© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ilves Tampere vs Vaasa VPS 19h45 03/02
Tường thuật trực tiếp Ilves Tampere vs Vaasa VPS 19h45 03/02
Trận đấu Ilves Tampere vs Vaasa VPS, 19h45 03/02, Ratinan stadion, Cúp Liên Đoàn Phần Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ilves Tampere vs Vaasa VPS mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ilves Tampere vs Vaasa VPS, 19h45 03/02, Ratinan stadion, Cúp Liên Đoàn Phần Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ilves Tampere vs Vaasa VPS
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
Roope Riski | 1-0 | 15' | ||
21' | Antonio Almen | |||
Felipe Aspegren | 21' | |||
Santeri Haarala | 2-0 | 21' | ||
38' | 2-1 | Amadou Camara | ||
Juhani Pikkarainen | 40' | |||
49' | Josep Nuorela | |||
Santeri Haarala | 3-1 | 52' | ||
Tatu Miettunen | 70' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ilves Tampere vs Vaasa VPS |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ilves Tampere vs Vaasa VPS 19h45 03/02
Đội hình ra sân cặp đấu Ilves Tampere vs Vaasa VPS, 19h45 03/02, Ratinan stadion, Cúp Liên Đoàn Phần Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ilves Tampere vs Vaasa VPS |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Ilves Tampere vs Vaasa VPS 19h45 03/02
Tỷ lệ kèo Ilves Tampere vs Vaasa VPS, 19h45 03/02, Ratinan stadion, Cúp Liên Đoàn Phần Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ilves Tampere vs Vaasa VPS 19h45 03/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.48 | 0:0 | 1.78 | 4.00 | 4 1/2 | 0.17 | 1.01 | 12.00 | 200.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.61 | 0:0 | 1.40 | 9.09 | 3 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Ilves Tampere vs Vaasa VPS 19h45 03/02
Kết quả đối đầu Ilves Tampere vs Vaasa VPS, 19h45 03/02, Ratinan stadion, Cúp Liên Đoàn Phần Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ilves Tampere , phong độ gần đây của Vaasa VPS chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ilves Tampere
Phong độ gần nhất Vaasa VPS
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.95
-1/4
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.23
3.70
3.00
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
1.00
-1/4
0.70
|
0.90
2 1/2
0.80
|
2.93
1.57
7.00
|
20:00
|
Kedah
Pulau Pinang
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.85
3
0.95
|
1.40
4.75
5.25
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.84
3
1.06
|
4.10
4.05
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.98
1 1/2
0.88
|
1.98
2.72
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.89
-1/2
0.99
|
0.98
2 1/4
0.88
|
1.89
3.30
3.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.90
-1/4
0.98
|
0.92
4 1/4
0.94
|
1.08
7.60
24.00
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
1.08
-0
0.82
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.71
3.25
2.36
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.02
2
0.88
|
2.82
2.99
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.61
2 1/4
1.17
|
2.05
3.40
2.89
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.91
|
2.09
3.00
3.20
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.85
-1
0.99
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.49
4.00
5.10
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
1.00
-1
0.84
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.55
3.85
4.50
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.76
2
1.06
|
1.71
3.35
4.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.95
4 1/4
0.87
|
1.78
3.40
3.80
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.80
+1/2
1.06
|
0.92
3 3/4
0.92
|
2.70
4.10
2.05
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.94
+1/2
0.92
|
0.79
3 1/2
1.05
|
2.99
4.15
1.91
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.93
+1/4
0.93
|
0.79
3 3/4
1.05
|
2.61
4.25
2.08
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.91
-1
0.95
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.54
4.60
4.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
0.97
+1/2
0.83
|
1.07
3
0.73
|
14.00
4.85
1.19
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Notts County (R)
Huddersfield Town (R)
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.85
3 1/2
0.91
|
4.00
3.40
1.65
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.60
4.20
2.10
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
4.45
3.70
1.59
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
0.61
-3/4
1.17
|
0.77
4 1/2
0.99
|
1.48
4.65
4.35
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.63
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.09
-3/4
0.71
|
1.08
3
0.72
|
1.81
3.45
3.50
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.84
-0
1.00
|
0.86
2
0.96
|
2.45
2.98
2.66
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.30
2.79
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.75
3.00
2.50
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.90
-1 1/2
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.26
5.00
7.70
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
1.05
-2 1/4
0.79
|
1.13
3 1/2
0.70
|
1.14
6.60
10.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.82
-0
1.02
|
0.80
2
1.02
|
2.41
3.00
2.68
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.89
3
0.87
|
9.10
5.00
1.24
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.80
-1 1/4
1.04
|
0.94
3
0.88
|
1.31
4.70
6.80
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.06
2 3/4
0.76
|
3.15
3.40
1.97
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.86
-1 1/4
0.96
|
0.75
3
1.05
|
1.34
4.55
6.70
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.10
3.35
2.86
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.96
|
1.64
3.60
4.75
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.09
+1/4
0.79
|
0.79
2
1.07
|
3.40
3.15
2.06
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.79
-1
1.09
|
0.97
2 1/4
0.89
|
1.43
3.85
7.10
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.05
3.60
1.94
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.01
2 1/4
0.89
|
3.25
3.15
2.19
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2
0.87
|
2.02
3.00
3.35
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.85
-1/4
0.87
|
0.68
2
1.04
|
2.08
3.00
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.85
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.86
|
1.23
4.75
13.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.08
+1 1/4
0.82
|
0.98
3 1/4
0.90
|
6.20
4.75
1.38
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.12
3 3/4
0.71
|
2.01
3.90
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.83
3.60
3.75
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
20:00
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.80
-1
0.96
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.44
3.85
5.90
|
20:00
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
0.91
-1 1/4
0.85
|
0.79
2
0.97
|
1.36
3.90
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Cambaceres Reserves
El Porvenir Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
1 3/4
0.97
|
2.20
2.87
3.50
|