© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Kazakhstan vs Pháp 20h00 28/03
Tường thuật trực tiếp Kazakhstan vs Pháp 20h00 28/03
Trận đấu Kazakhstan vs Pháp, 20h00 28/03, Astana Arena, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kazakhstan vs Pháp mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Kazakhstan vs Pháp, 20h00 28/03, Astana Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Kazakhstan vs Pháp
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
19' | 0-1 | Ousmane Dembele (Assist:Anthony Martial) | ||
44' | 0-2 | Sergiy Maliy(OW) | ||
59' | Adrien Rabiot↑Paul Pogba↓ | |||
59' | Ben Yedder Wissam↑Antoine Griezmann↓ | |||
59' | Kylian Mbappe Lottin↑Anthony Martial↓ | |||
Yerkebulan Tungyshbaev↑Maxim Fedin↓ | 65' | |||
Yan Vorogovskiy↑Serikzhan Muzhikov↓ | 65' | |||
82' | Moussa Sissoko↑Tanguy Ndombele Alvaro↓ | |||
Maksim Samorodov↑Ruslan Valiullin↓ | 83' | |||
Ramazan Karimov↑Azat Nurgaliyev↓ | 83' | |||
88' | Ousmane Dembele | |||
Elkhan Astanov↑Vladislav Vasiljev↓ | 89' | |||
90' | Kingsley Coman↑Ousmane Dembele↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Kazakhstan 0, France 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Kazakhstan 0, France 2 | |
90+5” | PHẠM LỖI! Ramazan Karimov (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Adrien Rabiot bị phạm lỗi và (France) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | Attempt missed. Askhat Tagybergen (Kazakhstan) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Yan Vorogovskiy. | |
90+3” | Attempt saved. Kylian Mbappé (France) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kingsley Coman. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Yerkebulan Tungyshbayev bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Adrien Rabiot (France) phạm lỗi. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Yan Vorogovskiy (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Clément Lenglet bị phạm lỗi và (France) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | THAY NGƯỜI. France. Kingsle thay đổi nhân sự khi rút Ousmane Dembélé ra nghỉ và Coman là người thay thế. | |
89” | VIỆT VỊ. Marat Bystrov rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tagybergen (Kazakhstan. Askha). | |
89” | THAY NGƯỜI. Kazakhstan. Elkha thay đổi nhân sự khi rút Vladislav Vassiljev ra nghỉ và Astanov là người thay thế. | |
88” | Ousmane Dembélé (France) is shown the yellow card. | |
88” | CHẠM TAY! Ousmane Dembélé (France) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
83” | THAY NGƯỜI. Kazakhstan. Ramaza thay đổi nhân sự khi rút Azat Nurgaliev ra nghỉ và Karimov là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Kazakhstan. Maksi thay đổi nhân sự khi rút Ruslan Valiullin ra nghỉ và Samorodov là người thay thế. | |
83” | VIỆT VỊ. Kylian Mbappé rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dubois (France. Lé). | |
82” | THAY NGƯỜI. France. Mouss thay đổi nhân sự khi rút Tanguy Ndombele ra nghỉ và Sissoko là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Yan Vorogovskiy bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
80” | PHẠM LỖI! Ousmane Dembélé (France) phạm lỗi. | |
80” | CẢN PHÁ! Askhat Tagybergen (Kazakhstan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
79” | Attempt saved. Adrien Rabiot (France) left footed shot from a difficult angle on the left is saved in the centre of the goal. Assisted by Lucas Digne. | |
78” | VIỆT VỊ. Yerkebulan Tungyshbayev rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Valiullin (Kazakhstan. Rusla). | |
78” | ĐÁ PHẠT. Nuraly Alip bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Ousmane Dembélé (France) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Yan Vorogovskiy bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Léo Dubois (France) phạm lỗi. | |
75” | PHẠT GÓC. France được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexandr Mokin là người đá phạt. | |
75” | Penalty saved! Kylian Mbappé (France) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom right corner. | |
74” | Penalty conceded by Nuraly Alip (Kazakhstan) after a foul in the penalty area. | |
74” | Penalty France. Kylian Mbappé draws a foul in the penalty area. | |
73” | PHẠM LỖI! Ruslan Valiullin (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Wissam Ben Yedder bị phạm lỗi và (France) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
72” | PHẠT GÓC. France được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ruslan Valiullin là người đá phạt. | |
72” | PHẠT GÓC. France được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yan Vorogovskiy là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. France được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ruslan Valiullin là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Kylian Mbappé (France) left footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Wissam Ben Yedder. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Vladislav Vassiljev bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Ousmane Dembélé (France) phạm lỗi. | |
69” | PHẠT GÓC. France được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexandr Mokin là người đá phạt. | |
69” | Attempt saved. Ousmane Dembélé (France) header from very close range is saved in the top centre of the goal. Assisted by Léo Dubois with a cross. | |
68” | PHẠT GÓC. France được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nuraly Alip là người đá phạt. | |
