© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Metz vs Rennes 20h00 17/10
Tường thuật trực tiếp Metz vs Rennes 20h00 17/10
Trận đấu Metz vs Rennes, 20h00 17/10, Municipal Saint-Symphorien Stade, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Metz vs Rennes mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Metz vs Rennes, 20h00 17/10, Municipal Saint-Symphorien Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Metz vs Rennes
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | ||||
3' | Warmed Omari | |||
Vincent Pajot | 20' | |||
24' | 0-1 | Gaetan Laborde (Assist:Hamari Traore) | ||
37' | 0-2 | Kamal Deen Sulemana (Assist:Flavien Tait) | ||
45' | 0-3 | Martin Terrier (Assist:Hamari Traore) | ||
Papa Ndiaga Yade↑Opa Nguette↓ | 46' | |||
Sofiane Alakouch↑Mamadou Lamine Gueye↓ | 46' | |||
Boubacar Traore↑Vincent Pajot↓ | 46' | |||
57' | Loic Bade↑Warmed Omari↓ | |||
Warren Tchimbembe↑Pape Sarr↓ | 57' | |||
Papa Ndiaga Yade | 64' | |||
68' | Sehrou Guirassy↑Gaetan Laborde↓ | |||
68' | Lovro Majer↑Kamal Deen Sulemana↓ | |||
68' | Adrien Truffert↑Birger Meling↓ | |||
Amadou Salif Mbengue | 72' | |||
76' | Santamaria Baptiste↑Martin Terrier↓ | |||
Cheikh Tidiane Sabaly↑Jemerson de Jesus Nascimento↓ | 80' |
Tường thuật trận đấu
73” | Attempt missed. Lovro Majer (Rennes) right footed shot from the right side of the six yard box is high and wide to the right. Assisted by Adrien Truffert with a cross. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Boubacar Traore bị phạm lỗi và (Metz) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Benjamin Bourigeaud (Rennes) phạm lỗi. | |
72” | THẺ PHẠT. Amadou Salif Mbengue bên phía (Metz) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
71” | PHẠM LỖI! Amadou Salif Mbengue (Metz) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Flavien Tait bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | Attempt missed. Farid Boulaya (Metz) left footed shot from the left side of the box misses to the right. | |
68” | THAY NGƯỜI. Rennes. Serho thay đổi nhân sự khi rút Gaëtan Laborde ra nghỉ và Guirassy là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Rennes. Lovr thay đổi nhân sự khi rút Kamaldeen Sulemana ra nghỉ và Majer là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Rennes. Adrie thay đổi nhân sự khi rút Birger Meling ra nghỉ và Truffert là người thay thế. | |
66” | Attempt missed. Nicolas de Préville (Metz) right footed shot from very close range misses to the right. Assisted by Papa Ndiaga Yade with a cross. | |
64” | THẺ PHẠT. Papa Ndiaga Yade bên phía (Metz) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Hamari Traoré bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
64” | PHẠM LỖI! Papa Ndiaga Yade (Metz) phạm lỗi. | |
63” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sofiane Alakouch là người đá phạt. | |
61” | PHẠM LỖI! Jemerson (Metz) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Birger Meling bị phạm lỗi và (Rennes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | CẢN PHÁ! Martin Terrier (Rennes) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Flavien Tait. | |
58” | Dangerous play by Martin Terrier (Rennes). | |
58” | ĐÁ PHẠT. Boubacar Traore bị phạm lỗi và (Metz) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | THAY NGƯỜI. Rennes. Loi thay đổi nhân sự khi rút Warmed Omari ra nghỉ và Badé là người thay thế. | |
56” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jemerson là người đá phạt. | |
56” | Attempt blocked. Benjamin Bourigeaud (Rennes) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Kevin N'Doram bị phạm lỗi và (Metz) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Benjamin Bourigeaud (Rennes) phạm lỗi. | |
53” | Attempt saved. Gaëtan Laborde (Rennes) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
53” | Flavien Tait (Rennes) hits the bar with a right footed shot from outside the box following a corner. | |
52” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexandre Oukidja là người đá phạt. | |
52” | Attempt saved. Gaëtan Laborde (Rennes) left footed shot from the right side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Benjamin Bourigeaud with a headed pass. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Kamaldeen Sulemana bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
