© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Huddersfield Town vs Barnsley 01h45 23/04
Tường thuật trực tiếp Huddersfield Town vs Barnsley 01h45 23/04
Trận đấu Huddersfield Town vs Barnsley, 01h45 23/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Huddersfield Town vs Barnsley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Huddersfield Town vs Barnsley, 01h45 23/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Huddersfield Town vs Barnsley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Jordan Rhodes | 1-0 | 4' | ||
Tom Lees Goal awarded | 5' | |||
Harry Toffolo (Assist:Daniel Sinani) | 2-0 | 45' | ||
Scott High↑Daniel Sinani↓ | 46' | |||
51' | Matthew Wolfenden | |||
52' | Liam Kitching | |||
56' | Romal Palmer | |||
69' | Isaac Christie-Davies↑Matthew Wolfenden↓ | |||
70' | Aaron Leya Iseka↑Cauley Woodrow↓ | |||
70' | Callum Styles↑Domingos Quina↓ | |||
Josh Ruffels↑Harry Toffolo↓ | 84' | |||
Fraizer Campbell↑Duane Holmes↓ | 89' | |||
90' | 2-1 | Callum Styles (Assist:Remy Vita) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Huddersfield Town 2, Barnsley 1 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Huddersfield Town 2, Barnsley 1 | |
90+7” | VÀOOOO!! (Barnsley) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Huddersfield Town 2, Barnsley 1. Callum Style | |
90+6” | Attempt blocked. Josh Ruffels (Huddersfield Town) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
90+5” | Attempt blocked. Josh Ruffels (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Lewis O'Brien. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Jordan Rhodes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Naby Sarr (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Aaron Leya Iseka (Barnsley) phạm lỗi. | |
89” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Fraize thay đổi nhân sự khi rút Duane Holmes ra nghỉ và Campbell là người thay thế. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Russell (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Callum Styles (Barnsley) phạm lỗi. | |
85” | CỨU THUA. Jordan Rhodes (Huddersfield Town) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Duane Holmes. | |
84” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jos thay đổi nhân sự khi rút Harry Toffolo ra nghỉ và Ruffels là người thay thế. | |
82” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Turton là người đá phạt. | |
80” | Attempt missed. Aaron Leya Iseka (Barnsley) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Amine Bassi with a cross following a corner. | |
76” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis O'Brien là người đá phạt. | |
75” | Attempt saved. Carlton Morris (Barnsley) left footed shot from a difficult angle on the left is saved in the centre of the goal. | |
75” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Russell là người đá phạt. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Jordan Rhodes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Callum Brittain (Barnsley) phạm lỗi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Barnsley. Aaron Ley thay đổi nhân sự khi rút Cauley Woodrow ra nghỉ và Iseka là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Barnsley. Callu thay đổi nhân sự khi rút Domingos Quina ra nghỉ và Styles là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Barnsley. Isaa thay đổi nhân sự khi rút Matthew Wolfe ra nghỉ và Christie-Davies là người thay thế. | |
67” | Attempt missed. Cauley Woodrow (Barnsley) right footed shot from the right side of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Remy Vita. | |
65” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Romal Palmer (Barnsley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
65” | CẢN PHÁ! Carlton Morris (Barnsley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Amine Bassi. | |
64” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lees là người đá phạt. | |
64” | Attempt blocked. Cauley Woodrow (Barnsley) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Callum Brittain. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Tom Lees (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Hogg (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Carlton Morris (Barnsley) phạm lỗi. | |
61” | PHẠM LỖI! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Cauley Woodrow bị phạm lỗi và (Barnsley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Mads Andersen bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Scott High (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
56” | THẺ PHẠT. Romal Palmer bên phía (Barnsley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
56” | PHẠM LỖI! Romal Palmer (Barnsley) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Naby Sarr (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Callum Brittain (Barnsley) phạm lỗi. | |
54” | Attempt missed. Lewis O'Brien (Huddersfield Town) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Harry Toffolo. | |
53” | VIỆT VỊ. Amine Bassi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vita (Barnsley. Rem). | |
51” | ĐÁ PHẠT. Oliver Turton (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Remy Vita (Barnsley) phạm lỗi. | |
51” | THẺ PHẠT. Matthew Wolfe bên phía (Barnsley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Jordan Rhodes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Matthew Wolfe (Barnsley) phạm lỗi. | |
49” | PHẠM LỖI! Romal Palmer (Barnsley) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Duane Holmes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Scot thay đổi nhân sự khi rút Danel Sinani ra nghỉ và High là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Huddersfield Town 2, Barnsley 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Huddersfield Town 2, Barnsley 0 | |
45+1” | Goal!Huddersfield Town 2, Barnsley 0. Harry Toffolo (Huddersfield Town) left footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Danel Sinani with a cross. | |
45+1” | Goal!Huddersfield Town 2, Barnsley 0. Harry Toffolo (Huddersfield Town) left footed shot from very close range. | |
