© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Liverpool vs Norwich City 03h15 03/03
Tường thuật trực tiếp Liverpool vs Norwich City 03h15 03/03
Trận đấu Liverpool vs Norwich City, 03h15 03/03, Anfield stadium, Cúp FA được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Liverpool vs Norwich City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Liverpool vs Norwich City, 03h15 03/03, Anfield stadium, Cúp FA sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Liverpool vs Norwich City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
17' | Sam Byram | |||
Takumi Minamino (Assist:Divock Origi) | 1-0 | 27' | ||
Diogo Jota | 34' | |||
Takumi Minamino | 2-0 | 39' | ||
Harvey Elliott↑Curtis Jones↓ | 46' | |||
46' | Joshua Sargent↑Przemyslaw Placheta↓ | |||
Jordan Henderson | 50' | |||
59' | Joshua Sargent | |||
61' | Jonathan Rowe↑Milot Rashica↓ | |||
61' | Billy Gilmour↑Mathias Antonsen Normann↓ | |||
61' | Kieran Dowell↑Teemu Pukki↓ | |||
Tyler Morton↑Jordan Henderson↓ | 61' | |||
77' | 2-1 | Lukas Rupp (Assist:Joshua Sargent) | ||
78' | Kenny Mclean↑Lukas Rupp↓ | |||
Sadio Mane↑Divock Origi↓ | 84' | |||
Luis Fernando Diaz Marulanda↑Diogo Jota↓ | 84' | |||
85' | Kieran Dowell |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Liverpool 2, Norwich City 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Liverpool 2, Norwich City 1 | |
90+4” | CHẠM TAY! Kenny McLean (Norwich City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+2” | Attempt saved. Luis Díaz (Liverpool) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Tyler Morton. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Luis Díaz bị phạm lỗi và (Liverpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Sam Byram (Norwich City) phạm lỗi. | |
90” | PHẠM LỖI! Sadio Mané (Liverpool) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Christoph Zimmermann (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | ĐÁ PHẠT. Ibrahima Konaté bị phạm lỗi và (Liverpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Joshua Sargent (Norwich City) phạm lỗi. | |
87” | Attempt missed. Luis Díaz (Liverpool) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Harvey Elliott. | |
85” | Kieran Dowell (Norwich City) is shown the yellow card for hand ball. | |
85” | CHẠM TAY! Joshua Sargent (Norwich City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
85” | PHẠT GÓC. Norwich City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alisson là người đá phạt. | |
85” | Attempt saved. Jonathan Rowe (Norwich City) left footed shot from the left side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Billy Gilmour. | |
84” | THAY NGƯỜI. Liverpool. Lui thay đổi nhân sự khi rút Diogo Jota ra nghỉ và Díaz là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Liverpool. Sadi thay đổi nhân sự khi rút Divock Origi ra nghỉ và Mané là người thay thế. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Rowe (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
82” | PHẠM LỖI! Tyler Morton (Liverpool) phạm lỗi. | |
80” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dimitris Giannoulis là người đá phạt. | |
79” | CẢN PHÁ! Diogo Jota (Liverpool) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
78” | PHẠM LỖI! Konstantinos Tsimikas (Liverpool) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Billy Gilmour (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Kenn thay đổi nhân sự khi rút Lukas Rupp ra nghỉ và McLean là người thay thế. | |
76” | Attempt saved. Lukas Rupp (Norwich City) right footed shot from outside the box is saved. | |
73” | PHẠM LỖI! Jonathan Rowe (Norwich City) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Ibrahima Konaté bị phạm lỗi và (Liverpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | Attempt missed. Diogo Jota (Liverpool) header from the left side of the six yard box is too high. Assisted by Harvey Elliott with a cross. | |
69” | Attempt missed. Diogo Jota (Liverpool) header from the left side of the six yard box. | |
63” | Attempt missed. Joshua Sargent (Norwich City) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Dimitris Giannoulis with a cross. | |
62” | PHẠM LỖI! James Milner (Liverpool) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Rowe (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
61” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Bill thay đổi nhân sự khi rút Mathias Normann ra nghỉ và Gilmour là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Kiera thay đổi nhân sự khi rút Teemu Pukki ra nghỉ và Dowell là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Milot Rashica ra nghỉ và Rowe là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Liverpool. Tyle thay đổi nhân sự khi rút Jordan Henderson ra nghỉ và Morton là người thay thế. | |
60” | PHẠM LỖI! James Milner (Liverpool) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Dimitris Giannoulis (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | Attempt saved. Harvey Elliott (Liverpool) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
59” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lukas Rupp là người đá phạt. | |
58” | THẺ PHẠT. Joshua Sargent (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Tsimikas bị phạm lỗi và (Liverpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Joshua Sargent (Norwich City) phạm lỗi. | |
56” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Sargent là người đá phạt. | |
54” | Attempt blocked. Diogo Jota (Liverpool) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Konstantinos Tsimikas. | |
50” | Alex Oxlade-Chamberlain (Liverpool) hits the left post with a right footed shot from the left side of the box. Assisted by Diogo Jota. | |
50” | VIỆT VỊ. Joshua Sargent rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lees-Melou (Norwich City. Pierr). | |
50” | THẺ PHẠT. Jordan Henderson bên phía (Liverpool) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Mathias Normann (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Jordan Henderson (Liverpool) phạm lỗi. | |
46” | Attempt missed. Joshua Sargent (Norwich City) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Teemu Pukki. | |
45” | THAY NGƯỜI. Norwich City. Joshu thay đổi nhân sự khi rút Przemyslaw Placheta ra nghỉ và Sargent là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Liverpool. Harve thay đổi nhân sự khi rút Curtis Jones ra nghỉ và Elliott là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Liverpool 2, Norwich City 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Liverpool 2, Norwich City 0 | |
45+2” | Attempt missed. Milot Rashica (Norwich City) right footed shot from outside the box. | |
45” | VIỆT VỊ. Przemyslaw Placheta rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Giannoulis (Norwich City. Dimitri). | |
43” | PHẠM LỖI! Alex Oxlade-Chamberlain (Liverpool) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Dimitris Giannoulis (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | VIỆT VỊ. Przemyslaw Placheta rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lees-Melou (Norwich City. Pierr). | |
41” | Attempt missed. Konstantinos Tsimikas (Liverpool) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Diogo Jota. | |
39” | Goal!Liverpool 2, Norwich City 0. Takumi Minamino (Liverpool) right footed shot from the right side of the box. | |
38” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Byram là người đá phạt. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Przemyslaw Placheta (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Tsimikas bị phạm lỗi và (Liverpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | THẺ PHẠT. Diogo Jota bên phía (Liverpool) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Diogo Jota (Liverpool) phạm lỗi. | |
33” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Byram là người đá phạt. | |
32” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Lees-Melou là người đá phạt. | |
red'>27'Goal!Liverpool 1, Norwich City 0. Takumi Minamino (Liverpool) right footed shot from the right side of the six yard box to the centre of the goal. Assisted by Divock Origi. | ||
24” | VIỆT VỊ. Milot Rashica rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lees-Melou (Norwich City. Pierr). | |
23” | ĐÁ PHẠT. Mathias Normann (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! Curtis Jones (Liverpool) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Milot Rashica (Norwich bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! James Milner (Liverpool) phạm lỗi. | |
20” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Gibson là người đá phạt. | |
19” | Attempt blocked. Takumi Minamino (Liverpool) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
19” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Byram là người đá phạt. | |
19” | Attempt blocked. Konstantinos Tsimikas (Liverpool) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by James Milner with a cross. | |
17” | THẺ PHẠT. Sam Byram (Norwich bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
17” | PHẠM LỖI! Sam Byram (Norwich City) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Diogo Jota bị phạm lỗi và (Liverpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Mathias Normann (Norwich City) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Diogo Jota bị phạm lỗi và (Liverpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | Attempt missed. Teemu Pukki (Norwich City) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Milot Rashica. | |
14” | Attempt missed. Jordan Henderson (Liverpool) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Ibrahima Konaté following a corner. | |
14” | Attempt blocked. Divock Origi (Liverpool) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Alex Oxlade-Chamberlain with a cross. | |
14” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christoph Zimmermann là người đá phạt. | |
13” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christoph Zimmermann là người đá phạt. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Konstantinos Tsimikas bị phạm lỗi và (Liverpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Teemu Pukki (Norwich City) phạm lỗi. | |
9” | Curtis Jones (Liverpool) hits the bar with a right footed shot from outside the box. | |
7” | NGUY HIỂM. Alex Oxlade-Chamberlain (Liverpool) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
7” | PHẠT GÓC. Liverpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Gibson là người đá phạt. | |
