© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Melbourne Victory vs Sydney FC 15h45 25/01
Tường thuật trực tiếp Melbourne Victory vs Sydney FC 15h45 25/01
Trận đấu Melbourne Victory vs Sydney FC, 15h45 25/01, Olympic Park Stadium, VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Melbourne Victory vs Sydney FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Melbourne Victory vs Sydney FC, 15h45 25/01, Olympic Park Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Melbourne Victory vs Sydney FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Ben Folami (Assist:Marco Rojas) | 1-0 | 17' | ||
37' | 1-1 | Milos Ninkovic | ||
Stefan Nigro↑Jay Barnett↓ | 46' | |||
62' | Mustafa Amini↑Harry Van der Saag↓ | |||
Christopher Oikonomidis↑Marco Rojas↓ | 62' | |||
63' | Callum Talbot↑Paulo Retre↓ | |||
Robbie Kruse↑Rai Marchan↓ | 64' | |||
69' | Deivson Rogerio da Silva,Bobo↑Milos Ninkovic↓ | |||
69' | Patrick Wood↑Trent Buhagiar↓ | |||
Nicholas DAgostino↑Francesco Margiotta↓ | 70' | |||
Robbie Kruse | 2-1 | 78' | ||
80' | Max Burgess↑Connor O Toole↓ | |||
81' | 2-2 | Deivson Rogerio da Silva,Bobo (Assist:Anthony Caceres) | ||
Ivan Kelava | 82' | |||
Lleyton Brooks↑Ben Folami↓ | 87' | |||
90' | Mustafa Amini | |||
90' | Deivson Rogerio da Silva,Bobo |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Melbourne Victory 2, Sydney FC 2 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Melbourne Victory 2, Sydney FC 2 | |
90+8” | THẺ PHẠT. Mustafa Amini (Sydney bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+8” | ĐÁ PHẠT. Jake Brimmer (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+8” | PHẠM LỖI! Mustafa Amini (Sydney FC) phạm lỗi. | |
90+7” | CẢN PHÁ! Elvis Kamsoba (Sydney FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Bobô. | |
90+6” | Attempt missed. Nicholas D'Agostino (Melbourne Victory) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jason Davidson with a cross. | |
90+5” | Attempt saved. Nicholas D'Agostino (Melbourne Victory) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
90+4” | THẺ PHẠT. Bobô (Sydney bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Jason Geria (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Bobô (Sydney FC) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. Lleyton Brooks (Melbourne Victory) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jason Davidson. | |
90+2” | CỨU THUA. Patrick Wood (Sydney FC) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Leigh Broxham (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Patrick Wood (Sydney FC) phạm lỗi. | |
89” | Attempt blocked. Alex Wilkinson (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
88” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Nigro là người đá phạt. | |
87” | THAY NGƯỜI. Melbourne Victory. Lleyto thay đổi nhân sự khi rút Ben Folami ra nghỉ và Brooks là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. James Donachie (Sydney FC) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Max Burgess with a cross following a corner. | |
86” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Brimmer là người đá phạt. | |
84” | PHẠM LỖI! Anthony Caceres (Sydney FC) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Ben Folami (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | Attempt missed. Robbie Kruse (Melbourne Victory) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. | |
82” | Ivan Kelava (Melbourne Victory) is shown the yellow card. | |
81” | Goal!Melbourne Victory 2, Sydney FC 2. Bobô (Sydney FC) header from the centre of the boxfollowing a corner. | |
80” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Ma thay đổi nhân sự khi rút Connor O'Toole ra nghỉ và Burgess là người thay thế. | |
80” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leigh Broxham là người đá phạt. | |
80” | Attempt blocked. Elvis Kamsoba (Sydney FC) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Callum Talbot. | |
77” | Goal!Melbourne Victory 2, Sydney FC 1. Robbie Kruse (Melbourne Victory) left footed shot from very close range. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Jason Geria (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Patrick Wood (Sydney FC) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Mustafa Amini (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Jason Davidson (Melbourne Victory) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Stefan Nigro (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Connor O'Toole (Sydney FC) phạm lỗi. | |
71” | PHẠT GÓC. Melbourne Victory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Wilkinson là người đá phạt. | |
70” | THAY NGƯỜI. Melbourne Victory. Nichola thay đổi nhân sự khi rút Francesco Margiotta ra nghỉ và D'Agostino là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Sydney FC thay đổi nhân sự khi rút Milos Ninkovic ra nghỉ và Bobô là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Patric thay đổi nhân sự khi rút Trent Buhagiar ra nghỉ và Wood là người thay thế. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Milos Ninkovic (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Stefan Nigro (Melbourne Victory) phạm lỗi. | |
