© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hull City vs Blackburn Rovers 02h45 20/01
Tường thuật trực tiếp Hull City vs Blackburn Rovers 02h45 20/01
Trận đấu Hull City vs Blackburn Rovers, 02h45 20/01, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hull City vs Blackburn Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hull City vs Blackburn Rovers, 02h45 20/01, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hull City vs Blackburn Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
George Honeyman (Assist:Ryan James Longman) | 1-0 | 8' | ||
Tom Eaves (Assist:Ryan James Longman) | 2-0 | 67' | ||
68' | Daniel Ayala↑Joe Rankin-Costello↓ | |||
68' | Dilan Markanday↑Sam Gallagher↓ | |||
68' | Bradley Johnson↑John Buckley↓ | |||
81' | Joe Rothwell | |||
88' | Darragh Lenihan | |||
Tyler Smith↑Ryan James Longman↓ | 88' | |||
Callum Jones↑George Honeyman↓ | 90' | |||
90' | Ben Brereton |
Tường thuật trận đấu
90+6” | VIỆT VỊ. Tyler Smith rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Docherty (Hull City. Gre). | |
KẾT THÚC! Hull City 2, Blackburn Rovers 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hull City 2, Blackburn Rovers 0 | |
90+6” | THAY NGƯỜI. Hull City. Callu thay đổi nhân sự khi rút George Honeyman ra nghỉ và Jones là người thay thế. | |
90+5” | THẺ PHẠT. Ben Brereton (Blackburn bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Greg Docherty (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Ben Brereton (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Kaminski là người đá phạt. | |
90+2” | Attempt saved. Tyler Smith (Hull City) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Richard Smallwood. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Tyler Smith (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Daniel Ayala (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Tayo Edun (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
88” | THẺ PHẠT. Darragh Lenihan (Blackburn bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Greg Docherty (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Darragh Lenihan (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. Hull City. Tyle thay đổi nhân sự khi rút Ryan Longman ra nghỉ và Smith là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. Keane Lewis-Potter (Hull City) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Sean McLoughlin. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Tom Eaves (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
82” | Attempt missed. Keane Lewis-Potter (Hull City) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
81” | THẺ PHẠT. Joe Rothwell (Blackburn bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Keane Lewis-Potter (Hull bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Joe Rothwell (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
78” | CẢN PHÁ! Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Daniel Ayala (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | Attempt missed. Ben Brereton (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is too high. | |
74” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Bradley Johnson (Blackburn Rovers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
73” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Di'Shon Bernard là người đá phạt. | |
70” | Attempt missed. Keane Lewis-Potter (Hull City) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
70” | George Honeyman (Hull City) hits the bar with a left footed shot from the left side of the six yard box. | |
69” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Baxter là người đá phạt. | |
68” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Danie thay đổi nhân sự khi rút Joe Rankin-Costello ra nghỉ và Ayala là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Dila thay đổi nhân sự khi rút Sam Gallagher ra nghỉ và Markanday là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Blackburn Rovers. Danie thay đổi nhân sự khi rút John Buckley ra nghỉ và Butterworth là người thay thế. | |
67” | Goal!Hull City 2, Blackburn Rovers 0. Tom Eaves (Hull City) header from a difficult angle on the left. | |
67” | CẢN PHÁ! Greg Docherty (Hull City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
66” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darragh Lenihan là người đá phạt. | |
64” | Attempt missed. Scott Wharton (Blackburn Rovers) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Joe Rothwell with a cross following a corner. | |
63” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Greg Docherty là người đá phạt. | |
63” | Attempt saved. Tayo Edun (Blackburn Rovers) left footed shot from the left side of the six yard box is saved. | |
62” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean McLoughlin là người đá phạt. | |
60” | Attempt missed. Ryan Longman (Hull City) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses to the right following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Wharton là người đá phạt. | |
59” | Attempt blocked. Randell Williams (Hull City) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
59” | CỨU THUA. Ryan Longman (Hull City) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Greg Docherty. | |
57” | Attempt missed. Tom Eaves (Hull City) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Richard Smallwood with a headed pass. | |
56” | ĐÁ PHẠT. George Honeyman (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Tayo Edun (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
55” | Attempt saved. Darragh Lenihan (Blackburn Rovers) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jan Paul van Hecke. | |
54” | Attempt blocked. Jan Paul van Hecke (Blackburn Rovers) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Joe Rothwell with a cross. | |
54” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Randell Williams là người đá phạt. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Joe Rankin-Costello (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Ryan Longman (Hull City) phạm lỗi. | |
51” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Greaves là người đá phạt. | |
50” | CẢN PHÁ! Ben Brereton (Blackburn Rovers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Tayo Edun. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Joe Rothwell (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
48” | PHẠM LỖI! Greg Docherty (Hull City) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Sean McLoughlin (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Ben Brereton (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hull City 1, Blackburn Rovers 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hull City 1, Blackburn Rovers 0 | |
41” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Darragh Lenihan (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | Attempt missed. Reda Khadra (Blackburn Rovers) right footed shot from long range on the left is high and wide to the right. | |
36” | Attempt missed. Darragh Lenihan (Blackburn Rovers) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Joe Rothwell with a cross following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Baxter là người đá phạt. | |
35” | Attempt saved. Scott Wharton (Blackburn Rovers) left footed shot from long range on the left is saved. | |
33” | ĐÁ PHẠT. George Honeyman (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Tayo Edun (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
32” | PHẠM LỖI! George Honeyman (Hull City) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Joe Rankin-Costello (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | ĐÁ PHẠT. Greg Docherty (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Reda Khadra (Blackburn Rovers) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Di'Shon Bernard là người đá phạt. | |
30” | CẢN PHÁ! Reda Khadra (Blackburn Rovers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by John Buckley. | |
29” | Attempt missed. Scott Wharton (Blackburn Rovers) header from the centre of the box is too high. Assisted by Joe Rothwell with a cross following a corner. | |
28” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean McLoughlin là người đá phạt. | |
28” | PHẠT GÓC. Blackburn Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Randell Williams là người đá phạt. | |
27” | ĐÁ PHẠT. John Buckley (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | PHẠM LỖI! Richard Smallwood (Hull City) phạm lỗi. | |
25” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Rothwell là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Jan Paul van Hecke (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. John Buckley (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Keane Lewis-Potter (Hull City) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Reda Khadra (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | PHẠM LỖI! Richard Smallwood (Hull City) phạm lỗi. | |
15” | VIỆT VỊ. Randell Williams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Honeyman (Hull City. Georg). | |
14” | VIỆT VỊ. Ben Brereton rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hecke (Blackburn Rovers. Jan Paul va). | |
13” | Attempt missed. Tom Eaves (Hull City) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Richard Smallwood. | |
10” | CẢN PHÁ! Reda Khadra (Blackburn Rovers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Darragh Lenihan. | |
red'>8'Goal!Hull City 1, Blackburn Rovers 0. George Honeyman (Hull City) left footed shot from the left side of the six yard box to the centre of the goal. Assisted by Ryan Longman. | ||
4” | ĐÁ PHẠT. Joe Rankin-Costello (Blackburn bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hull City vs Blackburn Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hull City vs Blackburn Rovers 02h45 20/01
Đội hình ra sân cặp đấu Hull City vs Blackburn Rovers, 02h45 20/01, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hull City vs Blackburn Rovers |
||||
Hull City | Blackburn Rovers | |||
Nathan Baxter | 13 | 1 | Thomas Kaminski | |
Jacob Greaves | 4 | 26 | Darragh Lenihan | |
Sean McLoughlin | 17 | 25 | Jan Paul Van Hecke | |
D Shon Bernard | 24 | 16 | Scott Wharton | |
Ryan James Longman | 16 | 11 | Joe Rankin-Costello | |
Greg Docherty | 8 | 8 | Joe Rothwell | |
Richard Smallwood | 6 | 21 | John Buckley | |
Randell Williams | 19 | 20 | Tayo Edun | |
George Honeyman | 10 | 9 | Sam Gallagher | |
Keane Lewis-Potter | 11 | 22 | Ben Brereton | |
Tom Eaves | 9 | 7 | Reda Khadra | |
Đội hình dự bị |
||||
Tyler Smith | 22 | 18 | Dilan Markanday | |
Callum Jones | 34 | 5 | Daniel Ayala | |
George Moncur | 18 | 14 | Daniel Butterworth | |
Tom Huddlestone | 23 | 15 | James Brown | |
Matt Ingram | 1 | 13 | Aynsley Pears | |
Brandon Fleming | 21 | 4 | Bradley Johnson | |
Arthur Festus | 25 | 6 | Jacob Davenport |
Tỷ lệ kèo Hull City vs Blackburn Rovers 02h45 20/01
Tỷ lệ kèo Hull City vs Blackburn Rovers, 02h45 20/01, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hull City vs Blackburn Rovers 02h45 20/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.90 | 0:0 | 0.43 | 7.75 | 2 1/2 | 0.08 | 1.00 | 51.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.15 | 0:0 | 0.73 | 1.15 | 1 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Hull City vs Blackburn Rovers 02h45 20/01
Kết quả đối đầu Hull City vs Blackburn Rovers, 02h45 20/01, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hull City , phong độ gần đây của Blackburn Rovers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hull City
Phong độ gần nhất Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 2
Trực tiếp
|
Las Palmas
Betis
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.84
4
1.06
|
9.40
3.85
1.46
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.91
+1 1/2
1.03
|
0.91
3 1/2
1.01
|
7.20
5.40
1.39
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.13
