© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Middlesbrough vs Sheffield United 20h00 14/08
Tường thuật trực tiếp Middlesbrough vs Sheffield United 20h00 14/08
Trận đấu Middlesbrough vs Sheffield United, 20h00 14/08, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Middlesbrough vs Sheffield United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Middlesbrough vs Sheffield United, 20h00 14/08, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Middlesbrough vs Sheffield United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
3' | 0-1 | Sander Berge (Assist:Oliver Norwood) | ||
Riley Mcgree | 11' | |||
11' | Billy Sharp | |||
Chuba Akpom (Assist:Isaiah Jones) | 1-1 | 14' | ||
19' | Rhys Norrington-Davies | |||
Dael Fry | 45' | |||
46' | Rhian Brewster↑Billy Sharp↓ | |||
Marc Joel Bola↑Dael Fry↓ | 46' | |||
Alex Mowatt↑Marcus Forss↓ | 61' | |||
68' | 1-2 | Ryan John Giles(OW) | ||
Duncan Watmore↑Anfernee Dijksteel↓ | 76' | |||
81' | Oliver McBurnie↑Iliman Ndiaye↓ | |||
Chuba Akpom (Assist:Darragh Lenihan) | 2-2 | 82' | ||
Matthew Hoppe↑Chuba Akpom↓ | 90' | |||
90' | John Fleck |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Middlesbrough 2, Sheffield United 2 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Middlesbrough 2, Sheffield United 2 | |
90+7” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. Matthe thay đổi nhân sự khi rút Chuba Akpom because of an injury ra nghỉ và Hoppe là người thay thế. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wes Foderingham là người đá phạt. | |
90+6” | Attempt saved. Darragh Lenihan (Middlesbrough) header from very close range is saved in the top centre of the goal. Assisted by Jonny Howson with a cross. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Egan là người đá phạt. | |
90+1” | THẺ PHẠT. John Fleck (Sheffield bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Patrick McNair bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! John Fleck (Sheffield United) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Patrick McNair bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90” | PHẠM LỖI! Oliver McBurnie (Sheffield United) phạm lỗi. | |
88” | PHẠM LỖI! John Egan (Sheffield United) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Darragh Lenihan bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick McNair là người đá phạt. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Rhian Brewster (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Jonny Howson (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
red'>82'Goal!Middlesbrough 2, Sheffield United 2. Chuba Akpom (Middlesbrough) header from the centre of the box to the bottom right corner. Assisted by Darragh Lenihan with a headed pass following a corner. | ||
red'>82'Goal!Middlesbrough 2, Sheffield United 2. Chuba Akpom (Middlesbrough) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
82” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rhys Norrington-Davies là người đá phạt. | |
81” | THAY NGƯỜI. Sheffield United. Olive thay đổi nhân sự khi rút Iliman Ndiaye ra nghỉ và McBurnie là người thay thế. | |
80” | PHẠM LỖI! Sander Berge (Sheffield United) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Isaiah Jones bị phạm lỗi và (Middlesbrough) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. Dunca thay đổi nhân sự khi rút Anfernee Dijksteel ra nghỉ và Watmore là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Riley McGree bị phạm lỗi và (Middlesbrough) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | PHẠM LỖI! John Egan (Sheffield United) phạm lỗi. | |
68” | Own Goal by Ryan Giles, Middlesbrough.Middlesbrough 1, Sheffield United 2. | |
66” | ĐÁ PHẠT. George Baldock (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | PHẠM LỖI! Ryan Giles (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
65” | Attempt missed. Riley McGree (Middlesbrough) right footed shot from the centre of the box. | |
62” | PHẠM LỖI! John Fleck (Sheffield United) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Anfernee Dijksteel bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. Ale thay đổi nhân sự khi rút Marcus Forss ra nghỉ và Mowatt là người thay thế. | |
61” | PHẠM LỖI! John Egan (Sheffield United) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Chuba Akpom bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zack Steffen là người đá phạt. | |
59” | Attempt saved. Rhian Brewster (Sheffield United) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by John Fleck. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Patrick McNair bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Max Lowe (Sheffield United) phạm lỗi. | |
55” | Attempt saved. Max Lowe (Sheffield United) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Rhian Brewster. | |
54” | VIỆT VỊ. Iliman Ndiaye rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Norwood (Sheffield United. Olive). | |