45” | Attempt saved. Jonathan Russell (Huddersfield Town) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Harry Toffolo with a cross. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Jordan Rhodes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | PHẠM LỖI! Mads Andersen (Barnsley) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Tom Lees (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Domingos Quina (Barnsley) phạm lỗi. | |
38” | Attempt saved. Harry Toffolo (Huddersfield Town) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Duane Holmes. | |
36” | VIỆT VỊ. Duane Holmes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Russell (Huddersfield Town. Jonatha). | |
34” | VIỆT VỊ. Lewis O'Brien rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Turton (Huddersfield Town. Olive). | |
33” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Mads Andersen (Barnsley) phạm lỗi. | |
31” | Attempt saved. Amine Bassi (Barnsley) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Cauley Woodrow with a headed pass. | |
29” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Hogg là người đá phạt. | |
28” | VIỆT VỊ. Cauley Woodrow rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Walton (Barnsley. Jac). | |
27” | Attempt missed. Matthew Wolfe (Barnsley) header from the centre of the box following a corner. | |
26” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis O'Brien là người đá phạt. | |
26” | CẢN PHÁ! Domingos Quina (Barnsley) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
25” | PHẠT GÓC. Barnsley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Toffolo là người đá phạt. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Romal Palmer bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Russell (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Liam Kitching (Barnsley) phạm lỗi. | |
20” | PHẠM LỖI! Jonathan Russell (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Domingos Quina bị phạm lỗi và (Barnsley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Jonathan Russell (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Carlton Morris bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Brittain là người đá phạt. | |
16” | PHẠM LỖI! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Domingos Quina bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | ĐÁ PHẠT. Oliver Turton (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Carlton Morris (Barnsley) phạm lỗi. | |
14” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Danel Sinani (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
12” | PHẠM LỖI! Danel Sinani (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Domingos Quina bị phạm lỗi và (Barnsley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | CHẠM TAY! Romal Palmer (Barnsley) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Jordan Rhodes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Romal Palmer (Barnsley) phạm lỗi. | |
5” | VAR Decision: GoalHuddersfield Town 1-0 Barnsley (Tom Lees). | |
4” | Goal!Huddersfield Town 1, Barnsley 0. Jordan Rhodes (Huddersfield Town) header from very close range to the bottom left cornerfollowing a corner. | |
4” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Kitching là người đá phạt. | |
4” | CẢN PHÁ! Duane Holmes (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Lewis O'Brien. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Barnsley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Huddersfield Town vs Barnsley 01h45 23/04
Đội hình ra sân cặp đấu Huddersfield Town vs Barnsley, 01h45 23/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Huddersfield Town vs Barnsley |
||||
Huddersfield Town | Barnsley | |||
Lee Nicholls | 21 | 1 | Jack Walton | |
Harry Toffolo | 3 | 7 | Callum Brittain | |
Mahamadou-Naby Sarr | 23 | 6 | Mads Juel Andersen | |
Tom Lees | 32 | 5 | Liam Kitching | |
Oliver Turton | 20 | 26 | Remy Vita | |
Daniel Sinani | 24 | 21 | Romal Palmer | |
Jonathan Hogg | 6 | 33 | Matthew Wolfenden | |
Jonathan Russell | 37 | 28 | Domingos Quina | |
Duane Holmes | 19 | 27 | Amine Bassi | |
Lewis OBrien | 8 | 14 | Carlton Morris | |
Jordan Rhodes | 9 | 9 | Cauley Woodrow | |
Đội hình dự bị |
||||
Fraizer Campbell | 22 | 4 | Callum Styles | |
Gonzalo Avila Gordon | 2 | 23 | William Hondermarck | |
Scott High | 15 | 18 | Isaac Christie-Davies | |
Carel Eiting | 48 | 29 | Victor Adeboyejo | |
Josh Ruffels | 14 | 15 | Jasper Moon | |
Faustino Anjorin | 7 | 11 | Aaron Leya Iseka | |
Jamal Blackman | 18 | 13 | Daniel Jinadu |
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Barnsley 01h45 23/04
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Barnsley, 01h45 23/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Barnsley 01h45 23/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 6.25 | 2 1/2 | 0.10 | 1.00 | 51.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:1/4 | 1.03 | 0.88 | 1 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Huddersfield Town vs Barnsley 01h45 23/04
Kết quả đối đầu Huddersfield Town vs Barnsley, 01h45 23/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Huddersfield Town , phong độ gần đây của Barnsley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Phong độ gần nhất Barnsley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.13
+1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.88
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.02
|
0.93
3 1/2
0.99
|
3.75
4.40
1.80
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.94
+3/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.98
|
4.15
3.95
1.80
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.68
4.05
4.80
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.05
-1
0.87
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.57
4.05
6.00
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.96
2
0.91
|
2.70
3.00
2.64
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.97
-0
0.95
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.59
3.30
2.57
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.92
3.65
3.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.42
4.60
6.50
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.28
