almelo) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. | |
61” | PHẠT GÓC. Heracles Almelo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Sinisterra là người đá phạt. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Justin Hoogma (Heracles bị phạm lỗi và Almelo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Cyriel Dessers (Feyenoord) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Cyriel Dessers bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | ĐÁ PHẠT. Lucas Schoofs (Heracles bị phạm lỗi và Almelo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | Attempt blocked. Nikolai Laursen (Heracles Almelo) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Sinan Bakis with a headed pass. | |
59” | Attempt saved. Sinan Bakis (Heracles Almelo) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Lucas Schoofs with a headed pass. | |
59” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Alirez thay đổi nhân sự khi rút Reiss Nelson ra nghỉ và Jahanbakhsh là người thay thế. | |
59” | PHẠT GÓC. Heracles Almelo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrell Malacia là người đá phạt. | |
56” | Attempt saved. Sinan Bakis (Heracles Almelo) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Anas Ouahim. | |
55” | Attempt saved. Nikolai Laursen (Heracles Almelo) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Giacomo Quagliata with a cross. | |
55” | CẢN PHÁ! Anas Ouahim (Heracles Almelo) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
51” | Attempt missed. Marcus Pedersen (Feyenoord) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Orkun Kökçü. | |
51” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tyrell Malacia (Feyenoord) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
50” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giacomo Quagliata là người đá phạt. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Marcos Senesi bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
49” | PHẠM LỖI! Anas Ouahim (Heracles Almelo) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Sinan Bakis (Heracles bị phạm lỗi và Almelo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Jens Toornstra (Feyenoord) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Feyenoord. Jen thay đổi nhân sự khi rút Guus Til because of an injury ra nghỉ và Toornstra là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Heracles Almelo 1, Feyenoord 3 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Heracles Almelo 1, Feyenoord 3 | |
red'>45'VÀOOOO!! (Feyenoord) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Heracles Almelo 1, Feyenoord 3. Guus Tito the bottom right corner. Assisted by Reiss Nelson following a set piece situation. | ||
45” | ĐÁ PHẠT. Tyrell Malacia bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠM LỖI! Luca de la Torre (Heracles Almelo) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! Orkun Kökçü (Feyenoord) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Anas Ouahim (Heracles bị phạm lỗi và Almelo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>39'VÀOOOO!! (Feyenoord) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Heracles Almelo 1, Feyenoord 2. Reiss Nelsoto the top right cornerfollowing a corner. | ||
39” | Attempt saved. Cyriel Dessers (Feyenoord) header from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Orkun Kökçü with a cross. | |
39” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sven Sonnenberg là người đá phạt. | |
37” | Attempt saved. Tyrell Malacia (Feyenoord) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Cyriel Dessers. | |
36” | Attempt missed. Giacomo Quagliata (Heracles Almelo) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Sinan Bakis (Heracles bị phạm lỗi và Almelo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Marcos Senesi (Feyenoord) phạm lỗi. | |
33” | CẢN PHÁ! Cyriel Dessers (Feyenoord) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
32” | Attempt saved. Luis Sinisterra (Feyenoord) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Marcus Pedersen with a cross. | |
31” | CỨU THUA. Anas Ouahim (Heracles Almelo) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
27” | Attempt missed. Reiss Nelson (Feyenoord) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Fredrik Aursnes with a headed pass. | |
25” | THẺ PHẠT. Anas Ouahim (Heracles bên phía Almelo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Guus Til bị phạm lỗi và (Feyenoord) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Anas Ouahim (Heracles Almelo) phạm lỗi. | |
23” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luca de la Torre là người đá phạt. | |