67” | PHẠM LỖI! Yan Vorogovskiy (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Adrien Rabiot bị phạm lỗi và (France) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | ĐÁ PHẠT. Tanguy Ndombele bị phạm lỗi và (France) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | PHẠM LỖI! Yerkebulan Tungyshbayev (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. Kazakhstan. Yerkebula thay đổi nhân sự khi rút Maxim Fedin ra nghỉ và Tungyshbayev là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Kazakhstan. Ya thay đổi nhân sự khi rút Serikzhan Muzhikov ra nghỉ và Vorogovskiy là người thay thế. | |
62” | Attempt missed. Kurt Zouma (France) right footed shot from very close range misses to the left following a corner. | |
62” | Attempt saved. Clément Lenglet (France) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Thomas Lemar with a cross. | |
61” | PHẠT GÓC. France được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergiy Maliy là người đá phạt. | |
59” | THAY NGƯỜI. France. Wissam Be thay đổi nhân sự khi rút Antoine Griezmann ra nghỉ và Yedder là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. France. Adrie thay đổi nhân sự khi rút Paul Pogba ra nghỉ và Rabiot là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. France. Kylia thay đổi nhân sự khi rút Anthony Martial because of an injury ra nghỉ và Mbappé là người thay thế. | |
58” | PHẠT GÓC. France được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Azat Nurgaliev là người đá phạt. | |
58” | Attempt missed. Paul Pogba (France) left footed shot from outside the box misses to the right following a set piece situation. | |
57” | Attempt saved. Anthony Martial (France) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Thomas Lemar bị phạm lỗi và (France) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Serikzhan Muzhikov (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Maxim Fedin (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Clément Lenglet bị phạm lỗi và (France) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
49” | Attempt missed. Paul Pogba (France) right footed shot from more than 35 yards misses to the left. Assisted by Kurt Zouma with a headed pass. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Serikzhan Muzhikov bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Lucas Digne (France) phạm lỗi. | |
47” | VIỆT VỊ. Antoine Griezmann rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dembélé (France. Ousman). | |
47” | PHẠM LỖI! Sergiy Maliy (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Anthony Martial bị phạm lỗi và (France) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Kazakhstan 0, France 2 | |
45” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Kazakhstan 0, France 2 | |
44” | Own Goal by Sergiy Maliy, Kazakhstan.Kazakhstan 0, France 2. | |
43” | PHẠT GÓC. France được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergiy Maliy là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Thomas Lemar bị phạm lỗi và (France) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
40” | PHẠM LỖI! Serikzhan Muzhikov (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
40” | PHẠM LỖI! Temirlan Erlanov (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Anthony Martial bị phạm lỗi và (France) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | VIỆT VỊ. Ousmane Dembélé rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lenglet (France. Clémen). | |
36” | ĐÁ PHẠT. Marat Bystrov bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Anthony Martial (France) phạm lỗi. | |
36” | VIỆT VỊ. Maxim Fedin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vassiljev (Kazakhstan. Vladisla). | |
35” | Attempt blocked. Thomas Lemar (France) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Lucas Digne. | |
29” | Attempt missed. Ruslan Valiullin (Kazakhstan) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a set piece situation. | |
29” | Attempt missed. Askhat Tagybergen (Kazakhstan) right footed shot from a difficult angle and long range on the left misses to the right from a direct free kick. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Ruslan Valiullin bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | PHẠM LỖI! Tanguy Ndombele (France) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Marat Bystrov bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Lucas Digne (France) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Serikzhan Muzhikov bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | PHẠM LỖI! Tanguy Ndombele (France) phạm lỗi. | |
19” | VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo của Anthony Martial, (France) sút chân phải từ ngoài vòng cấm tỷ số lên thành Kazakhstan 0, France 1. Ousmane Dembél�. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Maxim Fedin bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Léo Dubois (France) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Nuraly Alip bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Léo Dubois (France) phạm lỗi. | |
14” | PHẠM LỖI! Sergiy Maliy (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Antoine Griezmann bị phạm lỗi và (France) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
13” | CẢN PHÁ! Anthony Martial (France) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Paul Pogba. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Ousmane Dembélé bị phạm lỗi và (France) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Ruslan Valiullin (Kazakhstan) phạm lỗi. | |