-1
0.82
|
1.00
2 1/4
0.92
|
1.61
3.75
6.20
|
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.36
3.50
2.70
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.20
3.40
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
3.25
3.30
2.00
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.00
-1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.55
3.90
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.75
-1
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
6.00
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.02
-1
0.90
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.60
4.00
4.85
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.80
3.60
4.05
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.78
-1/2
1.12
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.78
3.50
4.25
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.89
+1 1/4
1.00
|
1.09
3
0.78
|
6.30
4.40
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
6.25
-1/4
0.08
|
8.33
2 1/2
0.05
|
13.00
1.04
25.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Malmo FF
GAIS
|
0.12
-0
5.00
|
5.55
1 1/2
0.08
|
1.01
12.00
300.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.09
+1/4
5.88
|
10.00
4 1/2
0.03
|
22.00
1.05
12.00
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.08
+1
0.76
|
0.84
2 3/4
0.98
|
5.40
4.20
1.44
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
1.00
-1
0.84
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.57
3.95
4.40
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.17
-1/2
0.69
|
0.92
3
0.90
|
2.17
3.40
2.73
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.81
3
1.01
|
2.15
3.45
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lugano
Winterthur
|
1.00
-1
0.92
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.55
3.65
6.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.97
-1
0.95
|
1.07
4
0.83
|
2.55
3.40
2.53
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
3.15
3.60
1.98
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.98
3
0.89
|
2.05
3.55
3.05
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.77
2 3/4
1.11
|
4.85
4.00
1.60
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.17
-3/4
0.74
|
1.17
2 1/2
0.72
|
1.78
3.45
4.35
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.96
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.83
|
1.64
3.50
5.40
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.99
-1 3/4
0.91
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.21
5.50
14.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.82
2
1.06
|
1.60
3.50
5.90
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.96
2 1/2
0.92
|
1.33
4.50
9.60
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.12
-1/2
0.81
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.12
3.40
3.15
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.84
-1 1/4
0.96
|
0.84
3
0.94
|
1.35
4.45
6.70
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.81
2 3/4
0.97
|
3.45
3.65
1.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.81
|
2.02
3.40
3.05
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.92
+3/4
0.88
|
0.81
2 1/2
0.97
|
4.30
3.45
1.67
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
2 3/4
0.81
|
3.65
3.55
1.77
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.88
|
7.70
5.30
1.24
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
3
0.87
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.02
3.10
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bari
Ternana
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2
0.80
|
2.56
2.94
2.86
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.02
-1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.33
3.20
2.78
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.30
3.25
2.13
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.13
3.30
3.05
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.68
3.65
4.00
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.98
3
0.86
|
2.08
3.55
2.81
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.33
3.20
2.81
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.92
3.45
3.45
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
0.94
+3/4
0.95
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.05
3.90
1.68
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.94
-1
0.95
|
1.00
2 3/4
0.87
|
1.52
4.00
5.30
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.20
-1/4
0.72
|
0.75
2 1/2
1.13
|
2.39
3.50
2.55
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.12
-1 1/2
0.78
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.35
4.80
6.80
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.82
-1 1/4
1.07
|
0.79
3
1.08
|
1.35
4.90
6.60
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.88
+1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.92
|
3.20
3.45
2.01
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.93
-3/4
0.96
|
0.96
3
0.91
|
1.69
3.90
4.00
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.93
-1 1/2
0.96
|
0.73
2 3/4
1.16
|
1.29
5.30
7.70
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.12
|
0.86
2
1.00
|
2.45
2.99
2.96
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.90
-0
0.98
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.58
3.15
2.68
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.85
3.10
2.23
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+3/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.95
|
4.80
3.70
1.58
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
1.88
3.20
3.60
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.96
+1/4
0.90
|
0.81
2
1.03
|
3.05
3.10
2.13
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
0.96
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.55
3.10
2.48
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.98
3
0.90
|
1.85
3.55
3.35
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.95
3 1/2
0.95
|
8.30
5.00
1.32
