© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hibernian vs Glasgow Rangers 18h30 20/08
Tường thuật trực tiếp Hibernian vs Glasgow Rangers 18h30 20/08
Trận đấu Hibernian vs Glasgow Rangers, 18h30 20/08, Easter Road, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hibernian vs Glasgow Rangers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hibernian vs Glasgow Rangers, 18h30 20/08, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hibernian vs Glasgow Rangers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Ewan Henderson | 18' | |||
20' | Connor Goldson | |||
Jake Doyle-Hayes | 25' | |||
Marijan Cabraja↑Paul Hanlon↓ | 28' | |||
Christian Doidge↑Ewan Henderson↓ | 28' | |||
Rocky Bushiri Kiranga | 44' | |||
45' | 0-1 | James Tavernier | ||
Martin Boyle (Assist:Thody Elie Youan) | 1-1 | 51' | ||
52' | Antonio-Mirko Colak | |||
Ryan Porteous | 55' | |||
58' | 1-2 | Tom Lawrence (Assist:Borna Barisic) | ||
62' | Alfredo Jose Morelos Avilez↑Antonio-Mirko Colak↓ | |||
62' | Scott Arfield↑Tom Lawrence↓ | |||
66' | John Lundstram | |||
68' | Steven Davis↑Rabbi Matondo↓ | |||
75' | Alfredo Jose Morelos Avilez | |||
Lewis Miller↑Jake Doyle-Hayes↓ | 77' | |||
78' | Leon Thomson King↑Ryan Kent↓ | |||
Momodou Bojang↑Ryan Porteous↓ | 90' | |||
Josh Campbell (Assist:Christian Doidge) | 2-2 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Hibernian 2, Rangers 2 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hibernian 2, Rangers 2 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Jon McLaughlin bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Rocky Bushiri (Hibernian) phạm lỗi. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Borna Barisic là người đá phạt. | |
red'>90'+3'Goal!Hibernian 2, Rangers 2. Josh Campbell (Hibernian) left footed shot from outside the box to the top left corner. Assisted by Christian Doidge with a headed pass. | ||
90+1” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Momodo thay đổi nhân sự khi rút Ryan Porteous ra nghỉ và Bojang là người thay thế. | |
90+1” | Attempt missed. Rocky Bushiri (Hibernian) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Martin Boyle with a cross. | |
90” | Attempt saved. Martin Boyle (Hibernian) right footed shot from outside the box is saved. | |
88” | Attempt missed. Christian Doidge (Hibernian) header from the left side of the six yard box misses to the left. Assisted by Joe Newell with a cross following a corner. | |
88” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steven Davis là người đá phạt. | |
88” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steven Davis là người đá phạt. | |
86” | Attempt blocked. Josh Campbell (Hibernian) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
84” | KHÔNG VÀO. Marijan Cabraja (Hibernian) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Martin Boyle là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
84” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Borna Barisic là người đá phạt. | |
83” | Attempt missed. Rocky Bushiri (Hibernian) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Chris Cadden. | |
82” | PHẠM LỖI! Thody Élie Youan (Hibernian) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | Attempt saved. Lewis Miller (Hibernian) header from a difficult angle on the right is saved in the centre of the goal. Assisted by Marijan Cabraja with a cross. | |
80” | Attempt missed. Rocky Bushiri (Hibernian) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Martin Boyle. | |
78” | THAY NGƯỜI. Rangers. Leo thay đổi nhân sự khi rút Ryan Kent ra nghỉ và King là người thay thế. | |
78” | PHẠM LỖI! Christian Doidge (Hibernian) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Lewi thay đổi nhân sự khi rút Jake Doyle-Hayes ra nghỉ và Miller là người thay thế. | |
75” | Alfredo Morelos (Rangers) is shown the red card for violent conduct. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Marijan Cabraja bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Alfredo Morelos (Rangers) phạm lỗi. | |
72” | Attempt blocked. Ryan Porteous (Hibernian) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
72” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Arfield là người đá phạt. | |
71” | CẢN PHÁ! Jake Doyle-Hayes (Hibernian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Martin Boyle. | |
69” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rocky Bushiri là người đá phạt. | |
68” | THAY NGƯỜI. Rangers. Steve thay đổi nhân sự khi rút Rabbi Matondo ra nghỉ và Davis là người thay thế. | |
66” | John Lundstram (Rangers) is shown the red card. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Martin Boyle bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! John Lundstram (Rangers) phạm lỗi. | |
63” | VIỆT VỊ. Rabbi Matondo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tavernier (Rangers. Jame). | |
62” | THAY NGƯỜI. Rangers. Alfred thay đổi nhân sự khi rút Antonio-Mirko Colak ra nghỉ và Morelos là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Rangers. Scot thay đổi nhân sự khi rút Tom Lawrence ra nghỉ và Arfield là người thay thế. | |
