© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs Coventry City 02h00 17/03
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs Coventry City 02h00 17/03
Trận đấu Luton Town vs Coventry City, 02h00 17/03, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs Coventry City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs Coventry City, 02h00 17/03, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs Coventry City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
James Bree (Assist:Harry Cornick) | 1-0 | 23' | ||
41' | Kyle McFadzean | |||
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 2-0 | 42' | ||
62' | Julien Da Costa↑Fankaty Dabo↓ | |||
62' | Ben Sheaf↑Gustavo Hamer↓ | |||
72' | Matt Godden↑Callum OHare↓ | |||
72' | Tyler Walker↑Maxime Biamou Ngapmou Yoke↓ | |||
Sam Nombe↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | 81' | |||
James Collins↑Harry Cornick↓ | 81' | |||
Sam Nombe | 82' | |||
Matty Pearson | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs Coventry City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs Coventry City 02h00 17/03
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs Coventry City, 02h00 17/03, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs Coventry City |
||||
Luton Town | Coventry City | |||
Simon Sluga | 12 | 13 | Ben Wilson | |
Kal Naismith | 24 | 2 | Leo Skiri Ostigard | |
Glen Rea | 16 | 5 | Kyle McFadzean | |
Matty Pearson | 6 | 15 | Dominic Hyam | |
Jordan Clark | 18 | 23 | Fankaty Dabo | |
Kiernan Dewsbury-Hall | 22 | 38 | Gustavo Hamer | |
Ryan Tunnicliffe | 4 | 6 | Liam Kelly | |
Pelly Ruddock | 17 | 25 | Matthew James | |
James Bree | 26 | 21 | Sam McCallum | |
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 29 | 11 | Callum OHare | |
Harry Cornick | 7 | 9 | Maxime Biamou Ngapmou Yoke | |
Đội hình dự bị |
||||
Thomas Ince | 39 | 24 | Matt Godden | |
Joseff Morrell | 28 | 12 | Viktor Gyokeres | |
Sam Nombe | 27 | 14 | Ben Sheaf | |
Martin Cranie | 2 | 8 | Jamie Allen | |
Kazenga Lua-Lua | 25 | 26 | Jordan Shipley | |
George Moncur | 14 | 19 | Tyler Walker | |
James Shea | 1 | 1 | Marko Marosi | |
Luke Berry | 8 | 29 | Julien Da Costa | |
James Collins | 19 | 16 | Josh Pask |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Coventry City 02h00 17/03
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Coventry City, 02h00 17/03, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs Coventry City 02h00 17/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.71 | 0:0 | 1.23 | 12.50 | 2 1/2 | 0.02 | 1.01 | 9.50 | 196.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.54 | 0:0 | 1.56 | 5.55 | 2 1/2 | 0.08 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs Coventry City 02h00 17/03
Kết quả đối đầu Luton Town vs Coventry City, 02h00 17/03, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của Coventry City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất Coventry City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
44 | 47 | 94 |
2 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
3 |
Ipswich Town
|
44 | 32 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
44 | 13 | 64 |
10 |
Preston North End
|
44 | -5 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.29
3.70
2.92
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
1.07
-0
0.85
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.84
3.05
2.50
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.59
3.50
2.44
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.78
-1 1/4
1.00
|
0.76
3
1.02
|
1.29
5.00
6.90
|
20:00
|
Kedah
Pulau Pinang
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
5.00
6.50
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.86
3
1.04
|
3.95
4.00
1.74
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.84
-1 1/4
1.04
|
0.83
2 1/4
1.03
|
1.32
4.55
10.00
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.85
+1/4
1.03
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.88
3.40
2.29
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.78
2 1/4
1.08
|
1.97
3.40
3.60
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.77
-3/4
1.12
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.69
4.15
4.05
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.79
+1/4
1.12
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.85
3.20
2.28
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.05
2
0.85
|
2.84
2.97
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.76
2
1.00
|
2.15
3.05
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.89
-0
0.95
|
0.86
1 1/2
0.96
|
2.70
2.57
2.78
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
1.28
-0
0.62
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.95
2.69
