© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Maritimo vs Vizela 02h00 29/12
Tường thuật trực tiếp Maritimo vs Vizela 02h00 29/12
Trận đấu Maritimo vs Vizela, 02h00 29/12, Estadio dos Barreiros, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Maritimo vs Vizela mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Maritimo vs Vizela, 02h00 29/12, Estadio dos Barreiros, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Maritimo vs Vizela
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Ivan Rossi | 25' | |||
35' | Ofori Richard | |||
45' | Nuno Moreira | |||
46' | Francis Cann↑Alexis Mendez↓ | |||
50' | Bruno Wilson | |||
54' | Kouao Kouao Koffi | |||
Diederrick Joel Tagueu Tadjo | 1-0 | 54' | ||
61' | Christian Neiva Afonso Kiki↑Ofori Richard↓ | |||
Henrique Roberto Rafael↑Clesio Bauque↓ | 64' | |||
Rafik Guitane | 2-0 | 72' | ||
74' | Kevin Zohi↑Kiko Bondoso↓ | |||
Miguel Filipe Nunes Cardoso↑Ivan Rossi↓ | 74' | |||
Matheus Costa | 82' | |||
Leonardo De Andrade Silva↑Andre Teles↓ | 83' | |||
Andre Vidigal↑Rafik Guitane↓ | 84' | |||
Miguel Sousa Nuno Pinto↑Diederrick Joel Tagueu Tadjo↓ | 84' | |||
89' | Hugues Evrard↑Fabio Samuel Amorim Silva↓ | |||
89' | Alejandro Alvarado Jr↑Cassiano Dias Moreira↓ | |||
90' | Kevin Zohi |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Marítimo 2, Vizela 0 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Marítimo 2, Vizela 0 | |
90+5” | PHẠT GÓC. Vizela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ali Alipour là người đá phạt. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Koffi Kouao bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Miguel Sousa (Marítimo) phạm lỗi. | |
90+1” | Attempt saved. Claudio Winck (Marítimo) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
90” | THẺ PHẠT. Kévin Zohi bên phía (Vizela) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Henrique bị phạm lỗi và (Marítimo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Kévin Zohi (Vizela) phạm lỗi. | |
89” | THAY NGƯỜI. Vizela. Hugue thay đổi nhân sự khi rút Samu ra nghỉ và Zagbayou là người thay thế. | |
89” | THAY NGƯỜI. Vizela. Alejandro Alvarad thay đổi nhân sự khi rút Cassiano ra nghỉ và Jr. là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Ali Alipour (Marítimo) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Claudio Winck with a cross. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Miguel Sousa bị phạm lỗi và (Marítimo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Marcos Paulo (Vizela) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Matheus Costa bị phạm lỗi và (Marítimo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Mohamed Aidara (Vizela) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Marítimo. Migue thay đổi nhân sự khi rút Joel Tagueu ra nghỉ và Sousa là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Marítimo. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Rafik Guitane ra nghỉ và Vidigal là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Marítimo. Lé thay đổi nhân sự khi rút André Teles ra nghỉ và Andrade là người thay thế. | |
82” | THẺ PHẠT. Matheus Costa bên phía (Marítimo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Samu bị phạm lỗi và (Vizela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Matheus Costa (Marítimo) phạm lỗi. | |
80” | Attempt saved. Samu (Vizela) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kévin Zohi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Francis Cann bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Rafik Guitane (Marítimo) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Koffi Kouao bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Vitor Costa (Marítimo) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Vizela. Kévi thay đổi nhân sự khi rút Kiko Bondoso ra nghỉ và Zohi là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Marítimo. Filip thay đổi nhân sự khi rút Iván Rossi ra nghỉ và Cardoso là người thay thế. | |
red'>72'VÀOOOO!! (Marítimo) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Marítimo 2, Vizela 0. Rafik Guitan.to the top right corner. | ||
72” | CẢN PHÁ! Joel Tagueu (Marítimo) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
red'>72'VÀOOOO!! (Marítimo) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Marítimo 2, Vizela 0. Rafik Guitan. | ||
72” | VÀOOOO!! (Marítimo) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Marítimo 2, Vizela 0. Rafik Guitan. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Marcos Paulo bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! André Teles (Marítimo) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Joel Tagueu bị phạm lỗi và (Marítimo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Bruno Wilson (Vizela) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Kiko Bondoso bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | PHẠM LỖI! Vitor Costa (Marítimo) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Marítimo thay đổi nhân sự khi rút Clésio ra nghỉ và Henrique là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Joel Tagueu bị phạm lỗi và (Marítimo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Bruno Wilson (Vizela) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. Vizela thay đổi nhân sự khi rút Richard Ofori ra nghỉ và Kiki là người thay thế. | |
59” | PHẠT GÓC. Marítimo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mohamed Aidara là người đá phạt. | |
54” | Koffi Kouao (Vizela) is shown the yellow card. | |