red'>21'Goal!Heracles Almelo 1, Feyenoord 1. Orkun Kökçü (Feyenoord) right footed shot from a difficult angle on the right to the bottom right corner. Assisted by Reiss Nelson. | ||
17” | VIỆT VỊ. Luis Sinisterra rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pedersen (Feyenoord. Marcu). | |
16” | PHẠT GÓC. Heracles Almelo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcos Senesi là người đá phạt. | |
13” | PHẠT GÓC. Feyenoord được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sven Sonnenberg là người đá phạt. | |
13” | CẢN PHÁ! Orkun Kökçü (Feyenoord) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
13” | Attempt missed. Reiss Nelson (Feyenoord) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Fredrik Aursnes. | |
12” | Attempt blocked. Nikolai Laursen (Heracles Almelo) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Luca de la Torre. | |
12” | Attempt missed. Sinan Bakis (Heracles Almelo) right footed shot from more than 35 yards misses to the left. Assisted by Giacomo Quagliata. | |
10” | Attempt saved. Orkun Kökçü (Feyenoord) left footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Tyrell Malacia. | |
6” | VIỆT VỊ. Sinan Bakis rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Laursen (Heracles Almelo. Nikola). | |
5” | ĐÁ PHẠT. Nikolai Laursen (Heracles bị phạm lỗi và Almelo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Tyrell Malacia (Feyenoord) phạm lỗi. | |
5” | Attempt saved. Justin Hoogma (Heracles Almelo) header from very close range is saved in the top right corner. | |
4” | PHẠT GÓC. Heracles Almelo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gernot Trauner là người đá phạt. | |
3” | PHẠT GÓC. Heracles Almelo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcus Pedersen là người đá phạt. | |
red'>1'Goal!Heracles Almelo 1, Feyenoord 0. Sinan Bakis (Heracles Almelo) right footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Lucas Schoofs. | ||
1” | NGUY HIỂM. Lucas Schoofs (Heracles Almelo) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs Feyenoord |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Heracles Almelo vs Feyenoord 21h45 10/04
Đội hình ra sân cặp đấu Heracles Almelo vs Feyenoord, 21h45 10/04, Polman Stadion, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Heracles Almelo vs Feyenoord |
||||
Heracles Almelo | Feyenoord | |||
Koen Bucker | 26 | 21 | Ofir Martziano | |
Giacomo Quagliata | 3 | 2 | Marcus Holmgren Pedersen | |
Justin Hoogma | 21 | 18 | Gernot Trauner | |
Sven Sonnenberg | 4 | 4 | Marcos Senesi | |
Noah Fadiga | 23 | 5 | Tyrell Malacia | |
Emil Hansson | 29 | 17 | Fredrik Aursnes | |
Luca De La Torre | 14 | 10 | Orkun Kokcu | |
Lucas Schoofs | 15 | 14 | Reiss Nelson | |
Nikolai Laursen | 11 | 26 | Guus Til | |
Sinan Bakis | 9 | 7 | Luis Sinisterra | |
Anas Ouahim | 30 | 33 | Cyriel Dessers | |
Đội hình dự bị |
||||
Robin Jalving | 28 | 25 | Ramon Hendriks | |
Mateo Les | 22 | 57 | Sem Valk | |
Sem Scheperman | 32 | 30 | Thijs Jansen | |
Bilal Basacikoglu | 7 | 23 | Patrik Walemark | |
Timo Jansink | 36 | 43 | Mimeirhel Benita | |
Melih Ibrahimoglu | 27 | 11 | Bryan Linssen | |
Elias Sierra | 8 | 28 | Jens Toornstra | |
Robin Polley | 25 | 16 | Valentin Alexandru | |
Ruben Roosken | 12 | 9 | Alireza Jahanbakhsh | |
Marco Rente | 5 | 6 | Jorrit Hendrix | |
Adrian Szoke | 17 | 19 | Cole Bassett | |
Navajo Bakboord | 19 |
Tỷ lệ kèo Heracles Almelo vs Feyenoord 21h45 10/04
Tỷ lệ kèo Heracles Almelo vs Feyenoord, 21h45 10/04, Polman Stadion, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Heracles Almelo vs Feyenoord 21h45 10/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.10 | 0:0 | 0.38 | 4.10 | 5 1/2 | 0.17 | 81.00 | 23.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 1/2:0 | 0.78 | 0.85 | 1 1/4 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Heracles Almelo vs Feyenoord 21h45 10/04
Kết quả đối đầu Heracles Almelo vs Feyenoord, 21h45 10/04, Polman Stadion, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Heracles Almelo , phong độ gần đây của Feyenoord chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Heracles Almelo
Phong độ gần nhất Feyenoord
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
PSV Eindhoven
|
33 | 88 | 88 |
2 |
Feyenoord
|
33 | 62 | 81 |
3 |
FC Twente Enschede
|
33 | 32 | 66 |
4 |
AZ Alkmaar
|
33 | 31 | 64 |
5 |
AFC Ajax
|
33 | 13 | 55 |
6 |
NEC Nijmegen
|
33 | 14 | 50 |
7 |
FC Utrecht
|
33 | 2 | 49 |
8 |
Sparta Rotterdam
|
33 | 2 | 46 |
9 |
Go Ahead Eagles
|
33 | 0 | 43 |
10 |
SC Heerenveen
|
33 | -16 | 37 |
11 |
Fortuna Sittard
|
33 | -19 | 37 |
12 |
PEC Zwolle
|
33 | -21 | 36 |
13 |
Almere City FC
|
33 | -23 | 34 |
14 |
Heracles Almelo
|
33 | -33 | 32 |
15 |
RKC Waalwijk
|
33 | -16 | 29 |
16 |
Excelsior SBV
|
33 | -19 | 29 |
17 |
Volendam
|
33 | -53 | 19 |
