© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Mirandes vs Sporting Gijon 22h00 12/02
Tường thuật trực tiếp Mirandes vs Sporting Gijon 22h00 12/02
Trận đấu Mirandes vs Sporting Gijon, 22h00 12/02, Estadio Municipal de Anduva, Hạng 2 Tây Ban Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mirandes vs Sporting Gijon mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Mirandes vs Sporting Gijon, 22h00 12/02, Estadio Municipal de Anduva, Hạng 2 Tây Ban Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Mirandes vs Sporting Gijon
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
30' | Pedro Diaz Fanjul Penalty awarded | |||
Niko Datkovic | 32' | |||
32' | 0-1 | Uros Durdevic | ||
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge | 47' | |||
51' | Jose Rodriguez↑Jonathan Rodriguez Menendez, Jony↓ | |||
68' | 0-2 | Aitor Garcia Flores | ||
Rodrigo Riquelme↑Niko Datkovic↓ | 68' | |||
Alejandro Marques↑Haissem Hassan↓ | 68' | |||
Inigo Vicente↑Sergio Camello↓ | 68' | |||
Sergio Carreira | 70' | |||
72' | 0-3 | Christian Rivera Hernandez (Assist:Uros Durdevic) | ||
Jon Ander Garrido Moracia↑Martin Calderon↓ | 76' | |||
76' | Campos Gaspar↑Aitor Garcia Flores↓ | |||
76' | Jose Gragera Amado↑Vasyl Kravets↓ | |||
77' | Eric Kleybel Ramirez Matheus↑Uros Durdevic↓ | |||
Iago Lopez Carracedo↑Sergio Carreira↓ | 77' | |||
84' | Pablo Perez Rodriguez↑Fran Villalba↓ | |||
88' | Jordi Calavera Espinach | |||
Inigo Vicente | 88' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Mirandes vs Sporting Gijon |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Mirandes vs Sporting Gijon 22h00 12/02
Đội hình ra sân cặp đấu Mirandes vs Sporting Gijon, 22h00 12/02, Estadio Municipal de Anduva, Hạng 2 Tây Ban Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Mirandes vs Sporting Gijon |
||||
Mirandes | Sporting Gijon | |||
Raul Lizoain Cruz | 13 | 13 | Diego Marino Villar | |
Anderson Arroyo | 4 | 20 | Jordi Calavera Espinach | |
Niko Datkovic | 21 | 6 | Jean-Sylvain Babin | |
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge | 3 | 4 | Marc Valiente Hernandez | |
Imanol Garcia de Albeniz | 19 | 3 | Vasyl Kravets | |
Martin Calderon | 16 | 8 | Pedro Diaz Fanjul | |
Victor Meseguer | 8 | 17 | Christian Rivera Hernandez | |
Sergio Carreira | 2 | 7 | Aitor Garcia Flores | |
Roger Brugue | 14 | 21 | Fran Villalba | |
Haissem Hassan | 9 | 9 | Jonathan Rodriguez Menendez, Jony | |
Sergio Camello | 24 | 23 | Uros Durdevic | |
Đội hình dự bị |
||||
Jon Ander Garrido Moracia | 18 | 27 | Campos Gaspar | |
Ramon Juan | 27 | 15 | Juan Berrocal | |
Oriol Rey | 23 | 24 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | |
Inigo Vicente | 10 | 16 | Jose Gragera Amado | |
Iago Lopez Carracedo | 20 | 22 | Pablo Perez Rodriguez | |
Riccardo Capellini | 15 | 5 | Borja Lopez Menendez | |
Rodrigo Riquelme | 22 | 18 | Jose Rodriguez | |
Jorge Aguirre de Cespedes | 26 | 10 | Ignacio Mendez Navia Fernandez | |
Alejandro Marques | 17 | 33 | Joel Jimenez Portero | |
Alejandro Lopez Moreno | 6 | 19 | Bogdan Milovanov | |
Warren Tchimbembe | 12 | 26 | Pablo Garcia Carrasco | |
Odei Onaindia | 5 | 11 | Victor Campuzano Bonilla |
Tỷ lệ kèo Mirandes vs Sporting Gijon 22h00 12/02
Tỷ lệ kèo Mirandes vs Sporting Gijon, 22h00 12/02, Estadio Municipal de Anduva, Hạng 2 Tây Ban Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mirandes vs Sporting Gijon 22h00 12/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.68 | 0:0 | 1.25 | 6.10 | 3 1/2 | 0.11 | 201.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:0 | 1.00 | 0.78 | 3/4 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon 22h00 12/02
Kết quả đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon, 22h00 12/02, Estadio Municipal de Anduva, Hạng 2 Tây Ban Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mirandes , phong độ gần đây của Sporting Gijon chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Mirandes
Phong độ gần nhất Sporting Gijon
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leganes
|
38 | 27 | 67 |
2 |
Real Valladolid
|
38 | 15 | 67 |
3 |
Eibar
|
38 | 23 | 64 |
4 |
RCD Espanyol
|
38 | 15 | 61 |
5 |
Real Oviedo
|
38 | 14 | 58 |
6 |
Racing Santander
|
38 | 7 | 58 |
7 |
Elche
|
38 | 3 | 58 |
8 |
Burgos CF
|
38 | 0 | 57 |
9 |
Sporting Gijon
|
38 | 5 | 56 |
10 |
Levante
|
38 | 4 | 55 |
11 |
Racing de Ferrol
|
38 | -3 | 54 |
12 |
Tenerife
|
38 | -1 | 52 |
13 |
FC Cartagena
|
38 | -10 | 48 |
14 |
Real Zaragoza
|
38 | -1 | 46 |
15 |
Albacete
|
38 | -7 | 45 |
16 |
Mirandes
|
38 | -8 | 44 |
17 |
Eldense
|
38 | -11 | 43 |
18 |
SD Huesca
|
38 | 1 | 42 |
19 |
AD Alcorcon
|
38 | -20 | 41 |
20 |
Villarreal B
|
