© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC 21h00 06/11
Tường thuật trực tiếp IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC 21h00 06/11
Trận đấu IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC, 21h00 06/11, , VĐQG Thụy Điển được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC, 21h00 06/11, , VĐQG Thụy Điển sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | ||||
14' | 0-1 | Alexander Johansson (Assist:Oliver Stanisic) | ||
22' | 0-2 | Anton Liljenback (Assist:Alexander Johansson) | ||
Filip Rogic | 32' | |||
37' | 0-3 | Anton Liljenback (Assist:Luke Le Roux) | ||
39' | Robin Tranberg | |||
46' | Tobias Carlsson↑Oliver Stanisic↓ | |||
Karl Larson↑Dennis Widgren↓ | 61' | |||
Tim Bjorkstrom↑Jamie Roche↓ | 64' | |||
Adam Hellborg↑Patrick Nwadike↓ | 64' | |||
71' | Filip Bohman↑Oliver Alfonsi↓ | |||
71' | Hampus Zackrisson↑Robin Tranberg↓ | |||
71' | Filipe Sisse↑Alexander Johansson↓ | |||
79' | Filip Bohman | |||
80' | Hampus Zackrisson | |||
80' | Ismet Lushaku | |||
81' | Jon Birkfeldt | |||
Karl Larson | 81' | |||
Karl Larson | 1-3 | 82' | ||
Oli Valur Omarsson↑Tashreeq Matthews↓ | 83' | |||
90' | Sundstrom J↑Robin Simovic↓ | |||
Marcus Mathisen (Assist:Edi Sylisufaj) | 2-3 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC 21h00 06/11
Đội hình ra sân cặp đấu IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC, 21h00 06/11, , VĐQG Thụy Điển sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC |
||||
IK Sirius FK | Varbergs BoIS FC | |||
Hannes Sveijer | 35 | 42 | Stojan Lukic | |
Marcus Mathisen | 6 | 18 | Joakim Lindner | |
Patrick Nwadike | 22 | 2 | Jon Birkfeldt | |
Filip Rogic | 7 | 4 | Oliver Stanisic | |
Dennis Widgren | 21 | 23 | Anton Liljenback | |
Tashreeq Matthews | 23 | 17 | Ismet Lushaku | |
Jamie Roche | 5 | 8 | Luke Le Roux | |
Adam Wikman | 31 | 14 | Oliver Alfonsi | |
Aron Bjarnason | 14 | 7 | Robin Tranberg | |
Christian Kouakou | 9 | 16 | Alexander Johansson | |
Edi Sylisufaj | 29 | 9 | Robin Simovic | |
Đội hình dự bị |
||||
Tim Bjorkstrom | 8 | 29 | Fredrik Andersson | |
Kristopher da Graca | 4 | 19 | Filip Bohman | |
Karim Fegrouch | 40 | 20 | Tobias Carlsson | |
Adam Hellborg | 2 | 34 | Jacob Redenfors | |
Karl Larson | 3 | 21 | Filipe Sisse | |
Oli Valur Omarsson | 12 | 30 | Sundstrom J | |
Jakob Voelkerling Persson | 26 | 3 | Hampus Zackrisson |
Tỷ lệ kèo IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC 21h00 06/11
Tỷ lệ kèo IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC, 21h00 06/11, , VĐQG Thụy Điển theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC 21h00 06/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.73 | 0:0 | 1.23 | 14.28 | 4 1/2 | 0.02 | 180.00 | 12.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.89 | 0:0 | 1.01 | 20.00 | 3 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC 21h00 06/11
Kết quả đối đầu IK Sirius FK vs Varbergs BoIS FC, 21h00 06/11, , VĐQG Thụy Điển gần đây nhất. Phong độ gần đây của IK Sirius FK , phong độ gần đây của Varbergs BoIS FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất IK Sirius FK
Phong độ gần nhất Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Malmo FF
|
30 | 35 | 64 |
2 |
Elfsborg
|
30 | 33 | 64 |
3 |
Hacken
|
30 | 30 | 57 |
4 |
Djurgardens
|
30 | 5 | 50 |
5 |
IFK Varnamo
|
30 | 3 | 45 |
6 |
Kalmar
|
30 | -5 | 45 |
7 |
Hammarby
|
30 | 2 | 44 |
8 |
IK Sirius FK
|
30 | 7 | 42 |
9 |
IFK Norrkoping FK
|
30 | 0 | 41 |
10 |
Mjallby AIF
|
30 | -2 | 41 |
11 |
AIK Solna
|
30 | -4 | 36 |
12 |
Halmstads
|
30 | -14 | 36 |
13 |
IFK Goteborg
|
30 | -4 | 34 |
14 |
Brommapojkarna
|
30 | -13 | 33 |
15 |
Degerfors IF
|
30 | -32 | 26 |
16 |
Varbergs BoIS FC
|
30 | -41 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.81
3.70
4.35
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.09
-1 1/4
0.83
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.49
4.50
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
1.08
-0
0.76
|
2.38
1 1/2
0.28
|
1.12
4.75
67.00
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.05
3.20
3.10
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.94
3
0.96
|
3.10
3.70
2.06
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.67
-1 1/4
1.09
|
0.78
3