18 |
Vitesse Arnhem
|
33 | -44 | 5 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.92
+1/2
1.02
|
0.99
3 1/2
0.93
|
3.25
4.05
2.02
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.89
+1/4
1.05
|
0.99
3 1/2
0.93
|
2.72
3.95
2.33
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.92
-1
1.02
|
0.96
2 1/2
0.96
|
1.53
4.10
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.85
-1/4
1.09
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.14
3.45
3.45
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.80
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.44
3.40
2.90
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.97
+3/4
0.97
|
0.84
2 1/4
1.08
|
4.95
3.70
1.73
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.97
3
0.93
|
2.14
3.70
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.96
+1/2
0.96
|
1.06
3
0.84
|
3.55
3.85
1.96
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.31
3.50
3.05
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3
1.04
|
2.17
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.97
3.75
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.95
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.91
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.57
3.45
2.71
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.23
3.45
3.20
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
1.07
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
3
0.89
|
2.53
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.11
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.55
2.96
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.97
3
0.93
|
4.05
4.05
1.80
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.17
3.45
3.35
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.03
3.65
3.55
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.95
+1 1/2
0.97
|
0.86
3 1/4
1.04
|
7.80
5.20
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
1.00
3
0.90
|
1.42
4.60
6.60
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.96
3
0.94
|
1.97
3.80
3.25
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.90
-0
1.02
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.47
3.40
2.63
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.06
3 1/4
0.84
|
1.98
3.80
3.20
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.73
3.40
2.37
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.03
3
0.85
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.35
1.94
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.86
-2
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.76
-1 1/4
1.16
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.30
4.75
10.00
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.51
3.10
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-0
0.96
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.42
4.00
8.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Lyngby
|
1.25
-1/4
0.72
|
1.11
1 1/4
0.80
|
2.72
2.19
3.90
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.04
-0
0.88
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.71
3.60
2.49
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Red Hawks FC
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.87
2.60
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.12
-3/4
0.73
|
0.86
2
0.96
|
1.79
3.05
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Bo Rangers
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
1 1/2
0.85
|
4.75
3.00
1.83
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.96
4 1/2
0.86
|
3.15
2.81
2.25
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.99
2
0.83
|
2.29
2.91
2.98
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.87
+1 3/4
0.87
|
0.58
3 1/4
1.19
|
6.70
5.60
1.25
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.76
-1/4
1.08
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.78
-1
1.11
|
0.91
3
0.95
|
1.46
4.10
5.30
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.40
4.33
6.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Maksimir
NK Dinamo Odranski Obrez
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.07
9.50
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.93
3
0.87
|
15.00
2.28
1.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.58
-0
1.21
|
2.27
3 1/2
0.26
|
1.07
4.95
86.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.04
+1/4
3.12
|
3.12
3 1/2
0.04
|
17.00
9.60
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abia Warriors
Rivers United
|
0.55
-0
1.26
|
4.34
1 1/2
0.10
|
1.03
5.80
150.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.02
-1 3/4
0.88
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.24
5.60
10.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.96
