© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Tường thuật trực tiếp Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Trận đấu Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Malta vs Venezuela mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Malta vs Venezuela
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
8' | ||||
34' | 0-1 | Jose Salomon Rondon Gimenez | ||
40' | ||||
42' | ||||
46' | Adalberto Penaranda Maestre↑John Eduard Murillo Romana↓ | |||
46' | ||||
46' | ||||
64' | ||||
Luke Gambin↑ | 64' | |||
66' | ||||
73' | ||||
77' | ||||
77' | Tomas Rincon↑Christian Larotonda↓ | |||
77' | Rosales Roberto↑Yordan Osorio↓ | |||
80' | Cristhian Casseres Jr↑Eduard Alexander Bello Gil↓ | |||
80' | Fernando Aristeguieta↑Jose Salomon Rondon Gimenez↓ | |||
84' | ||||
85' | Jose Andres Martinez Torres↑Yangel Herrera↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Malta 0, Venezuela 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Malta 0, Venezuela 1 | |
86” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Jos� thay đổi nhân sự khi rút Yangel Herrera ra nghỉ và Martínez là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Malta. Mattej thay đổi nhân sự khi rút Karl Micallef ra nghỉ và Veselji là người thay thế. | |
83” | Nahuel Ferraresi (Venezuela) is shown the yellow card. | |
80” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Fernand thay đổi nhân sự khi rút Salomón Rondón ra nghỉ và Aristeguieta là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Cristian Cássere thay đổi nhân sự khi rút Eduard Bello ra nghỉ và Jr là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Tomá thay đổi nhân sự khi rút Christian Larotonda ra nghỉ và Rincón là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Robert thay đổi nhân sự khi rút Yordan Osorio ra nghỉ và Rosales là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Malta. Ja thay đổi nhân sự khi rút Matías García ra nghỉ và Busuttil là người thay thế. | |
73” | Yohán Cumaná (Venezuela) is shown the yellow card. | |
66” | James Brown (Malta) is shown the yellow card. | |
64” | THAY NGƯỜI. Malta. Luk thay đổi nhân sự khi rút Paul Mbong ra nghỉ và Montebello là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Adalbert thay đổi nhân sự khi rút Jhon Murillo ra nghỉ và Peñaranda là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Malta. Stev thay đổi nhân sự khi rút Enrico Pepe ra nghỉ và Borg là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Malta. Dunsta thay đổi nhân sự khi rút Matthew Guillaumier ra nghỉ và Vella là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Malta 0, Venezuela 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Malta 0, Venezuela 1 | |
43” | Jhon Chancellor (Venezuela) is shown the yellow card. | |
41” | Ryan Camenzuli (Malta) is shown the yellow card. | |
red'>34'Goal!Malta 0, Venezuela 1. Salomón Rondón (Venezuela) header from the centre of the box. | ||
9” | Enrico Pepe (Malta) is shown the yellow card. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Malta vs Venezuela |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Đội hình ra sân cặp đấu Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Malta vs Venezuela |
||||
Malta | Venezuela | |||
Galea J. | 16 | 1 | Wuilker Farinez | |
Zach Muscat | 22 | 26 | Christian Larotonda | |
Pepe E. | 13 | 4 | John Chancellor | |
Micallef K. | 14 | 2 | Nahuel Ferraresi | |
Camenzuli R. | 3 | 3 | Yordan Osorio | |
Garcia M. | 19 | 15 | John Eduard Murillo Romana | |
Guillaumier M. | 6 | 6 | Yangel Herrera | |
James Dominic Brown | 18 | 25 | Yohan Cumana | |
Mbong J. | 11 | 18 | Eduard Alexander Bello Gil | |
Teddy Teuma | 17 | 23 | Jose Salomon Rondon Gimenez | |
Grech J. | 8 | 10 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | |
Đội hình dự bị |
||||
Apap F. | 5 | 9 | Fernando Aristeguieta | |
Attard C. | 2 | 24 | Pablo Bonilla | |
Bonello henry | 1 | 17 | Cristhian Casseres Jr | |
Borg S. | 4 | 19 | Erickson Gallardo | |
Busuttil J. | 10 | 22 | Gil D. | |
Corbolan J. | 15 | 12 | Joel Graterol | |
Formosa C. | 12 | 13 | Jose Andres Martinez Torres | |
Luke Gambin | 20 | 14 | Josua Antonio Mejias Garcia | |
Montebello L. | 9 | 21 | Navarro J. | |
Muscat N. | 7 | 7 | Adalberto Penaranda Maestre | |
Vella D. | 21 | 8 | Tomas Rincon | |
Veselji M. | 23 | 16 | Rosales Roberto |
Tỷ lệ kèo Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Tỷ lệ kèo Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Malta vs Venezuela 00h00 02/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
3.44 | 0:0 | 0.21 | 11.11 | 1 1/2 | 0.04 | 200.00 | 12.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.70 | 0:0 | 0.27 | 11.11 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Kết quả đối đầu Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Malta , phong độ gần đây của Venezuela chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Malta
Phong độ gần nhất Venezuela
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.80
2 1/2
1.06
|
1.73
3.75
4.20
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.80