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.96
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.56
3.55
4.90
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
06:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.81
|
2.12
3.00
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.01
+1/4
0.81
|
1.08
2 3/4
0.72
|
3.25
3.35
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.94
+1/4
0.88
|
0.89
2 1/2
0.91
|
3.10
3.35
2.03
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.09
3.50
2.99
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.92
-0
0.92
|
7.14
2 1/2
0.04
|
1.01
8.00
200.00
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.69
+1
1.07
|
0.84
3
0.92
|
3.80
3.85
1.59
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.55
3.55
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.07
-1/4
0.69
|
0.90
2 3/4
0.86
|
2.33
3.50
2.46
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.25
3.60
2.53
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.27
5.10
6.90
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.70
3.20
2.38
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
5.25
4.20
1.45
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
1.16
-0
0.62
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.88
3.80
2.10
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.80
4.00
3.30
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
6.00
4.00
1.42
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.84
2 1/2
0.92
|
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.05
-0
0.71
|
0.73
2 1/2
1.03
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club de Montevideo Reserves
Juventud De Las Piedras Reserves
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.78
1 1/2
1.02
|
1.94
2.67
4.35
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.95
-1/2
0.94
|
1.02
2 1/2
0.85
|
1.95
3.45
3.60
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.80
-1/2
1.09
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.80
3.70
3.95
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2 3/4
0.88
|
2.23
3.50
2.88
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.93
3.50
3.65
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.73
+1 1/2
1.03
|
0.90
3 3/4
0.86
|
5.50
5.20
1.41
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.86
+1 3/4
0.90
|
0.82
3 1/2
0.94
|
7.60
5.80
1.29
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.96
|
3.70
3.65
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.25
3.85
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.86
3.50
2.06
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.65
3.90
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.30
2.12
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.15
3.45
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.88
-1 1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.37
4.45
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.04
|
1.17
7.00
8.40
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Keflavik
Akranes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.90
4
0.96
|
1.88
3.15
3.95
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.68
-3/4
1.13
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.58
4.15
4.15
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.04
+1 3/4
0.84
|
0.90
3 1/2
0.96
|
8.20
6.10
1.21
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.91
3
0.95
|
2.12
3.50
2.75
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
0.86
3 1/2
0.90
|
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.86
3 1/2
0.90
|
6.50
5.30
1.28
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2
0.80
|
1.77
2.98
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.63
4.15
3.75
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.82
-1
0.94
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.54
4.30
4.20
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
2.00
3.80
2.88
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.20
3.60
2.60
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.20
3.80
1.85
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.32
4.85
8.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
1.09
+3/4
0.81
|
1.00
2 1/2
0.88
|
4.70
3.70
1.67
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.21
6.10
12.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
1.03
3
0.85
|
1.19
6.20
12.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.86
4 1/4
0.92
|
21.00
10.00
1.07
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.50
4.05
4.90
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.85
+1
1.01
|
0.93
3
0.91
|
4.55
4.05
1.54
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
|
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.99
5 1/4
0.83
|
1.01
13.00
17.50
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.16
-1
0.62
|
0.98
3 1/2
0.78
|
1.83
3.80
3.20
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.75
-2 1/4
1.01
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.14
7.50
12.00
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.05
-1/4
0.71
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.35
3.80
2.45
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.76
3
1.00
|
3.10
3.60
1.95
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.85
|
1.90
3.15
3.60
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sfera Youth
Sao Bento SP (Youth)
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.76
|
1.24
3.95
11.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.78
3 1/2
0.98
|
6.20
4.85
1.33
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.68
4
1.08
|
1.89
4.00
2.89
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
0.93
+1 3/4
0.83
|
0.76
3 3/4
1.00
|
6.90
5.60
1.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.40
5.00
4.75
|
2 - 3
Trực tiếp
|
TB Uphusen
TSV Etelsen
|
1.20
-0
0.65
|
4.90
5 1/2
0.13
|
51.00
13.00
1.04
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.96
+1/4
0.78
|
0.86
3 1/4
0.88
|
2.88
