© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Juventude vs Bragantino 05h00 01/12
Tường thuật trực tiếp Juventude vs Bragantino 05h00 01/12
Trận đấu Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Juventude vs Bragantino mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Juventude vs Bragantino
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
32' | Aderlan de Lima Silva | |||
36' | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | |||
Ricardo Bueno da Silva | 38' | |||
Jadson Alves dos Santos | 40' | |||
Ricardo Bueno da Silva (Assist:Michel Macedo Rocha Machado) | 1-0 | 45' | ||
Vitor Mendes | 47' | |||
Ricardo Ribeiro de Lima↑Jadson Alves dos Santos↓ | 60' | |||
Francisco Hyun Sol Kim, Chico↑Wescley Gomes dos Santos↓ | 60' | |||
62' | Helio Junio↑Emiliano Martinez↓ | |||
Capixaba↑Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso↓ | 70' | |||
70' | Leonardo Rech Ortiz | |||
72' | Jan Carlos Hurtado Anchico↑Jose Ytalo↓ | |||
72' | Gabriel Novaes↑Bruno Conceicao Praxedes↓ | |||
Ricardo Ribeiro de Lima | 73' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Juventude 1, Red Bull Bragantino 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Juventude 1, Red Bull Bragantino 0 | |
90+6” | Attempt missed. Jan Carlos Hurtado (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Fabricio Bruno with a cross. | |
90+5” | THAY NGƯỜI. Juventude. Paul thay đổi nhân sự khi rút Míchel Macedo ra nghỉ và Henrique là người thay thế. | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Ricardo Bueno ra nghỉ và Roberson là người thay thế. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Gabriel Novaes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Tomás Cuello (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Guilherme Castilho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | Attempt missed. Jan Carlos Hurtado (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Léo Ortiz with a cross. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Fabricio Bruno (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Ricardo Bueno (Juventude) phạm lỗi. | |
85” | VIỆT VỊ. Jadsom Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Helinho (Red Bull Bragantino). | |
83” | Attempt missed. Helinho (Red Bull Bragantino) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Gabriel Novaes. | |
82” | VIỆT VỊ. Jan Carlos Hurtado rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Artur (Red Bull Bragantino). | |
82” | Attempt missed. Artur (Red Bull Bragantino) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Gabriel Novaes with a cross. | |
80” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chico là người đá phạt. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Jadsom Silva (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Ricardo Bueno (Juventude) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Luan Cândido (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box is high and wide to the left from a direct free kick. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Tomás Cuello (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi. | |
75” | PHẠM LỖI! Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Chico bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | THẺ PHẠT. Ricardinho bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
72” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Praxedes ra nghỉ và Novaes là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Jan Carlo thay đổi nhân sự khi rút Ytalo ra nghỉ và Hurtado là người thay thế. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
70” | THẺ PHẠT. Léo Ortiz (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Ricardinho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Léo Ortiz (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Sorriso because of an injury ra nghỉ và Capixaba là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | ĐÁ PHẠT. Jadsom Silva (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Guilherme Castilho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Jadsom Silva (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Rafael Forster bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Emiliano Martínez ra nghỉ và Helinho là người thay thế. | |
62” | Attempt missed. Ytalo (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Luan Cândido with a cross. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Dawhan (Juventude) phạm lỗi. | |
60” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Wescley ra nghỉ và Chico là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Jádson ra nghỉ và Ricardinho là người thay thế. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Léo Ortiz (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
58” | PHẠM LỖI! Artur (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Emiliano Martínez (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
56” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Míchel Macedo là người đá phạt. | |
55” | CHẠM TAY! Artur (Red Bull Bragantino) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
54” | VIỆT VỊ. Ricardo Bueno rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Macedo (Juventude. Míche). | |
53” | PHẠM LỖI! Jadsom Silva (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Dawhan bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | NGUY HIỂM. Guilherme Castilho (Juventude) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Míchel Macedo (Juventude) phạm lỗi. | |
48” | Attempt missed. Jádson (Juventude) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Ricardo Bueno following a fast break. | |
48” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
48” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Artur (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
47” | THẺ PHẠT. Vitor Mendes bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ytalo (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Vitor Mendes (Juventude) phạm lỗi. | |