54” | Goal!Marítimo 1, Vizela 0. Joel Tagueu (Marítimo) converts the penalty with a left footed shot to the bottom left corner. | |
52” | Penalty conceded by Pedro Silva (Vizela) after a foul in the penalty area. | |
52” | Penalty Marítimo. Ali Alipour draws a foul in the penalty area. | |
50” | THẺ PHẠT. Bruno Wilson bên phía (Vizela) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Joel Tagueu bị phạm lỗi và (Marítimo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Bruno Wilson (Vizela) phạm lỗi. | |
47” | CẢN PHÁ! Marcos Paulo (Vizela) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
46” | PHẠM LỖI! Zainadine Júnior (Marítimo) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Cassiano bị phạm lỗi và (Vizela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | THAY NGƯỜI. Vizela. Franci thay đổi nhân sự khi rút Alex Méndez ra nghỉ và Cann là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Marítimo 0, Vizela 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Marítimo 0, Vizela 0 | |
45+1” | Nuno Moreira (Vizela) is shown the red card. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Nuno Moreira (Vizela) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Samu bị phạm lỗi và (Vizela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! André Teles (Marítimo) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Ali Alipour (Marítimo) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Claudio Winck following a set piece situation. | |
44” | Attempt missed. Ali Alipour (Marítimo) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
43” | PHẠM LỖI! Mohamed Aidara (Vizela) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Claudio Winck bị phạm lỗi và (Marítimo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Samu bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Joel Tagueu (Marítimo) phạm lỗi. | |
41” | CẢN PHÁ! Joel Tagueu (Marítimo) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Zainadine Júnior bị phạm lỗi và (Marítimo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Cassiano (Vizela) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Vizela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitor Costa là người đá phạt. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Koffi Kouao bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! André Teles (Marítimo) phạm lỗi. | |
35” | THẺ PHẠT. Richard Ofori bên phía (Vizela) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Rafik Guitane bị phạm lỗi và (Marítimo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Richard Ofori (Vizela) phạm lỗi. | |
34” | Attempt missed. Cassiano (Vizela) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Koffi Kouao with a cross. | |
34” | Attempt missed. Cassiano (Vizela) left footed shot from the centre of the box. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Marcos Paulo bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | PHẠM LỖI! Iván Rossi (Marítimo) phạm lỗi. | |
33” | Attempt missed. Nuno Moreira (Vizela) right footed shot from outside the box following a corner. | |
32” | PHẠT GÓC. Vizela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Tagueu là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Nuno Moreira bị phạm lỗi và (Vizela) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Claudio Winck (Marítimo) phạm lỗi. | |
31” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Richard Ofori (Vizela) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
29” | ĐÁ PHẠT. Matheus Costa bị phạm lỗi và (Marítimo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Cassiano (Vizela) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Samu bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Claudio Winck (Marítimo) phạm lỗi. | |
25” | THẺ PHẠT. Iván Rossi bên phía (Marítimo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Iván Rossi bị phạm lỗi và (Marítimo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | ĐÁ PHẠT. Cassiano bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Koffi Kouao bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Matheus Costa (Marítimo) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Joel Tagueu bị phạm lỗi và (Marítimo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | PHẠM LỖI! Bruno Wilson (Vizela) phạm lỗi. | |
20” | PHẠT GÓC. Marítimo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mohamed Aidara là người đá phạt. | |
18” | PHẠM LỖI! Samu (Vizela) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Claudio Winck bị phạm lỗi và (Marítimo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | Attempt missed. Nuno Moreira (Vizela) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
11” | PHẠM LỖI! Vitor Costa (Marítimo) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Kiko Bondoso bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Iván Rossi (Marítimo) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Koffi Kouao bị phạm lỗi và (Vizela) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Richard Ofori (Vizela) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Claudio Winck bị phạm lỗi và (Marítimo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | Attempt missed. Vitor Costa (Marítimo) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Rafik Guitane bị phạm lỗi và (Marítimo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Bruno Wilson (Vizela) phạm lỗi. | |
3” | Bruno Wilson (Vizela) hits the bar with a header from very close range. Assisted by Kiko Bondoso following a corner. | |