3.80
2.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.76
1
1.06
|
1.99
2.31
5.40
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
0.39
-0
1.81
|
7.14
2 1/2
0.04
|
1.01
8.00
200.00
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.73
2
1.03
|
1.62
3.40
4.75
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.05
-1
0.71
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.50
3.60
6.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.98
2 1/4
0.78
|
1.73
3.10
4.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.58
-1 1/4
1.13
|
0.67
3 3/4
1.03
|
1.29
5.10
5.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Ready U19
Asker U19
|
0.72
-0
1.07
|
5.60
5 1/2
0.11
|
1.02
17.00
81.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grorud U19
Lorenskog U19
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.75
3 1/4
0.97
|
1.62
3.60
3.95
|
14:00
|
Broadbeach United
Moreton City II
|
0.79
-1
0.97
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.50
4.50
4.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.26
-1/4
0.55
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.35
3.85
2.14
|
14:00
|
Caboolture FC
Ipswich City
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.83
3.75
2.98
|
14:00
|
SWQ Thunder
Eastern Suburbs Brisbane
|
0.74
-0
1.02
|
0.54
3
1.28
|
2.12
3.70
2.45
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo U20 (nữ)
America MG U20 (nữ)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.75
3 3/4
1.05
|
1.01
23.00
34.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Flamengo U20 (nữ)
Minas Brasilia DF U20 (nữ)
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.00
26.00
34.00
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.22
5.70
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.80
-1/2
1.06
|
0.80
2
1.04
|
1.80
3.25
3.85
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.02
|
2.19
3.05
2.97
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.62
3.40
5.00
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
|
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
3
0.78
|
2.29
3.65
2.44
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.67
4.00
3.90
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.65
3.40
1.82
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.96
3.25
3.30
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
1 - 2
Trực tiếp
|
TP-T
Ylojarvi United
|
0.96
-0
0.84
|
2.32
3 1/2
0.28
|
79.00
5.10
1.10
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Toolon Taisto
FC Finnkurd
|
1.02
-0
0.68
|
0.82
7 1/2
0.88
|
6.50
5.50
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
HooGee
EsPa
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.74
3 1/2
1.06
|
47.00
4.95
1.12
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Gnistan Ogeli
FC Kuusysi
|
1.17
-0
0.65
|
1.23
3 1/2
0.61
|
41.00
4.50
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ/Lauttasaari
HIFK 2
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.75
3/4
1.05
|
4.00
2.00
2.87
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.24
4.75
7.30
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.90
3.30
3.10
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
4.30
3.60
1.56
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.89
3.10
2.07
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.81
3
0.95
|
1.35
4.40
5.40
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.03
3.25
2.85
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.93
-1 1/4
0.83
|
0.98
3
0.78
|
1.34
4.35
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.97
2 1/2
0.91
|
8.40
4.15
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.99
-0
0.91
|
0.88
1 1/4
1.00
|
3.00
2.39
2.88
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.71
3.75
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.77
-1
1.09
|
0.81
2 3/4
1.03
|
1.44
4.30
5.90
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.07
|
1.36
3 1/2
0.57
|
3.05
3.50
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.98
3
0.83
|
1.75
3.50
4.10
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.82
+1
1.02
|
0.89
1 3/4
0.93
|
6.60
3.05
1.55
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.56
3.55
5.00
|
01:30
|
US Casertana 1908
JuventusU23
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Vicenza
Taranto Sport
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Carrarese
Perugia
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.85
|
|
01:30
|
Catania
Atalanta U23
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2
0.85
|
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.95
+3/4
0.79
|
0.75
3
0.99
|
3.75
4.33
1.65
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.75
4.75
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.92
1 3/4
0.87
|
4.00
3.00
2.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Ueberstorf
FC Prishtina Bern
|
1.02
+1
0.77
|
0.80
5
1.00
|
51.00
41.00
1.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
1.49
-0
0.51
|
5.00
5 1/2
0.02
|
1.08
5.50
117.00
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
|
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
|
|
15.00
8.00
1.13
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.20
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
|
|
2.88
3.80
2.00
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.85
3
0.91
|
2.72
3.65
2.09
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.50
-1 1/4
1.35
|
0.66
3 1/2
1.11
|
1.26
5.10
6.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.83
3 1/2
0.93
|
1.52
4.25
3.90
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.60
3.75
3.90
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.63
4.10
2.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
0.80
-0
1.00
|
4.25
3 1/2
0.16
|
67.00
13.00
1.04
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Nardo FK
Verdal
|
2.45
-1/4
0.30
|
3.50
6 1/2
0.19
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eddersheim
KSV Baunatal