46” | PHẠM LỖI! William Matheus (Juventude) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | Attempt blocked. Ricardo Bueno (Juventude) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Juventude 1, Red Bull Bragantino 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Juventude 1, Red Bull Bragantino 0 | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Ytalo (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+3” | PHẠM LỖI! Vitor Mendes (Juventude) phạm lỗi. | |
45+3” | Attempt saved. Ricardo Bueno (Juventude) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
45” | Goal!Juventude 1, Red Bull Bragantino 0. Ricardo Bueno (Juventude) left footed shot from the right side of the box. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Rafael Forster bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Ytalo (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
41” | PHẠM LỖI! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Douglas Friedrich bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dawhan là người đá phạt. | |
41” | Attempt blocked. Aderlan (Red Bull Bragantino) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Artur. | |
40” | THẺ PHẠT. Jádson bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
38” | Penalty missed! Bad penalty by Ricardo Bueno (Juventude) right footed shot is close, but misses to the right. Ricardo Bueno should be disappointed. | |
38” | Penalty missed! Bad penalty by Ricardo Bueno (Juventude) right footed shot. Ricardo Bueno should be disappointed. | |
37” | THẺ PHẠT. Jadsom Silva (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
36” | VAR Decision: Penalty Juventude. | |
35” | Penalty conceded by Jadsom Silva (Red Bull Bragantino) after a foul in the penalty area. | |
33” | PHẠM LỖI! Sorriso (Juventude) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Cleiton (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | Aderlan (Red Bull Bragantino) is shown the yellow card. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Jadsom Silva (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Guilherme Castilho (Juventude) phạm lỗi. | |
28” | CHẠM TAY! Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
27” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
27” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
26” | PHẠM LỖI! Ricardo Bueno (Juventude) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | Attempt missed. Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Jadsom Silva. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Jadsom Silva (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
22” | Attempt missed. Ricardo Bueno (Juventude) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Míchel Macedo with a cross following a set piece situation. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
21” | PHẠM LỖI! Emiliano Martínez (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | PHẠM LỖI! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
18” | Attempt missed. Míchel Macedo (Juventude) header from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Sorriso with a cross. | |
14” | Attempt missed. Guilherme Castilho (Juventude) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Rafael Forster. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Guilherme Castilho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Emiliano Martínez (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! William Matheus (Juventude) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
9” | VIỆT VỊ. Míchel Macedo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bueno (Juventude. Ricard). | |
5” | ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
3” | PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitor Mendes là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. William Matheus bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Juventude vs Bragantino |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Juventude vs Bragantino 05h00 01/12
Đội hình ra sân cặp đấu Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Juventude vs Bragantino |
||||
Juventude | Bragantino | |||
Douglas Alan Schuck Friedrich | 32 | 18 | Cleiton Schwengber | |
William Matheus da Silva | 66 | 13 | Aderlan de Lima Silva | |
Rafael Forster | 12 | 14 | Fabricio Bruno Soares De Faria | |
Vitor Mendes | 34 | 3 | Leonardo Rech Ortiz | |
Michel Macedo Rocha Machado | 88 | 29 | Luan Candido | |
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | 77 | 5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | |
Guilherme Castilho Carvalho | 99 | 40 | Emiliano Martinez | |
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | 78 | 7 | Artur Victor Guimaraes | |
Jadson Alves dos Santos | 16 | 25 | Bruno Conceicao Praxedes | |
Ricardo Bueno da Silva | 9 | 28 | Tomas Cuello | |
Wescley Gomes dos Santos | 10 | 15 | Jose Ytalo | |
Đội hình dự bị |
||||
William | 21 | 17 | Weverton Guilherme da Silva Souza | |
Rafael Bilu Mudesto | 37 | 11 | Helio Junio | |
Matheus Cotulio Bossa | 27 | 43 | Luciano | |
Francisco Hyun Sol Kim, Chico | 23 | 20 | Bruno Tubarão | |
Vinicius Jose Ignacio Didi | 53 | 27 | Jan Carlos Hurtado Anchico | |
Juan Sebastian Quintero Fletcher | 3 | 21 | Natan Bernardo De Souza | |
Bruno Roberto Pereira Da Silva | 29 | 6 | Edimar Curitiba Fraga | |
Guilherme Oliveira Santos,Guilherme | 33 | 1 | Julio Cesar de Souza Santos | |
Capixaba | 7 | 12 | Maycon Cleiton de Paula Azevedo | |
Ricardo Ribeiro de Lima | 5 | 36 | Bruno Goncalves | |
Roberson de Arruda Alves | 19 | 33 | Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho | |
Paulo Henrique Alves | 96 | 35 | Gabriel Novaes |
Tỷ lệ kèo Juventude vs Bragantino 05h00 01/12
Tỷ lệ kèo Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Juventude vs Bragantino 05h00 01/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.25 | 0:0 | 0.68 | 8.50 | 1 1/2 | 0.07 | 1.02 | 21.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.68 | 0:0 | 1.15 | 0.85 | 3/4 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Juventude vs Bragantino 05h00 01/12
