© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Huddersfield Town vs Luton Town 22h00 01/01
Tường thuật trực tiếp Huddersfield Town vs Luton Town 22h00 01/01
Trận đấu Huddersfield Town vs Luton Town, 22h00 01/01, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Huddersfield Town vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Huddersfield Town vs Luton Town, 22h00 01/01, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Huddersfield Town vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Duane Holmes (Assist:Jack Rudoni) | 1-0 | 25' | ||
William Boyle | 35' | |||
Sorba Thomas↑Jonathan Hogg↓ | 38' | |||
43' | 1-1 | Amarii Bell (Assist:Allan Campbell) | ||
59' | Alfie Doughty | |||
61' | Tom Lockyer | |||
62' | Reece Burke↑Alfie Doughty↓ | |||
Denny Ward↑Jordan Rhodes↓ | 64' | |||
Etienne Camara↑David Kasumu↓ | 64' | |||
65' | Cauley Woodrow↑Louie Watson↓ | |||
Brahima Diarra↑Duane Holmes↓ | 73' | |||
83' | Cameron Jerome↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | |||
84' | 1-2 | Reece Burke (Assist:James Bree) | ||
84' | Reece Burke |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Huddersfield Town vs Luton Town 22h00 01/01
Đội hình ra sân cặp đấu Huddersfield Town vs Luton Town, 22h00 01/01, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Huddersfield Town vs Luton Town |
||||
Huddersfield Town | Luton Town | |||
Lee Nicholls | 21 | 34 | Ethan Horvath | |
William Boyle | 12 | 2 | James Bree | |
Michal Helik | 39 | 4 | Tom Lockyer | |
Tom Lees | 32 | 3 | Dan Potts | |
Josh Ruffels | 14 | 20 | Louie Watson | |
David Kasumu | 18 | 45 | Alfie Doughty | |
Jonathan Hogg | 6 | 22 | Allan Campbell | |
Kaine Hayden | 16 | 17 | Pelly Ruddock | |
Duane Holmes | 19 | 29 | Amarii Bell | |
Jack Rudoni | 22 | 9 | Carlton Morris | |
Jordan Rhodes | 9 | 11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | |
Đội hình dự bị |
||||
Nicholas Bilokapic | 41 | 21 | Harry Isted | |
Etienne Camara | 24 | 7 | Harry Cornick | |
Loick Ayina | 47 | 10 | Cauley Woodrow | |
Denny Ward | 25 | 8 | Luke Berry | |
Tyreece Simpson | 27 | 16 | Reece Burke | |
Sorba Thomas | 7 | 35 | Cameron Jerome | |
Brahima Diarra | 35 | 42 | Casey Pettit |
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Luton Town 22h00 01/01
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Luton Town, 22h00 01/01, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Luton Town 22h00 01/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.91 | 0:0 | 1.01 | 14.28 | 3 1/2 | 0.02 | 200.00 | 9.10 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.26 | 0:0 | 0.69 | 16.66 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Huddersfield Town vs Luton Town 22h00 01/01
Kết quả đối đầu Huddersfield Town vs Luton Town, 22h00 01/01, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Huddersfield Town , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
45 | 50 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
45 | 33 | 93 |
3 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
45 | 12 | 64 |
10 |
Preston North End
|
45 | -8 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.04
3 3/4
0.84
|
2.31
3.90
2.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Dortmund
PSG
|
1.25
-0
0.72
|
1.03
1 3/4
0.87
|
1.33
4.40
14.00
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
0.95
+1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.84
3.15
2.21
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.88
-0
1.00
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.44
3.30
2.45
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.70
-1/4
1.11
|
0.97
2 1/2
0.81
|
2.11
3.20
3.00
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.97
-1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.40
4.35
5.90
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.79
-1/2
1.09
|
1.06
2 1/2
0.80
|
1.79
3.35
3.80
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
1.00
+1/2
0.88
|
1.04
2 1/2
0.82
|
4.80
3.65
1.76
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.97
3.60
3.40
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.69
-1/2
1.17
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.69
3.75
4.15
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.23
3.40
2.80
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.80
-0
1.09
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.28
3.50
2.68
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.30
3.10
3.10
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.77
-1/2
1.12
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.77
3.45
4.45
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.06
3.35
3.35
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.96
-0
0.92
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.65
3.15
2.60
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.73
+1/4
1.03
|
1.02
2
0.74
|
3.00
2.87
2.30
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.54
+1/4
1.28
|
0.90
2
0.86
|
2.47
2.94
2.61
|
06:45
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.78
2
0.98
|
2.20
2.91
3.10
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
4.50
3.60
1.62
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.78
-3/4
0.96
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.53
3.80
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.67
3.50
4.30
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.81
3.55
3.50
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.70
-1 1/2
1.06
|
0.86
3
0.90
|
1.20
5.40
9.90
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.86