4” | PHẠM LỖI! Mathias Normann (Norwich City) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Curtis Jones bị phạm lỗi và (Liverpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | VIỆT VỊ. Przemyslaw Placheta rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Normann (Norwich City. Mathia). | |
2” | PHẠM LỖI! Lukas Rupp (Norwich City) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Curtis Jones bị phạm lỗi và (Liverpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Liverpool vs Norwich City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Liverpool vs Norwich City 03h15 03/03
Đội hình ra sân cặp đấu Liverpool vs Norwich City, 03h15 03/03, Anfield stadium, Cúp FA sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Liverpool vs Norwich City |
||||
Liverpool | Norwich City | |||
Alisson Becker | 1 | 1 | Tim Krul | |
Konstantinos Tsimikas | 21 | 3 | Sam Byram | |
Joseph Gomez | 12 | 6 | Christoph Zimmermann | |
Ibrahima Konate | 5 | 4 | Ben Gibson | |
James Milner | 7 | 30 | Dimitris Giannoulis | |
Curtis Jones | 17 | 7 | Lukas Rupp | |
Jordan Henderson | 14 | 16 | Mathias Antonsen Normann | |
Alex Oxlade-Chamberlain | 15 | 20 | Pierre Lees Melou | |
Diogo Jota | 20 | 11 | Przemyslaw Placheta | |
Divock Origi | 27 | 22 | Teemu Pukki | |
Takumi Minamino | 18 | 17 | Milot Rashica | |
Đội hình dự bị |
||||
Andrew Robertson | 26 | 46 | Jonathan Rowe | |
Caoimhin Kelleher | 62 | 19 | Jacob Lungi Sorensen | |
Harvey Elliott | 67 | 40 | Jonathan Tomkinson | |
Adrian San Miguel del Castillo | 13 | 18 | Christos Tzolis | |
Luis Fernando Diaz Marulanda | 23 | 24 | Joshua Sargent | |
Tyler Morton | 80 | 28 | Melvin Sitti | |
Joel Matip | 32 | 23 | Kenny Mclean | |
Conor Bradley | 84 | 10 | Kieran Dowell | |
Sadio Mane | 10 | 8 | Billy Gilmour |
Tỷ lệ kèo Liverpool vs Norwich City 03h15 03/03
Tỷ lệ kèo Liverpool vs Norwich City, 03h15 03/03, Anfield stadium, Cúp FA theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Liverpool vs Norwich City 03h15 03/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.18 | 0:0 | 4.00 | 4.20 | 3 1/2 | 0.17 | 1.01 | 29.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.13 | 0:1 | 0.75 | 1.10 | 1 1/2 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Liverpool vs Norwich City 03h15 03/03
Kết quả đối đầu Liverpool vs Norwich City, 03h15 03/03, Anfield stadium, Cúp FA gần đây nhất. Phong độ gần đây của Liverpool , phong độ gần đây của Norwich City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Liverpool
Phong độ gần nhất Norwich City
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.12
+1/4
0.82
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.89
+3/4
1.04
|
0.93
3 1/2
0.97
|
3.75
4.40
1.79
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.94
+3/4
0.99
|
0.93
2 3/4
0.97
|
4.40
4.00
1.74
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.69
4.00
4.75
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.98
-1
0.94
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.55
4.10
6.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.96
2
0.91
|
2.70
3.00
2.64
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Club Brugge(U23)
Francs Borains
|
0.74
-0
1.11
|
2.43
3 1/2
0.27
|
1.01
8.00
200.00
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.90
3.65
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.89
-0
0.95
|
1.58
1/2
0.45
|
5.40
1.28
6.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.42
4.55
6.50
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.42
+1/4
1.85
|
2.08
2 1/2
0.34
|
1.01
9.40
300.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.81
-1/4
1.07
|
1.06
6 1/2
0.80
|
1.21
4.90
15.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.96
-1 1/4
0.91
|
0.87
6 1/4
0.98
|
1.01
10.00
100.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.97
-1
0.91
|
1.07
4 1/4
0.79
|
1.51
3.50
6.50
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.28
3.50
2.80
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.95
3
0.95
|
2.29
3.70
2.68
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.41
4.40
5.50
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.81
-1 1/2
1.12
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.26
5.50
9.80
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.12
-3/4
0.81
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.82
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.70
4.00
1.79
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.13
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.93
3.15
4.10
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.09
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.10
3.40
2.16
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.22
3.40
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.30
3.25
2.95
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.55
2.08
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.92
3
0.98
|
1.69
4.10
4.10
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.12
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
3.35
3.75
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.74
3.50
2.33
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.40
3.15
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.79
3 3/4
1.12
|
3.30
4.55
1.90