0.98
|
1.29
4.80
7.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.08
+1
0.80
|
0.77
2 3/4
1.09
|
5.60
4.25
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.89
|
2.14
3.40
2.80
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.83
-1
1.05
|
0.79
2 3/4
1.07
|
1.44
4.15
5.40
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.95
+1
0.95
|
0.98
2 1/4
0.90
|
7.10
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.72
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.31
3.10
3.05
|
2 - 2
Trực tiếp
|
PVF Việt Nam
T T Hanoi B
|
0.60
-0
1.11
|
1.49
4 1/2
0.37
|
5.00
1.29
5.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC TP.HCM 2
Lâm Đồng
|
0.76
-1/4
0.94
|
0.88
4 1/4
0.82
|
1.01
26.00
34.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.81
-0
1.12
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.53
3.35
2.59
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.83
1 3/4
1.07
|
2.81
2.82
2.70
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.77
-0
1.07
|
2.32
5 1/2
0.29
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.95
+3/4
0.89
|
0.80
3 3/4
1.02
|
100.00
8.00
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.58
3.15
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.27
4.25
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
1.16
-1/4
0.70
|
0.98
3 1/4
0.84
|
2.53
2.25
3.55
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.40
3.50
1.84
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
1.00
+1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.45
3.65
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.76
+3/4
1.04
|
0.88
2 3/4
0.92
|
3.65
3.45
1.79
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.11
3
0.70
|
3.30
3.40
1.92
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.97
2 1/4
0.83
|
1.90
3.20
3.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.52
-0
1.31
|
3.33
3 1/2
0.14
|
1.01
6.50
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Tabora United FC
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.33
4.33
8.50
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.98
3.20
2.10
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.60
4.00
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.92
-1 1/2
0.90
|
0.91
4
0.89
|
1.36
5.00
5.40
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cooks Hill United Reserves
Lake Macquarie Reserves
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.91
4
0.89
|
1.25
5.00
10.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.95
-1 1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.30
5.10
9.00
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.84
3
1.02
|
2.23
3.45
2.62
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.95
-1/2
0.93
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.95
3.75
2.94
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.15
3.60
2.70
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
1.06
+1
0.78
|
0.86
2 1/2
0.96
|
4.55
4.25
1.51
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.82
+1/2
1.02
|
0.83
4 3/4
0.99
|
11.00
4.50
1.23
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.19
3
0.60
|
1.39
4.05
6.50
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
0.92
-1 1/2
0.84
|
1.17
3 1/4
0.61
|
1.30
4.50
8.00
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
2
0.94
|
2.36
2.97
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.87
-0
0.97
|
0.89
2
0.93
|
2.52
2.90
2.65
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.09
6.50
21.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.87
+1 1/4
0.89
|
0.85
3
0.91
|
6.00
4.30
1.39
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 1/2
0.88
|
0.78
4 1/2
1.03
|
23.00
19.00
1.04
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.70
+1 1/2
1.16
|
1.11
3 1/4
0.72
|
5.80
4.20
1.40
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
1.02
3
0.80
|
6.00
4.00
1.43
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.99
|
0.76
3 3/4
1.06
|
12.00
7.90
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.76
2 3/4
1.04
|
2.18
3.50
2.66
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.01
3.60
2.90
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.73
|
1.65
3.80
4.00