66” | Attempt missed. James Donachie (Sydney FC) header from the centre of the box is too high. Assisted by Anthony Caceres with a cross. | |
65” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jason Geria là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Melbourne Victory. Robbi thay đổi nhân sự khi rút Rai Marchán because of an injury ra nghỉ và Kruse là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Melbourne Victory. Chri thay đổi nhân sự khi rút Marco Rojas ra nghỉ và Ikonomidis là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Callu thay đổi nhân sự khi rút Paulo Retre ra nghỉ và Talbot là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Mustaf thay đổi nhân sự khi rút Harry Van der Saag ra nghỉ và Amini là người thay thế. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Joshua Brillante (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Trent Buhagiar (Sydney FC) phạm lỗi. | |
54” | Attempt saved. Marco Rojas (Melbourne Victory) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jake Brimmer. | |
53” | Attempt missed. Jake Brimmer (Melbourne Victory) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
52” | Attempt saved. Ben Folami (Melbourne Victory) left footed shot from very close range is saved in the bottom left corner. Assisted by Stefan Nigro with a cross. | |
48” | Attempt saved. Alex Wilkinson (Sydney FC) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Anthony Caceres with a cross. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Harry Van der Saag (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | PHẠM LỖI! Jason Davidson (Melbourne Victory) phạm lỗi. | |
46” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Brillante là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Melbourne Victory. Stefa thay đổi nhân sự khi rút Jay Barnett ra nghỉ và Nigro là người thay thế. | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Melbourne Victory 1, Sydney FC 1 | |
44” | PHẠM LỖI! Jay Barnett (Melbourne Victory) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Elvis Kamsoba (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | CẢN PHÁ! Trent Buhagiar (Sydney FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Harry Van der Saag. | |
42” | Attempt missed. Trent Buhagiar (Sydney FC) header from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Anthony Caceres with a cross following a corner. | |
42” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jason Geria là người đá phạt. | |
37” | VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Melbourne Victory 1, Sydney FC 1. Milos Ninkovic (Sydne | |
36” | Attempt missed. Francesco Margiotta (Melbourne Victory) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jason Davidson. | |
36” | Attempt missed. Francesco Margiotta (Melbourne Victory) left footed shot from the centre of the box. | |
34” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leigh Broxham là người đá phạt. | |
34” | CẢN PHÁ! Anthony Caceres (Sydney FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Milos Ninkovic. | |
33” | CỨU THUA. Marco Rojas (Melbourne Victory) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the bottom right corner. Assisted by Jay Barnett. | |
26” | Attempt saved. Ben Folami (Melbourne Victory) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jason Davidson. | |
25” | PHẠM LỖI! Alex Wilkinson (Sydney FC) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Ivan Kelava (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leigh Broxham là người đá phạt. | |
24” | Attempt blocked. Trent Buhagiar (Sydney FC) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
23” | PHẠM LỖI! Rai Marchán (Melbourne Victory) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Anthony Caceres (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Jay Barnett (Melbourne Victory) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Elvis Kamsoba (Sydney bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | Attempt missed. Paulo Retre (Sydney FC) right footed shot from outside the box. | |
red'>17'VÀOOOO!! Victory) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Melbourne Victory 1, Sydney FC 0. Ben Folami (Melbourn.to the bottom right corner. Assisted by Marco Rojas following a fast break. | ||
red'>17'VÀOOOO!! Victory) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Melbourne Victory 1, Sydney FC 0. Ben Folami (Melbourn.ollowing a fast break. | ||
16” | Attempt missed. Paulo Retre (Sydney FC) right footed shot from outside the box. | |
16” | Attempt blocked. Milos Ninkovic (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Trent Buhagiar. | |