red'>58'Goal!Hibernian 1, Rangers 2. Tom Lawrence (Rangers) header from very close range. | ||
57” | ĐÁ PHẠT. John Lundstram bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | PHẠM LỖI! Martin Boyle (Hibernian) phạm lỗi. | |
55” | THẺ PHẠT. Ryan Porteous bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Tom Lawrence bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
55” | PHẠM LỖI! Ryan Porteous (Hibernian) phạm lỗi. | |
53” | Attempt missed. Antonio-Mirko Colak (Rangers) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Rabbi Matondo with a cross. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Rabbi Matondo bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Marijan Cabraja (Hibernian) phạm lỗi. | |
53” | PHẠM LỖI! Martin Boyle (Hibernian) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Borna Barisic bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | THẺ PHẠT. Antonio-Mirko Colak bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Rocky Bushiri bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Antonio-Mirko Colak (Rangers) phạm lỗi. | |
red'>51'Goal!Hibernian 1, Rangers 1. Martin Boyle (Hibernian) right footed shot from very close range. | ||
47” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Newell là người đá phạt. | |
47” | Attempt blocked. James Sands (Rangers) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
47” | PHẠM LỖI! Rocky Bushiri (Hibernian) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Antonio-Mirko Colak bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hibernian 0, Rangers 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hibernian 0, Rangers 1 | |
red'>45'Goal!Hibernian 0, Rangers 1. James Tavernier (Rangers) converts the penalty with a right footed shot. | ||
44” | THẺ PHẠT. Rocky Bushiri bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
44” | Penalty conceded by Rocky Bushiri (Hibernian) after a foul in the penalty area. | |
44” | Penalty Rangers. Antonio-Mirko Colak draws a foul in the penalty area. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Christian Doidge (Hibernian) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. James Tavernier (Rangers) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
41” | PHẠT GÓC. Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rocky Bushiri là người đá phạt. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Ryan Porteous (Hibernian) phạm lỗi. | |
37” | VIỆT VỊ. Ryan Jack rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Matondo (Rangers. Rabb). | |
35” | Attempt missed. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by John Lundstram. | |
33” | PHẠM LỖI! Josh Campbell (Hibernian) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Borna Barisic bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
32” | CẢN PHÁ! Martin Boyle (Hibernian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Marijan Cabraja. | |
31” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Jack là người đá phạt. | |
29” | PHẠM LỖI! Josh Campbell (Hibernian) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Connor Goldson bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Marija thay đổi nhân sự khi rút Paul Hanlon ra nghỉ và Cabraja là người thay thế. | |
28” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Christia thay đổi nhân sự khi rút Ewan Henderson ra nghỉ và Doidge là người thay thế. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Joe Newell bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Rabbi Matondo (Rangers) phạm lỗi. | |
25” | THẺ PHẠT. Jake Doyle-Hayes bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | ĐÁ PHẠT. John Lundstram bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Jake Doyle-Hayes (Hibernian) phạm lỗi. | |
21” | Attempt missed. Antonio-Mirko Colak (Rangers) header from the centre of the box is too high. Assisted by Borna Barisic with a cross. | |
20” | THẺ PHẠT. Connor Goldson bên phía (Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Martin Boyle bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Connor Goldson (Rangers) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. James Sands bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Thody Élie Youan (Hibernian) phạm lỗi. | |
18” | THẺ PHẠT. Ewan Henderson bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | PHẠM LỖI! Ewan Henderson (Hibernian) phạm lỗi. | |
18” | PHẠM LỖI! Ewan Henderson (Hibernian) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Martin Boyle bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! John Lundstram (Rangers) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Josh Campbell bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Antonio-Mirko Colak (Rangers) phạm lỗi. | |
11” | Attempt missed. Antonio-Mirko Colak (Rangers) right footed shot from outside the box. | |
10” | VIỆT VỊ. Thody Élie Youan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cadden (Hibernian. Chri). | |
