© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hull City vs Luton Town 22h00 19/03
Tường thuật trực tiếp Hull City vs Luton Town 22h00 19/03
Trận đấu Hull City vs Luton Town, 22h00 19/03, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hull City vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hull City vs Luton Town, 22h00 19/03, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hull City vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
9' | 0-1 | Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Amarii Bell) | ||
11' | Jordan Clark | |||
25' | Peter Kioso | |||
51' | Pelly Ruddock↑Luke Berry↓ | |||
52' | Tom Lockyer↑Peter Kioso↓ | |||
56' | 0-2 | Harry Cornick (Assist:Elijah Anuoluwapo Adebayo) | ||
Tom Huddlestone↑Greg Docherty↓ | 66' | |||
Allahyar Sayyadmanesh↑Richard Smallwood↓ | 66' | |||
Tom Huddlestone | 71' | |||
72' | 0-3 | James Bree | ||
75' | Cameron Jerome↑Harry Cornick↓ | |||
Marcus Forss↑Ryan James Longman↓ | 75' | |||
George Honeyman | 86' | |||
Tom Eaves (Assist:Marcus Forss) | 1-3 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Hull City 1, Luton Town 3 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hull City 1, Luton Town 3 | |
90+2” | Goal!Hull City 1, Luton Town 3. Tom Eaves (Hull City) left footed shot from very close range. | |
89” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Potts là người đá phạt. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Keane Lewis-Potter (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | PHẠM LỖI! Fred Onyedinma (Luton Town) phạm lỗi. | |
88” | Attempt missed. Callum Elder (Hull City) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Tom Huddlestone. | |
87” | Attempt blocked. James Bree (Luton Town) right footed shot from long range on the left is blocked. | |
86” | THẺ PHẠT. George Honeyman (Hull bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | PHẠM LỖI! George Honeyman (Hull City) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
82” | Attempt missed. Keane Lewis-Potter (Hull City) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left following a corner. | |
82” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Potts là người đá phạt. | |
82” | Attempt blocked. Allahyar Sayyadmanesh (Hull City) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
82” | Attempt blocked. Marcus Forss (Hull City) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
79” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean McLoughlin là người đá phạt. | |
79” | Attempt blocked. Amari'i Bell (Luton Town) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Cameron Jerome. | |
79” | PHẠM LỖI! Allahyar Sayyadmanesh (Hull City) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
75” | THAY NGƯỜI. Hull City. Marcu thay đổi nhân sự khi rút Ryan Longman ra nghỉ và Forss là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Camero thay đổi nhân sự khi rút Harry Cornick ra nghỉ và Jerome là người thay thế. | |
72” | Goal!Hull City 0, Luton Town 3. James Bree (Luton Town) from a free kick with a right footed shot. | |
71” | THẺ PHẠT. Tom Huddlestone (Hull bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Jordan Clark (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Tom Huddlestone (Hull City) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Pelly-Ruddock Mpanzu (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Allahyar Sayyadmanesh (Hull City) phạm lỗi. | |
69” | Attempt missed. Sean McLoughlin (Hull City) header from the centre of the box is too high. Assisted by George Honeyman with a cross following a set piece situation. | |
68” | PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Allahyar Sayyadmanesh (Hull bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Shea là người đá phạt. | |
66” | THAY NGƯỜI. Hull City. To thay đổi nhân sự khi rút Greg Docherty ra nghỉ và Huddlestone là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Hull City. Allahya thay đổi nhân sự khi rút Richard Smallwood ra nghỉ và Sayyadmanesh là người thay thế. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Greg Docherty (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | PHẠM LỖI! Pelly-Ruddock Mpanzu (Luton Town) phạm lỗi. | |
62” | Attempt saved. George Honeyman (Hull City) left footed shot from outside the box is saved. | |
56” | VÀOOOO!! Town) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Hull City 0, Luton Town 2. Harry Cornick (Luto | |
55” | ĐÁ PHẠT. Jacob Greaves (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Fred Onyedinma (Luton Town) phạm lỗi. | |
54” | VIỆT VỊ. Keane Lewis-Potter rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McLoughlin (Hull City. Sea). | |
53” | Attempt missed. Tom Eaves (Hull City) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Greg Docherty with a cross. | |
52” | THAY NGƯỜI. Luton Town. To thay đổi nhân sự khi rút Peter Kioso ra nghỉ và Lockyer là người thay thế. | |
51” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Pelly-Ruddoc thay đổi nhân sự khi rút Luke Berry ra nghỉ và Mpanzu là người thay thế. | |
50” | Attempt saved. Keane Lewis-Potter (Hull City) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Richard Smallwood. | |
48” | Attempt missed. Alfie Jones (Hull City) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by George Honeyman with a cross following a set piece situation. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Jacob Greaves (Hull bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Luke Berry (Luton Town) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Luke Berry (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
46” | PHẠM LỖI! Richard Smallwood (Hull City) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hull City 0, Luton Town 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hull City 0, Luton Town 1 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. James Bree (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