2” | PHẠT GÓC. Vizela được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Clésio là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Maritimo vs Vizela |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Maritimo vs Vizela 02h00 29/12
Đội hình ra sân cặp đấu Maritimo vs Vizela, 02h00 29/12, Estadio dos Barreiros, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Maritimo vs Vizela |
||||
Maritimo | Vizela | |||
Paulo Victor Mileo Vidotti | 48 | 1 | Pedro Silva | |
Vitor Costa de Brito | 94 | 39 | Kouao Kouao Koffi | |
Zainadine Junior | 5 | 3 | Bruno Wilson | |
Matheus Costa | 4 | 25 | Mohamed Aidara | |
Claudio Winck Neto | 2 | 37 | Ofori Richard | |
Andre Teles | 44 | 19 | Alexis Mendez | |
Ivan Rossi | 15 | 17 | Marcos Paulo Gelmini Gomes | |
Rafik Guitane | 8 | 10 | Kiko Bondoso | |
Clesio Bauque | 24 | 20 | Fabio Samuel Amorim Silva | |
Diederrick Joel Tagueu Tadjo | 95 | 9 | Cassiano Dias Moreira | |
Ali Alipourghara | 9 | 79 | Nuno Moreira | |
Đội hình dự bị |
||||
Henrique Roberto Rafael | 93 | 87 | Charles | |
Andre Vidigal | 7 | 14 | Igor de Carvalho Juliao | |
Leonardo De Andrade Silva | 66 | 24 | Christian Neiva Afonso Kiki | |
Moises Castillo Mosquera | 3 | 70 | Alejandro Alvarado Jr | |
Miguel Filipe Nunes Cardoso | 6 | 22 | Kevin Zohi | |
Miguel Sousa Nuno Pinto | 36 | 82 | Tomas Costa Silva | |
Johnson Oppong Owusu | 34 | 99 | Francis Cann | |
Joao Miguel Macedo Silva | 1 | 13 | Hugues Evrard | |
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge | 21 | 8 | Raphael Gregorio Guzzo |
Tỷ lệ kèo Maritimo vs Vizela 02h00 29/12
Tỷ lệ kèo Maritimo vs Vizela, 02h00 29/12, Estadio dos Barreiros, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Maritimo vs Vizela 02h00 29/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.55 | 0:0 | 1.50 | 5.25 | 2 1/2 | 0.13 | 1.00 | 51.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:0 | 0.83 | 1.10 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Maritimo vs Vizela 02h00 29/12
Kết quả đối đầu Maritimo vs Vizela, 02h00 29/12, Estadio dos Barreiros, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Maritimo , phong độ gần đây của Vizela chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Maritimo
Phong độ gần nhất Vizela
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Benfica
|
33 | 49 | 79 |
3 |
FC Porto
|
33 | 35 | 69 |
4 |
Sporting Braga
|
33 | 22 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
33 | 12 | 60 |
6 |
Moreirense
|
33 | 0 | 52 |
7 |
FC Arouca
|
33 | 6 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
33 | -3 | 42 |
9 |
SC Farense
|
33 | -3 | 37 |
10 |
Rio Ave
|
33 | -5 | 36 |
11 |
Gil Vicente
|
33 | -9 | 36 |
12 |
Casa Pia AC
|
33 | -13 | 35 |
13 |
Estoril
|
33 | -8 | 33 |
14 |
Boavista FC
|
33 | -23 | 31 |
15 |
Estrela da Amadora
|
33 | -21 | 30 |
16 |
Portimonense
|
33 | -35 | 29 |
17 |
Vizela
|
33 | -30 | 25 |
18 |
GD Chaves
|
33 | -38 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.33
3.55
2.95
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.76
-0
1.08
|
7.69
3 1/2
0.03
|
1.02
7.40
150.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.11
-0
0.74
|
4.00
5 1/2
0.13
|
1.01
8.00
200.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.69
-0
1.17
|
6.25
3 1/2
0.06
|
1.02
7.80
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.13
5.70
24.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.08
+1 1/4
0.84
|
0.97
3 1/2
0.93
|
6.20
5.00
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.89
+1 1/2
0.99
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.00
4.85
1.31
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.40
4.45
5.70
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.05
-0
0.83
|
0.88
3
0.98
|
2.57
3.40
2.28
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.85
3.50
2.25
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.06
|
2.21
3.90
2.70
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.96
+3/4
0.96
|
0.99
3
0.91
|
4.05
4.05
1.71
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.77
3.85
3.90
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.63
-0
1.33
|
2.32
6 1/2
0.29
|
1.02
8.80
127.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.16
-0
0.74
|
0.83
4
1.03
|
13.00
3.85
1.31
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.78
4 1/4
1.08
|
4.75
3.30
1.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
0.73
3
1.14
|
16.00
5.50
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.93
+1/4
0.95
|
0.80
3 1/4
1.06
|
3.80
2.49
2.29
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.16
+1
0.74
|
1.06
3
0.80
|
2.83
3.00
2.42
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
2.28
3.65
2.73
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.28
3.10
3.15
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.94
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.75
2 1/2
1.14
|
1.70
3.75
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.84
-0
1.08
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.38
3.45
2.71
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.78
3.70
4.00
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.07
+1
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
5.30
4.50
1.51
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.45
4.20
6.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.07
-0
0.85
|
0.88
3
1.02
|
2.62
3.70
2.33
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/4
0.83
|
1.02
3
0.88
|
1.48
4.40
5.70
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.87