15” | PHẠM LỖI! Harry Van der Saag (Sydney FC) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Ben Folami (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | Attempt missed. Trent Buhagiar (Sydney FC) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Elvis Kamsoba. | |
9” | Attempt saved. Jason Davidson (Melbourne Victory) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Rai Marchán (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Trent Buhagiar (Sydney FC) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Francesco Margiotta (Melbourne Victory) right footed shot from the right side of the box is just a bit too high. | |
6” | CỨU THUA. Trent Buhagiar (Sydney FC) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Anthony Caceres with a through ball. | |
1” | CẢN PHÁ! Elvis Kamsoba (Sydney FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Jason Davidson (Melbourne bị phạm lỗi và Victory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
1” | PHẠM LỖI! Milos Ninkovic (Sydney FC) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Sydney FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Melbourne Victory vs Sydney FC 15h45 25/01
Đội hình ra sân cặp đấu Melbourne Victory vs Sydney FC, 15h45 25/01, Olympic Park Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Melbourne Victory vs Sydney FC |
||||
Melbourne Victory | Sydney FC | |||
Ivan Kelava | 20 | 20 | Thomas Heward-Belle | |
Jason Alan Davidson | 3 | 21 | Harry Van der Saag | |
Leigh Michael Broxham | 6 | 2 | James Donachie | |
Jason Geria | 2 | 4 | Alex Wilkinson | |
Jay Barnett | 14 | 5 | Connor O Toole | |
Rai Marchan | 4 | 17 | Anthony Caceres | |
Joshua Brillante | 8 | 32 | Patrick Yazbek | |
Ben Folami | 11 | 8 | Paulo Retre | |
Jake Brimmer | 22 | 10 | Milos Ninkovic | |
Marco Rojas | 23 | 12 | Trent Buhagiar | |
Francesco Margiotta | 9 | 27 | Elvis Kamsoba | |
Đội hình dự bị |
||||
Matt Acton | 1 | 30 | Adam Pavlesic | |
Aaron Anderson | 15 | 25 | Callum Talbot | |
Stefan Nigro | 16 | 3 | Ben Warland | |
Christopher Oikonomidis | 7 | 6 | Mustafa Amini | |
Robbie Kruse | 10 | 9 | Deivson Rogerio da Silva,Bobo | |
Lleyton Brooks | 26 | 22 | Max Burgess | |
Nicholas DAgostino | 18 | 33 | Patrick Wood |
Tỷ lệ kèo Melbourne Victory vs Sydney FC 15h45 25/01
Tỷ lệ kèo Melbourne Victory vs Sydney FC, 15h45 25/01, Olympic Park Stadium, VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Melbourne Victory vs Sydney FC 15h45 25/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.68 | 0:0 | 1.25 | 4.10 | 4 1/2 | 0.17 | 17.00 | 1.05 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 0:0 | 1.10 | 0.90 | 1 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Melbourne Victory vs Sydney FC 15h45 25/01
Kết quả đối đầu Melbourne Victory vs Sydney FC, 15h45 25/01, Olympic Park Stadium, VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Melbourne Victory , phong độ gần đây của Sydney FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Melbourne Victory
Phong độ gần nhất Sydney FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
2 |
Central Coast Mariners
|
26 | 20 | 52 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
26 | 1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.04
3 3/4
0.84
|
2.31
3.90
2.55
|
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.88
+1/4
1.06
|
0.88
3
1.04
|
2.79
3.75
2.36
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.02
+1/4
0.86
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.90
3.20
2.17
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.83
-0
1.05
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.47
3.25
2.45
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/4
1.02
|
2.08
3.25
3.00
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.96
-1 1/4
0.92
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.39
4.35
6.00
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.79
-1/2
1.09
|
1.06
2 1/2
0.80
|
1.79
3.35
3.80
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+1/2
1.00
|
1.04
2 1/2
0.82
|
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.77
2 3/4
1.09
|
2.01
3.60
3.30
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.73
3.70
3.95
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.23
3.40
2.80
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.80
-0
1.09
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.28
3.50
2.68
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bari
Parma
|
1.08
-0
0.84
|
1.44
2 1/2
0.59
|
5.20
1.50
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lecco
Sampdoria
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.92
1/2
0.98
|
8.30
1.74
2.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Reggiana
Modena
|
1.35
-0
0.66
|
1.28
1 1/2
0.68
|
1.24
3.70
23.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.74
-0
1.21
|
0.96
4 1/2
0.94
|
3.55
1.72
4.60
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.30
3.10
3.10
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.77
-1/2
1.12
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.77