45+1” | Attempt missed. Tom Eaves (Hull City) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Keane Lewis-Potter. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Sean McLoughlin (Hull bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Jordan Clark (Luton Town) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Tom Eaves (Hull City) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by George Honeyman with a cross. | |
41” | Attempt missed. Tom Eaves (Hull City) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by George Honeyman with a cross following a corner. | |
41” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Peter Kioso là người đá phạt. | |
41” | Attempt blocked. Keane Lewis-Potter (Hull City) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by George Honeyman. | |
38” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Elder là người đá phạt. | |
36” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fred Onyedinma là người đá phạt. | |
35” | PHẠT GÓC. Hull City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Clark là người đá phạt. | |
31” | Attempt blocked. Elijah Adebayo (Luton Town) right footed shot from the left side of the six yard box is blocked. Assisted by Daniel Potts with a headed pass. | |
30” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean McLoughlin là người đá phạt. | |
29” | Attempt missed. Luke Berry (Luton Town) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Elijah Adebayo. | |
27” | Attempt saved. Ryan Longman (Hull City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Keane Lewis-Potter. | |
25” | THẺ PHẠT. Peter Kioso (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Keane Lewis-Potter (Hull bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Peter Kioso (Luton Town) phạm lỗi. | |
22” | Attempt missed. Peter Kioso (Luton Town) header from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by James Bree with a cross following a corner. | |
21” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Ingram là người đá phạt. | |
21” | Attempt saved. Luke Berry (Luton Town) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Jordan Clark. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Jordan Clark (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Greg Docherty (Hull City) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Ryan Longman (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Luke Berry (Luton Town) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | Dangerous play by Tom Eaves (Hull City). | |
14” | ĐÁ PHẠT. Keane Lewis-Potter (Hull bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Richard Smallwood (Hull bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
13” | PHẠM LỖI! Harry Cornick (Luton Town) phạm lỗi. | |
12” | Attempt missed. Keane Lewis-Potter (Hull City) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
11” | THẺ PHẠT. Jordan Clark (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Keane Lewis-Potter (Hull bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠM LỖI! Jordan Clark (Luton Town) phạm lỗi. | |
red'>9'Goal!Hull City 0, Luton Town 1. Elijah Adebayo (Luton Town) left footed shot from a difficult angle on the left to the bottom right corner. Assisted by Amari'i Bell. | ||
7” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Elder là người đá phạt. | |
7” | Attempt blocked. Fred Onyedinma (Luton Town) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Daniel Potts with a cross. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Peter Kioso (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Tom Eaves (Hull City) phạm lỗi. | |
6” | Attempt saved. Harry Cornick (Luton Town) right footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom right corner. Assisted by Elijah Adebayo. | |
5” | VIỆT VỊ. Elijah Adebayo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Berry (Luton Town. Luk). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hull City vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hull City vs Luton Town 22h00 19/03
Đội hình ra sân cặp đấu Hull City vs Luton Town, 22h00 19/03, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hull City vs Luton Town |
||||
Hull City | Luton Town | |||
Matt Ingram | 1 | 1 | James Shea | |
Jacob Greaves | 4 | 2 | James Bree | |
Sean McLoughlin | 17 | 20 | Peter Kioso | |
Alfie Jones | 5 | 3 | Dan Potts | |
Callum Elder | 3 | 24 | Fred Onyedinma | |
Richard Smallwood | 6 | 22 | Allan Campbell | |
Greg Docherty | 8 | 18 | Jordan Clark | |
Ryan James Longman | 16 | 29 | Amarii Bell | |
Keane Lewis-Potter | 11 | 8 | Luke Berry | |
George Honeyman | 10 | 7 | Harry Cornick | |
Tom Eaves | 9 | 11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | |
Đội hình dự bị |
||||
Nathan Baxter | 13 | 17 | Pelly Ruddock | |
Liam Walsh | 45 | 21 | Harry Isted | |
Allahyar Sayyadmanesh | 20 | 23 | Henri Lansbury | |
Marcus Forss | 44 | 9 | Danny Hylton | |
D Shon Bernard | 24 | 15 | Tom Lockyer | |
Regan Slater | 27 | 35 | Cameron Jerome | |
Tom Huddlestone | 23 | 14 | Carlos Mendes Gomes |
Tỷ lệ kèo Hull City vs Luton Town 22h00 19/03
Tỷ lệ kèo Hull City vs Luton Town, 22h00 19/03, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hull City vs Luton Town 22h00 19/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 4.90 | 3 1/2 | 0.14 | 201.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:0 | 0.90 | 0.75 | 3/4 | 1.13 |
Thành tích đối đầu Hull City vs Luton Town 22h00 19/03
Kết quả đối đầu Hull City vs Luton Town, 22h00 19/03, Kingston Communications Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hull City , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hull City
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.92
+1/2
1.02
|
1.00
3 1/2
0.92
|
3.25
4.05
2.02
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.88
+1/4
1.06
|
1.00
3 1/2
0.92
|
2.75
3.95
2.31