3 1/4
1.03
|
1.34
5.30
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.05
+1/2
0.87
|
0.88
2 1/2
1.02
|
3.75
3.60
1.87
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.74
4.20
3.75
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.85
3
1.05
|
1.30
5.30
8.00
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.88
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.01
2 1/4
0.89
|
3.25
3.15
2.20
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.80
+1 1/4
1.13
|
0.85
2 1/2
1.05
|
6.20
4.20
1.48
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.79
2
1.12
|
1.85
3.35
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.82
2
1.08
|
2.82
3.10
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.02
-0
0.90
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.70
3.20
2.53
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.88
3
1.00
|
1.81
3.75
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.84
-1
1.00
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.44
3.90
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.22
4.45
13.00
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.09
2 1/4
0.73
|
2.03
3.10
3.35
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.84
3.20
3.75
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.85
+1/2
1.05
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.20
3.35
2.05
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.81
2 3/4
0.99
|
1.59
3.85
4.30
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.86
3.80
2.87
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.13
+1/4
0.68
|
1.03
2 3/4
0.77
|
3.50
3.40
1.84
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
0.86
+3/4
0.94
|
0.88
3
0.92
|
3.30
3.45
1.80
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.75
3.60
3.70
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.16
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/4
0.97
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.05
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.86
1 3/4
0.90
|
1.85
2.81
3.95
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.03
-0
0.81
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.52
3.60
2.24
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.14
+3/4
0.71
|
0.73
2 3/4
1.09
|
4.80
4.05
1.52
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.81
-1
0.99
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.46
4.05
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
3
1.04
|
2.05
3.50
2.81
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.70
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.91
3.55
4.05
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.95
3.65
3.80
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.82
-0
1.11
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.51
3.60
2.66
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.98
2 3/4
0.92
|
1.91
3.75
3.85
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.12
+1/2
0.79
|
0.83
3 1/4
1.05
|
3.45
3.95
1.79
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.98
-0
0.92
|
1.03
3
0.85
|
2.48
3.55
2.41
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.90
3.30
2.20
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.98
2 3/4
0.90
|
3.10
3.50
2.03
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.40
4.35
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.96
|
0.92
4
0.96
|
1.16
7.40
9.50
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.41
-2 1/4
1.53
|
0.44
4
1.47
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.83
+1 1/2
1.05
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.00
4.50
1.35
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.76
+1
1.08
|
0.97
2 1/2
0.85
|
4.95
3.75
1.53
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
4.00
5.10
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.00
3.40
2.10
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Darajani Gogo
Nairobi United
|
1.02
-0
0.77
|
0.80
3
1.00
|
23.00
11.00
1.05
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.05
-0
0.79
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.60
3.40
2.27
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.04
+1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.81
|
2.99
3.40
2.03
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.03
-1
0.87
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.12
3.45
2.94
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.92
3
0.96
|
4.00
3.80
1.70
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
1.10
+1/4
0.77
|
1.02
6
0.82
|
3.75
3.20
2.05
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.35
-0
1.96
|
3.22
4 1/2
0.19
|
1.09
5.40
51.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.93
-0
0.91
|
3.33
5 1/2
0.18
|
160.00
5.90
1.06
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.88
-2 3/4
0.93
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
1.00
-2 1/4
0.80
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.83
|
3.00
3.15
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.90
3.10
2.20
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-0
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.66
3.45
4.30
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.94
2
0.88
|
2.10
2.97
3.05
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.61
3.20
5.40
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
1.05
-1
0.79
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.52
3.55
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.23