3.15
3.05
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.98
-1/4
0.89
|
0.87
7 1/2
0.98
|
1.01
9.50
200.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
1.28
-1/4
0.66
|
1.04
5 1/2
0.82
|
1.10
5.70
63.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.97
1 1/2
0.93
|
2.53
2.60
3.35
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.25
3.70
2.73
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.40
4.45
5.60
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.03
-1 3/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.27
5.50
9.70
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.82
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
1.00
|
3.85
4.10
1.74
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.13
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.93
+1/4
0.99
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.87
-1/2
1.05
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.87
3.20
4.30
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.01
-1
0.91
|
0.81
2 1/2
1.09
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.13
+1/4
0.80
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.25
3.40
2.09
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.35
3.25
2.90
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.92
3
0.98
|
1.67
4.15
4.20
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.12
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
1.03
|
3.35
3.70
1.95
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.80
3.50
2.29
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.17
-1/2
0.77
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.17
3.40
3.10
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.85
3 3/4
1.05
|
3.35
4.50
1.88
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
3 1/4
0.91
|
2.06
3.90
3.25
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.91
-1
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2
0.92
|
1.88
3.20
4.25
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.99
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.00
-1
0.92
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.53
4.15
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.14
-1
0.77
|
1.02
3
0.86
|
1.62
3.95
4.35
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.68
3 1/4
1.25
|
2.16
3.90
2.59
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.25
4.50
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.87
3 1/4
1.01
|
1.65
4.20
3.95
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.03
+1
0.87
|
1.11
3
0.78
|
5.10
4.25
1.49
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.41
4.65
5.80
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.73
3 1/4
1.17
|
1.72
4.20
3.55
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.04
3 3/4
0.84
|
1.68
4.25
3.70
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.16
-1/2
0.76
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.16
3.60
2.79
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.87
3 1/4
1.01
|
2.05
3.90
2.82
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.29
3.35
2.60
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.07
3.70
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.74
-0
1.11
|
0.83
2
0.99
|
2.31
3.00
2.82
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.97
2.87
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.98
3.00
4.10
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.03
-3/4
0.87
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.00
-0
0.90
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.62
3.15
2.49
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.46
3.40
2.51
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.88
3.25
2.19
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.89
-0
0.99
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.46
3.25
2.59
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.05
-3/4
0.83
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.82
3.75
3.50
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.15
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
1.16
-3/4
0.76
|
1.12
2 3/4
0.77
|
1.84
3.40
3.80
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.03
3.55
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.11
3.35
2.88
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.59
+1 3/4
1.33
|
0.97
3
0.85
|
7.10
4.45
1.32
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
0.80
-0
0.96
|
1.00
3 1/2
0.76
|
20.00
3.70
1.20
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Ethiopian Insurance FC
|
1.14
-0
0.63
|
3.33
1 1/2
0.14
|
150.00
5.30
1.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Maendeleo FC
|
0.77
-1
1.02
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.01
26.00
34.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.99
+1 3/4
0.77
|
0.81
3 1/4
0.95
|
7.30
6.20
1.21
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.25
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.05
2 1/2
0.77
|
4.40
2.96
1.71
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/4
0.81
|
5.90
3.25
1.56
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.32
4.30
7.60
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
1.01
-1/4
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.17
3.35
2.75
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.76
3.75
3.50
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.83
-1/4
1.09
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.12
3.30
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.91
3
0.97
|
1.89
3.65
3.35
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.93
-0
0.97
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.49
3.25
2.54
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.78
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.75
-0
1.09
|
1.02
5 1/2
0.80
|
15.00
3.35
1.32
|
3 - 4
Trực tiếp
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
1.20
-0
0.67
|
0.87
7 1/2
0.95
|
26.00
4.30
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.81
2
1.01
|
2.02
3.00
3.40
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2
1.05
|
0.74
3
1.08
|
1.13
