© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Huddersfield Town vs Sheffield United 19h30 12/02
Tường thuật trực tiếp Huddersfield Town vs Sheffield United 19h30 12/02
Trận đấu Huddersfield Town vs Sheffield United, 19h30 12/02, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Huddersfield Town vs Sheffield United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Huddersfield Town vs Sheffield United, 19h30 12/02, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Huddersfield Town vs Sheffield United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
17' | Sander Berge | |||
Duane Holmes↑Josh Koroma↓ | 66' | |||
69' | Jack Robinson | |||
72' | Oliver Norwood↑Morgan Gibbs White↓ | |||
73' | Oliver McBurnie | |||
Daniel Sinani↑Josh Ruffels↓ | 76' | |||
86' | Iliman Ndiaye↑Oliver McBurnie↓ | |||
Harry Toffolo↑Denny Ward↓ | 88' | |||
Jonathan Hogg | 90' | |||
90' | John Fleck |
Tường thuật trận đấu
73” | THẺ PHẠT. Oliver McBurnie (Sheffield bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Matty Pearson (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Oliver McBurnie (Sheffield United) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. Sheffield United. Olive thay đổi nhân sự khi rút Morgan Gibbs-White ra nghỉ và Norwood là người thay thế. | |
72” | ĐÁ PHẠT. George Baldock (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Sorba Thomas (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
69” | Jack Robinson (Sheffield United) is shown the yellow card. | |
68” | Attempt missed. Jonathan Hogg (Huddersfield Town) header from the left side of the six yard box is just a bit too high. Assisted by Sorba Thomas with a cross following a corner. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Oliver McBurnie (Sheffield bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Matty Pearson (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | Attempt saved. Josh Koroma (Huddersfield Town) left footed shot from the left side of the box is saved. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! John Fleck (Sheffield United) phạm lỗi. | |
59” | Attempt saved. Sander Berge (Sheffield United) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by John Fleck. | |
58” | Attempt saved. Oliver McBurnie (Sheffield United) header from the centre of the box is saved. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Russell (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Oliver McBurnie (Sheffield United) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Hogg (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Billy Sharp (Sheffield United) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Sander Berge (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Lewis O'Brien (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
50” | PHẠM LỖI! Matty Pearson (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Billy Sharp (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | CỨU THUA. Oliver McBurnie (Sheffield United) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
47” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Basham là người đá phạt. | |
47” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Lewis O'Brien (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
46” | Attempt missed. Billy Sharp (Sheffield United) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jayden Bogle. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Huddersfield Town 0, Sheffield United 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Huddersfield Town 0, Sheffield United 0 | |
45” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wes Foderingham là người đá phạt. | |
45” | Attempt saved. Josh Ruffels (Huddersfield Town) right footed shot from the right side of the six yard box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jonathan Russell. | |
44” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver McBurnie là người đá phạt. | |
44” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Josh Ruffels (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
43” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Baldock là người đá phạt. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Pipa (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Billy Sharp (Sheffield United) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Wes Foderingham (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Danny Ward (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
38” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Egan là người đá phạt. | |
38” | VIỆT VỊ. Billy Sharp rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Baldock (Sheffield United. Georg). | |
34” | Attempt missed. Danny Ward (Huddersfield Town) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
32” | Attempt blocked. Josh Ruffels (Huddersfield Town) header from the left side of the box is blocked. Assisted by Sorba Thomas with a cross. | |
31” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Robinson là người đá phạt. | |
31” | CẢN PHÁ! Lewis O'Brien (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
27” | Attempt missed. Oliver McBurnie (Sheffield United) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by John Fleck with a cross. | |
21” | Attempt saved. Oliver McBurnie (Sheffield United) header from the left side of the six yard box is saved in the top left corner. Assisted by Jayden Bogle with a cross. | |
20” | ĐÁ PHẠT. John Fleck (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Jonathan Russell (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
18” | Attempt missed. Danny Ward (Huddersfield Town) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Pipa with a cross. | |
17” | THẺ PHẠT. Sander Berge (Sheffield bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | PHẠM LỖI! Sander Berge (Sheffield United) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Pipa (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