5.40
7.90
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.81
2
1.07
|
1.81
3.30
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2
0.91
|
2.25
2.97
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.07
3.30
2.89
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.91
2 1/2
0.89
|
3.10
2.78
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
|
0.45
-3/4
1.33
|
0.87
2 1/4
0.83
|
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.03
-0
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.90
+1/2
0.94
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.35
3.45
1.88
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.90
-1
0.90
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.57
4.50
3.80
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.90
+1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.78
3.40
2.02
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.75
-0
1.01
|
0.99
3
0.77
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.06
3
0.70
|
1.64
3.60
4.30
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
1.05
2 1/4
0.81
|
3.45
3.25
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.06
-1
0.82
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
2
0.82
|
2.50
2.75
2.87
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Arys
Okzhetpes
|
0.85
-0
0.95
|
5.26
2 1/2
0.08
|
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.05
-1 1/2
0.71
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.38
4.25
6.20
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.67
-1
1.09
|
0.93
3
0.83
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
0.94
|
3.80
3.50
1.75
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
1.07
-0
0.69
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.79
3.15
2.26
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.76
-0
1.00
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.35
3.15
2.67
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.95
-1 1/2
0.81
|
0.91
3
0.85
|
1.33
4.65
6.40
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.60
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.98
3.60
3.35
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.87
3.80
3.55
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.98
3 1/2
0.90
|
2.81
3.90
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.81
-3/4
0.97
|
0.71
3
1.05
|
1.61
3.85
4.20
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.09
+1 1/4
0.75
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.60
4.80
1.36
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
18:00
|
FK Do stlik Tashkent
Aral Nukus
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.77
3 1/4
1.03
|
4.95
2.55
1.90
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
1.08
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.93
|
7.00
6.25
1.25
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.63
3.55
4.50
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
1.42
-0
0.54
|
3.33
4 1/2
0.18
|
1.01
8.10
150.00
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.84
-1 3/4
0.98
|
0.88
4
0.92
|
1.26
5.70
6.40
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.92
-1
0.90
|
1.08
3 1/2
0.72
|
1.57
3.90
4.40
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.95
-1
0.87
|
0.93
3
0.87
|
1.55
4.05
4.40
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.25
5.00
1.36
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.63
+1 1/2
1.09
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.40
4.65
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.76
3
1.06
|
2.76
3.70
2.06
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.35
3.35
2.80
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.64
3.20
2.56
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.87
3.45
2.26
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.93
1 3/4
0.89
|
1.96
2.81
3.95
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.27
3.25
2.70
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.42
3.05
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.87
-3/4
0.85
|
0.84
3
0.88
|
1.67
3.70
3.55
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.65
+1 1/4
1.12
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.65
4.20
1.44
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.94
3
0.82
|
2.72
3.45
2.03
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.44
4.40
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.97
+1 3/4
0.89
|
0.91
3 1/2
0.93
|
8.20
5.80
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.60
-0
1.19
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.17
3.05
3.00
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.40
3.10
1.98
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.49
3.25
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.68
2.67
2.68
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
1.36
+1/2
0.57
|
0.75
2
1.07
|
4.95
3.55
1.57
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.83
+1 1/4
1.01
|
1.23
2 1/4
0.63
|
7.70
3.95
1.35
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.90
-0
0.94
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.44
3.20
2.50
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.97
4 3/4
0.79
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
3.70
-0
0.11
|
2.56
1 1/2
0.21
|
21.00
8.50
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.56
+1/4
1.38
|
0.93
1 1/2
0.89
|
1.31
3.50
9.70
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.70
+3/4
1.16
|
0.82
2
1.00
|
3.65
3.20
1.85
|