3
0.90
|
1.28
4.75
7.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
1.09
-1/4
0.71
|
1.04
3 3/4
0.76
|
1.10
7.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
1.14
+1 3/4
0.67
|
0.89
2 1/4
0.91
|
26.00
6.50
1.11
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.30
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nacional JM Paz
Estudiantes de Resistencia
|
1.07
-0
0.72
|
0.95
2 1/2
0.85
|
8.00
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chatham Town
Horsham
|
1.25
-0
0.60
|
3.44
1/2
0.16
|
9.70
1.15
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Enfield Town
Wingate Finchley
|
0.75
-0
1.05
|
2.32
1 1/2
0.28
|
1.08
5.30
98.00
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.86
3
0.90
|
10.00
5.75
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
0.94
-0
0.90
|
0.79
2
1.03
|
2.56
3.00
2.51
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.50
3.00
2.15
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.16
+1/2
0.62
|
0.90
2 1/2
0.86
|
4.50
3.40
1.80
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
3.05
3.20
2.11
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
0.84
-0
0.92
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.55
3.40
2.63
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.03
-1
0.73
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.62
4.00
4.75
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.96
-1 1/4
0.84
|
1.01
2 1/2
0.79
|
1.36
4.05
7.30
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
1.07
-3/4
0.67
|
1.03
2 1/4
0.71
|
1.83
3.20
4.00
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.40
-3/4
1.51
|
0.66
2 1/4
1.08
|
1.40
4.00
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.80
1 3/4
1.02
|
2.01
2.93
3.55
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.90
2.96
3.90
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.55
3.25
2.55
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.75
-0
0.99
|
0.84
2 1/2
0.90
|
2.32
3.25
2.63
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.65
-2
1.09
|
0.72
3 1/4
1.02
|
1.13
7.50
11.00
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.16
-1/4
0.70
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.36
3.20
2.55
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.74
3.20
2.24
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Grindavik
Fjolnir
|
0.87
-0
0.97
|
0.96
3 1/4
0.86
|
38.00
6.70
1.06
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Livingston (nữ)
Glasgow Girls (w)
|
1.85
-1/4
0.26
|
2.12
2 1/2
0.19
|
1.01
11.00
13.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.03
-1 1/4
0.83
|
0.87
3
0.97
|
1.44
4.15
5.50
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
|
|
1.33
5.50
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.72
3.55
3.85
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.40
3.50
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Constitucion Unido
Deportes Quillon
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.30
2.87
3.40
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.06
-1
0.84
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.61
4.05
4.65
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.79
+1/2
0.97
|
1.05
2 1/4
0.71
|
3.40
3.15
1.97
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Baghdad
Duhok
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.87
2 1/4
0.92
|
4.33
3.20
1.83
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.60
3.20
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Carlos Mannucci W
Alianza Lima W
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.82
|
7.50
4.00
1.44
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.23
3.50
2.90
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
0.96
-1 1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.41
4.50
6.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.90
-1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.90
3.70
3.55
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Universitario De Vinto
San Antonio Bulo Bulo
|
0.75
+1/4
1.09
|
1.08
3 3/4
0.74
|
40.00
4.80
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.93
1 3/4
0.83
|
3.60
2.76
1.96
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.84
2 1/2
0.96
|
2.26
3.25
2.67
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
4.00
1.57
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.93
-0
0.91
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.43
3.10
2.59
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.97
+3/4
0.83
|
0.77
2 1/2
1.03
|
4.25
3.70
1.63
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Tre Penne
AC Juvenes
|
0.77
-0
1.02
|
6.00
6 1/2
0.10
|
81.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Folgore/Falciano
SP La Fiorita
|
1.67
-0
0.45
|
12.00
1/2
0.04
|
17.00
1.02
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.87
-0
0.92
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.50
3.20
2.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.02
4
0.77
|
9.00
6.50
1.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Policiales
CA Regional
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.82
2 1/4
0.97
|
1.72
3.40
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zona Sur
CA Juventud de Puerto Tirol
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.97
3 1/4
0.82
|
13.00
8.00
1.11
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mineros de Fresnillo
Correcaminos II
|
0.60
-0
1.25
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.02
7.80
