© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Tường thuật trực tiếp Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Trận đấu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Huddersfield Town vs Bournemouth AFC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Huddersfield Town vs Bournemouth AFC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
12' | Ben Pearson | |||
15' | 0-1 | Phillip Billing | ||
45' | 0-2 | Dominic Solanke (Assist:Ben Pearson) | ||
Rolando Aarons↑Isaac Mbenza↓ | 46' | |||
Sorba Thomas↑Rarmani Edmonds-Green↓ | 54' | |||
Denny Ward↑Fraizer Campbell↓ | 54' | |||
64' | Jack Stacey↑David Brooks↓ | |||
Scott High↑Juninho Bacuna↓ | 71' | |||
72' | Junior Stanislas↑Arnaut Groeneveld↓ | |||
Jonathan Hogg (Assist:Duane Holmes) | 1-2 | 76' | ||
Jaden Brown↑Duane Holmes↓ | 85' | |||
88' | Sam Surridge↑Dominic Solanke↓ | |||
90' | Sam Surridge |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Huddersfield Town 1, Bournemouth 2 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Huddersfield Town 1, Bournemouth 2 | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Naby Sarr (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Sam Surridge (Bournemouth) phạm lỗi. | |
90+3” | Sam Surridge (Bournemouth) is shown the yellow card. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Jaden Brown (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Ben Pearson bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | ĐÁ PHẠT. Scott High (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Jefferson Lerma (Bournemouth) phạm lỗi. | |
89” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Schofield là người đá phạt. | |
89” | Attempt saved. Sam Surridge (Bournemouth) right footed shot from very close range is saved in the top centre of the goal. Assisted by Philip Billing with a cross. | |
88” | THAY NGƯỜI. Bournemouth. Sa thay đổi nhân sự khi rút Dominic Solanke ra nghỉ và Surridge là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. Naby Sarr (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Sorba Thomas with a cross following a corner. | |
86” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lloyd Kelly là người đá phạt. | |
86” | Attempt blocked. Scott High (Huddersfield Town) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Rolando Aarons. | |
85” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jade thay đổi nhân sự khi rút Duane Holmes ra nghỉ và Brown là người thay thế. | |
78” | CẢN PHÁ! Junior Stanislas (Bournemouth) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Dominic Solanke. | |
76” | Goal!Huddersfield Town 1, Bournemouth 2. Jonathan Hogg (Huddersfield Town) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Duane Holmes with a cross following a corner. | |
75” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steve Cook là người đá phạt. | |
75” | PHẠM LỖI! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Dominic Solanke bị phạm lỗi và (Bournemouth) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Rolando Aarons (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Adam Smith (Bournemouth) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. Bournemouth. Junio thay đổi nhân sự khi rút Arnaut Danjuma Groeneveld ra nghỉ và Stanislas là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Jefferson Lerma (Bournemouth) header from very close range misses to the right. Assisted by Arnaut Danjuma Groeneveld with a cross following a set piece situation. | |
71” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Scot thay đổi nhân sự khi rút Juninho Bacuna ra nghỉ và High là người thay thế. | |
70” | PHẠM LỖI! Rolando Aarons (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Arnaut Danjuma Groeneveld bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Naby Sarr (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
68” | PHẠM LỖI! Adam Smith (Bournemouth) phạm lỗi. | |
65” | Attempt blocked. Dominic Solanke (Bournemouth) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Arnaut Danjuma Groeneveld. | |
64” | THAY NGƯỜI. Bournemouth. Jac thay đổi nhân sự khi rút David Brooks ra nghỉ và Stacey là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Sorba Thomas (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Adam Smith bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juninho Bacuna là người đá phạt. | |
60” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lloyd Kelly là người đá phạt. | |
59” | PHẠM LỖI! Jefferson Lerma (Bournemouth) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Juninho Bacuna (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Aaron Rowe (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Arnaut Danjuma Groeneveld bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Sorb thay đổi nhân sự khi rút Rarmani Edmonds-Green ra nghỉ và Thomas là người thay thế. | |
54” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Dann thay đổi nhân sự khi rút Fraizer Campbell ra nghỉ và Ward là người thay thế. | |
54” | PHẠM LỖI! Duane Holmes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Ben Pearson bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
51” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis O'Brien là người đá phạt. | |
51” | Attempt blocked. David Brooks (Bournemouth) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Philip Billing. | |
50” | CẢN PHÁ! Dominic Solanke (Bournemouth) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
50” | PHẠM LỖI! Naby Sarr (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Dominic Solanke bị phạm lỗi và (Bournemouth) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
49” | Lewis O'Brien (Huddersfield Town) hits the bar with a left footed shot from the left side of the box. Assisted by Aaron Rowe. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Jefferson Lerma bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Rolando Aarons (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Rolando Aarons (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Lloyd Kelly bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Juninho Bacuna (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Roland thay đổi nhân sự khi rút Isaac Mbenza ra nghỉ và Aarons là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Huddersfield Town 0, Bournemouth 2 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Huddersfield Town 0, Bournemouth 2 | |
45” | Goal!Huddersfield Town 0, Bournemouth 2. Dominic Solanke (Bournemouth) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Ben Pearson. | |
44” | Attempt missed. Dominic Solanke (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Lloyd Kelly. | |
39” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Smith là người đá phạt. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Juninho Bacuna (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Jefferson Lerma (Bournemouth) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Jefferson Lerma bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Juninho Bacuna (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
30” | PHẠM LỖI! Lewis O'Brien (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Adam Smith bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Aaron Rowe (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | Attempt missed. Arnaut Danjuma Groeneveld (Bournemouth) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Adam Smith. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Jefferson Lerma bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Juninho Bacuna (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
23” | CẢN PHÁ! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
22” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asmir Begovic là người đá phạt. | |
22” | CỨU THUA. Aaron Rowe (Huddersfield Town) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
19” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis O'Brien là người đá phạt. | |
19” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Philip Billing (Bournemouth) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
16” | VIỆT VỊ. Aaron Rowe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sarr (Huddersfield Town. Nab). | |
15” | Goal!Huddersfield Town 0, Bournemouth 1. Philip Billing (Bournemouth) header from the centre of the box to the bottom right corner. | |
15” | Attempt saved. Arnaut Danjuma Groeneveld (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Philip Billing. | |
12” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Philip Billing là người đá phạt. | |
12” | CỨU THUA. Aaron Rowe (Huddersfield Town) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
12” | THẺ PHẠT. Ben Pearson bên phía (Bournemouth) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Ben Pearson (Bournemouth) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Duane Holmes là người đá phạt. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Jefferson Lerma bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | PHẠM LỖI! Fraizer Campbell (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
8” | PHẠM LỖI! Duane Holmes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. David Brooks bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Ben Pearson (Bournemouth) phạm lỗi. | |
1” | Attempt saved. Lloyd Kelly (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Arnaut Danjuma Groeneveld. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Bournemouth AFC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Đội hình ra sân cặp đấu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC |
||||
Huddersfield Town | Bournemouth AFC | |||
Ryan Schofield | 31 | 1 | Asmir Begovic | |
Mahamadou-Naby Sarr | 23 | 15 | Adam Smith | |
Richard Keogh | 15 | 18 | Cameron Carter-Vickers | |
Rarmani Edmonds-Green | 35 | 3 | Steve Cook | |
Isaac Mbenza | 18 | 5 | Lloyd Kelly | |
Aaron Rowe | 29 | 22 | Ben Pearson | |
Lewis OBrien | 8 | 8 | Jefferson Andres Lerma Solis | |
Jonathan Hogg | 6 | 7 | David Brooks | |
Juninho Bacuna | 7 | 29 | Phillip Billing | |
Duane Holmes | 9 | 10 | Arnaut Groeneveld | |
Fraizer Campbell | 22 | 9 | Dominic Solanke | |
Đội hình dự bị |
||||
Alex Pritchard | 10 | 19 | Junior Stanislas | |
Scott High | 49 | 6 | Chris Mepham | |
Rolando Aarons | 16 | 14 | Sam Surridge | |
Joel Castro Pereira | 44 | 11 | Jack Wilshere | |
Sorba Thomas | 20 | 17 | Jack Stacey | |
Richard Stearman | 12 | 20 | Rodrigo Riquelme | |
Denny Ward | 25 | 32 | Jaidon Anthony | |
Gonzalo Avila Gordon | 2 | 21 | Diego Rico Salguero | |
Jaden Brown | 28 | 23 | Mark Travers |
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.50 | 0:0 | 0.55 | 6.10 | 3 1/2 | 0.11 | 501.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 1/4:0 | 0.95 | 0.98 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Kết quả đối đầu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Huddersfield Town , phong độ gần đây của Bournemouth AFC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Phong độ gần nhất Bournemouth AFC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.93
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/2
0.86
|
3.35
4.00
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.67
3.95
2.36
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.00
-1
0.93
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.56
3.85
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.08
-1/2
0.85
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.08
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.40
2.83
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.91
+3/4
1.02
|
0.84
2 1/4
1.06
|
4.55
3.60
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.70
2.90
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.50
3.85
1.98
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.92
3 3/4
0.98
|
15.00
6.60
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.35
4.35
9.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.14
1 1/2
0.77
|
2.44
2.49
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.96
1 1/4
0.94
|
2.13
2.49
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.19
-0
0.76
|
1.13
2 1/4
0.78
|
1.45
3.70
8.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.96
+1/2
0.96
|
0.78
6 3/4
1.13
|
1.96
3.40
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.80
4.60
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.86
1
1.04
|
2.81
2.17
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.74
1
1.19
|
1.99
2.40
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.95
2
0.95
|
1.98
3.20
3.85
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.81
-0
1.12
|
0.83
3
1.07
|
2.36
3.75
2.77
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.05
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.59
3.35
2.75
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.06
3.55
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.99
3
0.91
|
1.94
3.80
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.50
3.40
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.99
+3/4
0.93
|
1.05
3
0.85
|
4.55
4.10
1.70
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.83
3.80
4.20
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
1.42
4.60
6.40
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.94
3
0.96
|
1.98
3.80
3.20
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.51
3.40
2.59
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.06
1 3/4
0.70
|
1.92
2.75
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.70
-0
1.16
|
1.03
1 1/2
0.79
|
2.50
2.45