3.45
4.45
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.06
3.35
3.35
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.94
-0
0.94
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.63
3.15
2.63
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.74
+1/4
1.02
|
1.03
2
0.73
|
3.05
2.87
2.29
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.88
2
0.88
|
2.98
2.97
2.22
|
06:45
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.71
2
1.05
|
2.19
2.96
3.10
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gambia Ports Authority
Harts
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
3
0.82
|
3.00
2.10
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Unique Global FC
BK Milan
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.97
3
0.82
|
4.75
2.20
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.53
+1/4
1.29
|
1.06
1 1/2
0.70
|
45.00
4.50
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.78
-1/4
0.94
|
1.05
2 1/2
0.67
|
2.37
1.56
11.00
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.78
-3/4
0.96
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.53
3.80
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wilberforce Strikers
Old Edwardians
|
0.87
-0
0.92
|
1.10
2
0.70
|
9.50
4.33
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
1.58
-1/4
0.47
|
1.12
1 1/2
0.71
|
1.13
4.75
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.89
-0
0.95
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.37
3.75
8.30
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.67
3.50
4.30
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.98
3.45
3.05
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.79
-1 1/2
0.97
|
0.91
3
0.85
|
1.24
5.00
8.70
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.86
3
0.90
|
1.28
4.75
7.40
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.30
4.75
7.50
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Persepolis
Sepahan
|
0.60
-0
1.31
|
1.08
1/2
0.74
|
3.50
1.57
5.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
1.01
-0
0.83
|
3.44
2 1/2
0.17
|
1.01
7.90
300.00
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.86
3
0.90
|
11.00
6.00
1.25
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.69
3.15
2.32
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.87
+1/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.50
3.00
2.15
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+1/2
0.77
|
0.93
2 1/2
0.83
|
4.50
3.40
1.80
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.15
3.25
2.04
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
0.90
-0
0.86
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.63
3.40
2.55
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
0.72
-1
1.04
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.50
4.33
5.75
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.96
-1 1/4
0.84
|
1.12
2 1/2
0.69
|
1.35
4.00
7.90
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
1.05
-3/4
0.69
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.45
-3/4
1.40
|
0.88
2 1/4
0.86
|
1.40
3.80
8.00
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.94
3.25
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.75
-1/2
1.05
|
1.05
2
0.75
|
1.73
3.25
5.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.25
3.25
3.00
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.98
+1 3/4
0.78
|
0.75
3 1/2
1.01
|
8.50
5.70
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.85
2 3/4
0.95
|
10.00
4.75
1.28
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.75
-0
0.99
|
1.05
2 3/4
0.69
|
2.31
3.25
2.63
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.65
-2
1.09
|
0.72
3 1/4
1.02
|
1.13
7.50
11.00
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.09
-0
0.79
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.62
3.45
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.10
3.20
2.07
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.03
-1 1/4
0.83
|
0.86
3
0.98
|
1.44
4.15
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Grindavik (w)
KR Reykjavik (w)
|
1.25
-0
0.62
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.33
3.75
17.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.53
+1/4
1.44
|
1.28
1 1/2
0.60
|
82.00
5.40
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.39
-0
1.81
|
1.78
1/2
0.38
|
3.95
1.34
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.64
-0
1.25
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.87
1.83
5.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
0.45
+1/4
1.67
|
1.75
3 1/2
0.42
|
1.20
4.33
23.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CP San Cristobal
Grama
|
0.84
-0
1.00
|
1.21
3 1/2
0.64
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.93
-0
0.91
|
1.81
2 1/2
0.37
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SD Deusto
CD Derio
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.06
1/2
0.76
|
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CF Alondras