-2 1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
21.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.89
3 3/4
0.87
|
34.00
19.00
1.02
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.61
4.33
4.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.70
3
1.13
|
2.44
2.21
3.90
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.04
-0
0.78
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.66
3.20
2.31
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.83
-0
1.01
|
7.14
5 1/2
0.04
|
224.00
7.90
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
1.51
-0
0.50
|
3.44
5 1/2
0.17
|
21.00
11.00
1.01
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Klofta U19
Ullensaker U19
|
0.83
+1
0.97
|
0.93
4 1/2
0.87
|
1.83
4.50
3.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.66
-0
1.11
|
3.22
5 1/2
0.15
|
79.00
5.10
1.06
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.02
+1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.75
3.35
1.88
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.79
2
1.09
|
1.93
3.20
3.70
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.04
2
0.84
|
2.67
2.89
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.12
-1
0.79
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.98
2
0.90
|
3.80
3.10
1.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EIF Academy
NuPS
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.78
2 3/4
1.02
|
1.26
4.40
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
|
1.04
-0
0.76
|
0.92
2
0.88
|
2.77
2.94
2.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
|
1.03
+3/4
0.77
|
0.80
4
1.00
|
8.00
6.00
1.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
Hoffenheim U19
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.94
5 1/2
0.88
|
8.00
5.00
1.28
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.91
-0
0.93
|
1.07
4 1/2
0.75
|
1.38
3.75
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.81
1 3/4
1.01
|
3.05
2.83
2.28
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.94
2 1/2
0.88
|
3.60
3.60
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
England (w) U17
Poland (w) U17
|
1.04
-1 1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.90
|
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.33
2.71
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.98
1 3/4
0.84
|
4.15
2.75
1.94
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.08
-0
0.76
|
0.93
2
0.89
|
1.38
3.45
9.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brinje Grosuplje U19
FC Koper U19
|
0.58
-0
1.28
|
0.80
3 3/4
1.00
|
3.15
3.60
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
USC Kita
|
0.92
-1
0.87
|
0.85
1 1/2
0.95
|
1.50
3.25
8.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nacional U19
Alcanenense U19
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.70
3 3/4
1.10
|
1.10
7.50
21.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.86
+1 1/4
0.98
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.50
4.35
1.41
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Elana Torun
Cartusia
|
0.46
-0
1.51
|
4.34
4 1/2
0.11
|
1.05
6.20
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
LKS Goczalkowice Zdroj
|
0.95
-0
0.85
|
2.55
1 1/2
0.27
|
1.11
4.54
29.00
|
15 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
|
0.75
-1/4
0.97
|
1.13
15 1/2
0.60
|
1.05
12.00
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
Wisloka Debica
|
0.96
-0
0.84
|
4.34
1 1/2
0.11
|
150.00
6.50
1.04
|
0 - 3
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
Stargard Szczecinski
|
0.70
-0
1.11
|
7.14
3 1/2
0.03
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Karpaty Krosno
Podlasie Biala Podlaska
|
1.50
-0
0.50
|
3.00
2 1/2
0.23
|
81.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
Orleta Radzyn Podlaski
|
4.00
-1/4
0.05
|
4.54
1 1/2
0.10
|
1.12
4.75
72.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Zielona Gora
Gwarek Tarnowskie Gory
|
0.24
-0
2.27
|
3.70
2 1/2
0.07
|
7.60
1.06
22.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
GKP Gorzow
Gornik II Zabrze
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
6 1/2
0.04
|
1.01
13.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garbarnia Krakow
Avia Swidnik
|
1.47
-0
0.48
|
7.69
2 1/2
0.02
|
17.00
1.04
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Pogon Szczecin II
|
0.40
-0
1.66
|
2.17
1/2
0.31
|
4.50
1.27
9.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
|
1.04
-1/2
0.76
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.01
8.20
130.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
|
0.64
+1/4
1.19
|
0.86
3 3/4
0.94
|
51.00
34.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.75
-0
1.05
|
1.07
2 1/4
0.72
|
7.50
4.00
1.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