50” | PHẠM LỖI! Amadou Salif Mbengue (Metz) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Sofiane Alakouch bị phạm lỗi và (Metz) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Kamaldeen Sulemana (Rennes) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Metz. Sofian thay đổi nhân sự khi rút Lamine Gueye ra nghỉ và Alakouch là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Metz. Papa Ndiag thay đổi nhân sự khi rút Opa Nguette ra nghỉ và Yade là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Metz. Boubaca thay đổi nhân sự khi rút Vincent Pajot ra nghỉ và Traore là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Metz 0, Rennes 3 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Metz 0, Rennes 3 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Matthieu Udol bị phạm lỗi và (Metz) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Benjamin Bourigeaud (Rennes) phạm lỗi. | |
red'>45'VÀOOOO!! (Rennes) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Metz 0, Rennes 3. Martin Terrieto the bottom left corner. Assisted by Hamari Traoré. | ||
43” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin N'Doram là người đá phạt. | |
43” | Attempt blocked. Martin Terrier (Rennes) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Benjamin Bourigeaud. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Warmed Omari bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Nicolas de Préville (Metz) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Gaëtan Laborde bị phạm lỗi và (Rennes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Kevin N'Doram (Metz) phạm lỗi. | |
red'>37'Goal!Metz 0, Rennes 2. Kamaldeen Sulemana (Rennes) right footed shot from the right side of the box to the high centre of the goal. Assisted by Flavien Tait. | ||
35” | Attempt missed. Matthieu Udol (Metz) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Amadou Salif Mbengue following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. Metz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alfred Gomis là người đá phạt. | |
35” | Attempt saved. Pape Sarr (Metz) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Opa Nguette. | |
33” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthieu Udol là người đá phạt. | |
33” | CẢN PHÁ! Opa Nguette (Metz) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
33” | Attempt blocked. Opa Nguette (Metz) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
32” | KHÔNG VÀO. Gaëtan Laborde (Rennes) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Benjamin Bourigeaud là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
31” | Attempt missed. Martin Terrier (Rennes) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Kamaldeen Sulemana with a cross. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Kamaldeen Sulemana bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Amadou Salif Mbengue (Metz) phạm lỗi. | |
29” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vincent Pajot là người đá phạt. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Martin Terrier bị phạm lỗi và (Rennes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Vincent Pajot (Metz) phạm lỗi. | |
28” | Attempt saved. Opa Nguette (Metz) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Farid Boulaya. | |
27” | VIỆT VỊ. Lamine Gueye rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Boulaya (Metz. Fari). | |
27” | VIỆT VỊ. Gaëtan Laborde rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Meling (Rennes. Birge). | |
26” | CẢN PHÁ! Martin Terrier (Rennes) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Flavien Tait. | |
red'>24'Goal!Metz 0, Rennes 1. Gaëtan Laborde (Rennes) right footed shot from very close range to the top left corner. Assisted by Hamari Traoré with a cross. | ||
23” | CHẠM TAY! Nicolas de Préville (Metz) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
23” | Attempt missed. Pape Sarr (Metz) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Lamine Gueye. | |
20” | THẺ PHẠT. Vincent Pajot bên phía (Metz) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | PHẠM LỖI! Vincent Pajot (Metz) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Bourigeaud bị phạm lỗi và (Rennes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Lamine Gueye (Metz) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Jonas Martin bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠT GÓC. Metz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Benjamin Bourigeaud là người đá phạt. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Kevin N'Doram bị phạm lỗi và (Metz) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Kamaldeen Sulemana (Rennes) phạm lỗi. | |