Bergantinos CF
|
0.58
+1/4
1.35
|
1.11
3 1/2
0.72
|
21.00
6.40
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.00
-0
0.84
|
1.35
1 1/2
0.56
|
38.00
4.50
1.15
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ciudad de Murcia
Racing Murcia
|
1.19
-0
0.68
|
1.19
3 1/2
0.66
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.78
-1/4
1.06
|
1.08
3/4
0.74
|
2.31
1.81
7.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.79
3
1.03
|
2.49
2.15
3.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
1.12
-0
0.73
|
0.89
3 1/2
0.93
|
3.05
2.56
2.48
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lagunak
CD Oberena
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.92
1 1/4
0.90
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CF Reus Deportiu
UE Vilassar de Mar
|
1.13
-0
0.72
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.37
3.55
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jove Espanol
Atzeneta UE
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.94
1 1/2
0.88
|
2.27
2.47
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arenas Armilla
Malaga B
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.98
1 1/2
0.84
|
3.70
2.47
2.11
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.63
-0
1.26
|
0.95
1 1/2
0.87
|
1.20
4.20
21.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.40
3.50
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.02
-0
0.82
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.61
3.20
2.35
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.06
-1
0.84
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.57
4.20
4.90
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.92
-0
0.92
|
0.70
1 3/4
1.13
|
1.30
3.65
13.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Tadhmon
Al-Budaiya
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.77
3 1/2
1.03
|
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Qalali
Al-Ittihad(BHR)
|
0.99
+1/4
0.81
|
1.04
3 3/4
0.76
|
95.00
6.30
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Buri
Al-Ittifaq
|
0.92
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Thor Akureyri U19
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.10
5
0.70
|
1.02
6.30
82.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.15
3.20
2.04
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.81
+1/2
0.95
|
1.00
2 1/4
0.76
|
3.40
3.20
1.95
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.72
-0
1.13
|
1.13
1
0.70
|
2.95
1.96
3.70
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.79
2 1/4
1.03
|
3.75
3.40
1.81
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Rayyan
Al-Garrafa
|
1.05
-0
0.83
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.41
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.60
3.20
2.50
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.00
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.84
|
2.18
3.50
2.99
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
0.96
-1 1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.41
4.50
6.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.75
2 3/4
1.09
|
1.84
3.85
3.60
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.00
3
0.82
|
2.13
3.40
2.80
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Africa Promo Foot
Jamono Fatick
|
1.85
-0
0.40
|
2.10
2 1/2
0.35
|
81.00
41.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HLM
Ajel de Rufisque
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.77
1
1.02
|
2.62
2.25
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pikine
Mbour
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.07
1 1/4
0.72
|
2.25
2.40
4.33
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.14
3.25
2.88
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.33
3.75
1.62
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.94
+3/4
0.86
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.20
3.60
1.65
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.06
-1/4
0.66
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.01
9.80
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.05
3.10
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.50
2.45
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mineros Queretaro
Toluca II
|
0.60
-0
1.30
|
0.82
1 1/2
0.97
|
11.00
4.00
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Inter Playa del Carmen II
Dragones de Oaxaca
|
1.00
-0
0.80
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.50
4.00
6.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Miedz Legnica II
Polonia-Stal Swidnica
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.67
4 3/4
1.15
|
1.00
51.00
126.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Super Lionnes (nữ)
Amazones C5 (nữ)
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.87
|
9.00
4.75
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Real (nữ)
AS Momo Sikasso (nữ)
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.36
4.33