8” | ĐÁ PHẠT. Ryan Jack bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Joe Newell (Hibernian) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Ryan Kent (Rangers) right footed shot from outside the box. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Antonio-Mirko Colak bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Rocky Bushiri (Hibernian) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Ryan Kent bị phạm lỗi và (Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
2” | PHẠM LỖI! Ewan Henderson (Hibernian) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hibernian vs Glasgow Rangers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hibernian vs Glasgow Rangers 18h30 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Hibernian vs Glasgow Rangers, 18h30 20/08, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hibernian vs Glasgow Rangers |
||||
Hibernian | Glasgow Rangers | |||
David Marshall | 1 | 33 | Jon McLaughlin | |
Paul Hanlon | 4 | 2 | James Tavernier | |
Rocky Bushiri Kiranga | 33 | 6 | Connor Goldson | |
Ryan Porteous | 5 | 19 | James Sands | |
Josh Campbell | 32 | 31 | Borna Barisic | |
Joseph Peter Newell | 11 | 8 | Ryan Jack | |
Jake Doyle-Hayes | 8 | 4 | John Lundstram | |
Ewan Henderson | 18 | 17 | Rabbi Matondo | |
Christopher Cadden | 12 | 11 | Tom Lawrence | |
Thody Elie Youan | 23 | 14 | Ryan Kent | |
Martin Boyle | 77 | 9 | Antonio-Mirko Colak | |
Đội hình dự bị |
||||
Darren McGregor | 24 | 20 | Alfredo Jose Morelos Avilez | |
Maciej Dabrowski | 21 | 37 | Scott Arfield | |
Christian Doidge | 9 | 1 | Allan McGregor | |
Lewis Miller | 2 | 3 | Ridvan Yilmaz | |
Nohan Kenneh | 6 | 23 | Scott Wright | |
Jair Veiga Vieira Tavares | 10 | 38 | Leon Thomson King | |
Kyle McClelland | 34 | 71 | Malik Tillman | |
Momodou Bojang | 17 | 10 | Steven Davis | |
Marijan Cabraja | 3 | 30 | Fashion Sakala |
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Glasgow Rangers 18h30 20/08
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Glasgow Rangers, 18h30 20/08, Easter Road, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hibernian vs Glasgow Rangers 18h30 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.03 | 0:0 | 7.69 | 5.26 | 4 1/2 | 0.09 | 54.00 | 4.60 | 1.16 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.32 | 0:0 | 0.33 | 5.00 | 1/2 | 0.13 |
Thành tích đối đầu Hibernian vs Glasgow Rangers 18h30 20/08
Kết quả đối đầu Hibernian vs Glasgow Rangers, 18h30 20/08, Easter Road, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hibernian , phong độ gần đây của Glasgow Rangers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hibernian
Phong độ gần nhất Glasgow Rangers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
34 | 55 | 81 |
2 |
Glasgow Rangers
|
34 | 50 | 78 |
3 |
Heart of Midlothian
|
34 | 12 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
34 | 9 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
34 | -6 | 43 |
6 |
Hibernian
|
34 | -5 | 42 |
7 |
Dundee
|
34 | -11 | 41 |
8 |
Aberdeen
|
34 | -13 | 38 |
9 |
Motherwell
|
34 | -6 | 37 |
10 |
Saint Johnstone
|
34 | -24 | 31 |
11 |
Ross County
|
34 | -26 | 30 |
12 |
Livingston
|
34 | -35 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.06
-0
0.88
|
0.85
2 3/4
1.07
|
2.64
3.55
2.56
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.85
+1/2
1.09
|
0.86
2
1.06
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.86
+1 1/4
1.08
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.10
5.00
1.53
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.98
-0
0.96
|
1.04
2
0.88
|
2.82
2.90
2.85
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.92
3
0.98
|
2.07
3.90
3.25
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
0.96
3
0.94
|
1.47
4.70
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.82
-0
1.08
|
0.80
1 3/4
1.08
|
2.58
2.84
2.78
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.80
-0
1.13
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.37
3.65
2.82
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.76
3.60
2.45
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.81
-1/4
1.07
|
0.88
2 1/4
0.98
|
2.14
3.15
2.99
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.75
-1
1.14
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.43
4.25
5.70
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.78
3
1.08
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.92
+1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
5.80
4.30
1.41
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.06
3.50
3.25
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.35
3.50
2.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.97
3 1/2
0.85
|
3.00
3.40
2.03
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.89
-0
1.03
|
1.01
3 1/4
0.89
|
2.38
3.70
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.80
3 1/2
1.02
|
5.20
2.95
1.70
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.38
4.10
7.30
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.20
3.55
2.90
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.06
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.16
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.48
4.25
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.80
