© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies 09h00 03/10
Tường thuật trực tiếp Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies 09h00 03/10
Trận đấu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies, 09h00 03/10, , Hạng nhất Mỹ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies, 09h00 03/10, , Hạng nhất Mỹ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Sam Gleadle (Assist:Chase Boone) | 1-0 | 22' | ||
49' | 1-1 | Nicky Law | ||
67' | 1-2 | Laurence Wyke (Assist:Leonardo Fernandes) | ||
87' | Nicky Law | |||
89' | Robert Castellanos | |||
90' | Leonardo Fernandes |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies 09h00 03/10
Đội hình ra sân cặp đấu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies, 09h00 03/10, , Hạng nhất Mỹ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies 09h00 03/10
Tỷ lệ kèo Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies, 09h00 03/10, , Hạng nhất Mỹ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies 09h00 03/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.41 | 1/4:0 | 1.75 | 5.55 | 3 1/2 | 0.08 | 150.00 | 6.50 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.93 | 0:0 | 0.91 | 4.76 | 1 1/2 | 0.11 |
Thành tích đối đầu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies 09h00 03/10
Kết quả đối đầu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies, 09h00 03/10, , Hạng nhất Mỹ gần đây nhất. Phong độ gần đây của Monterey Bay FC , phong độ gần đây của Tampa Bay Rowdies chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Monterey Bay FC
Phong độ gần nhất Tampa Bay Rowdies
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Pittsburgh Riverhounds
|
34 | 21 | 67 |
2 |
Sacramento Republic FC
|
34 | 25 | 64 |
3 |
Tampa Bay Rowdies
|
34 | 21 | 63 |
4 |
Charleston Battery
|
34 | 4 | 59 |
5 |
San Diego loyalty
|
34 | 18 | 57 |
6 |
Orange County Blues FC
|
34 | 7 | 57 |
7 |
San Antonio
|
34 | 25 | 56 |
8 |
Colorado Springs Switchbacks FC
|
34 | 7 | 53 |
9 |
Memphis 901
|
34 | 6 | 52 |
10 |
Louisville City FC
|
34 | -3 | 50 |
11 |
Indy Eleven
|
34 | 8 | 49 |
12 |
Phoenix Rising FC
|
34 | 13 | 48 |
13 |
El Paso Locomotive FC
|
34 | -10 | 47 |
14 |
New Mexico United
|
34 | 2 | 46 |
15 |
Birmingham Legion
|
34 | -9 | 46 |
16 |
Rio Grande Valley
|
34 | -5 | 43 |
17 |
Oakland Roots
|
34 | -3 | 42 |
18 |
Miami FC
|
34 | -1 | 41 |
19 |
Detroit City
|
34 | -9 | 41 |
20 |
Monterey Bay FC
|
34 | -11 | 41 |
21 |
FC Tulsa
|
34 | -12 | 39 |
22 |
Loudoun United
|
34 | -25 | 25 |
23 |
Las Vegas Lights
|
34 | -30 | 19 |
24 |
Hartford Athletic
|
34 | -39 | 18 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.90
-1 1/4
1.04
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.40
4.75
8.40
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.06
-1/4
0.88
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.40
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
0.80
+3/4
1.11
|
0.91
1 1/2
0.97
|
4.90
2.85
1.77
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.58
3.50
4.95
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.92
+1
1.00
|
0.83
2 3/4
1.07
|
4.85
4.25
1.57
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.21
3.35
3.05
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.09
-1/2
0.83
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.09
3.30
3.75
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.84
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.45
2.68
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.97
3.70
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.06
3.70
3.40
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.97
3.65
3.35
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.07
-0
0.85
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.77
3.20
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sochi
Fakel
|
0.99
-1/2
0.93
|
1.08
1 3/4
0.82
|
1.99
2.87
4.35
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.11
3.45
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.85
2
1.05
|
1.97
3.15
3.90
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.86
+3/4
1.06
|
1.06
2 3/4
0.84
|
3.80
3.70
1.84
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
1.05
-1 1/2
0.87
|
1.05
3
0.85
|
1.33
4.80
8.10
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.94
3
0.94
|
3.60
3.75
1.80
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.93
3
0.95
|
1.98
3.60
3.15
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.99
3.40
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.77
|
4.05
3.45
1.78
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.06
|
2.11
3.65
2.70
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.81
-0
1.12
|
1.01
2
0.89
|
2.51
2.92
2.95
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.00
+1/2
0.92
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.80
3.75
1.92
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.75
3.80
3.80
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.11
3.15
3.05
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.65
3.60
4.20
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.85
-0
1.05
|
0.83
2
1.05
|
2.50
2.94
2.78
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.92
3.30
2.19
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
3.00
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.80
3.30
2.16
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.20
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
0.68
+1/4
1.08
|
1.14
3 1/2
0.63
|
95.00
5.30
1.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ionikos
Kallithea
|
0.94
+1/4
0.76
|
0.85
1 1/2
0.85
|
2.95
3.40
1.94
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Mtibwa Sugar
|
0.87
-0
0.89
|
1.88
2 1/2
0.35
|
6.00
1.30
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malindi
Mlandege FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.92
1/2
0.87
|
3.75
1.72
4.33
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.94
2 3/4
0.86
|
5.80
4.05
1.43
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.04
-3/4
0.76
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.76
3.45
3.75
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.60
3.80
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.16
-1
0.72
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.67
4.45
3.65
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.82
-0
1.02
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.28
3.50
2.54
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.23
-1/2
0.65
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.23
3.35
2.69
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.09
-3 1/4
0.75
|
0.90
4
0.92
|
1.05
15.00