52” | ĐÁ PHẠT. Rhys Norrington-Davies (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Patrick McNair (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
47” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Bola là người đá phạt. | |
47” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Bola là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Sheffield United. Rhia thay đổi nhân sự khi rút Billy Sharp ra nghỉ và Brewster là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. Mar thay đổi nhân sự khi rút Dael Fry ra nghỉ và Bola là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Middlesbrough 1, Sheffield United 1 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Middlesbrough 1, Sheffield United 1 | |
45+2” | PHẠT GÓC. Sheffield United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zack Steffen là người đá phạt. | |
45+1” | THẺ PHẠT. Dael Fry bên phía (Middlesbrough) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Iliman Ndiaye (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Dael Fry (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Marcus Forss bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! John Egan (Sheffield United) phạm lỗi. | |
41” | VIỆT VỊ. Anel Ahmedhodzic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Norwood (Sheffield United. Olive). | |
40” | ĐÁ PHẠT. Rhys Norrington-Davies (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
40” | PHẠM LỖI! Patrick McNair (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
39” | VIỆT VỊ. Marcus Forss rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Howson (Middlesbrough. Jonn). | |
33” | ĐÁ PHẠT. Chuba Akpom bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | VIỆT VỊ. George Baldock rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ndiaye (Sheffield United. Ilima). | |
23” | Attempt missed. Chuba Akpom (Middlesbrough) right footed shot from outside the box. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Sander Berge (Sheffield bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Patrick McNair (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
19” | THẺ PHẠT. Rhys Norrington-Davies (Sheffield bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Isaiah Jones bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | ĐÁ PHẠT. Isaiah Jones bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
red'>14'Goal!Middlesbrough 1, Sheffield United 1. Chuba Akpom (Middlesbrough) left footed shot from very close range. | ||
13” | PHẠM LỖI! George Baldock (Sheffield United) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Chuba Akpom bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | ĐÁ PHẠT. Patrick McNair bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Max Lowe (Sheffield United) phạm lỗi. | |
11” | Billy Sharp (Sheffield United) is shown the yellow card. | |
11” | Riley McGree (Middlesbrough) is shown the yellow card. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Ryan Giles bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! George Baldock (Sheffield United) phạm lỗi. | |
8” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wes Foderingham là người đá phạt. | |
7” | PHẠT GÓC. Middlesbrough được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Max Lowe là người đá phạt. | |
red'>3'Goal!Middlesbrough 0, Sheffield United 1. Sander Berge (Sheffield United) right footed shot from the right side of the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Sheffield United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Middlesbrough vs Sheffield United 20h00 14/08
Đội hình ra sân cặp đấu Middlesbrough vs Sheffield United, 20h00 14/08, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Middlesbrough vs Sheffield United |
||||
Middlesbrough | Sheffield United | |||
Zackary Steffen | 1 | 18 | Wes Foderingham | |
Darragh Lenihan | 26 | 15 | Anel Ahmedhodzic | |
Dael Fry | 6 | 12 | John Egan | |
Anfernee Dijksteel | 15 | 33 | Rhys Norrington-Davies | |
Ryan John Giles | 3 | 2 | George Baldock | |
Riley Mcgree | 8 | 8 | Sander Berge | |
Jonathan Howson | 16 | 16 | Oliver Norwood | |
Patrick McNair | 17 | 4 | John Fleck | |
Isaiah Jones | 2 | 13 | Max Josef Lowe | |
Chuba Akpom | 29 | 29 | Iliman Ndiaye | |
Marcus Forss | 21 | 10 | Billy Sharp | |
Đội hình dự bị |
||||
Hayden Hackney | 30 | 22 | Thomas Glyn Doyle | |
Matthew Hoppe | 13 | 34 | Kyron Gordon | |
Thomas Smith | 14 | 9 | Oliver McBurnie | |
Alex Mowatt | 4 | 7 | Rhian Brewster | |
Duncan Watmore | 18 | 11 | Reda Khadra | |
Liam Roberts | 23 | 37 | Jordan Amissah | |
Marc Joel Bola | 27 | 28 | James Mcatee |
Tỷ lệ kèo Middlesbrough vs Sheffield United 20h00 14/08
Tỷ lệ kèo Middlesbrough vs Sheffield United, 20h00 14/08, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Middlesbrough vs Sheffield United 20h00 14/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.84 | 0:0 | 1.08 | 3.33 | 4 1/2 | 0.22 | 7.40 | 1.21 | 8.40 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:0 | 1.07 | 20.00 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Middlesbrough vs Sheffield United 20h00 14/08