16” | VIỆT VỊ. Lamine Gueye rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sarr (Metz. Pap). | |
10” | ĐÁ PHẠT. Vincent Pajot bị phạm lỗi và (Metz) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Martin Terrier (Rennes) phạm lỗi. | |
6” | Attempt missed. Warmed Omari (Rennes) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Benjamin Bourigeaud with a cross following a corner. | |
6” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Opa Nguette là người đá phạt. | |
5” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jemerson là người đá phạt. | |
3” | THẺ PHẠT. Warmed Omari bên phía (Rennes) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Nicolas de Préville bị phạm lỗi và (Metz) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Warmed Omari (Rennes) phạm lỗi. | |
2” | Attempt missed. Warmed Omari (Rennes) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Benjamin Bourigeaud with a cross following a corner. | |
2” | Attempt blocked. Jonas Martin (Rennes) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
2” | Attempt blocked. Jonas Martin (Rennes) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Kamaldeen Sulemana with a cross. | |
2” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jemerson là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Metz vs Rennes |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Metz vs Rennes 20h00 17/10
Đội hình ra sân cặp đấu Metz vs Rennes, 20h00 17/10, Municipal Saint-Symphorien Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Metz vs Rennes |
||||
Metz | Rennes | |||
Alexandre Oukidja | 16 | 16 | Alfred Gomis | |
Matthieu Udol | 3 | 27 | Hamari Traore | |
Kevin NDoram | 6 | 23 | Warmed Omari | |
Jemerson de Jesus Nascimento | 5 | 6 | Naif Aguerd | |
Amadou Salif Mbengue | 33 | 25 | Birger Meling | |
Vincent Pajot | 14 | 14 | Benjamin Bourigeaud | |
Opa Nguette | 11 | 28 | Jonas Martin | |
Farid Boulaya | 10 | 20 | Flavien Tait | |
Pape Sarr | 15 | 10 | Kamal Deen Sulemana | |
Mamadou Lamine Gueye | 20 | 24 | Gaetan Laborde | |
Nicolas De Preville | 9 | 7 | Martin Terrier | |
Đội hình dự bị |
||||
Sofiane Alakouch | 22 | 17 | Loum Tchaouna | |
Warren Tchimbembe | 12 | 8 | Santamaria Baptiste | |
Cheikh Tidiane Sabaly | 13 | 9 | Sehrou Guirassy | |
William Mikelbrencis | 25 | 21 | Lovro Majer | |
Papa Ndiaga Yade | 26 | 4 | Loic Bade | |
Lenny Lacroix | 29 | 1 | Romain Salin | |
Marc-Aurele Caillard | 30 | 22 | Lorenz Assignon | |
Boubacar Traore | 8 | 26 | Chimuanya Ugochukwu | |
3 | Adrien Truffert |
Tỷ lệ kèo Metz vs Rennes 20h00 17/10
Tỷ lệ kèo Metz vs Rennes, 20h00 17/10, Municipal Saint-Symphorien Stade, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Metz vs Rennes 20h00 17/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.65 | 0:0 | 0.28 | 4.90 | 3 1/2 | 0.14 | 201.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 1/4:0 | 0.80 | 0.73 | 1 | 1.08 |
Thành tích đối đầu Metz vs Rennes 20h00 17/10
Kết quả đối đầu Metz vs Rennes, 20h00 17/10, Municipal Saint-Symphorien Stade, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Metz , phong độ gần đây của Rennes chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Metz
Phong độ gần nhất Rennes
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
34 | 48 | 76 |
2 |
Monaco
|
34 | 26 | 67 |
3 |
Stade Brestois
|
34 | 19 | 61 |
4 |
Lille
|
34 | 18 | 59 |
5 |
Nice
|
34 | 11 | 55 |
6 |
Lyon
|
34 | -6 | 53 |
7 |
Lens
|
34 | 8 | 51 |
8 |
Marseille
|
34 | 11 | 50 |
9 |
Reims
|
34 | -5 | 47 |
10 |
Rennes
|
34 | 7 | 46 |
11 |
Toulouse
|
34 | -4 | 43 |
12 |
Montpellier
|
34 | -5 | 41 |
13 |
Strasbourg
|
34 | -12 | 39 |
14 |
Nantes
|
34 | -25 | 33 |
15 |
Le Havre
|
34 | -11 | 32 |
16 |
Lorient
|
34 | -23 | 29 |
17 |
Metz
|
34 | -23 | 29 |
18 |
Clermont
|
34 | -34 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Bayer Leverkusen
|
1.12
+1/2
0.77
|
0.90
2 1/2
0.96
|
3.75
3.45
1.77
|
18:00
|
Nam Định FC
Hải Phòng FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.75
3.50
3.80
|
18:00
|
Khatoco Khanh Hoa
Viettel FC
|
0.93
+1/2
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.10
1.83
|
18:00
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.70
3.40
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liberia U20(w)
Guinea U20 (nữ)
