Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 09/06/2024 10:36

Kết quả Kambaniakos vs Iraklis 20h00 19/11

Hạng 2 Hy Lạp

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Kambaniakos vs Iraklis 20h00 19/11

Trận đấu Kambaniakos vs Iraklis, 20h00 19/11, , Hạng 2 Hy Lạp được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kambaniakos vs Iraklis mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Kambaniakos vs Iraklis, 20h00 19/11, , Hạng 2 Hy Lạp sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Kambaniakos vs Iraklis

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Tairis L.    1-0  16'    
      21' 1-1      Johnson Eboh T.
      63' 1-2      Nicolas Silva
      81' 1-3      Kristian Kushta

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Kambaniakos vs Iraklis

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Kambaniakos vs Iraklis 20h00 19/11

Đội hình ra sân cặp đấu Kambaniakos vs Iraklis, 20h00 19/11, , Hạng 2 Hy Lạp sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Kambaniakos vs Iraklis

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Kambaniakos vs Iraklis 20h00 19/11

Tỷ lệ kèo Kambaniakos vs Iraklis, 20h00 19/11, , Hạng 2 Hy Lạp theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kambaniakos vs Iraklis 20h00 19/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.91 0:0 0.89 8.33 4 1/2 0.01 53.00 4.70 1.12

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.16 0:0 0.66 7.14 2 1/2 0.04
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
13:00
Brisbane Roar (Youth) Brisbane Roar (Youth)
Redlands United FC Redlands United FC
0.94
+1/4
0.82
0.83
3 1/4
0.93
2.94
3.65
1.97
Back to top
Back to top