Kết quả đối đầu Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Juventude , phong độ gần đây của Bragantino chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Juventude
Phong độ gần nhất Bragantino
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.93
|
4.85
3.80
1.64
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.83
-0
1.07
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.53
3.10
2.77
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.11
3.65
3.00
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.26
5.60
9.80
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.86
+1/2
1.03
|
1.02
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
2.03
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
3
1.08
|
4.20
3.85
1.62
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.33
4.50
7.20
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.22
3.60
2.55
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.70
2 3/4
1.13
|
1.82
3.70
3.35
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.64
2 3/4
1.21
|
3.45
3.70
1.78
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
1.06
+1/4
0.82
|
1.08
3 1/4
0.78
|
3.05
3.65
2.08
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.99
2 3/4
0.87
|
2.29
3.40
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.03
3 1/4
0.83
|
2.08
3.80
2.98
|
16:00
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.30
3.00
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-1
1.01
|
1.02
3
0.85
|
1.50
4.20
5.80
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
1.05
3 1/4
0.82
|
5.30
4.60
1.48
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.91
|
1.83
3.60
3.90
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.05
+1
0.84
|
0.87
2 3/4
1.00
|
4.95
4.25
1.56
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.29
3.55
2.77
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.84
-1 1/4
1.05
|
0.97
3 1/2
0.90
|
1.40
5.10
6.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
0.79
+1/4
1.11
|
1.00
3
0.87
|
2.75
3.60
2.29
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.88
2 1/2
0.99
|
1.70
3.80
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.35
3.00
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.40
3.35
2.73
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.82
+1/4
1.07
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.88
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.75
3.85
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.09
|
0.94
2 1/2
0.93
|
2.40
3.25
2.83
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.26
3.35
2.96
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.76
-0
1.11
|
0.90
2
0.94
|
2.34
2.96
2.82
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.16
3.15
2.93
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
0.97
-0
0.92
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.59
3.40
2.51
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.96
-1
0.93
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.54
4.10
5.40
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.05
+3/4
0.84
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.60
3.95
1.64
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.90
3
0.97
|
2.04
3.80
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Colo Colo
Palestino
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.04
2
0.84
|
1.77
3.20
4.55
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.91
-0
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.42
3.30
2.47
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.74
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.19
3.30
2.78
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.83
|
2.17
3.15
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.87
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banfield
CA Huracan
|
0.83
-0
1.09
|
0.88
1 3/4
1.02
|
13.00
3.85
1.34
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Talleres Cordoba
Atletico Tucuman
|
0.87
-0
1.05
|
0.82
3
1.08
|
1.04
9.50
61.00
|
06:00
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
1.07
+3/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.88
|
4.75
3.60
1.69
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.86
-1
1.03
|
1.03
2 1/4
0.84
|
1.46
3.90
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.91
1 3/4
0.96
|
2.47
2.85
3.10
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.99
-1/2
0.90
|
0.79
2 1/4
1.08
|
1.99
3.40
3.50
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.81
2
1.06
|
1.95
3.20
3.90
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.09
-1/4
0.73
|
0.98
2 1/2
0.82
|
2.31
3.05
2.81
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.95
4
0.81
|
1.37
4.90
5.40
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.99
3 1/4
0.77
|
4.10
3.80
1.63
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.55
-3/4
1.26
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.34
4.55
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
1.02
-1
0.78
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.09
5.90
31.00
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.64
-0
1.13
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.17
3.25
2.86
|
17:00
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
1.03
+1
0.78
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
4.10
1.45
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.45
4.20
5.50
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
|
|
1.65
3.80
4.20
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Griffins FC (nữ)
Utah Red Devils (w)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
4
0.80
|
1.33
5.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
5.00
5.25
1.38
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.00
2.88