|
|
|
5.20
2.40
1.96
|
22:30
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
|
|
2.75
3.30
2.25
|
22:59
|
Mali (w)U20
Gambia U20 (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.60
|
16:45
|
Tottenham Hotspur
Newcastle United
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
3 3/4
0.88
|
2.47
3.75
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.35
3.05
3.05
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
1.44
4.85
5.80
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.97
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.70
4.15
4.00
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
1.06
-1 3/4
0.86
|
0.86
3 3/4
1.04
|
1.31
5.90
7.00
|
18:35
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Changchun Yatai
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.95
2 3/4
0.83
|
2.86
3.35
2.11
|
19:00
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
0.94
-1 1/4
0.86
|
0.70
3 1/4
1.08
|
1.41
4.45
5.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
Michalovce
|
0.56
+1/4
1.31
|
1.06
3 1/2
0.74
|
1.33
3.30
15.00
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.93
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.40
3.15
2.88
|
23:45
|
ADO Den Haag
Excelsior SBV
|
1.02
-1/4
0.84
|
1.05
3
0.79
|
2.32
3.40
2.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
6.80
4.55
1.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.87
-0
0.97
|
0.71
2 3/4
1.12
|
76.00
7.10
1.04
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2
0.98
|
1.95
3.05
3.60
|
21:00
|
FK Levski Krumovgrad
Levski Sofia
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
3.95
3.40
1.74
|
23:30
|
Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.80
-1 1/4
0.96
|
0.57
2 3/4
1.23
|
1.35
4.70
6.20
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.17
3.00
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.91
+1 1/2
0.97
|
0.89
3 1/2
0.97
|
6.50
4.85
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.95
4
0.91
|
1.37
4.90
6.00
|
17:30
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
0.97
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.45
4.00
|
17:30
|
Busan I Park
Cheonan City
|
0.88
-1
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
1.52
3.90
4.80
|
17:30
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.46
2.94
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
BK Milan
|
0.97
+1/4
0.82
|
1.05
1 1/2
0.75
|
4.00
2.62
2.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Geita Gold
|
0.93
-1
0.83
|
0.90
3 3/4
0.86
|
1.50
3.40
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luawa FC
Freetown City
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.25
2.55
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boston River Reserve
Miramar Misiones Reserves
|
1.01
-1/4
0.79
|
1.03
2
0.77
|
2.22
2.89
3.10
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.97
-0
0.87
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.47
3.45
2.34
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.10
3.55
1.93
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.84
-1 1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.29
5.10
6.80
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.71
-2
1.14
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.12
7.40
11.00
|
06:00
|
Indy Eleven
Detroit City
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
FC Dallas
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
3
0.75
|
|
09:30
|
Seattle Sounders
Phoenix Rising FC
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.80
3
0.96
|
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.97
3.15
3.35
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.74
3.35
4.00
|
06:15
|
Atletico Bucaramanga
Millonarios
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.86
2
0.92
|
2.32
2.86
2.94
|
08:30
|
Deportivo Pereira
Atletico Junior Barranquilla
|
0.82
-0
0.98
|
0.75
2
1.03
|
2.46
2.95
2.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
San Antonio(ECU)
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.57
3.50
4.95
|
03:00
|
Guayaquil City
9 de Octubre
|
|
|
2.25
2.90
3.20
|
22:00
|
Vaasa VPS
KuPs
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.47
3.15
2.81
|
22:00
|
HJK Helsinki
Gnistan Helsinki
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.95
3
0.92
|
1.42
5.00
6.70
|
00:00
|
Ilves Tampere
Inter Turku
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.91
3.65
