© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Willem II 02h00 01/11
Tường thuật trực tiếp Jong Ajax (Youth) vs Willem II 02h00 01/11
Trận đấu Jong Ajax (Youth) vs Willem II, 02h00 01/11, , Hạng 2 Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Jong Ajax (Youth) vs Willem II mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Jong Ajax (Youth) vs Willem II, 02h00 01/11, , Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Jong Ajax (Youth) vs Willem II
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Sontje Hansen (Assist:Kristian Hlynsson) | 1-0 | 22' | ||
48' | 1-1 | Jeremy Bokilai (Assist:Kostas Lambrou) | ||
76' | 1-2 | Lucas Woudenberg (Assist:Max Svensson) | ||
89' | Matthias Verreth | |||
Kian Fitz-Jim | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Jong Ajax (Youth) vs Willem II |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Jong Ajax (Youth) vs Willem II 02h00 01/11
Đội hình ra sân cặp đấu Jong Ajax (Youth) vs Willem II, 02h00 01/11, , Hạng 2 Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Jong Ajax (Youth) vs Willem II |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Jong Ajax (Youth) vs Willem II 02h00 01/11
Tỷ lệ kèo Jong Ajax (Youth) vs Willem II, 02h00 01/11, , Hạng 2 Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Jong Ajax (Youth) vs Willem II 02h00 01/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.96 | 0:0 | 0.96 | 7.69 | 3 1/2 | 0.07 | 150.00 | 8.80 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.07 | 0:0 | 0.83 | 8.33 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Willem II 02h00 01/11
Kết quả đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Willem II, 02h00 01/11, , Hạng 2 Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của Jong Ajax (Youth) , phong độ gần đây của Willem II chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Jong Ajax (Youth)
Phong độ gần nhất Willem II
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Willem II
|
36 | 41 | 75 |
2 |
Roda JC
|
36 | 35 | 72 |
3 |
Groningen
|
36 | 39 | 71 |
4 |
Dordrecht
|
36 | 23 | 67 |
5 |
ADO Den Haag
|
36 | 23 | 62 |
6 |
De Graafschap
|
36 | 10 | 62 |
7 |
NAC Breda
|
36 | 7 | 54 |
8 |
AZ Alkmaar (Youth)
|
36 | -1 | 53 |
9 |
Emmen
|
36 | -3 | 51 |
10 |
MVV Maastricht
|
36 | 1 | 50 |
11 |
Helmond Sport
|
36 | -5 | 47 |
12 |
SC Cambuur
|
36 | -1 | 46 |
13 |
VVV Venlo
|
36 | -5 | 45 |
14 |
Jong Ajax (Youth)
|
36 | -10 | 40 |
15 |
FC Eindhoven
|
36 | -12 | 40 |
16 |
SC Telstar
|
36 | -20 | 34 |
17 |
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
36 | -22 | 34 |
18 |
Den Bosch
|
36 | -27 | 33 |
19 |
FC Oss
|
36 | -31 | 33 |
20 |
FC Utrecht (Youth)
|
36 | -42 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.00
-1/4
0.94
|
0.84
2 3/4
1.08
|
2.31
3.70
2.87
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.97
3 1/4
0.93
|
4.05
4.10
1.70
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.89
2 1/2
0.99
|
2.80
3.30
2.27
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.17
-0
0.77
|
1.03
2
0.87
|
2.83
2.98
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.87
-0
0.89
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.45
3.25
2.47
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Namungo FC
Simba Sports Club
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.87
3 1/4
0.89
|
4.00
2.62
2.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.95
2
0.87
|
2.16
2.98
3.10
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.47
3.95
5.40
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.98
-1
0.86
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.54
3.85
4.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Muras United FC
FC Talant
|
0.75
-0
1.05
|
2.10
3 1/2
0.35
|
1.10
7.00
34.00
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.75
2
1.07
|
1.76
3.30
4.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.98
-0
0.86
|
1.42
4 1/2
0.52
|
59.00
7.20
1.04
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
1.11
-3/4
0.74
|
0.89
3 1/2
0.93
|
1.85
3.70
3.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beer Sheva U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.88
-0
0.88
|
2.56
2 1/2
0.23
|
1.01
6.50
150.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ashdod MS U19
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
|
0.72
-0
1.04
|
2.22
2 1/2
0.27
|
1.11
4.40
45.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.42
-1/4
0.52
|
2.00
1/2
0.37
|
3.15
1.34
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KF Arsimi
FK Bashkimi
|
|
|
1.01
6.60
125.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Ittihad Kalba
|
0.95
-1
0.93
|
1.02
2 3/4
0.84
|
1.52
3.80
5.60
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.90
4.20
1.91
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.84
2 1/2
0.98
|
4.20
3.65
1.63
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.91
+1/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.62
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.98
3
0.82
|
1.62
3.70
4.30
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.79
-0
1.05
|
0.88
2
0.94
|
2.39
2.97
2.74
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.28
2.79
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
0.97
-1
0.82
|
0.82
3
0.97
|
1.08
9.50
21.00
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.88
2
0.93
|
2.30
3.00
2.88
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.84
-1 1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.23
5.20
8.90
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
0.99
-2
0.85
|
1.19
3 1/4
0.66
|
1.16
5.90
11.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.72
2
1.11
|
2.20
3.10
2.89
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.91
3
0.85
|
9.10
5.00
1.23
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.82
-1 1/4
1.02
|
0.91
3
0.91
|
1.32
4.65
6.50
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.89
+1/2
0.95
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.15
3.45
1.95
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.89
-1 1/4
0.93
|
0.75
3
1.05
|
1.35
4.50
6.50
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.90
3.30
3.45
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.20
3.40
2.70
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.94
2 1/4
0.92
|
1.64
3.60
4.85
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.79
2
1.07
|
3.25
3.10
2.13
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.82
2 1/4
1.04
|
1.36
4.25
8.10
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.99
3.55
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
Akokana FC
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.97
1 1/2
0.82
|
1.66
3.10
6.00
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
1.06
+1/4
0.86
|
1.12
2 1/4
0.79
|
3.40
3.10
2.16
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.65
2
1.12
|
1.76
3.35
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Bad Ischl
Askoe Oedt
|
1.02
+1
0.77
|
0.90
3
0.90
|
5.50
4.33
1.50
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.04
+1 1/4
0.86
|
0.92
3 1/4
0.96
|
5.80
4.70
1.40
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
1.08
-1/2
0.76
|
1.08
3 3/4
0.74
|
2.07
3.90
2.62
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tristan Suarez Reserves
All Boys Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
1.15
2 1/2
0.67
|
34.00
19.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
General Lamadrid Reserves
Central Ballester (R)
|
1.02
-0
0.77
|
1.02
1 1/4
0.77
|
3.20
2.40
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Excursionistas Reserves
UAI Urquiza Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2
0.95
|
2.10
3.30
3.00
|