7.00
12.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.60
3.45
4.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Naivas FC
Mathare United
|
0.58
-0
1.21
|
1.92
4 1/2
0.34
|
150.00
6.50
1.01
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.63
4.05
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Randers Freja U19
|
0.75
-0
1.05
|
0.96
2 3/4
0.84
|
1.37
3.90
7.50
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.23
3.50
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.40
4.75
5.70
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.77
+1/2
1.12
|
0.70
3 1/2
1.19
|
2.48
4.10
2.12
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.74
3 1/2
1.13
|
1.66
4.30
3.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
0.57
-0
1.35
|
4.25
3 1/2
0.16
|
1.27
4.04
8.60
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.09
+1/2
0.67
|
0.91
3 1/2
0.85
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.82
3.25
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Gagra
Samtredia
|
1.21
-0
0.66
|
2.17
3 1/2
0.32
|
1.18
4.10
39.00
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.97
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.93
|
1.97
3.15
3.40
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.84
2
0.98
|
5.20
3.40
1.58
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.77
-0
1.07
|
1.14
2 1/4
0.69
|
2.35
3.00
2.77
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.94
-2 1/2
0.90
|
0.92
3
0.90
|
1.05
9.80
17.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
4.65
4.20
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.60
4.33
2.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Moss U19
Valerenga 2 U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
4 1/4
1.04
|
1.04
8.40
14.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.00
1 3/4
0.82
|
1.80
2.80
4.80
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.01
2.67
4.05
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.84
3
0.98
|
1.28
5.00
6.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.98
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.09
-1 1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.40
4.05
7.10
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.77
-1/2
1.14
|
0.83
2
1.05
|
1.77
3.30
4.30
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.96
3.60
3.05
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.77
-0
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.31
3.15
2.72
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.73
3.65
3.70
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.51
+1/4
1.40
|
1.14
4 1/2
0.67
|
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.33
-1/4
0.55
|
1.08
4 1/2
0.72
|
1.01
13.00
17.50
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.75
-2
1.09
|
0.69
3 1/2
1.14
|
1.14
7.40
11.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
1.07
+3/4
0.81
|
0.99
2 1/4
0.87
|
5.40
3.45
1.55
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.98
3.20
3.30
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
4.80
4.35
1.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
1.23
-0
0.61
|
1.11
1 1/2
0.70
|
38.00
4.45
1.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.43
3.15
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.09
2 1/4
0.71
|
2.73
2.58
2.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.83
+1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.76
3
1.04
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
0.98
3
0.90
|
2.47
3.65
2.49
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.97
1 1/2
0.82
|
4.75
2.62
1.95
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.07
-0
0.71
|
0.83
2
0.95
|
2.89
2.89
2.34
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.67
-2 1/2
1.20
|
0.66
3 1/2
1.19
|
1.05
11.00
14.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.08
3.40
2.85
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xorazm Urganch
Aral Nukus
|
0.81
-0
1.03
|
1.03
1 1/4
0.79
|
2.78
2.29
3.10
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.17
2 3/4
0.67
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.88
-1/2
0.90
|
1.00
3
0.78
|
1.87
3.65
3.20
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.99
-1 1/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.94
|
1.45
4.50
4.85
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.98
+1
0.80
|
0.99
3 1/4
0.79
|
4.85
4.35
1.46
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.14
3.40
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.87
-1/2
1.05
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.87
3.55
3.80
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.98
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.51
3.55
5.60
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.14
2.82
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
13.00
6.50
1.17
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.41
4.00
5.20
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.06
3
0.76
|
2.02
3.55
2.90
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
2.60
4.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hope International U20
PSTC U20
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.75
4
1.01
|
1.05
11.00
21.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.60
3
1.19
|
2.07
3.70
2.66
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.73
+1 1/2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.76
|
5.60
4.70
1.36
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
0.82
+2
0.94
|
0.84
3 1/2
0.92
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.77
-3/4
0.99
|
0.58
2 3/4
1.21
|
1.64
3.95
3.95
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.12
4 1/2
0.77
|
1.23
4.70
14.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.02
-0
0.86
|
0.85
2
1.01
|
2.78
2.70
2.56
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.41
3.05
2.65
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.20
3
0.65
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.66
4.33
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
2
1.02
|
2.50
3.10
2.62
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|