Kết quả đối đầu Middlesbrough vs Sheffield United, 20h00 14/08, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Middlesbrough , phong độ gần đây của Sheffield United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Middlesbrough
Phong độ gần nhất Sheffield United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
0.89
-1/4
1.05
|
0.84
3
1.08
|
2.17
3.80
3.05
|
02:00
|
PSG
Borussia Dortmund
|
1.08
-1 1/4
0.82
|
1.03
3 1/4
0.85
|
1.49
4.40
5.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Salernitana
Atalanta
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.19
3 1/2
0.74
|
163.00
9.80
1.06
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.90
+1/2
1.04
|
1.04
2 3/4
0.88
|
3.55
3.60
2.04
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
3
1.05
|
2.03
3.95
3.30
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
3
1.00
|
2.29
3.65
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.80
+1/2
1.13
|
0.88
1 1/2
1.02
|
4.05
2.75
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.17
+3/4
0.77
|
0.88
1 1/2
1.02
|
7.90
3.05
1.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.77
+1/4
1.17
|
0.81
3 3/4
1.09
|
3.10
2.72
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.83
1 3/4
1.07
|
1.72
3.25
5.20
|
05:00
|
Caracas FC
CA Penarol
|
0.94
+3/4
0.93
|
0.87
2 1/4
0.97
|
4.20
3.50
1.73
|
05:00
|
Rosario Central
Atletico Mineiro
|
0.89
+1/4
0.98
|
0.78
2
1.06
|
3.20
3.10
2.15
|
07:00
|
Deportivo Tachira
Libertad
|
0.79
+1/2
1.08
|
0.99
2 1/4
0.85
|
3.25
3.20
2.08
|
07:00
|
Nacional Montevideo
River Plate
|
1.07
+1/4
0.80
|
1.06
2 1/2
0.78
|
3.20
3.35
2.06
|
07:00
|
Palestino
Flamengo
|
1.05
+1
0.82
|
0.92
2 1/2
0.92
|
5.60
3.85
1.51
|
09:00
|
Universitario De Deportes
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1/4
0.99
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.19
3.10
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
0.87
-3/4
1.05
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.69
3.35
5.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.83
3 1/2
1.07
|
1.40
4.65
6.70
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.90
-1 1/2
1.00
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.28
5.20
7.90
|
23:30
|
VfL Osnabruck
Schalke 04
|
1.09
+1/2
0.80
|
0.87
3
1.00
|
3.75
3.90
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
1.38
-1/4
0.62
|
1.69
1 1/2
0.47
|
17.00
3.45
1.33
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.38
4 1/2
0.60
|
119.00
8.70
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.96
-0
0.41
|
2.43
1 1/2
0.31
|
1.19
4.30
42.00
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.93
1 3/4
0.97
|
1.96
2.99
4.25
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.16
3.45
2.74
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vejle
Odense BK
|
0.93
-0
0.99
|
1.00
3 1/2
0.90
|
2.92
2.49
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.76
3.60
3.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.95
+1/2
0.95
|
1.00
1 3/4
0.88
|
1.95
2.77
4.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.86
-1/4
1.04
|
1.13
3 3/4
0.76
|
2.19
2.67
3.70
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.97
6
0.91
|
78.00
9.30
1.02
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Nasr Dubai
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.70
2 3/4
1.06
|
2.08
3.50
2.81
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
1.05
-0
0.85
|
1.13
3 1/4
0.76
|
54.00
7.80
1.05
|
1 - 3
Trực tiếp
|
GKS Jastrzebie
Chojniczanka Chojnice
|
0.74
-0
1.06
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
2.68
|
22:00
|
FK Graficar Beograd
Jedinstvo UB
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:00
|
Tekstilac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
|
|
|
1.80
3.30
3.90
|
22:00
|
Indjija
Semendrija 1924
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Tanzania Prisons
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.92
1 3/4
0.87
|
1.72
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Republicans SL
Freetonians SLIFA
|
0.97
-0
0.82
|
1.05
3/4
0.75
|
3.75
1.83
3.50
|
19:00
|
IMT Novi Beograd
Novi Pazar
|
|
|
2.40
3.30
2.50
|
22:59
|
Radnik Surdulica
Habitpharm Javor
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
22:59
|
FK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki Nis
|
|
|
2.40
2.75
3.00
|
00:00
|
FK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar Pancevo
|
|
|
2.25
3.25
2.88
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
13.00
8.00
1.13
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
0.91
+1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.98
3.10
2.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
0.41
+1/4
1.75
|
2.00
1 1/2
0.32
|
150.00
6.70
1.04
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
0.56
-0