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.02
3.95
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.91
-1
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.83
2 1/4
1.07
|
1.58
3.90
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.97
2
0.93
|
1.89
3.20
4.20
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.87
-3/4
1.05
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.88
2
1.02
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.01
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.53
4.15
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.82
-3/4
1.08
|
1.05
3
0.83
|
1.60
3.95
4.50
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.68
3 1/4
1.25
|
2.16
3.90
2.59
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.25
4.50
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
1.04
-1
0.86
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.59
4.30
4.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
0.92
3
0.96
|
5.30
4.45
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.41
4.65
5.80
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.73
-1/2
1.20
|
0.73
3 1/4
1.17
|
1.73
4.20
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.05
3 3/4
0.83
|
1.68
4.25
3.70
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.94
3 1/4
0.94
|
2.05
3.85
2.84
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.83
-0
1.01
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.33
3.35
2.55
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.08
3.70
3.35
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.99
-0
0.85
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.58
3.15
2.40
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.97
2.87
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.02
-0
0.88
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.65
3.15
2.47
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.90
3.25
2.18
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.86
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.13
3.10
3.10
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.65
3.55
4.65
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.05
3.50
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.11
3.35
2.86
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
1.09
-1/4
0.75
|
1.49
2 1/2
0.49
|
2.81
1.44
14.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.73
3
1.09
|
8.90
5.40
1.21
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
0.88
-0
0.88
|
0.98
3 1/2
0.78
|
2.69
2.46
2.69
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Ethiopian Insurance FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
1.07
1 1/4
0.69
|
3.85
2.20
2.29
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.86
+1 1/4
0.90
|
1.11
3
0.66
|
5.30
4.35
1.41
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.96
3.25
3.30
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.84
1 3/4
0.88
|
2.23
2.75
2.96
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.94
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.01
|
2.13
3.25
2.69
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.78
|
1.63
3.40
4.10
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.76
3.75
3.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Kyrgyzaltyn
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.30
+1/4
2.45
|
3.15
5 1/2
0.22
|
51.00
34.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.80
-1/4
1.13
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.13
3.30
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.95
3
0.93
|
1.95
3.60
3.25
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.93
-0
0.97
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.49
3.25
2.54
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.77
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.93
4 1/4
0.89
|
2.16
3.15
2.92
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
1.03
-0
0.81
|
0.79
7 1/4
1.03
|
1.51
3.85
5.10
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.93
-1
0.91
|
0.87
3 3/4
0.95
|
1.55
4.70
4.15
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2
1.05
|
0.77
3
1.05
|
1.13
7.00
12.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.62
3.40
4.75
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Naivas FC
Mathare United
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3 1/2
0.78
|
16.00
5.10
1.12
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.38
4 1/2
0.54
|
72.00
7.70
1.02
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.63
4.05
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.23
3.50
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.82
3 1/2
1.04
|
3.00
4.15
1.83
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.71
-3/4
1.20
|
0.69
3 1/2
1.20
|
1.58
4.45
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.27
4.04
8.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
0.80
+1/4
1.05
|
1.10
4 1/4
0.77
|
19.00
9.50
1.09
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.90
5 1/4
0.95
|
23.00
9.50
1.08
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.05
+1/2
0.71
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.81
3.30
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.98
-0
0.86
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.37