9” | VIỆT VỊ. Lucas Digne rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lenglet (France. Clémen). | |
8” | CẢN PHÁ! Antoine Griezmann (France) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ousmane Dembélé. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Maxim Fedin bị phạm lỗi và (Kazakhstan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Paul Pogba (France) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Vladislav Vassiljev bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Paul Pogba (France) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Maxim Fedin bị phạm lỗi và (Kazakhstan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Thomas Lemar (France) phạm lỗi. | |
1” | VIỆT VỊ. Maxim Fedin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mokin (Kazakhstan. Alexand). | |
1” | ĐÁ PHẠT. Serikzhan Muzhikov bị phạm lỗi và (Kazakhstan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Paul Pogba (France) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Kazakhstan vs Pháp |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Kazakhstan vs Pháp 20h00 28/03
Đội hình ra sân cặp đấu Kazakhstan vs Pháp, 20h00 28/03, Astana Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Kazakhstan vs Pháp |
||||
Kazakhstan | Pháp | |||
Aleksandr Mokin | 15 | 1 | Hugo Lloris | |
Ruslan Valiullin | 7 | 12 | Leo Dubois | |
Nuraly Alip | 3 | 18 | Kurt Zouma | |
Sergiy Maliy | 2 | 5 | Clement Lenglet | |
Temirlan Erlanov | 4 | 19 | Lucas Digne | |
Marat Bystrov | 23 | 6 | Paul Pogba | |
Vladislav Vasiljev | 14 | 13 | Tanguy Ndombele Alvaro | |
Askhat Tagybergen | 8 | 11 | Ousmane Dembele | |
Serikzhan Muzhikov | 10 | 7 | Antoine Griezmann | |
Maxim Fedin | 20 | 8 | Thomas Lemar | |
Azat Nurgaliyev | 13 | 20 | Anthony Martial | |
Đội hình dự bị |
||||
Elkhan Astanov | 9 | 16 | Steve Mandanda | |
Maksim Samorodov | 5 | 3 | Ferland Mendy | |
Aleksandr Marochkin | 22 | 2 | Benjamin Pavard | |
Mukhamedjan Seysen | 12 | 21 | Lucas Hernandez | |
Yerkebulan Tungyshbaev | 16 | 10 | Kylian Mbappe Lottin | |
Timur Dosmagambetov | 17 | 22 | Ben Yedder Wissam | |
Yan Vorogovskiy | 11 | 15 | Kingsley Coman | |
Daniyar Usenov | 6 | 9 | Olivier Giroud | |
Stas Pokatilov | 1 | 4 | Raphael Varane | |
Ramazan Orazov | 18 | 23 | Mike Maignan | |
Ramazan Karimov | 19 | 17 | Moussa Sissoko | |
Abzal Beysebekov | 21 | 14 | Adrien Rabiot |
Tỷ lệ kèo Kazakhstan vs Pháp 20h00 28/03
Tỷ lệ kèo Kazakhstan vs Pháp, 20h00 28/03, Astana Arena, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kazakhstan vs Pháp 20h00 28/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.38 | 1/4:0 | 2.10 | 2.80 | 2 1/2 | 0.26 | 151.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 1:0 | 0.78 | 1.03 | 1 1/2 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Kazakhstan vs Pháp 20h00 28/03
Kết quả đối đầu Kazakhstan vs Pháp, 20h00 28/03, Astana Arena, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Kazakhstan , phong độ gần đây của Pháp chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Kazakhstan
Phong độ gần nhất Pháp
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.87
+1/2
1.07
|
0.97
2 3/4
0.95
|
3.50
3.55
2.07
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.99
+3/4
0.95
|
1.00
3 3/4
0.92
|
4.00
4.45
1.74
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.89
+3/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.95
|
4.10
3.90
1.82
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.64
4.20
4.95
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.00
-1
0.92
|
0.99
2 1/2
0.91
|
1.53
4.15
6.50
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.91
|
3.05
3.15
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.99
2
0.88
|
2.71
3.00
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfB Eichstatt
ASV Neumarkt
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.60
3 1/2
1.25
|
1.66
4.10
3.75
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
1.00
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.62
3.30
2.52
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.40
3.45
2.68
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.94
3.70
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.09
-3/4
0.83
|
1.00
1 1/2
0.90
|
1.80
2.84
5.80
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.23
3.10
3.25
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.86
3
1.04
|
2.26
3.75
2.69
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Gorica
Rudes
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.20
3.20
2.85
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.94
3 1/4
0.96
|
1.27
5.60
9.60
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.87
3.50
3.85
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.86
3 1/4
1.04
|
3.95
4.15
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.76
+1/2
1.19
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.05
3.40
2.19
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.50
3.35
2.01
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.08
2 3/4
0.82
|
2.17
3.35
3.15
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.95
|
3.15
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.77
3.25
4.80
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.81
2 1/2
1.09
|
3.40
3.50
2.00
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.90
3.35
3.90
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.30
3.40
2.71
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.20
-1/4
0.75
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.40
3.25