KS Legionovia Legionowo
GKS Belchatow
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
4 1/4
0.83
|
8.80
3.70
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sieradz
Legia Warszawa B
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.73
2
1.07
|
1.60
3.00
6.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Victoria Sulejowek
Pelikan Lowicz
|
1.02
-0
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.41
3.80
6.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
|
0.90
-0
0.90
|
0.88
3 1/2
0.92
|
27.00
6.30
1.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
4.00
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Strani
|
0.75
-0
1.05
|
5.00
4 1/2
0.12
|
9.00
1.08
12.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.90
-1
1.00
|
0.98
3
0.90
|
1.53
4.05
5.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.96
3.35
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.95
2.87
1.93
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
1 3/4
0.82
|
2.56
2.70
2.78
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.78
-3/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.55
3.30
5.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.95
1 1/4
0.85
|
1.80
2.62
7.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Madla IL
Vidar
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.83
4
0.97
|
67.00
7.70
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.84
|
47.00
6.00
1.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.05
3.25
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.14
6.80
11.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
1.07
-1
0.72
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.57
3.40
7.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.83
3.40
3.55
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.88
-0
0.92
|
0.78
5 1/2
1.02
|
2.68
2.63
2.73
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
1.19
3
0.64
|
2.55
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASN Nigelec
Zumunta AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
3.60
5.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Universidad Catolica del Ecuador (nữ)
CD Espuce (nữ)
|
0.72
-0
1.07
|
4.90
3 1/2
0.13
|
67.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Barcelona Guayaquil (nữ)
|
0.97
+1
0.82
|
0.95
1 3/4
0.85
|
9.50
3.50
1.44
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.86
3.60
2.98
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.19
3.00
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.89
4
0.93
|
2.02
3.05
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Fortune FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.62
2.62
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
2 1/4
0.97
|
7.50
4.00
1.40
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.97
3.30
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASKO Kottmannsdorf
SV Dellach Gail
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.60
4.00
1.80
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.19
-0
0.74
|
2.22
5 1/2
0.35
|
90.00
5.90
1.09
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.97
3
0.91
|
2.80
3.70
2.21
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.73
3.90
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.77
-0
1.12
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.40
3.10
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.88
-0
1.02
|
0.90
2
0.98
|
2.53
2.97
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
East Riffa
|
0.84
+1/4
1.04
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.81
3.10
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.88
+1/2
1.02
|
1.09
2 1/4
0.79
|
3.45
3.15
2.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Veles
Rodina Moskva II
|
|
|
1.06
6.00
150.00
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.76
+1
0.96
|
0.93
4
0.79
|
3.55
4.30
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.12
-1/4
0.79
|
1.03
1
0.85
|
2.78
2.08
3.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.06
4 1/2
0.82
|
1.30
4.35
10.00
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.60
3.85
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+1 1/4
1.06
|
0.95
1 3/4
0.87
|
11.00
3.40
1.36
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.72
-1/2
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.72
3.45
4.00
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.02
+2
0.77
|
0.80
3
1.00
|
15.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
17.00
6.50
1.14
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
1.00
4
0.80
|
1.42
4.50
5.25
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.93
+1/2
0.95
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.45
3.35
1.95
|