3.75
8.20
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.03
3.15
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.82
2
1.00
|
5.10
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.78
-0
1.06
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.34
3.05
2.72
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.80
4
1.00
|
2.60
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.80
2.82
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.96
-1/2
0.88
|
1.00
1 3/4
0.82
|
1.96
2.65
4.30
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.98
3
0.84
|
1.39
4.40
5.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.97
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.08
-1 1/4
0.82
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.40
4.05
7.20
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.78
-1/2
1.13
|
0.84
2
1.04
|
1.78
3.30
4.25
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.09
3.45
2.83
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.77
-0
1.07
|
1.05
2 1/2
0.77
|
2.32
3.10
2.73
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.93
+1
0.87
|
1.00
3 1/4
0.80
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.98
-3/4
0.82
|
1.01
3 3/4
0.79
|
1.76
2.80
5.10
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.98
3.20
3.30
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
4.80
4.35
1.48
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
FK Taraz
|
0.80
-0
1.00
|
4.54
1/2
0.10
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
FK Kaspyi Aktau
|
1.06
-0
0.74
|
3.44
1/2
0.16
|
6.50
1.31
4.90
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.81
|
1.04
1 1/4
0.76
|
3.15
2.19
2.88
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.87
-0
0.93
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.45
3.15
2.52
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.72
2.63
2.69
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.25
1.99
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.12
-1/2
0.69
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.12
3.15
3.00
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.96
+1
0.84
|
0.82
2 3/4
0.98
|
4.80
4.10
1.49
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.69
3
1.12
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.97
-0
0.93
|
0.98
3
0.90
|
2.50
3.65
2.45
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.86
-0
1.04
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.43
3.40
2.66
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.08
3.40
2.85
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.76
3
1.06
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.19
2 3/4
0.66
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
Salisbury Inter (w)
|
1.19
-0
0.68
|
1.19
3 1/2
0.66
|
38.00
4.40
1.15
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.82
-1/4
0.96
|
1.00
3
0.78
|
2.03
3.60
2.86
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.93
-1 1/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.94
|
1.41
4.60
5.10
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.88
+1 1/4
0.93
|
0.95
3 1/4
0.85
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
1.16
+1 1/4
0.66
|
0.56
3 1/2
1.31
|
16.50
13.50
1.01
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.82
|
0.82
3
0.90
|
3.10
3.60
1.81
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.90
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.07
3.45
2.66
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.89
+1/4
0.83
|
0.83
3 1/4
0.89
|
2.61
3.70
2.02
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Craiova Fc Universitatea B
Jiul Petrosani
|
|
|
4.30
4.35
1.45
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.88
3.45
3.90
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.39
4.20
6.40
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.98
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.51
3.55
5.60
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.14
2.84
3.35
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
9.50
5.25
1.22
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.41
4.00
5.20
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
3
0.80
|
2.02
3.55
2.90
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.84
-1
1.02
|
0.99
3 1/4
0.85
|
1.48
4.15
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.06
-0
0.80
|
0.87
3 1/4
0.97
|
2.56
3.60
2.22
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.17
-1/2
0.61
|
0.82
3
0.94
|
2.17
3.55
2.64
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
1.04
3 1/4
0.72
|
5.80
4.70
1.36
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1 3/4
0.71
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.71
2 3/4
1.01
|
1.56
3.75
4.15
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.81
|
1.99
2.97
3.55
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.02
-0
0.86
|
0.83
2
1.03
|
2.78
2.71
2.56
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.86
-0
1.02
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.42
3.05
2.63
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.48
+1/4
1.47
|
1.78
4 1/2
0.36
|
13.50
11.00
1.01
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.86
3 1/4
0.96
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|