2 3/4
1.11
|
1.68
4.05
4.25
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.30
3.00
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.97
3.20
3.80
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.13
-1/2
0.80
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.13
3.30
3.25
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.84
-1 1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.41
5.10
6.90
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.85
3
1.05
|
2.19
3.80
3.05
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.93
+3/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.97
|
4.40
3.50
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.05
2
0.85
|
2.92
2.98
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.86
+1/4
1.06
|
1.13
2 1/4
0.78
|
2.98
3.15
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.51
3.10
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.73
3.50
4.65
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.97
3
0.91
|
1.93
3.60
3.30
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.94
3 1/2
0.94
|
2.23
3.80
2.57
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.81
3.85
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.02
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.37
4.95
6.10
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.88
+1 1/4
1.02
|
0.92
3
0.96
|
5.70
4.30
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.83
3
1.05
|
2.06
3.60
2.96
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.08
|
2.17
3.50
2.82
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.88
3.45
2.17
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
1.08
-0
0.82
|
0.87
3
1.01
|
2.63
3.50
2.29
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
1.03
-1 1/2
0.87
|
0.77
3 1/2
1.12
|
1.38
5.00
5.80
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.69
3.75
3.85
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.96
+3/4
0.96
|
1.01
2 3/4
0.89
|
4.70
3.95
1.71
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.63
3.75
4.50
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.83
2
1.05
|
2.28
2.96
3.10
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.92
1 1/2
0.96
|
2.38
2.57
3.45
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.63
-0
1.14
|
0.80
2
0.96
|
2.22
3.00
2.96
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.13
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.13
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.68
3.35
2.29
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.72
+1/2
1.21
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.94
3.25
2.21
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.04
3.25
3.25
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.09
-1
0.81
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.61
3.95
4.40
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.22
3.40
2.77
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.74
3.45
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.35
3.65
1.97
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.69
2 1/2
1.14
|
2.13
3.40
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.95
3.40
2.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.70
3
1.13
|
1.22
5.50
9.20
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.70
2 3/4
1.06
|
2.93
3.50
2.08
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.83
-0
1.01
|
1.75
3 1/2
0.39
|
1.12
4.75
58.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
1.47
-1/4
0.52
|
1.26
5 1/2
0.61
|
1.09
5.30
76.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.78
3.40
3.75
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.68
-1/4
1.13
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.85
3.30
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ethiopia Bunna
Ethiopia Nigd Bank
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
0.92
|
4.75
3.50
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
2
0.82
|
3.60
3.00
2.05
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.82
2 1/4
0.98
|
5.40
3.05
1.64
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.65
3.55
4.40
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Athletic
Uncle T United
|
0.82
-0
0.97
|
0.77
1 1/4
1.02
|
2.75
2.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.06
-3/4
0.86
|
1.11
1 3/4
0.80
|
1.78
3.00
5.40
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.34
5.00
5.70
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.90
3.70
3.10
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.23
3.65
2.53
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
1.08
-3/4
0.66
|
0.87
3
0.87
|
1.79
3.75
3.40
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.56
4.20
4.15
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.56
+1
1.21
|
0.89
3
0.85
|
3.95
4.00
1.62
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.11
-1/2
0.80
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.11
3.20
3.20
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
1.02
-1 1/2
0.88
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.38
5.10
5.80