2.82
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.95
3.70
3.40
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
0.79
+1/2
1.14
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.05
3.50
2.14
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.80
3
1.11
|
1.71
4.15
3.95
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.85
2 1/4
1.05
|
3.35
3.25
2.13
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.11
|
2.21
3.10
3.25
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
1.00
+1/2
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.40
3.75
1.92
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.78
+1/4
1.16
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.70
3.50
2.36
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.50
3.45
1.99
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.33
-1/2
0.67
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.33
3.35
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.92
+3/4
1.00
|
1.00
4 1/4
0.90
|
2.20
3.80
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
3.00
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.51
4.00
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.78
-3/4
1.12
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.64
3.60
5.20
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.98
-1
0.94
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.56
3.95
5.50
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.91
2
0.99
|
1.98
3.15
3.85
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.84
2
1.06
|
2.44
3.05
2.94
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.91
-1
1.01
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.48
4.30
5.80
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.12
-1
0.79
|
0.96
3
0.92
|
1.61
4.00
4.35
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/2
1.03
|
2.13
3.90
2.62
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
4
1.03
|
3.15
4.50
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.72
4.10
3.65
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.13
+1
0.78
|
1.03
3
0.85
|
5.50
4.40
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.71
-1 1/4
1.23
|
0.74
3 1/4
1.16
|
1.34
5.00
6.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.82
3 1/2
1.06
|
1.73
4.25
3.40
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.98
3 3/4
0.90
|
1.72
4.25
3.50
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.76
2 3/4
1.13
|
1.91
3.75
3.20
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.05
3.85
2.83
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.93
3
0.89
|
2.15
3.40
2.76
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.60
2.92
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.79
+1/2
1.05
|
1.08
3
0.74
|
1.79
3.40
3.75
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.84
1 3/4
1.06
|
3.25
2.93
2.33
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.85
1 3/4
1.05
|
1.92
3.05
4.30
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.86
2
1.04
|
1.83
3.25
4.45
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.12
-3/4
0.79
|
1.01
4 1/2
0.87
|
8.80
5.00
1.27
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.97
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.59
3.15
2.53
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.95
-0
0.93
|
1.01
2 3/4
0.85
|
2.52
3.30
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.68
+1/4
1.25
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.59
3.20
2.48
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.73
+1/4
1.17
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.63
3.20
2.39
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.79
+1/4
1.09
|
1.05
2 1/2
0.81
|
2.80
3.25
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.73
-0
1.17
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.26
3.25
2.86
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.71
3.80
4.05
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.23
3.20
2.92
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
1.17
-1/4
0.73
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.41
3.05
2.68
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.06
2 3/4
0.82
|
1.94
3.35
3.45
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.88
3.65
3.65
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.11
3.30
2.92
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.91
3.20
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Krka
NK Bilje
|
0.71
-0
1.14
|
0.81
1 1/2
1.01
|
2.48
2.64
2.96
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopia Nigd Bank
|
0.90
-0
0.86
|
2.85
2 1/2
0.19
|
150.00
6.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.82
3 1/2
0.97
|
3.10
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karlslunde IF
Gorslev IF
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.05
3.60
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Singida Big Stars FC
|
0.52
-0
1.42
|
3.50
2 1/2
0.19
|
1.00
51.00
81.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.97
3.25
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Humenne
|
0.84
-0
0.96
|
2.27
1 1/2
0.29
|
1.10
5.10
81.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.96
-0
0.84
|
2.17
3 1/2
0.31
|
100.00
8.30
1.01
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Talant
FC Ilbirs
|
1.05
-0
0.75
|
3.65
2 1/2
0.18
|
81.00
51.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.63
-0
1.40
|
1.04
3 1/2
0.86
|
1.01
12.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.87
2
1.01
