© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul 12h00 05/05
Tường thuật trực tiếp Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul 12h00 05/05
Trận đấu Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul, 12h00 05/05, Jeonju World Cup Stadium, Hàn Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul, 12h00 05/05, Jeonju World Cup Stadium, Hàn Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
46' | Kim Jin Ya↑Lee Tae seok↓ | |||
Seon-Min Moon↑Han Kyo Won↓ | 46' | |||
Kim Bo-Kyung↑Young suk Kang↓ | 46' | |||
46' | Cho Young Wook↑Kwon Seong Yun↓ | |||
Kim Jin Gyu | 46' | |||
46' | Hwang In Bum↑Han Seung-Gyu↓ | |||
52' | Hwang In Bum | |||
Ryu Jae Moon (Assist:Kim Bo-Kyung) | 1-0 | 63' | ||
Park Jin Seop↑Hong Jung Ho↓ | 70' | |||
79' | Kang Seong-Jin↑Aleksandar Palocevic↓ | |||
Kim Jun h↑Lee Bum Soo↓ | 82' | |||
Choi Chul Soon↑Ryu Jae Moon↓ | 82' | |||
Stanislav Iljutcenko | 85' | |||
90' | Park Dong Jin | |||
90' | 1-1 | Park Dong Jin (Assist:Han-beom Lee) |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul 12h00 05/05
Đội hình ra sân cặp đấu Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul, 12h00 05/05, Jeonju World Cup Stadium, Hàn Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul |
||||
Jeonbuk Hyundai Motors | FC Seoul | |||
Lee Bum Soo | 1 | 21 | Yang Han Bin | |
Kim Jin su | 23 | 23 | Yoon Jong Gyu | |
Choi Bo Kyung | 6 | 28 | Kang Sang Hee | |
Hong Jung Ho | 26 | 20 | Han-beom Lee | |
Kim Moon Hwan | 95 | 88 | Lee Tae seok | |
Ryu Jae Moon | 29 | 6 | Sung-Yueng Ki | |
Kim Jin Gyu | 97 | 24 | Kwon Seong Yun | |
Modou Barrow | 11 | 61 | Han Seung-Gyu | |
Young suk Kang | 36 | 26 | Aleksandar Palocevic | |
Han Kyo Won | 7 | 7 | Na Sang Ho | |
Stanislav Iljutcenko | 10 | 50 | Park Dong Jin | |
Đội hình dự bị |
||||
Song Min Kyu | 21 | 11 | Cho Young Wook | |
Choi Chul Soon | 25 | 1 | Baek Jong Beom | |
Seon-Min Moon | 27 | 9 | Shin jin Kim | |
Gustavo Henrique da Silva Sousa | 9 | 29 | Kang Seong-Jin | |
Kim Jun h | 30 | 96 | Hwang In Bum | |
Park Jin Seop | 4 | 35 | Sang-hoon Paik | |
Kim Bo-Kyung | 13 | 17 | Kim Jin Ya |
Tỷ lệ kèo Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul 12h00 05/05
Tỷ lệ kèo Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul, 12h00 05/05, Jeonju World Cup Stadium, Hàn Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul 12h00 05/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.98 | 0:0 | 0.88 | 2.90 | 1 1/2 | 0.25 | 15.00 | 1.06 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:1/4 | 0.75 | 0.98 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul 12h00 05/05
Kết quả đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors vs FC Seoul, 12h00 05/05, Jeonju World Cup Stadium, Hàn Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Jeonbuk Hyundai Motors , phong độ gần đây của FC Seoul chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Jeonbuk Hyundai Motors
Phong độ gần nhất FC Seoul
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Ulsan Hyundai FC
|
33 | 20 | 67 |
2 |
Pohang Steelers
|
33 | 13 | 58 |
3 |
Gwangju Football Club
|
33 | 15 | 54 |
4 |
Jeonbuk Hyundai Motors
|
33 | 8 | 49 |
5 |
Daegu FC
|
33 | 2 | 49 |
6 |
Incheon United
|
33 | 1 | 48 |
7 |
FC Seoul
|
33 | 13 | 47 |
8 |
Daejeon Citizen
|
33 | -3 | 45 |
9 |
Jeju United
|
33 | -6 | 35 |
10 |
Suwon FC
|
33 | -28 | 31 |
11 |
Gangwon FC
|
33 | -13 | 26 |
12 |
Suwon Samsung Bluewings
|
33 | -22 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.07
-1/4
0.86
|
1.03
3 3/4
0.87
|
2.33
4.10
2.65
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.07
+1/4
0.85
|
1.01
2 1/2
0.89
|
3.35
3.45
2.16
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.95
-0
0.97
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.53
3.50
2.71
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.28
3.30
2.64
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.85
-1 1/4
1.07
|
1.00
3
0.90
|
1.35
4.85
7.50
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.77
3.50
4.35
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+3/4
1.01
|
0.84
2 1/4
1.03
|
4.35
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.84
|
2.03
3.55
3.25
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.86
3.65
3.50
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.81
-0
1.12
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.31
3.55
2.72
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.44
3.25
2.74
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.08
-3/4
0.81
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.20
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.11
3.45
3.20
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
21:00
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.20
-0
0.67
|
0.98
2
0.84
|
3.00
2.93
2.25
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.30
2.70
3.30
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
5.25
3.75
1.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Adama City
Shashemene Kenema FC
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.76
1 1/4
1.00
|
2.29
2.40
3.35
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.95
+3/4
0.85
|
1.07
2 1/2
0.73
|
4.65
3.45
1.61
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
0.74
-1/2
1.06
|
0.86
2
0.94
|
1.74
3.25
4.20
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
1.11
-1/2
0.70
|
1.02
2
0.78
|
2.11
2.94
3.25
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
0.45
-1/4
1.53
|
0.92
2
0.88
|
1.72
3.15
4.70
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.97
+2
0.87
|
0.82
3
1.00
|
13.00
6.70
1.12
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.91
-1
0.93
|
0.97
3
0.85
|
1.51
4.05
4.95
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.95
3
0.87
|
1.69
3.85
3.75
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.96
-1 3/4
0.88
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.19
5.30
11.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.20
5.60
9.30
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.25
3.10
2.90
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.78
2 1/4
1.03
|
1.80
3.25
4.00
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.76
+1 3/4
1.08
|
0.94
3
0.88
|
8.90
4.95
1.24
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.57
3.25
2.35
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.30
3.45
1.67
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.25
-0
0.64
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.92
3.30
2.10
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.01