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.84
-0
1.06
|
0.77
3
1.12
|
2.28
3.70
2.56
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.78
2 1/2
1.11
|
3.05
3.45
2.08
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.28
3.45
2.68
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.12
3.30
3.10
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.91
3
0.91
|
2.40
3.40
2.45
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.95
+1
0.89
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.45
4.20
1.54
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.03
-1
0.81
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.59
3.95
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.68
3.30
4.55
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.80
2 3/4
0.96
|
4.40
3.85
1.58
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.12
-1 1/2
0.77
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Midtjylland U19
Aarhus AGF U19
|
1.14
-1/2
0.67
|
1.11
4 3/4
0.70
|
1.01
8.50
80.00
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.02
-0
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.54
3.45
2.29
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Charlotte Independence
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.69
3.70
4.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.86
2 1/2
1.02
|
2.24
3.30
2.87
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.02
3.05
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
4.75
7.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.81
+1/4
1.07
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.66
3.30
2.26
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.61
3.75
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.92
1 1/2
0.87
|
2.75
2.75
2.75
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.95
1 1/4
0.87
|
5.80
2.49
1.83
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.75
3.25
2.22
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.38
4.00
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.76
+1 1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.80
|
83.00
6.90
1.04
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.84
-2
0.90
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.14
3.15
3.00
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
JaPS
|
0.97
-1 1/2
0.93
|
1.08
3 1/2
0.80
|
1.34
4.75
7.10
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.79
2
1.09
|
2.28
3.10
2.97
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.53
-0
1.36
|
1.20
3 1/2
0.63
|
22.00
3.75
1.24
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.65
4.00
4.00
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
3.80
7.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
4.00
2.40
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.26
2.68
3.20
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.06
|
2.87
3.15
2.21
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.10
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.81
2 1/4
1.05
|
2.06
3.15
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
Union Plaani
|
0.92
+3/4
0.88
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.33
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/4
0.87
|
7.50
4.75
1.30
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.97
|
7.70
3.95
1.40
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.05
+1
0.85
|
0.98
3 1/2
0.90
|
5.20
4.55
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.06
-1 1/4
0.84
|
0.98
3
0.90
|
1.47
4.35
6.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
0.96
2 3/4
0.86
|
6.60
4.55
1.34
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.33
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+2 3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
21.00
10.00
1.06
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.83
-2
0.98
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.17
6.50
11.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
1.02
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.90
3
0.92
|
2.23
3.40
2.58
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.98
-1 3/4
0.88
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.25
5.25
8.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.81
3.40
2.12
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.06
-1
0.78
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.61
3.90
4.00
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
3
0.92
|
1.67
3.80
3.80
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.12
+3/4
0.81
|
1.04
2 3/4
0.86
|
5.20
3.75
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Domzale U19
ND Ilirija U19
|
0.97
-1
0.82
|
0.87
3 1/2
0.92
|
1.61
5.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ns Mura U19
FC Koper U19
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.53
5.00
4.33
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.75
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.18
3.35
2.76
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.55
4.75
4.00
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.81
+1/2
1.01
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.87