12” | PHẠM LỖI! George Baldock (Sheffield United) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Hogg (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Morgan Gibbs-White (Sheffield United) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. Pipa (Huddersfield Town) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Josh Koroma. | |
10” | CẢN PHÁ! Josh Koroma (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Josh Ruffels. | |
5” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Robinson là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Russell (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! George Baldock (Sheffield United) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Pipa (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Billy Sharp (Sheffield United) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Pipa (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | PHẠM LỖI! Morgan Gibbs-White (Sheffield United) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Lee Nicholls (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Oliver McBurnie (Sheffield United) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Sheffield United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Huddersfield Town vs Sheffield United 19h30 12/02
Đội hình ra sân cặp đấu Huddersfield Town vs Sheffield United, 19h30 12/02, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Huddersfield Town vs Sheffield United |
||||
Huddersfield Town | Sheffield United | |||
Lee Nicholls | 21 | 18 | Wes Foderingham | |
Josh Ruffels | 14 | 6 | Chris Basham | |
Tom Lees | 32 | 12 | John Egan | |
Matty Pearson | 4 | 19 | Jack Robinson | |
Gonzalo Avila Gordon | 2 | 20 | Jayden Bogle | |
Lewis OBrien | 8 | 8 | Sander Berge | |
Jonathan Hogg | 6 | 4 | John Fleck | |
Jonathan Russell | 37 | 2 | George Baldock | |
Josh Koroma | 10 | 27 | Morgan Gibbs White | |
Denny Ward | 25 | 9 | Oliver McBurnie | |
Sorba Thomas | 16 | 10 | Billy Sharp | |
Đội hình dự bị |
||||
Carel Eiting | 48 | 1 | Adam Davies | |
Jordan Rhodes | 9 | 26 | Charlie Goode | |
Harry Toffolo | 3 | 24 | Conor Hourihane | |
Duane Holmes | 19 | 38 | Daniel Jebbison | |
Oliver Turton | 20 | 16 | Oliver Norwood | |
Daniel Sinani | 24 | 22 | Ben Davies | |
Jamal Blackman | 18 | 29 | Iliman Ndiaye |
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Sheffield United 19h30 12/02
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Sheffield United, 19h30 12/02, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Sheffield United 19h30 12/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.40 | 0:0 | 0.60 | 8.50 | 1/2 | 0.07 | 26.00 | 1.02 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 1/4:0 | 1.15 | 0.73 | 3/4 | 1.15 |
Thành tích đối đầu Huddersfield Town vs Sheffield United 19h30 12/02
Kết quả đối đầu Huddersfield Town vs Sheffield United, 19h30 12/02, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Huddersfield Town , phong độ gần đây của Sheffield United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Phong độ gần nhất Sheffield United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
45 | 50 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
45 | 33 | 93 |
3 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
45 | 12 | 64 |
10 |
Preston North End
|
45 | -8 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.86
+1/4
1.07
|
0.90
3
1.00
|
2.78
3.70
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.11
6.50
15.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
1.67
2.77
7.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.88
3 1/2
0.97
|
1.02
9.20
67.00
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.96
2
0.94
|
2.29
2.90
3.35
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.88
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.58
3.85
5.40
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.00
3.45
3.45
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.04
3.05
3.80
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.40
3.35
2.05
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.78
2 1/2
1.13
|
4.40
3.80
1.70
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.19
-0
0.76
|
0.81
2
1.09
|
3.20
2.53
2.55
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.99
-0
0.93
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.65
3.20
2.57
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.78
+1/4
0.98
|
1.26
2 1/4
0.55
|
3.10
2.91
2.23
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.20
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.78
2 1/4
0.94
|
2.07
3.15
2.85
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.80
-0
0.92
|
0.76
2
0.96
|
2.38
2.97
2.54
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2
0.76
|
2.09
2.89
3.05
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Bekescsabai Elore SE U19
|
1.02
-2
0.77
|
0.80
5 1/2
1.00
|
1.61
3.75
4.75
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.85
3.45
3.45
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.35
4.30
6.80
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.89
-0
0.95
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.45
3.15
2.52
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.76
+1/4
1.08
|
1.03
2
0.79
|
3.05
2.80
2.32
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.03
2
0.79
|
2.33
2.78
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.00
2.67
4.05
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.13
1 3/4
0.70
|
2.29
2.54
3.50
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.72
2.63
2.69
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.73
1 3/4
1.09
|
2.01
2.93
3.65
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.82
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.68
3.20
2.31
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.91
2 1/2
0.89
|
1.40
4.05
6.40
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.83
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.98
3.20
3.15
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.12
+1 3/4
0.65
|
0.81
3 1/2
0.95
|
11.00
6.20
1.16
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.42
4.20
5.40
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.80
|
1.04
2 1/2
0.78
|
6.20
3.85
1.44
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.03