1.38
|
1.56
1 1/2
0.46
|
31.00
4.10
1.19
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
1.19
-0
0.68
|
1.56
1 1/2
0.46
|
1.19
4.00
33.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.83
2 1/4
0.99
|
3.20
2.70
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Ayvalikgucu Belediyespor
|
0.67
-0
1.15
|
1.05
1 1/4
0.75
|
2.62
2.37
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Anadolu Universitesi
Efeler 09
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.05
2 1/2
0.75
|
4.91
3.04
1.61
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
1.11
4 1/4
0.66
|
1.31
5.00
6.30
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
0.99
-1/4
0.77
|
1.00
4
0.76
|
2.15
3.75
2.49
|
06:00
|
Pittsburgh Riverhounds
Tulsa Roughneck
|
0.76
-1
1.00
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
06:30
|
Atlanta United
Charlotte Independence
|
1.01
-1 3/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
|
07:00
|
Houston Dynamo
Detroit City
|
0.94
-1 1/4
0.82
|
0.81
2 3/4
0.95
|
|
07:30
|
FC Dallas
Memphis 901
|
0.94
-1 1/4
0.82
|
0.86
2 3/4
0.90
|
|
09:00
|
San Jose Earthquakes
Oakland Roots
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
|
09:00
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
09:30
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.06
2 3/4
0.70
|
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.91
-0
0.93
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.47
3.15
2.50
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.79
3.40
3.75
|
19:30
|
Al-Ettifaq (Youth)
Ohud Medina Youths
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
19:40
|
Al-Nasr (Youth)
Al Raed U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
19:45
|
Al-Faisaly Harmah Youth
Al Ahli Jeddah (Youth)
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
03:00
|
Leones del Norte
CD Independiente Juniors
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.78
2
1.03
|
2.88
3.30
2.15
|
19:00
|
Queens Park R U21
Barnsley U21
|
0.90
-3/4
0.94
|
1.01
4
0.81
|
1.72
4.25
3.30
|
19:00
|
Peterborough U21
Coventry U21
|
0.92
-1
0.92
|
0.84
3 3/4
0.98
|
1.53
4.55
4.00
|
19:00
|
Bristol City U21
Charlton Athletic U21
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
3 3/4
0.94
|
2.07
4.00
2.59
|
01:00
|
Colchester United U21
Watford U21
|
1.02
-0
0.78
|
0.74
3 1/2
1.06
|
1.94
4.10
2.77
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.80
2.75
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASC Kouva
Star Arafat
|
0.90
-0
0.90
|
1.30
1/2
0.60
|
4.50
1.53
4.50
|
21:30
|
Grobina
BFC Daugavpils
|
1.08
+1/4
0.68
|
0.95
2 1/4
0.81
|
3.70
3.20
1.87
|
22:00
|
Tukums-2000
Jelgava
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.22
3.20
2.87
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
Argentinos juniors
|
0.95
+1/4
0.92
|
0.89
2
0.95
|
3.20
3.00
2.20
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Corinthians Paulista (SP)
|
0.95
+1/2
0.92
|
0.92
2 1/4
0.92
|
3.60
3.30
1.92
|
07:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Dep.Independiente Medellin
|
1.00
+1/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.99
|
3.00
3.35
2.13
|
07:00
|
Real Tomayapo
Internacional RS
|
0.93
+1
0.93
|
0.96
2 3/4
0.88
|
|
07:30
|
Alianza Petrolera
Cruzeiro (MG)
|
1.06
+3/4
0.81
|
1.06
2 1/2
0.78
|
5.30
3.60
1.56
|
07:30
|
Sportivo Ameliano
Danubio FC
|
1.02
-1/4
0.85
|
1.08
2 1/4
0.76
|
2.21
3.25
2.94
|
09:00
|
Always Ready
Defensa Y Justicia
|
1.00
-1
0.87
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.49
3.80
6.00
|
22:59
|
Othellos Athienou
Doxa Katokopias
|
0.95
-1/4
0.87
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.08
3.60
2.70
|
22:59
|
Ethnikos Achnas FC
AEL Limassol
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.92
3.55
2.94
|
22:59
|
Karmiotissa Polemidion
Nea Salamis
|
1.05
-1/4
0.77
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.21
3.55
2.54
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
1.08
-3/4
0.76
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.82
3.35
3.60
|
17:00
|
Nepean Football Club
Hake Ya Dong in Sydney City
|
1.05
+1/2
0.69
|
0.74
2 3/4
1.00
|
3.90
3.65
1.70
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
1.08
+1 1/4
0.76
|
0.87
2 1/2
0.95
|
8.40
4.60
1.28
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.19
2 1/4
0.72
|
2.06
3.10
3.45
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.07
-1/2
0.83
|
1.05
2
0.83
|
2.07
3.05
3.45
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.94
-1
0.96
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.52
3.70
5.70
|
07:00
|
Botafogo SP
Mirassol
|
1.07
-0
0.79
|
0.96
2
0.88
|
2.78
2.93
2.39
|
00:00
|
SC Weiz
Santa Ana
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Cape Town Spurs
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.65
3.45
4.50
|
00:30
|
Cape Town City
Moroka Swallows
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2
1.01
|
1.91
3.15
3.60
