© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Huế FC vs Quảng Nam FC 16h00 01/05
Tường thuật trực tiếp Huế FC vs Quảng Nam FC 16h00 01/05
Trận đấu Huế FC vs Quảng Nam FC, 16h00 01/05, , Hạng nhất Việt Nam được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Huế FC vs Quảng Nam FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Huế FC vs Quảng Nam FC, 16h00 01/05, , Hạng nhất Việt Nam sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Huế FC vs Quảng Nam FC |
||||
Huế FC | Quảng Nam FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |
Đội hình ra sân Huế FC vs Quảng Nam FC 16h00 01/05
Đội hình ra sân cặp đấu Huế FC vs Quảng Nam FC, 16h00 01/05, , Hạng nhất Việt Nam sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Huế FC vs Quảng Nam FC |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Huế FC vs Quảng Nam FC 16h00 01/05
Tỷ lệ kèo Huế FC vs Quảng Nam FC, 16h00 01/05, , Hạng nhất Việt Nam theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Huế FC vs Quảng Nam FC 16h00 01/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.68 | 0:0 | 0.45 | 3.40 | 4 1/2 | 0.20 | 1.00 | 51.00 | 81.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 1/4:0 | 0.73 | 0.78 | 3/4 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Huế FC vs Quảng Nam FC 16h00 01/05
Kết quả đối đầu Huế FC vs Quảng Nam FC, 16h00 01/05, , Hạng nhất Việt Nam gần đây nhất. Phong độ gần đây của Huế FC , phong độ gần đây của Quảng Nam FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Huế FC
Phong độ gần nhất Quảng Nam FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Quang Nam
|
18 | 25 | 37 |
2 |
PVF-CAND
|
18 | 16 | 37 |
3 |
Dong Tam Long An
|
18 | 8 | 31 |
4 |
Hoa Binh
|
18 | 2 | 24 |
5 |
Binh Thuan
|
18 | -21 | 23 |
6 |
Huda Hue
|
18 | 0 | 21 |
7 |
TTBD Phu Dong
|
18 | -5 | 19 |
8 |
Tuan Tu Phu Tho
|
18 | -7 | 18 |
9 |
Binh Phuoc
|
18 | -7 | 16 |
10 |
Ba Ria Vung Tau FC
|
18 | -11 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.31
3.70
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.79
+1/4
1.14
|
1.07
2
0.83
|
2.96
2.96
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.82
-0
1.11
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.44
3.15
2.83
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
1.01
-1 1/4
0.75
|
0.89
3
0.87
|
1.35
4.30
5.60
|
20:00
|
Kedah
Pulau Pinang
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
5.00
6.50
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.83
3
1.07
|
4.05
4.05
1.71
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
1.03
-1
0.85
|
1.03
3 3/4
0.83
|
1.50
3.25
8.00
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.82
+1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
0.99
|
3.25
3.50
2.06
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
1.02
-1/2
0.86
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.02
3.30
3.55
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.99
3 1/2
0.87
|
1.74
4.15
3.75
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
1.07
-0
0.83
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.70
3.25
2.37
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.06
2
0.84
|
2.84
2.96
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.60
2 1/4
1.19
|
2.05
3.40
2.89
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.84
2
0.98
|
1.98
3.10
3.40
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.85
-1
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.48
3.85
5.50
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.90
-1
0.94
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.50
3.95
4.90
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.79
2
1.03
|
1.72
3.20
4.40
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.93
3 3/4
0.91
|
1.75
4.30
3.40
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.85
+1/2
1.01
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.79
4.15
2.00
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.77
+1
1.09
|
0.85
3 1/2
0.99
|
3.80
4.40
1.64
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.73
3 3/4
1.12
|
2.61
4.25
2.08
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.95
-1
0.91
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.54
4.60
4.30
|
19:00
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
3.10
4.00
1.82
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.98
+1/2
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
3.10
4.33
1.80
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.87
2 1/2
0.95
|
4.55
3.70
1.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
1.07
-0
0.77
|
0.99
2 3/4
0.83
|
7.60
3.90
1.37
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.91
4
0.91
|
2.08
4.20
2.49
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.61
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.07
-3/4
0.73
|
1.02
3
0.78
|
1.79
3.50
3.55
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.89
2
0.93
|
2.74
2.96
2.37
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.28
2.77
3.10
|
19:30
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.00
2.50
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.76
2 3/4
1.06
|
1.31
4.90
6.60
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
0.78
-2 1/4
1.03
|
0.70
3 1/4
1.10
|
1.14
7.00
15.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.77
-0
1.07
|
0.83
2
0.99
|
2.34
3.05
2.74
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.92
3
0.84
|
9.20
5.00
1.23
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.80
-1 1/4
1.04
|
0.93
3
0.89
|
1.32
4.70
6.80
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.10
3.40
1.98
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.89
-1 1/4
0.93
|
0.82
3
0.98
|
1.35
4.45
6.60
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.20
3.60
2.63
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
3.50
3.75
1.80
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.83
3.35
3.65
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.16
3.40
2.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Fortis Limited
Abahani Limited
|
1.00
-0
0.76
|
1.16
3 1/2
0.62
|
214.00
6.40
1.01
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.66
3.60
4.65
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.80
2
1.06
|
3.40
3.15
2.06
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
1.09
2 1/2
0.77
|
1.39
4.15
7.10
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.81
+1/2
1.03
|
1.00
2 3/4
0.82
|
3.00
3.40
2.03
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.79
+1/2
1.14
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.30
3.20
2.14
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2
0.87
|
2.02
3.00
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.85
6
0.97
|
1.94
3.15
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
0.92
3
0.90
|
2.94
3.05
2.21
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.78
-3/4
1.06
|
1.01
5 1/4
0.81
|
2.72
3.25
2.26
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
1.05
-1 1/2
0.79
|
0.94
5 1/4
0.88
|
1.01
8.30
100.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
1.04
-1 3/4
0.80
|
0.81
7
1.01
|
1.05
7.00
38.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.92
+1
0.92
|
0.84
3 3/4
0.98
|
7.80
3.25
1.46
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Altona Magic
Northcote City
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.02
6
0.80
|
1.03
7.50
64.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hume City
Brunswick City
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
1.08
5 1/4
0.74
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.01
|
1.96
3.55
3.05
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.75
2
0.97
|
2.07
3.00
3.00
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.99
|
1.66
3.70
4.05
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.06
+1 1/4
0.84
|
0.74
3
1.16
|
6.00
4.70
1.39
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
4
0.80
|
1.70
4.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.98
+1/2
0.86
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.65
3.25
1.86
|
19:00
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.53
4.00
5.00
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
20:00
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
20:00
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2
1.00
|
1.53
4.00
5.25
|