|
1.94
3.15
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
1.09
-0
0.81
|
1.06
1 1/2
0.82
|
3.10
2.51
2.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.13
3
0.76
|
8.30
4.25
1.34
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
3.95
3.75
1.73
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.76
3
1.00
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.82
3 1/4
0.94
|
5.50
4.75
1.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Slavija
|
1.25
-1/4
0.52
|
1.11
3 1/2
0.62
|
11.50
3.75
1.26
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Opatija
Karlovac
|
0.67
-0
1.20
|
3.03
1 1/2
0.15
|
1.02
9.80
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hrvatski dragovoljac
NK Grobnican
|
1.17
-1/4
0.69
|
1.07
2
0.75
|
1.19
4.80
13.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kustosija
Jadran Porec
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.75
4 1/4
1.07
|
1.11
6.40
16.50
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.13
-0
3.03
|
2.50
4 1/2
0.20
|
1.03
7.40
100.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.87
-1
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.46
3.75
5.80
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.89
-1
0.99
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.56
4.20
4.25
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.08
|
2.08
3.65
2.89
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
1.02
-1 1/4
0.88
|
0.83
3
1.05
|
1.44
4.70
5.00
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.82
-0
1.08
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.35
3.25
2.71
|
2 - 1
Trực tiếp
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.83
-3/4
1.05
|
1.04
5 3/4
0.82
|
1.19
5.80
12.00
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.28
+1/2
0.54
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.00
3.75
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.23
2.29
4.25
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.31
-0
2.12
|
1.72
2 1/2
0.40
|
3.60
1.36
9.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.84
|
18.00
5.60
1.13
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.20
-0
0.65
|
1.09
2 3/4
0.71
|
2.89
3.25
2.14
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
2.80
4.00
2.00
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.87
3 1/4
0.95
|
1.33
4.50
7.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
0.99
-0
0.85
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.13
8.00
13.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.95
4.00
2.75
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.29
-0
0.61
|
2.08
1 1/2
0.34
|
94.00
5.40
1.08
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Maan
|
1.01
-0
0.83
|
2.50
2 1/2
0.26
|
1.01
8.10
150.00
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.97
-1/2
0.83
|
1.04
3 1/2
0.76
|
1.97
2.56
4.50
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.87
3
0.95
|
1.05
9.90
13.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.83
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
0.85
+1
0.95
|
1.20
3 1/2
0.63
|
4.45
3.85
1.56
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.06
3.20
3.20
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.01
2 1/2
0.75
|
3.25
3.25
1.98
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.85
2.77
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.99
1 1/2
0.83
|
2.06
2.58
4.05
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.92
-1/4
0.88
|
1.29
6 1/2
0.57
|
1.01
8.30
100.00
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.01
-1/2
0.89
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.01
3.25
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.86
2 1/4
1.02
|
1.38
4.15
7.50
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.80
1 1/2
1.02
|
1.88
2.81
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
0.79
-0
1.01
|
0.83
1
0.97
|
2.66
2.24
3.35
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.98
-1
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.60
4.33
4.00
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.81
|
2.87
3.50
2.05
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.79
3.05
2.31
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.92
+3/4
0.96
|
1.02
2 1/4
0.84
|
4.70
3.30
1.65
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.83
2 1/4
1.03
|
1.94
3.25
3.40
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.88
2 1/4
0.98
|
3.35
3.20
1.98
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
MP II
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/4
0.77
|
6.50
3.60
1.53
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MaPS Masku
Peimari United
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.95
3 1/2
0.85
|
29.00
17.00
1.02
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pato
NOPS
|
1.02
+1
0.77
|
0.95
5 1/4
0.85
|
13.00
8.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Komeetat
KeuPa
|
0.83
+2
0.98
|
0.90
4 1/4
0.90
|
5.70
3.32
1.48
|
4 - 0
Trực tiếp
|
PeKa
LaPa
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
1.00
6 1/4
0.80
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
LPK
ViPa
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.56
3.28
4.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
MPS Helsinki
HyPS Hyvinkaa
|
0.95
-2
0.85
|
0.88
4 1/4
0.93
|
1.29
5.50
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ponnistus
PPJ/Lauttasaari
|
0.86
-0
0.94
|
0.89
3
0.91
|
2.39
3.40
2.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SalPa II