34.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.66
-3 1/2
1.21
|
0.69
4 1/2
1.14
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.37
4.55
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.87
3
0.95
|
4.00
3.70
1.67
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.42
-1/4
0.50
|
0.96
2
0.84
|
2.76
2.92
2.42
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
1.06
-1
0.82
|
0.85
4 3/4
1.01
|
1.63
3.70
4.60
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.98
3 3/4
0.88
|
1.47
4.25
4.95
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.93
|
1.06
3 1/4
0.80
|
2.78
3.35
2.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
1.40
-1/4
0.51
|
1.31
3 1/2
0.56
|
1.01
10.50
13.50
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.88
3.35
3.45
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.95
3
0.85
|
3.10
3.75
1.95
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.75
3
1.01
|
2.24
3.45
2.44
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.97
3 1/2
0.83
|
5.80
4.75
1.35
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.03
-0
0.87
|
0.79
3
1.09
|
2.52
3.70
2.32
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.06
4.00
2.60
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
4
0.83
|
2.05
4.20
2.63
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
1.06
-1
0.78
|
0.79
2
1.03
|
1.54
3.50
5.30
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.09
3.15
3.30
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.99
-1
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.53
3.75
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Petrojet
Wadi Degla SC
|
0.71
+1/4
1.09
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.46
3.55
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympic El Qanal
El Sekka El Hadid
|
0.99
-0
0.81
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.39
3.75
7.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kafr El Dawar
Proxy SC
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.94
3
0.86
|
2.54
2.07
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tanta
Haras El Hedoud
|
1.20
-0
0.63
|
1.01
1
0.79
|
3.80
2.02
2.77
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghazl El Mahallah
Raviena
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.89
3
0.91
|
2.23
2.14
4.90
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
0.97
-1
0.87
|
1.09
2 3/4
0.73
|
1.50
3.80
5.20
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.57
3.65
4.80
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.81
2 1/4
1.01
|
3.30
3.20
1.97
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.84
+1 1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
0.97
|
5.40
4.35
1.42
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.77
-3
0.99
|
0.76
4
1.00
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.98
3.40
3.05
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.90
4.65
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Razakan
Chooka Talesh
|
0.77
-0
1.02
|
0.92
3/4
0.87
|
3.25
1.90
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sepidrood Rasht
FC Yasa
|
0.62
-0
1.25
|
0.80
1 1/2
1.00
|
11.00
4.00
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Setaregan Bahman
|
1.02
-1/2
0.77
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.14
6.50
15.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shohada Babolsar
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.00
29.00
51.00
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.82
+1/2
1.02
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.15
3.25
2.02
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.83
6 1/4
0.99
|
21.00
6.50
1.09
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
1.05
-1
0.75
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.75
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.53
3.45
2.31
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.89
3.35
3.40
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.97
-0
0.89
|
0.80
2
1.04
|
2.59
3.00
2.48
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
0.79
-1/2
0.93
|
0.81
3 1/2
0.91
|
1.78
3.90
3.00
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.42
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.98
-1
0.83
|
0.95
4
0.85
|
1.62
4.33
3.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.98
-2 3/4
0.83
|
0.80
4
1.00
|
1.13
7.50
11.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
1.01
+3/4
0.71
|
0.80
3 1/2
0.92
|
3.85
4.25
1.53
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.53
3.75
2.05
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.25
3.50
2.06
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.31
4.50
7.50
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.00
3.20
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.83
-0
1.07
|
1.07
1 3/4
0.81
|
2.60
2.65
2.96
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.35
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.83
+1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.94
|
4.50
3.60
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Urooba U21
Al-Dhafra U21
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
3
0.97
|
4.75
4.00
1.61
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.03
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.35
4.20
7.20
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.71
-0
1.09
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.22
3.30
2.74
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2
1.00
|
2.24
3.00
2.87
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.85
+1/4
1.03
|
0.79
1
1.07
|
4.00
2.21
2.51
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.86
-1
1.06
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.51
4.40
5.30
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.92
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/4
0.86
|
3.15
3.80
2.00
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.78
+1
1.08
|
0.95
4
0.89
|
3.65
4.60
1.65
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.86
4.05
3.15
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/4
1.00
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.51
4.30
2.13
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.68
-0
1.21
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.91
|
2.00
3.00
3.50
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
1.08
-1/2
0.80
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.08
3.15
3.15
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.96
3.45
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
CA Colegiales Reserves
|
0.72
-0
1.07
|
1.42
1 1/2
0.52
|
1.14
5.50
26.00
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.90
3.75
2.00
|