38 | -19 | 39 |
21 |
SD Amorebieta
|
38 | -18 | 38 |
22 |
Andorra FC
|
38 | -16 | 37 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.80
3.70
4.45
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
1.07
3
0.83
|
1.48
4.55
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.03
3
0.79
|
3.20
3.25
2.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.92
3
0.98
|
3.05
3.70
2.07
|
2 - 0
Trực tiếp
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.02
6.50
80.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+1
0.81
|
0.77
2 3/4
1.09
|
5.20
4.20
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.86
-1/4
1.02
|
0.96
2 3/4
0.90
|
2.14
3.40
2.79
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.79
-1
1.09
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.42
4.20
5.80
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.02
+1
0.88
|
0.95
2 1/4
0.93
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.70
3.80
4.40
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.28
3.10
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC TP.HCM 2
Lâm Đồng
|
1.44
-1/4
0.39
|
1.51
4 1/2
0.36
|
1.00
34.00
67.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.82
2.81
2.71
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.43
+1/4
1.69
|
2.00
4 1/2
0.36
|
150.00
8.10
1.01
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
1.20
-0
0.67
|
2.85
3 1/2
0.23
|
1.06
6.60
42.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.59
-0
1.33
|
2.04
2 1/2
0.35
|
4.70
1.31
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.85
-0
0.99
|
2.22
3 1/2
0.31
|
68.00
4.90
1.11
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.04
6 3/4
0.78
|
1.69
3.40
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.80
+1
1.04
|
1.02
4
0.80
|
6.80
3.25
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
1.01
+1/4
0.83
|
1.03
2 1/2
0.79
|
3.05
3.20
2.09
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.86
+1/2
0.94
|
1.09
3
0.71
|
3.25
3.40
1.94
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
1.06
-1/2
0.74
|
1.01
2 1/4
0.79
|
2.06
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fasil Kenema
Bahir Dar Kenema FC
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.94
1
0.82
|
4.15
2.01
2.44
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Tabora United FC
|
1.25
-0
0.56
|
1.66
3 1/2
0.36
|
1.01
23.00
41.00
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.99
3.15
2.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Osmanlispor FC
|
0.94
-1
0.82
|
0.77
2
0.99
|
1.49
3.20
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
76 Igdir Belediye spor
Erzin Belediyespor
|
1.00
-2
0.80
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torque Reserves
Defensor Sporting Reserve
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.92
1 1/4
0.88
|
3.50
2.29
2.52
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.02
-1
0.82
|
1.00
5 1/2
0.82
|
2.60
3.25
2.34
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.84
3
1.02
|
2.23
3.45
2.62
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.96
-1/2
0.92
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.96
3.75
2.92
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.74
-0
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
2.28
3.30
2.65
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.78
3 1/4
0.98
|
5.90
4.45
1.38
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
1.00
+1
0.84
|
0.85
2 1/2
0.97
|
4.50
4.35
1.51
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
1.63
-0
0.45
|
2.08
5 1/2
0.34
|
200.00
8.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.65
2.92
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ahlafors IF
Kumla
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.76
3.00
4.60
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
2
0.94
|
2.36
2.97
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.95
-0
0.89
|
1.00
2
0.82
|
2.65
2.83
2.57
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
1.01
-2 1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.08
7.10
19.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.86
+3/4
0.98
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.13
3.15
3.00
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 1/2
0.88
|
0.78
4 1/2
1.03
|
23.00
19.00
1.04
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.70
+1 1/2
1.16
|
1.08
3 1/4
0.74
|
5.70
4.25
1.40
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
1.02
3
0.80
|
6.20
4.05
1.41
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.99
|
0.76
3 3/4
1.06
|
12.00
7.90
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.72
2 3/4
1.08
|
2.19
3.45
2.67