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.96
-1
0.98
|
0.86
2 1/4
1.06
|
1.52
4.00
7.10
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.09
-1/2
0.85
|
1.07
2 1/2
0.85
|
2.09
3.45
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.14
|
1.04
2 1/2
0.88
|
2.47
3.35
2.87
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.95
+3/4
0.99
|
0.85
2 1/4
1.07
|
4.80
3.65
1.76
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
3
0.94
|
2.14
3.75
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.50
3.85
1.98
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.82
4.05
3.95
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.31
3.55
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.06
3 1/4
0.84
|
2.35
3.80
2.78
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.20
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.66
3.95
5.10
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.57
3.40
2.74
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.84
3 1/4
1.06
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.94
3
0.96
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.20
3.45
3.25
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.00
+3/4
0.92
|
1.03
3
0.87
|
4.40
4.10
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.25
3.40
3.20
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.96
3.65
3.75
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.92
+1 1/2
1.00
|
1.09
3 1/2
0.81
|
7.70
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
1.00
3
0.90
|
1.42
4.60
6.60
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.96
3
0.94
|
2.02
3.80
3.10
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.80
-0
1.13
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.34
3.40
2.78
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.84
3
1.06
|
2.09
3.70
3.00
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.08
-0
0.84
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.71
3.40
2.39
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.29
5.10
9.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.35
1.94
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.87
-2
1.03
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.79
2 1/2
1.09
|
1.33
4.60
9.30
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.49
3.15
3.05
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.92
3
0.98
|
2.23
3.85
2.94
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.26
3.00
3.60
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.77
3.55
2.44
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Anagenisi Karditsa
Aiolikos
|
1.35
-1/4
0.50
|
5.55
3 1/2
0.05
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.71
-0
1.05
|
4.00
1/2
0.11
|
5.50
1.22
6.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AEL Larisa
Makedonikos
|
0.01
-0
4.00
|
5.88
2 1/2
0.04
|
10.50
1.03
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kalamata AO
Ionikos
|
0.62
-0
1.16
|
6.66
1/2
0.02
|
14.50
1.01
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flamurtari
Apolonia Fier
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.10
1 1/4
0.70
|
1.83
2.50
7.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
1.04
2 1/4
0.72
|
1.71
3.15
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlandege FC
Ngome FC
|
0.42
-0
1.75
|
1.75
1 1/2
0.42
|
23.00
4.50
1.18
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kutahyaspor
Erbaaspor S
|
1.06
-0
0.78
|
3.12
3 1/2
0.14
|
1.03
8.70
26.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Efeler 09
Elazigspor
|
0.71
-0
1.14
|
3.33
3 1/2
0.12
|
17.00
13.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VTM FC
Gaborone United
|
1.25
-0
0.62
|
7.40
1 1/2
0.08
|
81.00
17.00
1.02
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.85
-1
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.43
4.00
5.90
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.01
+1 3/4
0.73
|
0.60
3 1/4
1.16
|
8.10
6.10
1.21
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.06
2
0.76
|
2.03
2.86
3.60
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.83
-3/4
1.05
|
1.05
3
0.81
|
1.65
3.70
4.10
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+1 3/4
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
9.30
5.10
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.07
1 1/4
0.75
|
3.75
2.20
2.51
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.93
-1 1/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.69
|
1.38
4.15
6.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.71
3.05
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.81
4
0.99
|
3.45
3.15
1.96
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.89
4
0.91
|
2.26
2.97
2.93
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Sakhnin U19
Hapoel Nir Ramat Hasharon U19
|
1.03
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.74
|
1.20
5.50
11.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.93
-2
0.97
|
1.11
3
0.78
|
1.14
7.10
15.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.94
-2 1/2
0.96
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.65
3.25
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZFK Kamenica Sasa (w)
Zfk Ljuboten (w)
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
2
0.90
|
2.60
3.20
2.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Saipa
Shahr Raz FC
|
1.44
-1/4
0.49
|
1.14
2 1/2
0.67
|
3.30
1.53
6.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
2.45
-0
0.30
|
4.75
2 1/2
0.14
|
1.00
41.00
81.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
3 1/4
0.88
|
3.30
4.33
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
APO Keratsini
Thiva
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
2 1/2
0.82
|
7.00
4.00
1.40
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
AFC Progresul 1944 Spartac U19
Dinamo Bucharest U19
|
0.97
-0
0.82
|
4.50
3 1/2
0.15
|
81.00
19.00
1.02
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.90