-0
0.85
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.54
3.40
2.31
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.97
5
0.82
|
1.04
17.00
34.00
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.72
3.50
3.90
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Panaderia Pulido
CD Santa Ursula
|
1.08
-1/4
0.64
|
0.87
1
0.85
|
2.56
2.07
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
UD Ibarra
CD Union Sur Yaiza
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.97
3 1/4
0.75
|
56.00
6.90
1.04
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
1.02
-1/4
0.74
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.25
3.10
2.83
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.93
-1
0.88
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
4.00
5.25
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.10
4.00
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
1 3/4
1.05
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.91
-1 1/4
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.32
4.15
8.00
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
0.73
+1 1/2
1.08
|
0.85
2 1/4
0.95
|
8.00
4.00
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
1.00
+1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
4.33
3.20
1.75
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2
0.95
|
1.67
3.30
4.70
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.02
2 1/2
0.74
|
7.10
4.30
1.34
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.92
2
0.84
|
2.10
2.97
3.25
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Leganes B
Real Madrid C
|
0.96
+1/4
0.76
|
0.91
2 1/4
0.81
|
3.10
3.05
2.00
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
2
0.93
|
3.30
3.05
2.05
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.92
2
0.84
|
2.35
2.93
2.83
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.94
-1 1/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.34
4.10
7.50
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.38
3.10
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SG Rot-Weiss Thalheim
SV Blau Weiss Dolau
|
0.87
-1/4
0.92
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.00
4.00
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.55
5.00
3.80
|
20:00
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
2 1/2
0.86
|
2.32
3.25
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.99
1 3/4
0.83
|
4.15
2.87
1.88
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.91
2 1/4
0.89
|
2.90
3.15
2.18
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
Djurgardens
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.07
1 3/4
0.83
|
1.93
2.92
4.55
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.00
-1
0.90
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.56
4.15
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Gareji Sagarejo
|
0.99
-0
0.77
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.50
3.60
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BFC Viktoria 1889
Lichtenberg 47
|
0.57
-0
1.36
|
1.08
3/4
0.74
|
2.91
1.81
4.45
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.40
3.25
9.50
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.80
2
1.02
|
3.55
3.20
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCDRSC
Tsuen Wan
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.75
5.00
1.44
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.82
3.15
2.23
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.16
2
0.68
|
2.13
2.87
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.99
-1
0.85
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.05
2 1/4
0.77
|
3.00
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.10
3.85
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.74
1 3/4
1.02
|
1.67
3.00
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al-Naft
|
|
|
2.25
2.88
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Al Junoob
|
0.77
-1/2
1.02
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.72
3.40
4.33
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.93
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.01
3.40
3.15
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
0.94
|
3.45
3.25
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.68
+1/4
1.02
|
1.04
3 3/4
0.66
|
1.35
3.25
9.80
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.70
-1 1/4
1.00
|
0.72
3 1/2
0.98
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.87
3
0.95
|
7.50
4.20
1.34
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Havelse
Bremer SV
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.93
3
0.89
|
1.33
4.20
7.70
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.78
2
0.94
|
2.19
2.97
2.80
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.82
2
0.90
|
4.35
3.10
1.67
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.87
|
1.23
4.40
8.90
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.81
2 1/4
0.91
|
3.15
3.15
1.95
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.92
3.45
3.20
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.13
3.40
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.62
3.00
5.90
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JVW FC (w)
Royal AM FC (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3/4
0.85
|
2.60
1.90
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Durban Ladies FC (w)
TUT FC (nữ)
|
1.10
-0
0.70
|
0.77
2 3/4
1.02
|
29.00
15.00
1.03
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KS Lipno Steszew
KSS Kotwica Kornik
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
3
0.80
|
21.00
10.00
1.06
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MKS Huragan Pobiedziska
Ostrovia Ostrow Wielkopolski
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.77
3 1/4
1.02
|
1.09
8.50
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tecza Biskupiec
Olimpia Elblag II
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
3 1/4
0.77
|
4.75
4.00
1.57
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.98
3.40
3.55
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
0.90
-2 1/4
0.98
|
0.84
3
1.02
|
1.11
6.50