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.93
3
0.93
|
1.67
4.20
3.60
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.76
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.37
3.10
2.66
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.40
3.05
2.67
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
|
|
2.10
2.75
3.60
|
05:30
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.78
2
1.04
|
1.68
3.40
4.35
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.70
3.30
4.35
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
0.99
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.34
3.45
2.49
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.69
3.55
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.70
+1/2
1.19
|
0.90
2 1/2
0.94
|
2.76
3.30
2.19
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.76
2 3/4
1.08
|
2.85
3.60
2.03
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.03
|
5.60
4.30
1.41
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.01
-1
0.85
|
0.83
2 3/4
1.01
|
1.54
3.90
4.65
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/4
0.81
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.15
3.70
1.91
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.81
3
0.95
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.78
3
0.98
|
2.02
3.55
2.89
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.73
2 1/2
1.01
|
6.50
4.35
1.36
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.76
-1 3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.01
|
1.17
6.10
9.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sky Blue FC (w)
Chicago Red Stars (w)
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.88
1 1/4
0.94
|
1.75
2.55
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.13
3.25
2.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal
Deportivo Mixco
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.50
3.60
6.00
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
|
|
1.85
3.75
3.25
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alexandria Reds
Annapolis Blues
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.80
2 1/2
0.96
|
2.03
3.30
2.93
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.98
-0
0.88
|
1.05
2 3/4
0.79
|
2.52
3.30
2.39
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.98
3
0.86
|
1.77
3.70
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sociedad Deportiva Aucas
Universidad Catolica
|
0.78
-0
1.06
|
0.86
2 3/4
0.96
|
83.00
7.10
1.03
|
06:00
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/2
0.92
|
4.00
3.55
1.69
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.90
2
0.88
|
1.98
2.88
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bath United
Flow 4G Cayon Rockets
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.30
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nani Lian
Midlakes United
|
|
|
1.67
4.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.43
4.40
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
1.19
-1/4
0.64
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.40
3.40
2.43
|
05:30
|
Weston
Swan City SC
|
0.92
-1 3/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.84
|
1.21
5.60
8.30
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.35
3.10
2.75
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.89
2
0.95
|
2.89
2.98
2.28
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.68
3.60
4.05
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Club Olimpia (w)
2 de Mayo (nữ)
|
0.88
-4 1/2
0.93
|
0.90
5 1/2
0.90
|
1.02
19.00
51.00
|
16:00
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.88
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
|
|
6.00
3.40
1.53
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.95
3.60
3.10
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.27
6.00
6.25
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.45
3.30
2.45
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.89
+1/2
0.87
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.40
3.45
1.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.99
-2
0.85
|
1.05
3
0.77
|
1.16
5.20
15.00
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
1.01
-0
0.83
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.66
3.00
2.42
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.71
2 1/4
1.03
|
2.06
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSYD Carcha
CSD Agua Blanca
|
0.83
-1
0.98
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.71
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Chankas
Alianza Atletico Sullana
|
1.05
-1/4
0.79
|
1.00
3/4
0.82
|
2.66
1.85
4.90
|
06:00
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
1.25
-0
0.64
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.95
3.20
2.12
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
0.93
-1 3/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.23
5.50
8.10
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.69
3.35
4.35
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.96
3.25
2.11
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.85
+1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
4.10
4.33
1.55
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.40
4.75
5.25
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.78
-0
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.60
2.55
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
3.60
3.50
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.85
3.90
3.20
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
|
|
2.38
3.80
2.30
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.83
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
America FC Natal RN
Potiguar RN
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.44
4.00
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
|
|
1.20
5.75
9.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Llacuabamba
Molinos El Pirata
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.42