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
2
1.02
|
1.97
3.15
3.95
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.86
-1/4
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.00
3.60
2.92
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.77
-3/4
0.99
|
1.01
3 1/4
0.75
|
1.62
3.85
4.15
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.01
+1 1/4
0.79
|
0.76
2 1/2
1.04
|
7.30
4.50
1.32
|
19:45
|
Al-Hudod
Al Quwa Al Jawiya
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.80
2
1.00
|
7.00
3.75
1.40
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.93
-2 3/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.11
9.00
17.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
3.75
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ankaragucu U19
Alanyaspor U19
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.62
3
1.21
|
1.87
3.70
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vildbjerg SF (w)
Sundby BK (w)
|
0.97
-1
0.82
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.06
10.00
23.00
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.92
-0
0.98
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.49
3.45
2.56
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.82
+3/4
1.08
|
0.94
3
0.94
|
3.55
3.90
1.84
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.83
+1 1/2
1.07
|
1.01
3 1/2
0.87
|
6.10
4.95
1.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
1.31
-0
0.60
|
3.70
1/2
0.15
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.78
-2 1/4
0.98
|
0.67
3 1/4
1.09
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.70
3.35
2.21
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
6.00
4.60
1.36
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.86
2 3/4
0.96
|
4.30
3.85
1.61
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.25
+1/4
0.64
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.70
3.55
1.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
1/2
1.00
|
4.00
1.80
4.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Steinkjer (nữ)
Bossmo Ytteren (w)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
5 1/2
0.77
|
1.01
26.00
81.00
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.60
2.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
1.02
-0
0.86
|
0.92
2
0.94
|
2.74
2.96
2.52
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Kucuksu Rasathane SK
Aydinli SK
|
1.02
-2 1/4
0.77
|
1.00
7
0.80
|
1.00
51.00
51.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Stord IL
Floro
|
0.37
-0
2.00
|
2.10
4 1/2
0.35
|
1.18
5.50
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vidar
Vindbjart
|
0.82
-3/4
0.98
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.15
5.30
16.00
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.42
4.35
5.40
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.65
3
1.12
|
3.70
3.80
1.71
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.68
4
1.08
|
4.95
4.75
1.42
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.79
3 1/2
0.97
|
2.49
3.60
2.19
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.70
-1 1/4
1.06
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.31
4.80
6.90
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.96
3.60
2.91
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.33
4.70
6.50
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
3
0.91
|
2.25
3.70
2.74
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BSG Wismut Gera
Wacker Nordhausen
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.15
3.60
2.70
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.89
3.55
3.20
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.94
3.35
3.25
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.64
-1
1.25
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.36
4.40
6.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.82
-2 1/4
1.02
|
0.67
3 1/4
1.17
|
1.09
8.10
12.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.74
2 1/4
1.08
|
4.75
3.75
1.56
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.04
|
3.10
3.50
1.95
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.80
2
1.00
|
2.40
2.90
2.80
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.92
2
0.94
|
1.66
3.35
4.65
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.14
-1/4
0.75
|
1.08
2
0.78
|
2.52
2.44
3.20
|
9 - 0
Trực tiếp
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.63
-1/2
1.20
|
0.95
10 3/4
0.85
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.83
-1 3/4
0.97
|
0.83
3 1/2
0.97
|
1.22
5.70
8.10
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
3
0.93
|
1.46
4.05
5.20
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.33
4.60
6.70
|