-1
0.83
|
1.12
2 1/2
0.71
|
1.57
3.60
5.20
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.96
3.10
3.45
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.45
3.30
2.63
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.98
-0
0.86
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.56
3.20
2.40
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
1.04
-2 1/2
0.80
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.07
8.70
14.00
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
0.93
-1/4
0.88
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.20
2.88
3.30
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.60
2.90
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
2
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.06
-1 1/4
0.84
|
0.79
3
1.09
|
1.49
4.30
5.10
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.83
-1
0.98
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.55
5.00
3.80
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.84
2 1/2
0.98
|
125.00
8.20
1.01
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.96
+3/4
0.88
|
1.07
2 1/4
0.75
|
5.00
3.30
1.60
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.99
2 3/4
0.83
|
1.97
3.25
3.25
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
1.00
-3/4
0.84
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.72
3.65
3.80
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.86
2 3/4
0.96
|
10.00
5.40
1.20
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.32
4.20
8.00
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
1.03
+2 3/4
0.78
|
0.80
3 1/2
1.00
|
26.00
9.00
1.08
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.88
+1 1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
11.00
4.50
1.29
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.75
2 1/2
1.05
|
5.75
4.50
1.40
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.79
2
1.03
|
3.60
3.20
1.89
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Trabzonspor U19
Besiktas JK U19
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.29
3.85
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Buyuksehir BLD.Spor U19
Samsunspor U19
|
0.95
-1/2
0.81
|
1.03
2
0.73
|
1.95
2.86
3.50
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
0.78
+1
1.03
|
1.03
2 1/4
0.78
|
5.00
3.75
1.57
|
20:00
|
FK Taraz
Akzhayik Oral
|
0.79
-0
1.01
|
0.85
2 1/2
0.95
|
|
20:00
|
FC Jetisay
Yassy Turkistan
|
1.51
-1/4
0.46
|
1.49
6 1/2
0.47
|
1.01
8.10
100.00
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.90
-0
0.94
|
0.84
3
0.98
|
2.39
3.45
2.44
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.85
+1/4
1.05
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.84
3.55
2.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.45
4.40
6.10
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.85
3.75
3.70
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
1.05
-1 1/2
0.79
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.32
4.40
7.40
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.85
-5
0.95
|
0.93
5 3/4
0.88
|
1.02
21.00
41.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
MKS Piaseczno
KS CK Troszyn
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.75
4 3/4
1.05
|
4.75
2.05
2.50
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.85
-0
0.87
|
0.93
3 3/4
0.79
|
2.23
3.90
2.25
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.98
-1
0.92
|
0.80
2 1/4
1.08
|
1.53
3.85
5.30
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.90
+1
1.00
|
1.00
2 1/4
0.88
|
6.00
3.75
1.50
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.95
2
0.93
|
2.33
2.97
2.99
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.00
2
0.88
|
2.17
2.98
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.34
4.35
8.30
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Jedinstvo UB U19
FK Radnicki 1923 U19
|
1.35
-1/4
0.50
|
1.04
5 1/2
0.72
|
178.00
6.50
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Red Star Belgrade U19
Partizan Belgrade U19
|
0.98
-1
0.78
|
0.95
3
0.81
|
2.61
2.94
2.35
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.17
6.50
9.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.00
3.60
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.95
+1 1/4
0.89
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.60
4.50
1.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
0.90
+1 1/2
0.94
|
0.87
2 3/4
0.95
|
7.90
4.85
1.27
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.89
-0
0.99
|
0.92
2 3/4
0.94
|
2.37
3.40
2.49
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.88
-0
1.00
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.36
3.35
2.51
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
1.14
-1/2
0.79
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.14
3.25
3.30
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.80
2
1.11
|
2.92
3.05
2.44
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.07
2 1/4
0.69
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
+1/2
0.86
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.45
3.40
1.86
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.99
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.32
2.81
3.00
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.82
2 1/4
1.00
|
3.55
3.45
1.82
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.25
2.95
2.97
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.82
6 3/4
0.98
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK MOIK Baku
Irəvan FK
|
0.79
-1 1/4
0.91
|
0.82
3 1/2
0.88
|
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zaqatala FK
Keshla FK
|
0.97
+1/2
0.83
|
0.98
4 1/4
0.82
|
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.79
-0
1.09
|
0.96
1 3/4
0.90
|
2.50
2.63
2.94
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.98
3.40
3.10
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.73
+1/4
1.07
|
1.12
2 1/4
0.69
|
2.77
3.00
2.31
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.75
3.60
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Muniz Reserves
CA Lugano Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2
1.00
|
2.20
3.20
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Muniz Reserves
CA Lugano Reserves
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sacachispas Reserves
CA Colegiales Reserves
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/4
0.82
|
2.25
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim III FC U20
Melaka United U20
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.28
5.50
8.00
|