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.82
2
1.00
|
1.61
3.15
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.31
3.15
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.83
3
0.99
|
1.51
3.65
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Madura United
Arema Malang
|
0.76
-3/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.58
3.25
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.77
3 1/2
1.05
|
1.63
4.15
3.80
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.85
2
0.97
|
1.93
3.15
3.55
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.85
-1
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.48
3.85
5.50
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.89
-1
0.95
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.50
3.95
4.95
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.77
2
1.05
|
1.69
3.25
4.50
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
1.17
-1
0.71
|
0.89
3 3/4
0.95
|
1.63
4.55
3.30
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.99
4.20
1.90
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.88
+1
0.98
|
0.80
3 1/2
1.04
|
4.10
4.55
1.57
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.96
+1/4
0.90
|
0.73
3 3/4
1.12
|
2.61
4.25
2.08
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.87
-1
0.99
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.51
4.70
4.45
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Maitland FC Reserves
Lambton Jaffas Reserves
|
0.77
+1/2
1.03
|
0.78
3
1.02
|
1.77
3.55
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Bayelsa United
Rivers United
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.32
3.75
8.00
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.74
+1
1.11
|
0.87
2 1/2
0.95
|
4.45
3.65
1.60
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.65
3
1.20
|
2.95
3.70
1.99
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
0.99
-1/4
0.79
|
0.98
4
0.80
|
2.14
4.15
2.43
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.74
3.55
2.31
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.84
3
0.96
|
1.61
3.80
4.25
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.97
2
0.85
|
2.74
2.91
2.40
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.85
1 3/4
0.97
|
2.29
2.80
3.05
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.28
4.75
7.90
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.90
+1 1/2
0.86
|
0.94
3
0.82
|
9.00
4.95
1.24
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.98
3
0.84
|
1.33
4.60
6.50
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.10
3.40
1.98
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.92
-1 1/4
0.90
|
0.82
3
0.98
|
1.36
4.40
6.40
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.82
3.35
3.70
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.01
3.45
3.00
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.95
2 1/4
0.91
|
1.66
3.55
4.70
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.07
+1/4
0.81
|
0.80
2
1.06
|
3.35
3.10
2.07
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.82
-1 1/4
1.06
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.34
4.65
7.30
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.96
2 3/4
0.86
|
3.40
3.50
1.85
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.02
2 1/4
0.88
|
3.40
3.20
2.13
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2
0.87
|
2.04
2.93
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.87
-2 1/4
0.97
|
0.89
3 3/4
0.93
|
1.14
5.80
14.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.77
3 1/2
1.05
|
1.45
4.30
5.10
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.85
3
0.97
|
3.00
3.50
1.98
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
1.21
-2 3/4
0.66
|
0.87
4
0.95
|
1.11
7.60
11.50
|
16:30
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
0.83
-2 3/4
1.01
|
0.84
4 1/2
0.98
|
1.07
9.20
13.50
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
1.03
-2 3/4
0.81
|
0.81
4
1.01
|
1.10
8.00
12.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.89
+1 1/2
0.95
|
0.78
3 1/2
1.04
|
6.00
4.75
1.34
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.86
3 3/4
0.96
|
1.33
5.20
5.60
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
0.83
-1 3/4
1.01
|
0.81
3 1/2
1.01
|
1.21
5.90
7.90
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.67
+2
1.12
|
0.89
4
0.89
|
6.90
5.80
1.24
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.85
-1/4
0.87
|
0.82
2
0.90
|
2.07
2.97
3.05
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.64
3.70
4.20
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.05
+1 1/4
0.83
|
0.82
3
1.04
|
6.20
4.65
1.39
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.89
3 1/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|