3.75
7.00
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.03
3.35
3.05
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.76
-1/4
0.98
|
0.78
2 1/4
0.96
|
1.96
3.25
3.40
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.03
-1
0.71
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.62
3.70
4.30
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
|
|
2.88
4.20
1.91
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
|
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
|
|
3.10
4.20
1.80
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
|
|
2.30
4.20
2.30
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
1.00
-2 3/4
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.10
9.00
11.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
|
|
2.63
4.20
2.00
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.75
1.62
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.20
3.50
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.30
5.00
6.50
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.98
|
4.00
4.33
1.62
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
1.00
3 3/4
0.80
|
7.50
5.25
1.27
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.90
+1
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.65
+2 1/2
1.12
|
0.93
3 1/2
0.83
|
10.00
9.50
1.14
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.28
+3
0.54
|
0.68
4
1.08
|
34.00
17.00
1.04
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.91
3.25
3.60
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.35
4.50
6.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.83
3.25
3.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
New York Red Bulls B
Cincinnati II
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.99
4
0.81
|
9.40
4.95
1.23
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.75
3
1.05
|
1.89
3.55
3.15
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.78
|
2.15
3.60
2.70
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.84
-1
0.96
|
1.03
3 1/4
0.77
|
1.48
4.05
5.00
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.69
-0
1.07
|
0.57
2 1/2
1.23
|
2.19
3.40
2.70
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.91
+1
0.85
|
0.76
3
1.00
|
5.20
4.00
1.48
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.88
+1
0.88
|
0.76
3
1.00
|
4.70
4.10
1.51
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.72
-1 1/2
1.04
|
0.66
3
1.11
|
1.20
7.00
7.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.06
3.40
3.00
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.60
-1/4
1.19
|
0.57
2 1/4
1.23
|
1.77
3.45
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Wanderers FC
Cerro Largo
|
1.03
-0
0.81
|
0.80
1 1/2
1.02
|
1.28
3.60
17.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/2
0.80
|
1.92
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.08
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/2
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores de Belgrano
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.03
2
0.79
|
7.10
2.96
1.56
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
0.90
-0
0.92
|
0.93
2
0.87
|
2.58
2.86
2.61
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.00
-3/4
0.82
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.75
3.30
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.79
3.05
4.30
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.64
3.25
2.32
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.92
3.10
2.23
|
1 - 1
Trực tiếp
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.03
3 1/2
0.79
|
1.95
3.00
3.60
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Racing Junior de Armenia
CD Titan
|
0.90
-0
0.90
|
0.88
3
0.93
|
2.50
3.20
2.50
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
|
|
1.91
4.50
2.75
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.20
2.38
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.70
3.25
4.75
|
16:00
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.87
2 1/4
0.91
|
2.05
3.25
3.05
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.79
2
0.99
|
1.96
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.89
2
0.89
|
2.29
2.96
2.90
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
1.19
+1
0.64
|
0.79
2 1/2
0.99
|
6.60
4.25
1.36
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.85
2
0.93
|
2.08
3.05
3.20
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
2.86
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.76
2
1.02
|
1.89
3.20
3.60
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.95
3 1/2
0.89
|
8.20
5.60
1.22
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.85
3
0.99
|
2.04
3.50
2.91
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.91
-1/4
0.95
|
0.90
3
0.94
|
2.25
3.40
2.61
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
06:00
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.87
-1
0.97
|
0.82
3
1.00
|
1.52
4.00
4.75
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.87
2
0.93
|
2.03
3.00
3.40
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.00
-0
0.76
|
0.86
2
0.90
|
2.74
2.95
2.41
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.88
-1
0.88
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.46
3.75
5.90
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.88
3.35
3.45
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.81
-0
0.99
|
0.91
2
0.87
|
2.69
2.65
3.00
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.92
2 1/4
0.86
|
2.16
3.05
3.05
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.95
-2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.18
5.75
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.20
3.50
2.80
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.30
4.20
9.50
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.06
13.00
21.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.70
+1/4
1.10
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.63
3.25
2.38
|