-1
1.08
|
0.81
2 3/4
1.05
|
1.52
4.20
5.60
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.96
3.25
3.55
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.79
3
1.03
|
3.45
3.80
1.89
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.13
+3/4
0.72
|
0.76
2 3/4
1.06
|
4.75
4.00
1.53
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.09
3.40
2.89
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
1.25
-1
0.64
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.66
3.60
4.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.00
2 1/4
0.88
|
6.40
3.10
1.61
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
1.11
+1
0.80
|
0.85
2
1.03
|
7.90
3.70
1.42
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.04
-1
0.86
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.51
3.60
6.20
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.66
4.00
4.40
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.79
-1/4
1.08
|
0.91
2
0.93
|
2.11
3.10
3.50
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.91
+1
0.96
|
1.06
2 1/2
0.78
|
6.20
3.85
1.51
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.88
-3/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.68
3.80
4.45
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.79
-0
1.08
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.45
3.10
2.88
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.42
3.25
2.80
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
+1/4
1.09
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.65
3.50
2.40
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.95
-1/4
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.16
3.60
2.94
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.99
-0
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.68
3.20
2.55
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.69
3.85
3.70
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.96
+1
0.80
|
0.89
3
0.87
|
5.00
4.20
1.48
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.89
+1/2
0.87
|
1.00
2 3/4
0.76
|
3.55
3.30
1.87
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.90
-1
0.86
|
1.05
3
0.71
|
1.54
3.80
4.85
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.95
2 3/4
0.81
|
1.76
3.55
3.70
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.87
|
3.10
3.45
1.96
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.65
3 1/4
1.12
|
3.40
3.70
1.80
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.80
2 3/4
0.96
|
4.00
3.60
1.69
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.08
3
0.68
|
3.15
3.35
1.98
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.62
3.60
5.50
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
3 3/4
0.96
|
2.04
4.00
2.63
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
0.91
+1/4
0.97
|
0.82
1 3/4
1.04
|
3.25
2.84
2.28
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
|
|
3.00
3.50
2.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.20
3 1/2
0.65
|
1.05
6.30
184.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Indy Eleven
San Antonio
|
0.98
-0
0.86
|
1.36
2 1/2
0.55
|
1.01
7.90
300.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.19
-1/4
0.68
|
1.03
2
0.79
|
8.70
3.30
1.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.93
4 1/2
0.89
|
1.02
7.80
87.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.63
3.05
5.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Omaha
FC Kansas City
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.06
3.00
3.30
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.90
2 3/4
0.92
|
3.25
3.55
1.88
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
1.05
-1
0.79
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.56
3.75
4.75
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.74
3
1.08
|
4.30
3.95
1.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.98
-0
0.86
|
1.03
1
0.79
|
3.20
2.30
2.87
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
|
|
1.70
3.50
4.20
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.91
4
0.91
|
1.23
5.80
7.20
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.87
|
14.00
5.80
1.14
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.86
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.45
3.25
2.48
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
1.04
-1
0.80
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.53
3.75
5.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.07
7.00
50.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.80
-0
1.11
|
1.06
4 1/2
0.82
|
1.36
3.95
9.10
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
0.80
+1 1/4
1.11
|
0.80
2
1.08
|
7.80
3.95
1.39
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.03
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.84
3.25
4.35
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.85
-1/4
1.02
|
0.99
2 1/2
0.85
|
2.14
3.35
3.20
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.08
-1 1/2
0.79
|
0.80
2 1/2
1.04
|
1.35
4.70
8.40
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.02
-0
0.85
|