3.55
|
15:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Newcastle Olympic FC Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Legon Cities FC
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:10
|
Baniyas SC Reserves
Shabab Dubai U21
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
21:10
|
Wasl Dubai U21
Ittihad Kalba U21
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
21:10
|
Ajman Club U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
0.90
-1/4
0.98
|
0.85
3 1/4
1.01
|
2.17
3.65
2.60
|
21:30
|
Aarhus AGF U19
Vejle U19
|
|
|
1.60
4.20
4.00
|
03:30
|
Mushuc Runa
Universidad Catolica
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.72
2 1/2
1.06
|
2.97
3.40
2.05
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.11
3.20
3.00
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.38
5.25
5.00
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
22:00
|
Flint City Bucks
Union FC Macomb
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slutsksakhar Slutsk
Neman Grodno
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.16
2
0.68
|
1.68
2.89
5.50
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Torque
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.67
-3/4
1.20
|
0.86
2
0.96
|
1.47
3.60
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.03
3
0.83
|
1.90
3.50
3.25
|
22:30
|
JaPS
TPS Turku
|
0.99
+1/2
0.87
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.25
3.60
1.87
|
21:30
|
AS Slimane
A.S.Marsa
|
|
|
1.67
3.25
4.75
|
21:00
|
Torreense U23
Estoril U23
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.70
3.50
2.20
|
23:30
|
Famalicao U23
Braga U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.80
|
2.10
3.50
2.90
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.86
+1
0.98
|
0.89
2 1/4
0.93
|
5.70
3.70
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slovan Bratislava U19
FC Vion Zlate Moravce U19
|
|
|
8.60
2.99
1.43
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Shorta
Al Karkh
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.50
2 1/2
0.50
|
2.87
1.44
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kings
Zulimanit
|
0.97
-2 3/4
0.82
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.11
8.00
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.93
+1 1/2
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
6.80
5.00
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.87
-0
0.97
|
0.79
4 1/2
1.03
|
6.80
3.60
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
1.05
-0
0.79
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.88
2.67
2.51
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-0
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.50
3.50
5.90
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
0.57
2 3/4
1.33
|
5.80
4.50
1.38
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.81
-1
1.03
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.44
4.00
6.00
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.76
2 1/4
1.06
|
3.15
3.40
1.97
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.72
2 1/4
1.11
|
1.57
3.80
4.60
|
22:59
|
Hajer
Al-Qadasiya
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.72
3
1.04
|
12.00
6.10
1.16
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.81
+1 3/4
1.03
|
0.99
3
0.83
|
7.60
5.40
1.24
|
07:10
|
Atletico Tucuman
Gimnasia La Plata
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.77
2
1.03
|
2.13
3.05
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wolfsberger AC
Austria Wien
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
3.50
3.30
2.03
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.25
3.25
|
18:00
|
Bangkok Glass
Port FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.90
3.25
2.15
|
19:00
|
Buriram United
Muang Thong United
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.88
3
0.88
|
1.48
4.33
4.75
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.64
2 1/2
1.13
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.73
-1
1.03
|
0.59
2 3/4
1.20
|
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.89
6 1/4
0.93
|
1.84
3.40
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.91
3 1/2
0.91
|
2.03
3.60
2.85
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.25
3.70
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
21:30
|
Puskas Akademia (nữ)
MTK Hungaria FC (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.68
3.35