9.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Santa Tecla Reserves
AD Isidro Metapan Reserves
|
0.57
-0
1.35
|
1.02
4 3/4
0.77
|
3.00
1.83
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD Aguila Reserves
|
1.05
-0
0.71
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.87
3.00
2.40
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.98
+1 1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.80
4.40
1.38
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.75
2
1.14
|
3.30
3.15
2.08
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.78
+1
1.13
|
1.01
2 1/2
0.87
|
4.85
3.70
1.61
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.81
+1
1.09
|
0.98
2 1/4
0.90
|
5.80
3.60
1.56
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.75
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.09
+3/4
0.81
|
0.90
2
0.98
|
5.40
3.45
1.60
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.83
-2
1.07
|
0.93
3
0.95
|
1.12
7.10
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.81
-1
0.95
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.48
3.80
5.40
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.58
+1
1.21
|
1.00
2 1/4
0.76
|
4.80
3.25
1.66
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.91
3.05
3.80
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.79
2
0.97
|
1.95
3.00
3.70
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.18
5.80
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rade
Sarpsborg 08
|
0.73
+1/2
1.19
|
1.01
1 3/4
0.86
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.65
-0
1.33
|
1.31
3 1/2
0.64
|
21.00
3.65
1.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Alta
Stabaek
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.90
4
0.92
|
3.25
3.05
2.07
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.02
7
0.80
|
1.01
13.50
16.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.19
5.20
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.92
+3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.82
|
19.50
6.20
1.06
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.99
+1/4
0.87
|
0.93
3 1/2
0.91
|
20.00
11.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.82
+1/2
1.04
|
0.85
1 1/2
0.99
|
3.95
2.68
2.03
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.90
5 3/4
0.90
|
23.00
11.00
1.04
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
0.83
-0
1.03
|
0.86
2 1/2
0.98
|
6.30
3.80
1.43
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
6.00
4.20
1.40
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
|
|
13.00
8.00
1.13
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
|
|
3.50
4.20
1.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.92
4
0.87
|
1.11
6.50
17.00
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
|
|
2.15
3.25
2.90
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.72
-1/4
1.13
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.35
3.40
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.91
3.10
2.30
|
0 - 3
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.54
+1/4
1.35
|
0.97
3 1/2
0.83
|
96.00
7.50
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crumlin United
Bangor Celtic
|
0.71
-0
1.01
|
0.87
3
0.85
|
2.14
3.55
2.50
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
0.87
-1 3/4
1.03
|
1.00
3 1/2
0.88
|
1.22
5.90
9.20
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.97
-1/4
0.79
|
1.03
2
0.73
|
2.22
2.88
3.15
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.05
3.45
1.72
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.92
2
0.84
|
1.99
3.05
3.50
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Young Africans
Tabora United FC
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.25
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.06
-1
0.78
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.56
3.75
4.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.66
+1/4
1.31
|
0.88
2 1/2
1.00
|
200.00
9.50
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.51
+1/4
1.63
|
1.12
1 1/2
0.77
|
43.00
5.10
1.14
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.88
-0
0.92
|
0.87
1 3/4
0.91
|
2.64
2.71
2.69
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.74
-3/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.58
3.70
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
0.79
-1/2
1.05
|
1.05
4 1/4
0.77
|
1.78
3.20
4.10
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.50
3.95
1.55
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
1.08
-1 1/4
0.76
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.46
4.35
4.90
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.93
-2 1/4
0.91
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.11
7.20
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Benfica (w)
Sporting CP (w)
|
0.72
-0
1.13
|
0.94
1 1/4
0.88
|
2.59
2.36
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.64
-0
1.13
|
0.94
1/2
0.82
|
4.33
1.53
5.00
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|