0.86
2 1/4
0.98
|
2.73
3.20
2.49
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.76
-0
1.00
|
0.95
3
0.81
|
2.29
3.35
2.60
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.65
3 1/4
1.12
|
1.73
3.95
3.50
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.76
+1 1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.00
|
5.30
4.25
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
0.48
-0
1.56
|
2.08
1/2
0.34
|
5.50
1.28
8.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.80
3
1.00
|
3.00
3.75
1.95
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.80
3
0.96
|
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.80
3 1/4
0.96
|
5.90
4.80
1.35
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.99
3 1/4
0.77
|
6.20
4.50
1.36
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.95
4
0.85
|
11.00
8.50
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Genesis
Marathon
|
0.80
-0
1.00
|
0.92
2 1/4
0.87
|
7.50
4.00
1.40
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.15
3.40
2.80
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.80
3.65
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
America MG
Vila Nova
|
0.90
-1/2
1.00
|
1.06
4 1/2
0.82
|
1.14
5.50
24.00
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
|
|
1.73
4.33
3.30
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.05
+1
0.79
|
0.86
2 1/2
0.96
|
5.70
4.10
1.42
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
|
|
2.20
2.80
3.25
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.80
-3 1/4
1.00
|
0.75
4 1/2
1.05
|
1.07
11.00
23.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.00
-0
0.86
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.65
3.40
2.46
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.59
2 3/4
1.33
|
3.85
3.95
1.77
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.13
+1 1/2
0.74
|
0.94
3 1/2
0.90
|
7.70
5.80
1.29
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.86
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.79
-2 1/4
0.97
|
0.91
3 1/4
0.85
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Yautepec FC
Orishas Tepeji FC
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
0.84
-0
1.00
|
1.63
2 1/2
0.43
|
1.01
8.10
150.00
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.93
-0
0.89
|
0.80
2
1.00
|
2.56
3.00
2.51
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Aguacateros CDU
CD Ayense
|
0.72
-0
1.07
|
1.50
2 1/2
0.50
|
1.02
7.60
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes Tecos
Los Cabos United
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
5.00
3.60
1.61
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.78
-1
1.03
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.50
4.50
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.90
4.33
1.91
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.95
4
0.85
|
4.50
5.00
1.45
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.45
4.75
5.00
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.10
4.20
2.60
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.44
4.50
5.25
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.68
+1/4
1.13
|
0.97
4 3/4
0.83
|
1.05
6.50
57.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.06
4 1/2
0.76
|
5.10
3.20
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.90
3.75
3.05
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.22
3.50
2.74
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.93
3.35
3.30
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.43
4.10
5.80
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.92
-2
0.84
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.17
6.20
9.60
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.71
|
0.73
2 1/4
1.03
|
5.00
3.80
1.53
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.85
+1/2
0.91
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.35
3.35
1.91
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.87
2 1/2
0.89
|
1.90
3.30
3.40
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.88
|
3.05
3.45
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/2
0.85
|
5.80
3.20
1.58
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
1.09
+1
0.75
|
0.77
2 1/2
1.05
|
5.70
4.10
1.44
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.56
-1 1/4
1.38
|
0.68
2 3/4
1.16
|
1.21
5.50
8.90
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.73
-3/4
1.07
|
0.68
2
1.13
|
1.56
3.65
4.95
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.70
-0
1.11
|
0.57
1 1/2
1.29
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
0.95
+4
0.79
|
0.71
5
1.03
|
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.26
-5
1.92
|
0.44
6
1.42
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Moca FC
UniversidadO M
|
0.57
-0
1.35
|
3.40
2 1/2
0.20
|
7.00
1.18
8.50
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.80
-1 3/4
0.96
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.25
5.75
7.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.81
-2
0.95
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.20
6.00
8.00
|