3.65
2.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.90
-0
0.90
|
1.20
1/2
0.63
|
4.35
1.51
4.35
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.69
-0
1.12
|
1.20
2 1/2
0.63
|
1.01
8.10
150.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.56
-0
1.31
|
1.07
6 1/2
0.73
|
150.00
7.40
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ursus Warszawa
KS Mszczonowianka
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.87
3 1/4
0.92
|
7.00
4.50
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.90
3
0.92
|
2.00
3.20
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marila Pribram
Brno
|
0.99
-0
0.85
|
0.89
1 1/2
0.93
|
2.85
2.55
2.65
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 3/4
0.98
|
2.17
3.45
2.71
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.16
3.20
2.92
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.88
-0
0.88
|
1.16
1 1/2
0.62
|
17.50
4.90
1.17
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.03
-0
0.77
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.23
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Ijebu United
Gateway Utd FC
|
0.42
-0
1.75
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.00
51.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sahel SC
JS Tahoua
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.25
2.87
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSO Petrolul Potcoava
CS Sporting Rosiori
|
0.86
-0
0.86
|
0.77
3 3/4
0.95
|
2.53
2.79
2.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oltul Curtisoara
Unirea Bascov
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.90
3
0.90
|
4.33
3.75
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Viitorul Curita
ACS Sepsi II
|
|
|
1.98
2.65
3.69
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACS Viitorul Simian
|
0.77
-1/2
0.95
|
0.84
6
0.88
|
1.01
9.80
15.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vointa Limpezis
ACS Hamangia Baia
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.77
3
1.02
|
1.36
4.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muscel
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
0.94
-3/4
0.78
|
0.83
2 3/4
0.89
|
1.11
5.90
12.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSO Turceni
CS Universitatea Craiova B
|
0.84
+1 1/2
0.88
|
0.71
2 3/4
1.01
|
6.90
4.70
1.26
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
|
0.83
-1/2
0.89
|
0.92
1 3/4
0.80
|
1.82
2.77
4.15
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.89
-3
0.95
|
0.82
4
1.00
|
1.03
15.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.80
2
1.02
|
2.08
3.10
3.15
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.60
3.35
1.84
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.06
-1
0.78
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.03
3 1/4
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.22
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cortulua U19
America de Cali U19
|
1.05
-1
0.75
|
0.97
1 1/2
0.82
|
1.50
3.00
9.00
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urartu
Shirak
|
|
|
2.89
1.84
3.80
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
1.09
+2
0.67
|
0.72
4
1.04
|
9.50
7.10
1.14
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.87
3.10
2.24
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.90
-0
0.94
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.53
2.97
2.58
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
0.98
-0
0.86
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.54
3.25
2.39
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
1.03
+3/4
0.77
|
0.90
3
0.90
|
4.00
4.20
1.60
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
1.11
3 1/2
0.72
|
1.27
5.00
7.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luhacovice
Hluk
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.82
3 3/4
0.97
|
2.75
4.33
2.05
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.87
3
1.01
|
1.45
4.35
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
2.04
3.10
3.30
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.65
-3/4
1.23
|
0.84
3
0.98
|
1.50
4.05
5.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.69
+1/4
1.17
|
1.03
3 3/4
0.79
|
150.00
7.80
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
1.12
-0
0.73
|
1.02
1/2
0.80
|
4.50
1.60
3.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
1.29
-1/4
0.61
|
1.06
2
0.76
|
9.70
3.35
1.39
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
City Club
|
1.14
-1/2
0.71
|
0.93
4
0.89
|
1.02
7.80
74.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.86
-1/4
1.02
|
1.05
2
0.81
|
2.19
2.93
3.10
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.13
3.10
3.05
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.27
4.35
10.00
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.30
4.70
7.30
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
1.98
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
0.86
+2 1/4
0.90
|
0.83
3 3/4
0.93
|
10.50
7.00
1.13
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.14
7.00
13.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|