4.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
1.21
-0
0.72
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.03
8.40
135.00
|
22:30
|
Jazz Pori
VIFK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.44
4.50
5.00
|
22:30
|
PK Keski Uusimaa
RoPS Rovaniemi
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
3
0.95
|
2.30
3.75
2.40
|
22:30
|
FC Vaajakoski
EPS Espoo
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.81
3
0.95
|
2.55
3.75
2.20
|
22:59
|
Atlantis
KPV
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.90
3.60
3.30
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
01:00
|
Ceara Youth
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.10
3.40
2.00
|
01:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.78
-1
1.03
|
0.93
3
0.88
|
1.48
4.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Tiendas Margos
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.10
3.40
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.97
3.50
3.25
|
00:00
|
Asane Fotball
Valerenga
|
1.01
+1/2
0.85
|
0.98
3
0.86
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
Bryne
Aalesund FK
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.60
3.75
4.35
|
00:00
|
Egersunds IK
Levanger FK
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.89
3
0.95
|
2.11
3.45
2.81
|
00:00
|
Kongsvinger
Mjondalen IF
|
0.82
-1
1.04
|
0.78
3
1.06
|
1.48
4.15
4.90
|
00:00
|
Ranheim IL
Stabaek
|
0.90
-0
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
00:00
|
Sogndal
Raufoss
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.81
3.45
3.60
|
19:30
|
Wan Chai
Tuen Mun Football Team
|
|
|
13.00
8.00
1.10
|
20:30
|
Tung Sing FC
Metro Gallery
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
16:30
|
SWQ Thunder U23
Broadbeach United U23
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.10
3.75
2.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.82
-0
0.98
|
0.95
4
0.85
|
16.00
5.80
1.13
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
5
0.97
|
1.02
7.70
76.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.44
5.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
2.20
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.93
+2 1/2
0.87
|
0.80
4
1.00
|
15.00
6.20
1.12
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.04
-2 1/4
0.80
|
0.84
3
0.98
|
1.13
7.20
14.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.75
-0
1.09
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.36
3.05
2.85
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.84
2 1/2
0.94
|
3.20
3.35
1.96
|
05:00
|
Atletico Clube Goianiense
Brusque FC
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.89
|
1.45
3.85
5.90
|
05:00
|
Vitoria BA
Botafogo RJ
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.62
3.15
2.36
|
05:00
|
Fluminense RJ
Sampaio Correa
|
0.91
-2 1/4
0.89
|
0.93
3 1/4
0.85
|
1.11
7.60
12.00
|
06:00
|
Corinthians Paulista (SP)
America FC Natal RN
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
0.90
|
1.27
4.65
8.50
|
07:30
|
Amazonas FC
Flamengo
|
0.83
+1 1/2
0.97
|
0.93
3
0.85
|
6.40
4.60
1.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Douanes de Niamey
Sahel SC
|
0.65
-0
1.20
|
0.92
1 1/2
0.87
|
13.00
4.00
1.28
|
00:00
|
Helsingborg
Skovde AIK
|
0.92
-1
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.51
4.05
5.90
|
00:00
|
Orgryte
Trelleborgs FF
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.86
|
2.31
3.50
2.78
|
00:00
|
Osters IF
Landskrona BoIS
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.80
3.75
3.85
|
00:00
|
Ostersunds FK
Gefle IF
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.83
3.65
3.85
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Sandvikens IF
|
0.74
-0
1.17
|
1.06
2 3/4
0.81
|
2.27
3.45
2.87
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.88
2
0.93
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.50
3.90
1.58
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.78
2 1/2
1.04
|
3.50
3.50
1.82
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.98
-0
0.86
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.53
3.25
2.38
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.88
-0
0.96
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.59
2.76
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.43
4.20
5.50
|
15:30
|
Tuggeranong United
Monaro Panthers
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.70
4.00
1.70
|
16:30
|
Wollongong United