PIF Parainen
|
0.83
+2
0.98
|
0.95
4
0.85
|
8.00
6.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zulimanit
PK-37 Iisalmi
|
0.97
+1 1/2
0.82
|
1.00
4 1/2
0.80
|
5.50
5.00
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.82
+1
1.02
|
0.97
5 1/2
0.85
|
3.75
4.00
1.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao W
Biavo FC (nữ)
|
0.72
+1/2
1.07
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.50
2.75
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abha
Dhamk
|
1.14
-0
0.77
|
1.66
1/2
0.48
|
5.50
1.43
4.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.90
3.45
2.24
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.30
3.45
2.81
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
0.88
+1/4
0.90
|
0.83
2
0.95
|
3.20
2.91
2.16
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.90
-2 1/2
0.94
|
0.65
3 1/2
1.20
|
1.09
8.60
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.84
3.30
3.65
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.71
3.60
2.08
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.94
|
3.20
3.45
1.93
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.07
3.35
2.89
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.06
-2
0.78
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Kabylie U21
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.90
1
0.90
|
4.00
2.20
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
13.00
10.00
1.13
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.57
-0
1.29
|
2.38
3 1/2
0.27
|
1.04
7.10
60.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.09
-1 1/4
0.71
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.53
4.05
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.84
+3/4
0.94
|
0.90
3
0.88
|
12.50
6.10
1.14
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.83
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.46
4.35
4.85
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.22
3.20
2.81
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Energetik-BGU Minsk
Torpedo-2 Zhodino
|
|
|
150.00
6.50
1.01
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
1.22
5.75
7.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.71
-1/4
1.01
|
0.77
1 1/4
0.95
|
2.03
2.42
4.10
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
Tagour PC
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.10
3 1/4
0.70
|
1.95
2.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.84
-0
1.00
|
1.08
1 3/4
0.74
|
2.61
2.61
2.83
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
1.00
-4 1/4
0.80
|
1.00
5
0.80
|
1.03
17.00
41.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACSO Filiasi
|
1.44
-1/4
0.45
|
1.31
7 1/2
0.52
|
1.08
4.80
62.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.07
3.55
3.20
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.01
4
0.81
|
2.14
3.45
2.76
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.65
2.82
2.03
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.80
1 3/4
1.02
|
2.14
2.88
3.25
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.76
-0
1.00
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.30
3.30
2.61
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.35
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.05
3.30
1.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.33
5.50
6.50
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.80
-1
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.50
4.50
4.33
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.85
-1
0.87
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.46
3.90
4.80
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sardice
Hlucin
|
1.21
-0
0.66
|
2.63
4 1/2
0.20
|
1.11
5.70
21.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.88
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.06
10.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.20
2.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Brikama United
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.75
2
1.05
|
3.50
3.25
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Fortune FC
|
0.75
-0
1.05
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.60
2.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.40
2.75
3.10
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.06
3
0.84
|
1.67
4.00
4.30
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
El Gounah
Pharco
|
0.71
+1/4
1.23
|
0.73
3
1.17
|
3.55
2.24
2.69
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.07
3 1/4
0.81
|
2.63
2.27
3.60
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.83
4
0.98
|
1.14
9.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.71
-2 3/4
1.05
|
0.74
4
1.02
|
1.04
8.70
13.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hajduk Split U19
Sesvete U19
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.07
7.50
18.00
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sportivo Italiano Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.57
+1/4
1.35
|
1.02
3 3/4
0.77
|
15.00
5.50
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yupanqui Reserves
CA Ituzaingo Reserves
|
|
|
3.60
3.75
1.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Reserves
Argentino Agropecuario II
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.22
5.00
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Espanol Reserves
Sportivo Barracas Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
4 1/2
0.80
|
2.40
3.50
2.60
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.92
2
0.90
|
2.11
2.99
3.20
|