23.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.90
-1/4
0.80
|
1.02
2 3/4
0.68
|
1.00
26.00
41.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.84
-0
0.86
|
0.85
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.81
+1 1/4
1.09
|
0.99
2 1/2
0.89
|
5.90
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.88
2
1.00
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.74
+1
1.19
|
1.02
2 1/2
0.86
|
4.55
3.60
1.65
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.86
+1
1.04
|
0.95
2 1/4
0.93
|
5.80
3.60
1.55
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.91
2
0.97
|
5.20
3.40
1.62
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.16
-2 1/4
0.76
|
1.28
3 1/4
0.66
|
1.13
6.80
13.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Blumenthaler SV
KSV Vatan Sport Bremen
|
0.51
-0
1.33
|
0.95
4 3/4
0.81
|
2.35
4.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cosmos Koblenz
FV Diefflen
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.78
5 1/2
0.98
|
1.24
4.40
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Trier
FC Karbach
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.29
4.05
7.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Wadegesi Heim
FC Bitburg
|
1.02
-1
0.77
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.61
4.33
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Wormatia Worms
FV Dudenhofen
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2
0.79
|
3.10
2.81
2.12
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Engers
TSG Pfeddersheim
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Ingolstadt 04 Am
TSV Abtswind
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.95
3
0.81
|
1.23
4.15
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Kornburg
ASV Neumarkt
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.61
3.10
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.77
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Levanger FK
Brann
|
1.01
+2 1/4
0.89
|
0.91
3 1/2
0.97
|
16.00
6.50
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
4
0.93
|
1.83
3.65
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
1.00
-0
0.90
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.57
3.30
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Egersunds IK
Ham-Kam
|
1.05
+1
0.79
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.20
4.20
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
0.92
-0
0.92
|
1.03
4
0.79
|
1.54
3.95
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.83
-0
1.07
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.39
3.20
2.72
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.75
3.45
2.14
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.96
+1/2
0.88
|
1.03
3
0.79
|
3.20
3.60
1.88
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.52
3.85
5.00
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.89
+1 1/4
0.95
|
1.06
3 1/4
0.76
|
6.00
4.15
1.41
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
1.01
-0
0.83
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.32
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.09
3.45
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.09
+1
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
5.00
4.20
1.46
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.04
-3 1/2
0.72
|
0.79
4
0.97
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.91
-1 1/4
0.95
|
0.80
3
1.04
|
1.39
4.75
5.80
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.89
2 1/2
0.95
|
3.85
3.60
1.78
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
1.00
+1
0.86
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.90
4.45
1.49
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.02
-1/4
0.84
|
0.98
3
0.86
|
2.21
3.70
2.65
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Frohnauer SC
SD Croatia Berlin
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.67
4 1/2
0.45
|
3.75
1.40
8.00
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.68
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.68
+1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.83
2
0.89
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.77
+3/4
0.95
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.25
3.20
1.66
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.72
-0
1.08
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.19
3.45
2.67
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.91
+1 1/2
0.89
|
1.04
3
0.76
|
8.30
4.80
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.99
-0
0.93
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.58
3.40
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
0.98
|
1.14
5.10
19.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.93
3
0.89
|
4.30
4.00
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.11
-2
0.80
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.21
6.00
8.90
|
20:00
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.76
2 1/4
0.96
|
2.05
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.01
1 3/4
0.81
|
3.25
2.70
2.26
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.22
5.40
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.54
3.80
4.85
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.85
+1 1/4
1.03
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.00
4.05
1.38
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.03
+3/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.79
|
4.95
3.50
1.58
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
1.60
3.60
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.45
4.33
5.25
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.10
9.00
19.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
1.31
-1/4
0.56
|
0.87
1 1/2
0.93
|
1.14
4.55
37.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.50
+1/4
1.28
|
1.07
3 1/2
0.65
|
20.00
6.30
1.06
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
1.28
-1/4
0.50
|
0.97
4 1/2
0.75
|
1.01
10.50
14.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.12
6.00
21.00
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2
0.85
|
2.40
2.88
2.80
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|