|
0.93
-0
0.87
|
0.93
3
0.87
|
2.47
3.35
2.39
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.93
-1 1/2
0.79
|
0.95
4
0.77
|
1.34
4.85
5.00
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.70
3
1.10
|
3.40
4.20
1.70
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.73
+3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.00
4.20
1.83
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.80
+2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
7.00
5.75
1.27
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.67
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.93
+1/2
0.81
|
0.71
2 3/4
1.03
|
3.40
3.65
1.81
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.20
2.96
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.01
-0
0.88
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.68
3.25
2.50
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.81
3.25
2.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CAAC Brasil FC
SE Paraty RJ
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.10
8.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Campos AA
Uniao Central
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.25
5.00
9.50
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.83
1 3/4
0.95
|
2.11
2.79
3.50
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
03:00
|
Olimpia Asuncion
Guarani CA
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.01
|
2.00
3.30
3.20
|
03:00
|
Tacuary
Libertad
|
0.84
+1
0.96
|
0.83
2 1/2
0.95
|
4.60
3.95
1.54
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2 1/2
0.88
|
2.31
3.35
2.57
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.82
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
0.32
-0
2.30
|
3.40
1 1/2
0.20
|
34.00
6.50
1.11
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
|
|
3.25
3.60
1.91
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
|
|
41.00
21.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
0.93
+1
0.91
|
0.95
2 1/4
0.87
|
6.20
3.50
1.48
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.27
5.00
8.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.36
4.33
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Campo Grande AC U20
AA Carapebus U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.75
3.75
1.61
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mageense U20
Barra Mansa/RJ U20
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.88
3
0.93
|
1.30
4.75
7.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.89
|
3.95
3.75
1.72
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
3 1/4
1.04
|
5.60
4.50
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.89
|
3.60
3.85
1.77
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.86
|
0.74
3 1/4
1.11
|
7.00
4.75
1.30
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.71
2 1/4
1.05
|
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.81
-0
0.95
|
1.05
2 1/2
0.71
|
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
1.06
+1/2
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
1.17
-1/4
0.61
|
0.79
2 1/2
0.97
|
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.76
-0
1.00
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.64
-0
1.13
|
1.06
2 1/4
0.70
|
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.89
-1/2
0.87
|
1.07
2 1/2
0.69
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swords Celtic FC
Glenville FC
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.95
2 1/4
0.85
|
11.00
5.00
1.22
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.86
-0
0.90
|
0.91
1 3/4
0.85
|
2.74
2.68
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
|
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
|
|
1.04
15.00
34.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
|
|
3.30
3.40
1.91
|
3 - 1
Trực tiếp
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.90
3.25
3.55
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.86
3.40
2.11
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
7.50
3.80
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.81
3 1/2
1.01
|
2.11
2.67
3.70
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
|
|
2.75
3.00
2.38
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
|
|
3.30
3.00
2.10
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
|
|
3.50
3.10
2.00
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
|
|
4.33
3.50
1.67
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
|
|
3.00
3.40
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.12
3.30
2.66
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CA Ituzaingo Reserves
Deportivo Muniz Reserves
|
1.00
-0
0.80
|
4.50
3 1/2
0.15
|
51.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Colegiales Reserves
Deportivo Merlo Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
1.07
1
0.72
|
2.87
2.10
3.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Tucuman Reserve
Instituto AC Cordoba II
|
0.75
-0
1.05
|
0.89
3 1/4
0.91
|
31.00
6.40
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lanus Reserves
Boca Juniors Reserve
|
0.90
-0
0.90
|
0.89
1
0.91
|
3.15
2.07
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensa y Justicia Reserves
Union Santa Fe Reserves
|
0.99
-0
0.81
|
0.91
2 1/4
0.89
|
1.40
3.50
8.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Comunicaciones U20
Deportivo Armenio Reserves
|
1.07
-1
0.72
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.08
8.00
19.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Liniers Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
0.80
4 1/2
1.00
|
6.50
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Velez Sarsfield Reserves
Gimnasia LP Reserves
|
1.03
-3/4
0.77
|
0.99
1 1/2
0.81
|
1.79
2.70
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quilmes Reserves
Temperley Reserves
|
0.90
-0
0.82
|
0.88
1 3/4
0.84
|
2.62
2.71
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JJ Urquiza Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.20
2.87
|