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
|
0.93
-1/4
0.83
|
1.01
2
0.75
|
2.17
2.90
3.25
|
00:30
|
Supersport United
Sekhukhune United
|
1.01
-1/2
0.75
|
1.02
2
0.74
|
2.01
2.96
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.74
-0
1.16
|
2.17
1 1/2
0.34
|
1.09
5.80
89.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.40
-0
1.92
|
2.56
2 1/2
0.27
|
4.85
1.25
11.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.97
-0
0.91
|
2.32
3 1/2
0.31
|
1.15
4.70
58.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.52
+1/4
1.56
|
1.47
1 1/2
0.54
|
107.00
6.40
1.07
|
1 - 2
Trực tiếp
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.64
-0
1.31
|
1.38
3 1/2
0.58
|
26.00
3.90
1.24
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
1.56
-1/4
0.48
|
1.11
4 1/2
0.72
|
3.25
1.56
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
1.06
-0
0.78
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.40
3.45
8.50
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
1.07
+1/2
0.77
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.80
3.40
1.77
|
22:55
|
Hajer
Al Kholood
|
|
|
5.00
3.20
1.67
|
22:59
|
Kafr Qasim
Hapoel Rishon Lezion
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.14
3.15
2.99
|
22:59
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Kfar Saba
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.26
3.25
2.71
|
22:59
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.58
-1/2
1.21
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.60
4.25
3.90
|
22:59
|
Hapoel Umm Al Fahm
Maccabi Herzliya
|
0.63
-0
1.14
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.23
3.25
2.74
|
22:59
|
Hapoel Kiryat Shmona
Ironi Tiberias
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.33
3.20
2.63
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.77
2 3/4
0.99
|
1.98
3.55
3.00
|
22:59
|
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan
|
1.03
+1/4
0.73
|
0.93
2 1/2
0.83
|
3.25
3.35
1.95
|
22:59
|
Hapoel Afula
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.60
3.60
4.80
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
1.12
+1/2
0.79
|
0.93
3 1/4
0.95
|
3.60
4.10
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.95
1 1/2
0.87
|
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
0.79
-0
1.05
|
3.33
2 1/2
0.18
|
200.00
8.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.11
3
0.72
|
1.01
8.30
100.00
|
21:30
|
FK Riteriai
Banga Gargzdai
|
|
|
2.80
3.20
2.25
|
22:59
|
Atomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
22:59
|
Garr and Ava
Kauno Zalgiris
|
|
|
17.00
11.00
1.06
|
18:45
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
0.63
-1 3/4
1.12
|
0.77
3
0.97
|
1.13
5.90
10.50
|
22:59
|
Taranto Sport
Latina
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.72
2
1.04
|
1.68
3.30
4.50
|
01:30
|
JuventusU23
Arezzo
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.25
3.15
2.85
|
01:30
|
Audace Cerignola
Giugliano
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.70
3.60
3.95
|
01:30
|
Atalanta U23
Trento
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.91
3.15
3.55
|
01:30
|
Legnago Salus
Lumezzane
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.71
2
1.05
|
2.19
3.10
3.00
|
01:30
|
Giana
Pro Vercelli
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.75
2
1.01
|
2.21
3.05
3.00
|
01:30
|
Gubbio
Rimini
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.75
2 1/4
1.01
|
1.89
3.40
3.35
|
01:30
|
Pescara
Pontedera
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.86
3.50
3.40
|
02:00
|
AZ Picerno ASD
Crotone
|
0.76
-0
1.00
|
0.88
2
0.88
|
2.41
2.95
2.74
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev II
|
2.10
-1/4
0.35
|
3.10
3 1/2
0.22
|
1.00
41.00
81.00
|
00:00
|
Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)
|
0.49
-1
1.33
|
0.55
3
1.23
|
1.36
4.70
5.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Afrique Football Elite
Stade Malien de Bamako
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.90
2
0.90
|
1.80
3.10
4.75
|
02:00
|
Bolton Wanderers
Barnsley
|
0.83
-3/4
0.97
|
1.11
3
0.70
|
1.63
3.60
4.35
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.43
4.05
5.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Viking B
|
0.83
-0
1.01
|
1.78
1 1/2
0.38
|
50.00
4.55
1.14
|
06:00
|
Ag. Maraba
Fluminense PI
|
0.81
-3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.57
3.40
4.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rionegro Aguilas Reserves
Real Santuario
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.97
3
0.82
|
1.22
5.50
9.50
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
0.80
-3/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.71
|
1.64
3.45
4.55
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
0.88
-1
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
5.25
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.05
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Floriana F.C.