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.99
+1 1/4
0.81
|
0.76
2 1/2
1.04
|
7.10
4.45
1.33
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
1.29
-1/4
0.57
|
1.58
7 1/2
0.43
|
151.00
51.00
1.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.18
6.00
10.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.62
4.33
3.75
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
-0
0.85
|
0.75
3
1.05
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Aktobe II
Kairat Almaty II
|
1.01
-0
0.79
|
1.19
3 1/2
0.64
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vildbjerg SF (w)
Sundby BK (w)
|
0.77
-1
1.02
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.75
4.50
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.05
-0
0.85
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.67
3.45
2.40
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.84
+3/4
1.06
|
0.94
3
0.94
|
3.55
3.90
1.84
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.86
+1 1/2
1.04
|
1.03
3 1/2
0.85
|
6.40
5.00
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
1.07
-0
0.77
|
0.79
1 1/4
1.03
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.70
-2 1/4
1.06
|
0.77
3 1/4
0.99
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.62
3.30
2.29
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.00
+1 1/4
0.84
|
0.71
3
1.12
|
5.90
4.55
1.37
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.25
3.85
1.61
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.08
+1/4
0.76
|
1.23
3
0.63
|
3.35
3.35
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2
0.95
|
2.62
3.25
2.62
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Steinkjer (nữ)
Bossmo Ytteren (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.82
6 1/2
0.97
|
1.02
21.00
41.00
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.60
2.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
8.50
7.00
1.20
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.89
-0
0.97
|
0.89
2
0.95
|
2.50
2.97
2.61
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Acibadem Uskudar
Riva Spor
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.75
5 1/2
0.42
|
1.01
26.00
41.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Stord IL
Floro
|
0.82
-3/4
0.97
|
1.00
4 1/4
0.80
|
1.18
5.50
11.00
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.76
-1 1/4
0.96
|
0.75
3 3/4
0.97
|
1.34
4.80
5.00
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/2
0.96
|
1.41
4.40
5.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.65
3
1.12
|
3.70
3.80
1.71
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.91
+1 1/4
0.85
|
0.82
4
0.94
|
5.00
4.65
1.42
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.90
3 1/2
0.86
|
2.57
3.55
2.16
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.87
3 1/4
0.89
|
1.32
4.75
6.70
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.97
3.60
2.93
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.94
3 1/4
0.82
|
1.32
4.70
6.60
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.98
3
0.92
|
2.25
3.70
2.74
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.77
2 3/4
1.03
|
1.87
3.55
3.25
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.00
3.30
3.15
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.70
-1
1.16
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.39
4.30
6.10
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.78
-2 1/4
1.06
|
0.70
3 1/4
1.13
|
1.08
8.40
13.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.77
2 1/4
1.05
|
4.90
3.75
1.55
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.05
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.03
|
2.98
3.50
2.01
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2
1.00
|
2.15
3.00
3.20
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.95
2
0.91
|
1.73
3.25
4.25
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
1.05
2
0.81
|
2.52
2.44
3.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.73
-3 1/4
1.07
|
0.78
7 1/2
1.02
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.64
-1 1/2
1.19
|
0.87
3 1/2
0.93
|
1.21
5.70
8.60
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.91
-1
0.89
|
0.87
3
0.93
|
1.51
3.95
4.75
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.36
4.45
6.30
|