130.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD FAS U20
Alianza FC San Salvador U20
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.82
2
0.94
|
2.10
3.10
3.50
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
1.09
+1/4
0.75
|
0.90
1 1/2
0.92
|
171.00
6.60
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.55
+1/4
1.44
|
1.26
1/2
0.63
|
6.80
1.53
3.35
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.12
+3/4
0.79
|
0.98
2 1/2
0.90
|
4.85
3.70
1.60
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.95
+1
0.95
|
0.87
2 1/4
1.01
|
6.00
3.80
1.49
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.91
|
1.71
3.45
4.45
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
0.91
+3/4
0.99
|
1.00
2
0.88
|
4.85
3.25
1.71
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.90
-2
1.00
|
0.95
3
0.93
|
1.13
6.70
14.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.83
-1
0.93
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.51
3.70
5.30
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.85
+1
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
6.10
3.60
1.49
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.90
3.10
3.70
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.79
2
0.97
|
2.08
2.98
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.18
5.80
10.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cribbs
Bristol Manor Farm
|
0.74
-0
1.16
|
2.77
3 1/2
0.22
|
26.00
8.20
1.04
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Frome Town
Mousehole
|
1.56
-0
0.52
|
2.70
3 1/2
0.23
|
1.01
13.50
16.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bedford Town
Ware
|
4.34
-1/4
0.11
|
4.16
2 1/2
0.10
|
1.01
12.50
19.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
AFC Dunstable
Waltham Abbey
|
1.20
-0
0.71
|
1.96
3 1/2
0.37
|
1.10
6.00
21.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
AFC Telford United
Mickleover Sports
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.09
3.30
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Leamington
Redditch United
|
0.82
-1/2
1.02
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.82
3.30
3.70
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.17
6.00
11.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
|
|
1.83
3.75
3.25
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.72
2 1/2
1.04
|
6.00
4.20
1.40
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
|
|
13.00
8.00
1.13
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AFC Totton
Bracknell Town
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.92
3.35
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Salisbury FC
Gosport Borough
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
|
|
2.15
3.25
2.90
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.68
-1/4
1.19
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.35
3.40
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.90
3.15
2.29
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
0.99
+1/2
0.77
|
0.90
2 1/4
0.86
|
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.98
2 1/4
0.78
|
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
0.98
|
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
1.00
-0
0.76
|
1.01
2 1/4
0.75
|
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.78
2
0.98
|
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.79
2 1/4
0.97
|
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
St. Mochtas
Malahide United
|
0.68
-0
1.04
|
2.38
1 1/2
0.14
|
1.01
8.50
21.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Douglas Hall
Ringmahon Rangers
|
0.78
-0
1.06
|
1.78
4 1/2
0.38
|
17.00
13.50
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Maynooth University Town FC
|
3.22
-1/4
0.03
|
3.12
4 1/2
0.04
|
9.90
1.01
10.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tolka Rovers
Killester Donnycarne
|
1.00
-0
0.72
|
2.70
2 1/2
0.09
|
13.00
11.00
1.01
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Drogheda Town FC
Mid Sutton Sportslink
|
0.60
-0
1.30
|
1.25
5 1/2
0.62
|
1.12
6.00
26.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
St Francis FC
Lucan United
|
0.51
-0
1.26
|
1.53
2 1/2
0.37
|
13.50
11.00
1.01
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.95
-1/4
0.81
|
1.14
2
0.63
|
2.21
2.81
3.25
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.08
+1/2
0.68
|
0.86
2 1/4
0.90
|
4.20
3.50
1.68
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.92
2
0.84
|
1.99
3.05
3.50
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.64
3.55
4.30
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.85
-0
0.95
|
0.89
1 3/4
0.91
|
2.60
2.70
2.74
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.98
-1
0.82
|
0.84
2 1/2
0.96
|
1.53
3.80
4.80
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
|
|
3.10
2.90
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atlantico FC
Delfines Del Este
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.92
1 3/4
0.87
|
2.05
3.00
3.75
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
1.38
-0
0.56
|
1.04
4 1/2
0.78
|
1.01
11.50
20.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.80
6 1/2
1.02
|
1.07
7.30
21.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.02
10.50
21.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Glentoran FC
Coleraine
|
1.23
-0
0.65
|
3.03
3 1/2
0.15
|
42.00
6.50
1.06
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Crusaders
Carrick Rangers
|
0.50
-0
1.51
|
6.66
4 1/2
0.05
|
1.01
8.00
200.00
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|