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.05
+1/2
0.65
|
0.93
2 3/4
0.77
|
2.05
2.89
3.15
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.77
-1/2
0.99
|
1.16
2 1/4
0.62
|
1.77
3.20
4.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.29
5.00
9.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.97
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.85
2
1.03
|
2.84
3.00
2.53
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.05
-2 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.34
4.50
8.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.82
2
1.08
|
2.58
3.10
2.96
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.89
-2
0.99
|
0.74
3
1.13
|
1.15
7.00
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.25
3.70
2.97
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.44
3.00
3.25
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
1.04
3
0.86
|
2.76
3.65
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.73
-0
1.20
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.30
4.15
11.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
55.00
8.10
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.12
-0
0.79
|
1.05
1 1/4
0.83
|
3.30
2.28
2.78
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.91
-0
0.97
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.43
3.25
2.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.65
3.55
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.88
-1/2
0.90
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.87
3.35
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.93
-3/4
0.95
|
1.03
3
0.83
|
1.72
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
0.88
-0
0.88
|
5.26
1/2
0.06
|
26.00
10.50
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kakamega Homeboyz
Nzoia United
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.82
1 1/2
0.90
|
2.21
2.60
3.20
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.98
-1/4
0.80
|
0.71
2
1.07
|
2.22
3.15
2.86
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.13
-0
0.66
|
0.76
2
1.02
|
2.90
3.05
2.23
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Yadanabon FC
Ispe FC
|
1.17
-0
0.57
|
1.56
3 1/2
0.36
|
1.12
5.00
17.50
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
1.02
+2
0.80
|
0.75
3
1.05
|
13.00
6.30
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Charlestown Azzurri Reserves
Lambton Jaffas Reserves
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.78
3.35
2.17
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.80
-1 1/4
0.98
|
0.79
3
0.99
|
1.36
4.65
5.90
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.84
+1/2
0.94
|
0.81
3 1/2
0.97
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.12
3.75
2.62
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.96
3.25
3.80
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.63
3.30
2.52
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
1.07
-2
0.71
|
0.74
3 3/4
1.04
|
1.22
5.40
6.70
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.00
|
2.12
3.10
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.07
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.70
3.25
2.27
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Marila Pribram U19
FK Usti nad Labem U19
|
0.72
-0
1.07
|
2.30
7 1/2
0.32
|
1.00
51.00
51.00
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
1.14
-3/4
0.59
|
0.75
3
0.97
|
1.80
3.65
3.10
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.79
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.34
3.40
2.34
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
1.06
-0
0.66
|
0.79
2 3/4
0.93
|
2.61
3.40
2.11
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.60
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.02
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
1.02
2
0.86
|
2.58
2.90
2.72
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.85
2
1.03
|
2.36
3.00
2.91
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.74
+3/4
1.19
|
0.98
2
0.90
|
4.35
3.20
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok University Deffo
Bangkok Thonburi University
|
1.10
-0
0.70
|
2.55
1/2
0.27
|
7.50
1.25
6.00
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.79
-0
0.99
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.35
2.57
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.13
-0
0.66
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.52
3.45
2.31
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.97
+1/2
0.81
|
0.69
2 1/4
1.09
|
3.95
3.45
1.74
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.19
-1 1/2
0.74
|
0.94
3
0.94
|
1.41
4.45
6.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.50
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
2.17
3.80
2.52
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.83
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
2.81
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.75
-2
0.97
|
0.83
3 1/4
0.89
|
1.11
6.30
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.81
3.50
3.55
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.52
3.30
2.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
|
0.05
+1/4
3.70
|
3.84
3 1/2
0.04
|
18.00
9.60
1.01
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.04
2.97
3.40
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Coniston FC
Inter Lions
|
1.07
-0
0.72
|
3.65
6 1/2
0.18
|
101.00
51.00
1.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Northbridge Bulls
Blacktown City Demons
|
0.32
+1/4
2.30
|
3.40
4 1/2
0.20
|
41.00
29.00
1.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
0.60
-0
1.31
|
3.44
6 1/2
0.17
|
1.09
5.30
91.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.59
-1/4
1.33
|
0.90
6 1/2
0.92
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hoppers Crossing SC
FC Melbourne Srbija
|
1.05
+1
0.75
|
0.85
3 1/2
0.95
|
41.00
29.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
1.14
-0
0.71
|
0.72
3/4
1.11
|
3.70
1.96
2.94
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.89
+1
0.95
|
0.85
5 1/4
0.97
|
92.00
7.60
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cessnock City Hornets
Adamstown Rosebuds FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.89
3 3/4
0.93
|
8.00
4.90
1.26
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
0.98
|
3.25
3.65
2.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.07
-0
0.83
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.67
3.55
2.35
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.73
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.69
+1/4
1.23
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.86
2
1.00
|
3.05
3.00
2.18
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.68
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.88
3.30
3.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|