Sydney United
|
|
|
23.00
12.00
1.04
|
16:30
|
Altona Magic
Heidelberg United
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.91
3
0.85
|
4.33
4.00
1.57
|
16:30
|
Gold Coast United
Caboolture FC
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
16:30
|
Kingston City
Langwarrin
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.75
3.75
2.05
|
16:45
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown Spartans
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
17:00
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane City
|
1.00
-0
0.76
|
0.81
3
0.95
|
2.50
3.80
2.25
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.94
3.25
3.40
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.49
3.95
5.20
|
04:30
|
Sportivo Luqueno
Olimpia Asuncion
|
0.67
-0
1.14
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.22
3.10
2.88
|
04:30
|
Sol de America
Tacuary
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.15
2.82
|
07:00
|
Cerro Porteno
Guarani CA
|
0.89
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.80
5.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Grodig
SV Kuchl
|
0.90
+1 1/2
0.86
|
0.81
3 1/4
0.95
|
6.70
4.95
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.85
1 3/4
0.97
|
1.07
7.20
21.00
|
22:00
|
Blansko
Slovacko II
|
|
|
2.55
3.30
2.38
|
22:30
|
TJ Tatran Bohunice
Zlin B
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
22:59
|
Hranice KUNZ
Slovan Rosice
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Team Rhino FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.75
2.60
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Wallidan FC
|
0.72
-0
1.07
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.62
2.50
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.91
-1 1/2
0.89
|
0.85
4
0.95
|
1.40
4.75
5.00
|
23:30
|
FC Egg
RW Rankweil
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
20:00
|
Bulawayo Chiefs
Capps linked
|
|
|
2.38
2.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.89
-1
0.91
|
0.91
2
0.89
|
1.51
3.30
6.50
|
22:59
|
Levadia Tallinn
JK Tallinna Kalev
|
0.89
-2 1/4
0.87
|
0.73
3
1.03
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
1.16
-0
0.70
|
0.80
1 1/2
1.02
|
3.10
2.63
2.41
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.97
+1 1/2
0.95
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.70
5.20
1.32
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.91
3.95
3.30
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.87
3
1.03
|
2.19
3.70
2.84
|
20:00
|
KF Ballkani
Prishtina
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.95
-1/4
0.95
|
1.01
1 1/4
0.87
|
2.40
2.34
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.33
-0
0.65
|
0.82
3/4
1.06
|
3.40
1.95
3.43
|
22:59
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.98
-0
0.78
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.88
3.20
2.60
|
17:00
|
Valentine
Hamilton Olympic
|
0.88
-0
0.88
|
0.81
3
0.95
|
2.44
3.65
2.29
|
22:59
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Praha
|
0.98
-0
0.88
|
0.92
2 1/2
0.92
|
2.54
3.20
2.41
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio Reserves
Deportivo Liniers Reserves
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.05
4 1/4
0.75
|
6.50
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
JJ Urquiza Reserves
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.05
2 1/4
0.75
|
7.00
3.75
1.44
|
17:00
|
Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.98
|
2.12
3.20
2.98
|
17:00
|
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.92
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.06
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.02
3.05
3.35
|
17:00
|
FC Ryukyu
Cerezo Osaka
|
0.83
+1
0.97
|
0.73
2 1/2
1.07
|
4.80
3.85
1.54
|
17:00
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.84
3.40
2.10
|
17:00
|
Kataller Toyama
Vissel Kobe
|
1.04
+1
0.76
|
0.73
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.42
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce
|
0.89
+1
0.91
|
0.82
2 1/2
0.98
|
5.10
3.85
1.51
|
17:00
|
V-Varen Nagasaki
Urawa Red Diamonds
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.76
2 1/4
1.04
|
3.95
3.35
1.75
|
17:00
|
Yokohama FC
Nagoya Grampus
|
1.08
-0
0.72
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.81
3.05
2.30
|
17:00
|
AC Nagano Parceiro
Consadole Sapporo
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.84
|
3.20
3.25
2.01
|