-1/4
0.92
|
0.84
2
0.96
|
2.13
3.05
3.10
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.09
-0
0.73
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.74
3.25
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.06
3.20
3.30
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.85
+1 3/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.95
|
10.50
5.30
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.70
-0
1.11
|
0.81
2 3/4
0.99
|
2.08
3.50
2.62
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.99
+3/4
0.91
|
0.99
2 1/4
0.89
|
4.45
3.50
1.69
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.00
3.15
3.55
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.02
2
0.86
|
2.66
2.90
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.13
-1
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.98
2
0.90
|
3.80
3.10
1.95
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.91
-0
0.93
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.45
3.25
2.47
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.04
|
2.86
3.35
2.12
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.94
2 1/2
0.88
|
3.55
3.55
1.80
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
France (w) U17
|
0.60
-1/4
1.11
|
0.65
8
1.05
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
2.00
2 1/2
0.37
|
5.50
1.36
5.50
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
1 3/4
0.97
|
2.33
2.72
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.95
1 3/4
0.87
|
3.90
2.74
2.00
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
0.96
3 1/4
0.86
|
2.64
3.55
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Carpi
US Pianese
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.07
2 1/2
0.75
|
6.10
3.20
1.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Team Altamura
Trapani
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.00
|
12.00
4.10
1.26
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Clodiense
ASD Alcione
|
0.83
-0
1.01
|
0.81
1
1.01
|
2.95
2.12
3.25
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.84
+1 1/4
1.00
|
0.81
2 3/4
1.01
|
5.40
4.30
1.42
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik Polkowice
|
0.67
+1/4
1.14
|
0.91
1 1/4
0.89
|
3.40
2.29
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wikielec
Olimpia Zambrow
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.91
1 1/4
0.89
|
2.37
2.31
3.75
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.11
-1 1/4
0.80
|
0.99
3
0.89
|
1.50
4.10
5.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.98
3.30
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al Wathba SC U23
Al Futowa (Youth)
|
0.45
-0
1.67
|
5.80
2 1/2
0.10
|
1.00
51.00
81.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Ittihad Aleppo U23
Al Horiyah U21
|
0.55
-0
1.37
|
2.10
2 1/2
0.35
|
11.00
1.05
17.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jaish Damascus U23
Wahda Damascus U23
|
0.60
-0
1.30
|
6.80
1 1/2
0.09
|
1.01
26.00
101.00
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.90
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.87
-0
0.83
|
2.56
4 1/2
0.21
|
81.00
51.00
1.00
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.79
3 3/4
0.93
|
5.60
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.88
3
0.94
|
8.80
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.92
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.10
3.30
2.70
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.76
-2
1.00
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.14
6.70
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.85
3.45
3.45
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
1.16
-3/4
0.62
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.92
3.40
3.25
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
1.03
-1/2
0.77
|
0.92
3 1/4
0.88
|
2.03
3.60
2.87
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kabwe Warriors
Red Arrows
|
0.70
-0
1.10
|
3.40
1 1/2
0.20
|
1.06
10.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prison Leopards FC
NAPSA Stars
|
0.72
-0
1.07
|
13.00
1/2
0.03
|
13.00
1.03
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nkwazi
Mufulira Wanderers
|
0.37
-0
2.00
|
3.50
1 1/2
0.19
|
41.00
7.00
1.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ZESCO United Ndola
MUZA FC
|
|
|
2.25
2.88
3.10
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.86
3.60
2.99
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
2.99
3.05
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.72
-1/2
1.19
|
0.66
3
1.25
|
1.72
3.85
3.55
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.69
3.60
4.75
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.05
+1/4
0.85
|
0.90
3
0.98
|
2.99
3.80
2.08
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.03
-0
0.87
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.60
3.60
2.39
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.74
3.90
4.05
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.94
-0
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.01
-0
0.87
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.54
3.30
2.36
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.50
3.30
2.35
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.88
+3/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.85
3.60
1.71
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.80
+1
0.92
|
0.93
4
0.79
|
3.70
4.35
1.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Daklyeh
El Gounah
|
1.47
-0
0.58
|
5.00
1/2
0.12
|
13.00
1.11
8.20
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.99
-3/4
0.89
|
1.04
2 1/4
0.82
|
1.73
3.40
4.05
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.70
3.60
3.85
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.80
+2
1.04
|
0.95
3
0.87
|
11.00
6.00
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.76
3.45
3.85
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/4
1.01
|
3.40
3.35
1.98
|