Gzira United
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Once Deportivo de Ahuachapán U20
CD Platense Zacatecoluca Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.60
3.10
2.62
|
4 - 2
Trực tiếp
|
HamKam B
Elverum
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.07
6 1/2
0.72
|
1.03
13.00
29.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
1.00
-0
0.80
|
2.10
5 1/2
0.35
|
41.00
26.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.92
3 1/2
0.87
|
1.64
3.56
3.82
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Assiden
KFUM 2
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.97
4 1/4
0.82
|
13.00
8.50
1.09
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.10
8.50
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FV Dudenhofen
Eintracht Trier
|
0.78
+2
0.98
|
0.95
3 1/2
0.81
|
8.70
5.80
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.06
2 3/4
0.84
|
3.90
3.25
1.94
|
00:00
|
Orgryte
Helsingborg
|
0.93
-0
0.96
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.56
3.25
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.03
+3/4
0.81
|
0.89
2 1/2
0.93
|
4.60
3.50
1.62
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
0.98
-3/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.70
3.30
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.79
-1/4
1.09
|
0.87
2
0.99
|
2.13
3.05
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.01
-0
0.87
|
0.91
2
0.95
|
2.72
2.96
2.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+1 1/2
0.85
|
0.81
2 3/4
1.05
|
8.90
5.10
1.26
|
01:05
|
Talleres Rem de Escalada
Racing de Cordoba
|
1.06
-1/4
0.76
|
1.08
2
0.72
|
2.30
2.86
3.00
|
22:00
|
FC Avan Academy
BKMA
|
|
|
1.17
6.50
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fiorentina (w)
Juventus (w)
|
0.46
+1/4
1.61
|
1.40
1 1/2
0.53
|
83.00
5.40
1.08
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
1.28
-1/4
0.62
|
0.92
2 1/2
0.90
|
90.00
7.10
1.03
|
00:30
|
Besiktas JK
Ankaragucu
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.76
3.55
3.70
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.94
3
0.96
|
1.93
3.75
3.40
|
20:00
|
Pakhtakor
Metallurg Bekobod
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
21:00
|
OTMK Olmaliq
Nasaf Qarshi
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.99
-0
0.77
|
0.64
2 1/2
1.13
|
2.57
3.40
2.29
|
09:00
|
Municipal Liberia
AD Grecia
|
0.83
-1
0.93
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.51
4.00
4.85
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
1.05
-1 1/4
0.71
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.54
4.20
4.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.86
-0
1.04
|
1.53
2 1/2
0.53
|
300.00
9.40
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
1.31
-1/4
0.66
|
1.33
2 1/2
0.63
|
3.22
1.52
7.60
|
22:59
|
EL Ahly
Al-Ittihad Alexandria
|
0.74
-1 1/4
1.19
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.28
4.75
7.70
|
15:00
|
China (w)U17
Australia (w) U17
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.86
|
3.25
3.30
1.85
|
18:00
|
Japan (w) U17
Thailand U17 (nữ)
|
0.51
-4
1.26
|
0.51
4 1/2
1.26
|
1.01
10.50
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi SC
Al-Sailiya
|
0.77
-1 3/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.13
5.90
14.50
|